Tổng quan nghiên cứu

Việc đổi mới chương trình giáo dục phổ thông và áp dụng các bộ sách giáo khoa mới là một trong những bước tiến quan trọng nhằm nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh tại Việt Nam. Theo quyết định của Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET), năm học 2022-2023 đánh dấu năm đầu tiên triển khai các bộ sách tiếng Anh mới cho lớp 10, trong đó có hai bộ sách được sử dụng phổ biến tại thành phố Huế là Global SuccessI-Learn Smart World. Tuy nhiên, việc áp dụng các bộ sách này đặt ra nhiều thách thức đối với giáo viên tiếng Anh phổ thông, đặc biệt là trong bối cảnh đổi mới chương trình giáo dục 2018 với mục tiêu phát triển năng lực giao tiếp tiếng Anh cho học sinh.

Nghiên cứu tập trung vào việc khảo sát quan điểm và thực tiễn của giáo viên tiếng Anh cấp trung học phổ thông tại Huế trong việc sử dụng hai bộ sách trên. Mục tiêu chính là làm rõ cách thức giáo viên nhận thức về các bộ sách mới, cách họ vận dụng và điều chỉnh trong giảng dạy, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện này. Phạm vi nghiên cứu bao gồm bốn giáo viên từ bốn trường trung học phổ thông khác nhau tại Huế, với dữ liệu thu thập qua bốn phỏng vấn bán cấu trúc và tám buổi quan sát lớp học trong học kỳ hai năm học 2022-2023.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp thông tin thực tiễn về việc triển khai sách giáo khoa mới, góp phần hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục, cán bộ đào tạo giáo viên và chính sách giáo dục trong việc nâng cao năng lực và phát triển vai trò chủ động của giáo viên trong đổi mới phương pháp dạy học tiếng Anh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về năng lực chủ động của giáo viên (teacher agency) dưới góc nhìn sinh thái (ecological perspective) của Priestley và cộng sự (2015). Theo đó, năng lực chủ động của giáo viên được hiểu là khả năng của họ trong việc đưa ra lựa chọn, thực hiện hành động và kiểm soát bản thân cũng như môi trường dạy học, chịu ảnh hưởng bởi ba chiều kích chính:

  • Chiều kích lặp lại (iterational): Bao gồm kinh nghiệm, niềm tin và giá trị cá nhân tích lũy từ quá khứ.
  • Chiều kích thực tiễn - đánh giá (practical-evaluative): Các yếu tố văn hóa, vật chất, cấu trúc xã hội và điều kiện thực tế trong môi trường dạy học hiện tại.
  • Chiều kích dự báo (projective): Mục tiêu, kỳ vọng và định hướng tương lai của giáo viên trong nghề nghiệp.

Ngoài ra, nghiên cứu cũng vận dụng các khái niệm về vai trò của chương trình và sách giáo khoa trong giảng dạy tiếng Anh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo viên hiểu và thích nghi với nội dung sách để đạt hiệu quả giáo dục.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với thiết kế nghiên cứu mô tả và phân tích chủ đề (thematic analysis). Dữ liệu được thu thập từ:

  • Phỏng vấn bán cấu trúc: Thực hiện với 4 giáo viên tiếng Anh lớp 10 tại 4 trường trung học phổ thông ở Huế, mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài 30-40 phút, tập trung vào nhận thức, thực hành và các yếu tố ảnh hưởng đến việc sử dụng sách giáo khoa mới.
  • Quan sát lớp học: 8 buổi quan sát (2 buổi/lớp) nhằm ghi nhận thực tế giảng dạy và tương tác trong lớp khi sử dụng bộ sách Global SuccessI-Learn Smart World.

Cỡ mẫu gồm 4 giáo viên được chọn ngẫu nhiên từ các trường có trình độ học sinh khác nhau, nhằm đảm bảo tính đa dạng trong quan điểm và thực hành. Phân tích dữ liệu theo quy trình mã hóa chủ đề, tập trung vào ba chiều kích của năng lực chủ động giáo viên và các yếu tố tác động.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức đa dạng về sách giáo khoa mới:

    • 50% giáo viên đánh giá bộ sách Global Success phù hợp với mục tiêu chương trình, giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp.
    • 75% giáo viên sử dụng I-Learn Smart World cho rằng sách có thiết kế hiện đại, tích hợp nhiều hoạt động tương tác nhưng gặp khó khăn trong việc điều chỉnh nội dung cho phù hợp với trình độ học sinh.
  2. Thực hành giảng dạy linh hoạt và thích nghi:

    • 100% giáo viên có sự điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy học dựa trên đặc điểm học sinh và điều kiện lớp học. Ví dụ, giáo viên T3 sử dụng trò chơi để tăng tương tác khi dạy Global Success.
    • Giáo viên T2 và T4 thể hiện mức độ phụ thuộc vào sách giáo khoa khác nhau, với T2 linh hoạt hơn trong việc thay đổi hoạt động dạy học.
  3. Yếu tố ảnh hưởng đến năng lực chủ động của giáo viên:

    • Kinh nghiệm giảng dạy và niềm tin sư phạm (chiều kích lặp lại) ảnh hưởng lớn đến cách giáo viên tiếp cận và sử dụng sách mới.
    • Điều kiện vật chất như số lượng học sinh đông (lớp 45 học sinh) và cơ sở vật chất hạn chế (chiều kích thực tiễn) gây khó khăn trong việc áp dụng các hoạt động tương tác.
    • Mục tiêu nghề nghiệp và kỳ vọng phát triển bản thân (chiều kích dự báo) thúc đẩy giáo viên tìm kiếm phương pháp dạy học sáng tạo và hiệu quả hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy sự đa dạng trong nhận thức và thực hành của giáo viên khi áp dụng sách giáo khoa mới, phản ánh rõ ba chiều kích của mô hình sinh thái về năng lực chủ động. Việc một số giáo viên cảm thấy sách phù hợp trong khi số khác gặp khó khăn cho thấy tầm quan trọng của kinh nghiệm cá nhân và niềm tin sư phạm trong việc thích nghi với đổi mới. Điều này tương đồng với các nghiên cứu trước đây về vai trò của niềm tin và kinh nghiệm trong việc thực hiện đổi mới giáo dục.

Ngoài ra, các yếu tố thực tiễn như quy mô lớp học và điều kiện vật chất cũng là rào cản lớn, làm giảm khả năng vận dụng linh hoạt các hoạt động trong sách. Dữ liệu quan sát có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh mức độ điều chỉnh hoạt động dạy học giữa các giáo viên, hoặc bảng tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng theo từng chiều kích của mô hình sinh thái.

Những phát hiện này nhấn mạnh rằng để nâng cao năng lực chủ động của giáo viên trong việc áp dụng sách giáo khoa mới, cần có sự hỗ trợ toàn diện từ phía nhà trường và các cơ quan quản lý giáo dục, đồng thời tạo điều kiện để giáo viên phát triển chuyên môn và chia sẻ kinh nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về sử dụng sách giáo khoa mới:

    • Mục tiêu: Nâng cao năng lực thích nghi và sáng tạo trong giảng dạy.
    • Thời gian: Triển khai trong năm học 2023-2024.
    • Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường đại học sư phạm.
  2. Xây dựng mạng lưới chia sẻ kinh nghiệm giữa giáo viên:

    • Mục tiêu: Tăng cường trao đổi phương pháp, giải pháp thực tiễn.
    • Thời gian: Duy trì thường xuyên hàng quý.
    • Chủ thể: Các trường trung học phổ thông và tổ chuyên môn.
  3. Cải thiện điều kiện vật chất và giảm sĩ số lớp học:

    • Mục tiêu: Tạo môi trường thuận lợi cho việc áp dụng các hoạt động tương tác trong sách.
    • Thời gian: Kế hoạch dài hạn từ 2023 đến 2025.
    • Chủ thể: Nhà trường, Sở Giáo dục và Đào tạo, chính quyền địa phương.
  4. Phát triển tài liệu hỗ trợ và hướng dẫn sử dụng sách giáo khoa:

    • Mục tiêu: Giúp giáo viên hiểu rõ hơn về cấu trúc và nội dung sách, từ đó dễ dàng điều chỉnh phù hợp.
    • Thời gian: Phát hành trước năm học 2023-2024.
    • Chủ thể: Nhà xuất bản phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh cấp trung học phổ thông:

    • Lợi ích: Hiểu rõ hơn về cách đồng nghiệp phản ứng và thích nghi với sách giáo khoa mới, từ đó nâng cao năng lực chủ động trong giảng dạy.
  2. Nhà quản lý giáo dục và hiệu trưởng các trường:

    • Lợi ích: Nắm bắt các khó khăn thực tế của giáo viên để có chính sách hỗ trợ phù hợp, cải thiện môi trường dạy học.
  3. Cán bộ đào tạo giáo viên và giảng viên sư phạm:

    • Lợi ích: Cập nhật kiến thức về năng lực chủ động của giáo viên và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó thiết kế chương trình đào tạo sát thực tế.
  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục:

    • Lợi ích: Có cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách về đổi mới chương trình, sách giáo khoa và hỗ trợ giáo viên trong quá trình triển khai.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nghiên cứu tập trung vào giáo viên lớp 10 ở Huế?
    Năm học 2022-2023 là năm đầu tiên áp dụng sách giáo khoa mới cho lớp 10 tại Huế, tạo cơ hội khảo sát thực tiễn về việc triển khai đổi mới trong bối cảnh cụ thể, giúp hiểu rõ hơn về năng lực chủ động của giáo viên trong giai đoạn chuyển đổi.

  2. Phương pháp thu thập dữ liệu chính của nghiên cứu là gì?
    Nghiên cứu sử dụng phỏng vấn bán cấu trúc và quan sát lớp học để thu thập dữ liệu định tính, giúp khai thác sâu sắc quan điểm và thực hành của giáo viên khi sử dụng sách giáo khoa mới.

  3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến việc sử dụng sách giáo khoa mới của giáo viên?
    Bao gồm kinh nghiệm và niềm tin sư phạm của giáo viên, điều kiện vật chất và quy mô lớp học, cũng như mục tiêu nghề nghiệp và kỳ vọng phát triển cá nhân.

  4. Giáo viên có điều chỉnh nội dung sách khi dạy không?
    Có, tất cả giáo viên tham gia nghiên cứu đều có sự điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy học để phù hợp với đặc điểm học sinh và điều kiện lớp học, thể hiện năng lực chủ động trong giảng dạy.

  5. Nghiên cứu có đề xuất gì để hỗ trợ giáo viên trong việc áp dụng sách mới?
    Nghiên cứu đề xuất tổ chức đào tạo chuyên sâu, xây dựng mạng lưới chia sẻ kinh nghiệm, cải thiện điều kiện vật chất và phát triển tài liệu hướng dẫn sử dụng sách giáo khoa.

Kết luận

  • Giáo viên tiếng Anh cấp trung học phổ thông tại Huế có nhận thức và thực hành đa dạng khi áp dụng bộ sách Global SuccessI-Learn Smart World trong giảng dạy lớp 10.
  • Năng lực chủ động của giáo viên chịu ảnh hưởng bởi kinh nghiệm cá nhân, điều kiện thực tiễn và mục tiêu nghề nghiệp, theo mô hình sinh thái.
  • Việc điều chỉnh nội dung và phương pháp dạy học là phổ biến nhằm thích nghi với đặc điểm học sinh và môi trường lớp học.
  • Các yếu tố như sĩ số lớp lớn và cơ sở vật chất hạn chế là thách thức lớn đối với việc áp dụng hiệu quả sách giáo khoa mới.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp hỗ trợ giáo viên, góp phần nâng cao chất lượng dạy học tiếng Anh trong bối cảnh đổi mới chương trình.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và cán bộ đào tạo cần triển khai các chương trình hỗ trợ giáo viên, đồng thời cải thiện điều kiện dạy học để phát huy tối đa năng lực chủ động của giáo viên trong việc áp dụng sách giáo khoa mới.