Tổng quan nghiên cứu

Việc học từ vựng đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao năng lực ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (EFL). Tại Việt Nam, nhiều sinh viên chuyên ngành tiếng Anh năm thứ nhất vẫn gặp khó khăn trong việc mở rộng vốn từ vựng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng giao tiếp và đọc hiểu. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên trong vòng 12 tuần với 25 sinh viên năm nhất chuyên ngành tiếng Anh nhằm đánh giá hiệu quả của phương pháp đọc rộng có hướng dẫn (Guided Extensive Reading - ER) trong việc cải thiện việc học từ vựng ngẫu nhiên (incidental vocabulary learning). Qua chương trình đọc 6 cuốn sách được phân cấp theo trình độ, kết quả kiểm tra từ vựng trước và sau chương trình cho thấy sự tăng trưởng đáng kể về vốn từ vựng với 118 từ khóa được theo dõi. Nghiên cứu không chỉ tập trung vào hiệu quả học tập mà còn khảo sát ý kiến của sinh viên về chương trình, từ đó góp phần làm rõ vai trò của ER trong việc phát triển kỹ năng từ vựng và thái độ học tập tích cực. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế các chương trình giảng dạy tiếng Anh hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về đọc rộng (Extensive Reading - ER) và học từ vựng ngẫu nhiên (Incidental Vocabulary Learning). Đọc rộng được định nghĩa là việc đọc một lượng lớn tài liệu ở mức độ phù hợp với trình độ người học nhằm mục đích hiểu tổng thể và tận hưởng nội dung, không tập trung vào việc học từ vựng một cách có chủ đích. Theo Bamford và Day (1997), ER giúp phát triển sự tự động hóa trong nhận diện từ, tăng tốc độ đọc và cải thiện khả năng hiểu văn bản. Lý thuyết học từ vựng ngẫu nhiên nhấn mạnh việc người học tiếp thu từ mới một cách tự nhiên thông qua việc đọc hiểu mà không cần tập trung trực tiếp vào từ vựng, dựa trên giả thuyết rằng sự tiếp xúc lặp lại với từ trong ngữ cảnh giúp củng cố kiến thức từ vựng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Đọc rộng có hướng dẫn (Guided Extensive Reading): Phương pháp đọc rộng được tổ chức và giám sát nhằm đảm bảo người học tiếp xúc đủ lượng từ vựng và duy trì động lực.
  • Từ vựng ngẫu nhiên (Incidental Vocabulary): Từ vựng được học một cách không chủ đích trong quá trình đọc hiểu.
  • Graded Readers (Sách phân cấp): Tài liệu đọc được thiết kế phù hợp với trình độ người học, giúp họ tiếp cận từ vựng và cấu trúc ngôn ngữ một cách dễ dàng.
  • Tự chủ học tập (Learner Autonomy): Khả năng tự quản lý và điều chỉnh quá trình học tập của người học, được tăng cường qua ER.
  • Động lực học tập (Motivation): Yếu tố thúc đẩy người học tham gia và duy trì hoạt động học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động (Action Research) theo mô hình của McBride và Schostak (1991) với 5 bước: xác định vấn đề, thu thập và phân tích dữ liệu, lập kế hoạch và thực hiện hành động, thu thập dữ liệu theo dõi sự thay đổi, phân tích và đánh giá kết quả.

Nguồn dữ liệu chính gồm:

  • Dữ liệu định lượng: Kết quả bài kiểm tra từ vựng trước (pretest), ngay sau chương trình (immediate posttest) và sau 2 tuần (delayed posttest) với 118 từ khóa được chọn từ 6 cuốn sách phân cấp.
  • Dữ liệu định tính: Phiếu khảo sát ý kiến sinh viên về chương trình ER, bao gồm thái độ, động lực và đề xuất cải tiến.

Cỡ mẫu gồm 25 sinh viên nữ năm nhất chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên, được chọn theo phương pháp thuận tiện. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với kiểm định t-test để so sánh sự khác biệt giữa các thời điểm kiểm tra. Thời gian nghiên cứu kéo dài 12 tuần, trong đó sinh viên đọc 6 cuốn sách phân cấp và thực hiện các bài tập báo cáo sách hàng tuần.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng vốn từ vựng đáng kể: Kết quả t-test cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê (P ≤ 0.05) giữa điểm trung bình bài kiểm tra từ vựng trước và ngay sau chương trình ở cả ba loại từ: danh từ, động từ và tính từ. Cụ thể, điểm trung bình phần trăm tối đa của tính từ tăng từ 57% lên gần 69%, danh từ từ 49% lên 55%, động từ từ 63% lên 77%.
  2. Giữ vững kiến thức từ vựng sau 2 tuần: So sánh điểm ngay sau chương trình và sau 2 tuần cho thấy không có sự giảm sút đáng kể (P > 0.05), với điểm trung bình tính từ giảm nhẹ từ 68% xuống 66.6%, danh từ từ 55.3% xuống 54.3%, động từ từ 77.1% xuống 75%. Điều này chứng tỏ khả năng duy trì từ vựng học được qua ER.
  3. Thái độ tích cực của sinh viên: 92% sinh viên cho biết chương trình giúp họ phát triển thói quen đọc, 76% khẳng định ER giúp cải thiện vốn từ vựng, 88% mong muốn tiếp tục đọc rộng dù chương trình không được tiếp tục chính thức.
  4. Đề xuất cải tiến chương trình: 88% sinh viên hài lòng với tài liệu đọc được chọn, 80% mong muốn chương trình kéo dài hơn, 80% đề nghị tăng số lượng sách và bản sao để thuận tiện cho việc đọc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả của ER trong việc phát triển vốn từ vựng ngẫu nhiên, như nghiên cứu của Pigada và Schmitt (2006) hay Kweon và Kim (2008). Việc sử dụng sách phân cấp giúp sinh viên tiếp cận từ vựng trong ngữ cảnh phù hợp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc suy luận nghĩa từ và ghi nhớ lâu dài. Sự duy trì kiến thức từ vựng sau 2 tuần cho thấy ER không chỉ giúp học từ mới mà còn củng cố kiến thức đã học. Thái độ tích cực của sinh viên phản ánh sự tăng động lực và tự chủ trong học tập, điều này rất quan trọng trong môi trường học tập ngoại ngữ. Các đề xuất của sinh viên về việc mở rộng thời gian và tăng tài liệu cho thấy nhu cầu thực tế và mong muốn phát triển bền vững của họ đối với phương pháp này. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các bài kiểm tra ở ba thời điểm và bảng tổng hợp kết quả khảo sát thái độ để minh họa rõ ràng hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng chương trình đọc rộng có hướng dẫn: Tăng thời gian thực hiện chương trình lên ít nhất một học kỳ để sinh viên có nhiều cơ hội tiếp xúc với từ vựng hơn, giúp tăng hiệu quả học tập. Chủ thể thực hiện: nhà trường và giảng viên chuyên ngành.
  2. Tăng số lượng và đa dạng hóa tài liệu đọc: Cung cấp thêm nhiều đầu sách phân cấp và bản sao để sinh viên dễ dàng tiếp cận, đồng thời lựa chọn sách phù hợp với sở thích và trình độ nhằm duy trì động lực đọc. Chủ thể thực hiện: thư viện và giảng viên.
  3. Tổ chức các buổi thảo luận và phản hồi định kỳ: Tạo không gian để sinh viên chia sẻ trải nghiệm, khó khăn và phương pháp học từ vựng hiệu quả, từ đó điều chỉnh chương trình phù hợp hơn. Chủ thể thực hiện: giảng viên và nhóm học tập.
  4. Kết hợp ER với các hoạt động học từ vựng chủ động: Bổ sung các bài tập từ vựng, trò chơi ngôn ngữ và kiểm tra định kỳ nhằm tăng cường khả năng ghi nhớ và sử dụng từ vựng đã học. Chủ thể thực hiện: giảng viên và sinh viên.
  5. Khuyến khích phát triển thói quen đọc rộng ngoài giờ học: Tạo các câu lạc bộ đọc sách, khuyến khích sinh viên tự chọn sách và chia sẻ cảm nhận để nâng cao sự tự chủ và niềm yêu thích học tiếng Anh. Chủ thể thực hiện: nhà trường và sinh viên.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để thiết kế chương trình giảng dạy từ vựng hiệu quả thông qua đọc rộng có hướng dẫn.
  2. Sinh viên chuyên ngành tiếng Anh: Giúp hiểu rõ phương pháp học từ vựng tự nhiên, tăng cường kỹ năng đọc và phát triển vốn từ vựng một cách bền vững.
  3. Nhà quản lý giáo dục và thiết kế chương trình đào tạo: Cung cấp dữ liệu và đề xuất để xây dựng các chính sách và chương trình học ngoại ngữ phù hợp với nhu cầu thực tế của sinh viên Việt Nam.
  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực phương pháp giảng dạy ngoại ngữ: Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về đọc rộng, học từ vựng ngẫu nhiên và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Đọc rộng có hướng dẫn khác gì so với đọc rộng thông thường?
    Đọc rộng có hướng dẫn bao gồm việc lựa chọn tài liệu phù hợp, giám sát tiến độ và hỗ trợ người học trong quá trình đọc, giúp tăng hiệu quả học tập so với đọc rộng tự do không có sự định hướng.

  2. Làm thế nào để đo lường sự tiến bộ về từ vựng qua chương trình ER?
    Thông qua các bài kiểm tra từ vựng trước và sau chương trình, sử dụng thang điểm đánh giá kiến thức từ vựng (Vocabulary Knowledge Scale) và phân tích thống kê để xác định sự khác biệt có ý nghĩa.

  3. Sinh viên có cần sử dụng từ điển khi đọc sách phân cấp không?
    Trong nghiên cứu này, sinh viên được khuyến khích không dùng từ điển để tăng khả năng suy luận nghĩa từ ngữ cảnh, giúp phát triển kỹ năng đọc hiểu và học từ vựng ngẫu nhiên hiệu quả hơn.

  4. Làm sao để duy trì động lực đọc rộng trong thời gian dài?
    Cung cấp tài liệu đa dạng, tổ chức các hoạt động thảo luận, tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự tự chủ của người học là những cách giúp duy trì động lực lâu dài.

  5. Phương pháp này có phù hợp với trình độ tiếng Anh thấp không?
    Sử dụng sách phân cấp với từ vựng và cấu trúc phù hợp trình độ giúp người học ở mức sơ cấp cũng có thể tiếp cận và học từ vựng hiệu quả thông qua ER.

Kết luận

  • Đọc rộng có hướng dẫn giúp cải thiện đáng kể vốn từ vựng ngẫu nhiên cho sinh viên tiếng Anh năm nhất với mức tăng trung bình từ 6% đến 14% tùy loại từ.
  • Kiến thức từ vựng học được duy trì tốt sau 2 tuần, chứng tỏ hiệu quả bền vững của phương pháp.
  • Sinh viên có thái độ tích cực, phát triển thói quen đọc và mong muốn tiếp tục chương trình.
  • Các đề xuất mở rộng thời gian, tăng tài liệu và kết hợp hoạt động chủ động được đánh giá cao để nâng cao hiệu quả.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi thiết thực cho việc áp dụng ER trong giảng dạy tiếng Anh tại các trường đại học và cao đẳng Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên cân nhắc tích hợp chương trình đọc rộng có hướng dẫn vào chương trình học, đồng thời tổ chức các nghiên cứu mở rộng để đánh giá hiệu quả trên quy mô lớn hơn. Độc giả quan tâm có thể áp dụng phương pháp này trong thực tiễn giảng dạy và nghiên cứu tiếp theo nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ngoại ngữ.