Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế quan trọng. Tại Việt Nam, nhu cầu học tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL) tăng cao, đặc biệt trong môi trường đại học đa ngành như Đại học Quy Nhơn. Tuy nhiên, phương pháp dạy học truyền thống tập trung vào giáo viên và nội dung chưa thực sự đáp ứng được sự đa dạng về năng lực và phong cách học tập của sinh viên. Lý thuyết Đa trí tuệ (Multiple Intelligences - MI) của Howard Gardner (1983) đã mở ra hướng tiếp cận mới, nhấn mạnh sự khác biệt cá nhân về trí thông minh và khả năng học tập.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát hồ sơ đa trí tuệ của sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh năm nhất tại Đại học Quy Nhơn, đồng thời đánh giá mức độ phù hợp giữa hồ sơ MI của sinh viên với các hoạt động dựa trên MI trong sách giáo trình tiếng Anh hiện hành "Voices" (đơn vị 5-10). Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023 với 203 sinh viên tham gia, sử dụng bảng câu hỏi MI theo thang Likert 5 mức độ và phân tích nội dung sách giáo trình.
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cá nhân hóa phương pháp giảng dạy tiếng Anh, giúp giáo viên và nhà thiết kế chương trình hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu trí tuệ của sinh viên, từ đó phát triển các hoạt động học tập phù hợp, nâng cao hiệu quả học tập và động lực học tiếng Anh. Ngoài ra, nghiên cứu góp phần bổ sung khoảng trống nghiên cứu về ứng dụng lý thuyết MI trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên Lý thuyết Đa trí tuệ của Howard Gardner (1983, 1999), trong đó con người sở hữu tám loại trí tuệ độc lập: Verbal/Linguistic (Ngôn ngữ), Logical/Mathematical (Toán học - Logic), Visual/Spatial (Thị giác - Không gian), Bodily-Kinesthetic (Thể chất - Vận động), Musical (Âm nhạc), Interpersonal (Giao tiếp), Intrapersonal (Nội tâm), và Naturalistic (Tự nhiên). Mỗi cá nhân có một hồ sơ trí tuệ riêng biệt, ảnh hưởng đến cách học và tiếp nhận kiến thức.
Ngoài ra, nghiên cứu phân biệt rõ ràng giữa khái niệm đa trí tuệ và phong cách học tập, nhấn mạnh rằng MI tập trung vào năng lực trí tuệ đa dạng, còn phong cách học tập là cách thức cá nhân tiếp nhận và xử lý thông tin. Lý thuyết MI được ứng dụng rộng rãi trong giảng dạy tiếng Anh như ngoại ngữ (ELT), giúp phát triển các hoạt động học tập đa dạng, phù hợp với từng loại trí tuệ, đồng thời được tích hợp trong thiết kế sách giáo trình.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp (mixed-method) kết hợp phân tích định lượng và định tính. Dữ liệu định lượng được thu thập qua bảng câu hỏi MI gồm 40 mục, áp dụng thang đo Likert 5 mức độ, khảo sát 203 sinh viên không chuyên ngành tiếng Anh năm nhất tại Đại học Quy Nhơn. Cỡ mẫu được chọn ngẫu nhiên, đảm bảo đại diện cho các khoa và ngành học khác nhau.
Dữ liệu định tính được thu thập qua phân tích nội dung 6 đơn vị (Units 5-10) của sách giáo trình "Voices" - Pre-intermediate A2/B1, nhằm xác định các hoạt động học tập dựa trên lý thuyết MI. Các hoạt động được phân loại theo tám loại trí tuệ dựa trên checklist MI được xây dựng từ nghiên cứu trước.
Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 25, sử dụng thống kê mô tả (mean, standard deviation) và kiểm định t-test độc lập để so sánh sự khác biệt theo giới tính và độ tuổi. Dữ liệu định tính được mã hóa và tính tần suất xuất hiện của từng loại trí tuệ trong sách giáo trình.
Độ tin cậy của bảng câu hỏi được kiểm tra bằng hệ số Cronbach’s Alpha, đạt giá trị từ 0.871 đến 0.911 cho các loại trí tuệ, cho thấy độ tin cậy tốt đến xuất sắc.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hồ sơ đa trí tuệ của sinh viên: Kết quả cho thấy trí tuệ nội tâm (Intrapersonal) là loại trí tuệ nổi bật nhất với điểm trung bình $M=4.22$, chiếm khoảng 84.4% mức độ đồng ý cao. Tiếp theo là trí tuệ thị giác - không gian (Visual/Spatial) với $M=4.07$ (81.4%), và trí tuệ thể chất - vận động (Bodily-Kinesthetic) với $M=3.89$ (77.8%). Trí tuệ ngôn ngữ (Verbal/Linguistic) và toán học - logic (Logical/Mathematical) có điểm trung bình thấp nhất, lần lượt là $M=3.58$ và $M=3.66$, cho thấy sinh viên không chuyên tiếng Anh có thế mạnh ở các trí tuệ phi ngôn ngữ và phi logic truyền thống.
Phân tích chi tiết từng loại trí tuệ: Sinh viên thể hiện sự yêu thích các hoạt động liên quan đến chơi chữ, đọc sách (Verbal/Linguistic), khả năng giải quyết vấn đề và tính toán (Logical/Mathematical) ở mức trung bình. Trí tuệ thị giác được thể hiện qua khả năng hình dung, đọc bản đồ, và thích đọc tài liệu có nhiều hình ảnh minh họa. Trí tuệ thể chất được thể hiện qua sở thích chơi thể thao, học tập qua thực hành và cảm nhận xúc giác. Trí tuệ âm nhạc cũng được đánh giá cao với mức độ yêu thích nghe nhạc và khả năng nhận biết giai điệu.
Phân tích nội dung sách giáo trình "Voices": Các hoạt động trong sách chủ yếu tập trung vào trí tuệ ngôn ngữ và toán học - logic, chiếm tỷ lệ lớn nhất trong các bài tập. Các loại trí tuệ như nội tâm, thị giác, thể chất, âm nhạc ít được khai thác trong sách. Sự không phù hợp này tạo ra khoảng cách giữa hồ sơ trí tuệ của sinh viên và các hoạt động học tập được cung cấp.
Sự khác biệt theo giới tính và độ tuổi: Kết quả kiểm định t-test cho thấy có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về trí tuệ ngôn ngữ, âm nhạc và nội tâm giữa nam và nữ sinh viên, trong khi không có sự khác biệt đáng kể theo độ tuổi.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của sự chênh lệch giữa hồ sơ trí tuệ sinh viên và sách giáo trình có thể do sách được thiết kế theo chuẩn chung, tập trung vào phát triển kỹ năng ngôn ngữ và tư duy logic, chưa thực sự khai thác hết tiềm năng đa dạng trí tuệ của người học. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam và quốc tế, cho thấy sách giáo trình thường thiên về trí tuệ ngôn ngữ và toán học.
Việc sinh viên không chuyên tiếng Anh có trí tuệ nội tâm và thị giác cao cho thấy họ có khả năng tự nhận thức, tự học và học qua hình ảnh rất tốt, điều này cần được khai thác trong thiết kế hoạt động giảng dạy. Sự khác biệt giới tính về trí tuệ cũng phản ánh đặc điểm sinh học và xã hội, cần được cân nhắc trong việc cá nhân hóa phương pháp dạy học.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh điểm trung bình các loại trí tuệ của sinh viên và tỷ lệ xuất hiện các trí tuệ trong sách giáo trình, giúp minh họa rõ ràng sự không đồng nhất giữa hai nhóm dữ liệu.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển hoạt động học tập đa dạng dựa trên MI: Giáo viên cần thiết kế và bổ sung các hoạt động phát huy trí tuệ nội tâm, thị giác, thể chất và âm nhạc nhằm tăng cường sự hứng thú và hiệu quả học tập. Ví dụ, sử dụng bài tập tự phản ánh, học qua hình ảnh, trò chơi vận động trong lớp. Thời gian thực hiện: ngay trong học kỳ tiếp theo.
Điều chỉnh và bổ sung sách giáo trình: Nhà trường và bộ môn ngoại ngữ nên phối hợp với nhà xuất bản để phát triển hoặc lựa chọn sách giáo trình có tích hợp đa dạng các loại trí tuệ, phù hợp với hồ sơ sinh viên. Thời gian: trong vòng 1-2 năm.
Tập huấn giáo viên về lý thuyết MI và ứng dụng: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng áp dụng MI trong giảng dạy tiếng Anh, giúp giáo viên cá nhân hóa phương pháp dạy học. Thời gian: hàng năm, bắt đầu từ năm học tới.
Khuyến khích sinh viên tự nhận thức và phát triển trí tuệ cá nhân: Tổ chức các buổi hướng dẫn kỹ năng tự học, tự đánh giá trí tuệ, giúp sinh viên phát huy điểm mạnh và cải thiện điểm yếu. Thời gian: xuyên suốt khóa học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiếng Anh tại các trường đại học: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn về hồ sơ trí tuệ sinh viên không chuyên tiếng Anh, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp, tăng hiệu quả truyền đạt kiến thức.
Nhà thiết kế chương trình và sách giáo trình: Thông tin về sự không phù hợp giữa hồ sơ trí tuệ sinh viên và sách giáo trình giúp các nhà thiết kế cải tiến nội dung, tích hợp đa dạng hoạt động dựa trên MI.
Sinh viên ngành sư phạm ngoại ngữ và ngôn ngữ Anh: Giúp sinh viên hiểu rõ hơn về lý thuyết MI và ứng dụng trong thực tiễn giảng dạy, chuẩn bị tốt hơn cho nghề nghiệp tương lai.
Các nhà nghiên cứu giáo dục và ngôn ngữ học: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích sâu sắc về ứng dụng lý thuyết MI trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam, mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Lý thuyết Đa trí tuệ là gì và tại sao quan trọng trong dạy học tiếng Anh?
Lý thuyết Đa trí tuệ của Gardner cho rằng con người có nhiều loại trí tuệ khác nhau, không chỉ giới hạn ở ngôn ngữ và logic. Trong dạy học tiếng Anh, hiểu và áp dụng MI giúp giáo viên thiết kế bài giảng phù hợp với năng lực đa dạng của học sinh, tăng hiệu quả học tập.Sinh viên không chuyên tiếng Anh tại Đại học Quy Nhơn có loại trí tuệ nào nổi bật?
Nghiên cứu cho thấy trí tuệ nội tâm, thị giác - không gian và thể chất - vận động là những loại trí tuệ nổi bật nhất trong nhóm sinh viên này, trong khi trí tuệ ngôn ngữ và toán học thấp hơn.Sách giáo trình "Voices" có phù hợp với hồ sơ trí tuệ sinh viên không?
Sách chủ yếu tập trung vào trí tuệ ngôn ngữ và toán học, chưa khai thác đầy đủ các loại trí tuệ khác như nội tâm, thị giác hay thể chất, dẫn đến sự không phù hợp với hồ sơ trí tuệ sinh viên.Có sự khác biệt về trí tuệ giữa nam và nữ sinh viên không?
Có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về trí tuệ ngôn ngữ, âm nhạc và nội tâm giữa nam và nữ, trong khi không có sự khác biệt đáng kể theo độ tuổi.Làm thế nào để giáo viên áp dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy?
Giáo viên nên thiết kế các hoạt động học tập đa dạng, bổ sung các bài tập phát huy trí tuệ nội tâm, thị giác, thể chất và âm nhạc, đồng thời tham gia các khóa tập huấn về lý thuyết MI để nâng cao kỹ năng giảng dạy cá nhân hóa.
Kết luận
- Sinh viên không chuyên tiếng Anh tại Đại học Quy Nhơn có hồ sơ đa trí tuệ đa dạng, nổi bật nhất là trí tuệ nội tâm, thị giác và thể chất.
- Sách giáo trình "Voices" hiện tại chủ yếu tập trung vào trí tuệ ngôn ngữ và toán học, chưa phù hợp với hồ sơ trí tuệ sinh viên.
- Có sự khác biệt về trí tuệ theo giới tính nhưng không theo độ tuổi trong nhóm sinh viên nghiên cứu.
- Nghiên cứu đề xuất bổ sung hoạt động học tập đa dạng dựa trên MI, điều chỉnh sách giáo trình và tập huấn giáo viên để nâng cao hiệu quả dạy học.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các trường đại học khác.
Hành động ngay: Giáo viên và nhà quản lý giáo dục nên xem xét áp dụng lý thuyết Đa trí tuệ trong thiết kế chương trình và giảng dạy để nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Anh cho sinh viên không chuyên.