Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh chuyển đổi số và đại dịch Covid-19, đào tạo trực tuyến đã trở thành một hình thức giáo dục thiết yếu trên toàn cầu, trong đó Việt Nam không ngoại lệ. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, các trường đại học hàng đầu đã triển khai hình thức học trực tuyến đồng bộ nhằm duy trì hoạt động đào tạo trong điều kiện giãn cách xã hội. Theo ước tính, có khoảng 405 sinh viên từ các trường đại học top đầu tại TP.HCM tham gia khảo sát trong nghiên cứu này. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên khi học trực tuyến, nhằm đánh giá và cải thiện chất lượng đào tạo trong bối cảnh mới.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu là xác định các nhân tố tác động đến sự hài lòng của sinh viên, đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và đề xuất các giải pháp quản trị nhằm nâng cao chất lượng đào tạo trực tuyến. Phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong các trường đại học hàng đầu tại TP.HCM, với dữ liệu thu thập từ tháng 8 đến tháng 9 năm 2022. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ sở giáo dục trong việc nâng cao trải nghiệm học tập trực tuyến, đồng thời góp phần phát triển lý thuyết về chất lượng dịch vụ đào tạo trực tuyến tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai mô hình lý thuyết chính về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng trong lĩnh vực giáo dục trực tuyến. Thứ nhất là mô hình SERVQUAL của Parasuraman, tập trung vào năm nhân tố: sự tin cậy, sự đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình. Mô hình này được nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước sử dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ đào tạo trực tuyến.

Thứ hai là mô hình của Gronroos, phân biệt chất lượng kỹ thuật (kết quả dịch vụ) và chất lượng chức năng (quá trình cung cấp dịch vụ). Ngoài ra, mô hình của Wang (2003) được kế thừa và điều chỉnh để phù hợp với đào tạo trực tuyến đồng bộ, bao gồm bốn nhân tố chính: sự tương tác, đảm bảo, khả năng đáp ứng và giao diện hệ thống. Các khái niệm trọng tâm trong nghiên cứu gồm: sự hài lòng của sinh viên, chất lượng dịch vụ đào tạo trực tuyến, sự tương tác trong học tập, khả năng đáp ứng của giảng viên và giao diện hệ thống học tập.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm thảo luận nhóm để điều chỉnh thang đo các nhân tố tác động lên sự hài lòng của sinh viên. Giai đoạn định lượng thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát 405 sinh viên từ 10 trường đại học hàng đầu tại TP.HCM, được lựa chọn dựa trên bảng xếp hạng Webometrics năm 2022.

Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phần mềm SPSS với các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha (các hệ số đều trên 0.7, đảm bảo độ tin cậy cao), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để kiểm định mô hình, và hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến sự hài lòng. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8 đến tháng 9 năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Sự tương tác là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên với hệ số hồi quy chuẩn hóa 0.35, chiếm tỷ lệ ảnh hưởng lớn nhất trong mô hình. Điều này phản ánh tầm quan trọng của việc giảng viên và sinh viên tương tác hiệu quả trong quá trình học trực tuyến.

  2. Đảm bảo (bao gồm chuyên môn giảng viên, công bằng trong đánh giá, và khả năng sử dụng phần mềm) đứng thứ hai với hệ số hồi quy chuẩn hóa 0.28, cho thấy sự tin cậy và chất lượng giảng dạy là yếu tố then chốt tạo nên sự hài lòng.

  3. Khả năng đáp ứng (sự sẵn sàng giải quyết nhu cầu của sinh viên) có hệ số hồi quy chuẩn hóa 0.22, cho thấy việc hỗ trợ kịp thời và hiệu quả từ giảng viên và nhà trường góp phần nâng cao trải nghiệm học tập.

  4. Giao diện hệ thống (tính dễ sử dụng, linh hoạt và thu hút) có ảnh hưởng thấp nhất trong bốn nhân tố với hệ số hồi quy chuẩn hóa 0.15, nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, nhấn mạnh vai trò của công nghệ trong học trực tuyến.

Kết quả kiểm định T-Test cho thấy sự khác biệt về mức độ hài lòng theo giới tính, trong đó sinh viên nam có mức độ hài lòng cao hơn sinh viên nữ với mức chênh lệch khoảng 7%. Kiểm định ANOVA cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng giữa các ngành học khác nhau.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân sự tương tác chiếm ưu thế có thể do học trực tuyến đồng bộ tạo điều kiện cho trao đổi trực tiếp, giúp sinh viên cảm thấy gắn kết và được hỗ trợ kịp thời. Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Sun và cộng sự (2008) và Loan (2019), nhấn mạnh vai trò của tương tác trong đào tạo trực tuyến.

Nhân tố đảm bảo phản ánh chất lượng chuyên môn và sự công bằng trong đánh giá, điều này đồng nhất với các nghiên cứu của Udo và cộng sự (2011) và Hiền (2019). Khả năng đáp ứng thể hiện sự hỗ trợ nhanh chóng từ giảng viên và nhà trường, phù hợp với kết quả nghiên cứu của Diệp và Nga (2021).

Giao diện hệ thống mặc dù có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn quan trọng, nhất là trong bối cảnh sinh viên cần một nền tảng học tập trực tuyến thân thiện và dễ sử dụng. Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Thanh và cộng sự (2020).

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích hồi quy chi tiết và biểu đồ phân phối mức độ hài lòng theo giới tính để minh họa sự khác biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên: Triển khai các hoạt động thảo luận nhóm, phản hồi trực tiếp trong giờ học, sử dụng công cụ tương tác đa dạng trên nền tảng học tập. Mục tiêu nâng cao chỉ số hài lòng về tương tác lên ít nhất 15% trong vòng 6 tháng. Chủ thể thực hiện: các khoa và phòng đào tạo.

  2. Nâng cao chất lượng đảm bảo giảng dạy: Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng giảng viên về chuyên môn và kỹ thuật giảng dạy trực tuyến, đảm bảo đánh giá công bằng và minh bạch. Mục tiêu cải thiện điểm đánh giá đảm bảo lên 20% trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu và trung tâm đào tạo.

  3. Cải thiện khả năng đáp ứng hỗ trợ sinh viên: Thiết lập hệ thống hỗ trợ trực tuyến 24/7, tăng cường đội ngũ tư vấn và kỹ thuật để giải quyết nhanh các vấn đề phát sinh. Mục tiêu giảm thời gian phản hồi xuống dưới 24 giờ trong 3 tháng tới. Chủ thể thực hiện: phòng công nghệ thông tin và phòng hỗ trợ sinh viên.

  4. Tối ưu hóa giao diện hệ thống học tập trực tuyến: Cập nhật, nâng cấp giao diện thân thiện, dễ sử dụng, tích hợp các tính năng hỗ trợ học tập hiệu quả. Mục tiêu tăng điểm hài lòng về giao diện lên 10% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: phòng công nghệ thông tin và nhà cung cấp phần mềm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và quản lý các trường đại học: Nhận diện các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của sinh viên để xây dựng chính sách đào tạo trực tuyến hiệu quả, nâng cao chất lượng giáo dục.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Hiểu rõ vai trò của tương tác, đảm bảo và khả năng đáp ứng trong giảng dạy trực tuyến, từ đó cải thiện phương pháp giảng dạy và hỗ trợ sinh viên.

  3. Nhà phát triển và quản trị hệ thống học trực tuyến: Nắm bắt các yêu cầu về giao diện và tính năng để thiết kế nền tảng phù hợp, nâng cao trải nghiệm người dùng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, giáo dục: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về đào tạo trực tuyến.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của sinh viên khi học trực tuyến?
    Sự tương tác giữa giảng viên và sinh viên được xác định là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, tiếp theo là đảm bảo về chất lượng giảng dạy và khả năng đáp ứng hỗ trợ.

  2. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa sinh viên nam và nữ không?
    Có, sinh viên nam có mức độ hài lòng cao hơn sinh viên nữ khoảng 7%, điều này có thể liên quan đến sự khác biệt trong trải nghiệm và kỳ vọng học tập.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá các nhân tố?
    Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng, trong đó phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và hồi quy tuyến tính là các công cụ chính.

  4. Tại sao giao diện hệ thống lại có ảnh hưởng thấp hơn các nhân tố khác?
    Giao diện hệ thống tuy quan trọng nhưng có thể không phải là yếu tố quyết định chính trong sự hài lòng, đặc biệt khi sinh viên đã quen với các nền tảng học tập trực tuyến phổ biến.

  5. Làm thế nào để cải thiện sự hài lòng của sinh viên trong học trực tuyến?
    Tăng cường tương tác, nâng cao chất lượng giảng dạy, cải thiện khả năng hỗ trợ và tối ưu hóa giao diện hệ thống là các giải pháp thiết thực được đề xuất dựa trên kết quả nghiên cứu.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bốn nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của sinh viên khi học trực tuyến tại TP.HCM: sự tương tác, đảm bảo, khả năng đáp ứng và giao diện hệ thống.
  • Sự tương tác được đánh giá là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất với hệ số hồi quy chuẩn hóa 0.35.
  • Có sự khác biệt về mức độ hài lòng theo giới tính, sinh viên nam hài lòng hơn sinh viên nữ, trong khi không có sự khác biệt theo ngành học.
  • Các đề xuất quản trị tập trung vào nâng cao tương tác, chất lượng giảng dạy, hỗ trợ sinh viên và cải tiến giao diện hệ thống nhằm cải thiện trải nghiệm học tập trực tuyến.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các trường đại học tại TP.HCM và các nhà quản lý giáo dục trong việc phát triển đào tạo trực tuyến hiệu quả, đồng thời mở ra hướng nghiên cứu tiếp theo về các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh đào tạo trực tuyến đa dạng hơn.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất và tiến hành đánh giá định kỳ để đảm bảo sự cải thiện liên tục về chất lượng đào tạo trực tuyến. Các nhà quản lý và giảng viên được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao sự hài lòng và hiệu quả học tập của sinh viên.