I. Tổng Quan Về Rủi Ro Ngân Hàng Khái Niệm và Phân Loại
Hệ thống tài chính – ngân hàng được ví như “huyết mạch” của nền kinh tế, đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng. Để đảm bảo sự phát triển bền vững, hệ thống ngân hàng cần hoạt động an toàn, lành mạnh và tuân thủ pháp luật. Rủi ro ngân hàng khi xảy ra có thể dẫn đến khủng hoảng, gây ra phản ứng dây chuyền và mất niềm tin trong dân cư. Theo Luc Laeven và Fabian (2008), khủng hoảng ngân hàng hệ thống làm tăng nợ xấu và cạn kiệt vốn do vốn cho vay không thu hồi được. Sự cần thiết ngăn ngừa đổ vỡ ngân hàng hệ thống là vô cùng quan trọng. Cần hiểu rõ các yếu tố quyết định rủi ro ngân hàng. Hoạt động ngân hàng đối mặt với nhiều loại rủi ro, bao gồm rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường, rủi ro lãi suất, rủi ro thanh khoản, rủi ro hoạt động, và rủi ro pháp lý. Bài nghiên cứu này tập trung vào rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản.
1.1. Rủi Ro Tín Dụng Ngân Hàng Nguyên Nhân và Hậu Quả
Rủi ro tín dụng là rủi ro khi khách hàng vay vốn không trả được nợ cho ngân hàng. Đây là loại rủi ro lớn nhất, thường xuyên xảy ra và gây hậu quả nghiêm trọng, có thể dẫn đến phá sản ngân hàng. Theo Phí Trọng Hiển (2005), rủi ro tín dụng ảnh hưởng đến các loại rủi ro khác. Do đó, việc quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng.
1.2. Rủi Ro Thanh Khoản Mối Đe Dọa tiềm Ẩn cho Ngân Hàng
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không thể thực hiện các cam kết tài chính do không huy động đủ vốn hoặc không thanh khoản được tài sản. Tình trạng này có thể gây mất niềm tin của khách hàng và dẫn đến rút tiền ồ ạt, gây khó khăn cho hoạt động của ngân hàng. Theo thống kê của NHNNVN, tỷ lệ cấp tín dụng so với nguồn vốn huy động thời điểm tháng 06/2017 là 89,02%, trong đó tỷ lệ vốn ngắn hạn cho vay trung, dài hạn là 32,70%. Việc lấy vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn dễ gây ra tình trạng mất khả năng thanh khoản của các ngân hàng trong trường hợp có một đợt sóng rút tiền ồ ạt khỏi ngân hàng.
II. Thách Thức Quản Trị Rủi Ro Nợ Xấu và Khủng Hoảng Tài Chính
Khủng hoảng ngân hàng có thể gây ra phản ứng lan truyền, dẫn đến hoảng loạn và mất niềm tin trong dân cư, tạo ra làn sóng rút vốn khỏi ngân hàng. Theo Luc Laeven và Fabian (2008), trong khủng hoảng ngân hàng hệ thống, các doanh nghiệp và tổ chức tài chính xảy ra đổ vỡ và không thanh lý hợp đồng đúng hạn, làm nợ xấu tăng đột biến và vốn của hệ thống ngân hàng bị cạn kiệt. Nghiên cứu này sử dụng hai biến đại diện cho rủi ro ngân hàng: tỷ lệ nợ xấu (NPL) và Z-score. NPL là tỷ lệ các khoản nợ xấu trên tổng nợ cho vay và được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu trước đây. Z-score được xem là chỉ số tốt hơn về rủi ro ngân hàng so với NPL.
2.1. Ảnh Hưởng Kinh Tế Vĩ Mô đến Khủng Hoảng Tài Chính Ngân Hàng
Khủng hoảng tài chính kinh tế có thể là khởi đầu cho một cuộc suy thoái kinh tế diện rộng, ảnh hưởng đến tất cả các ngành nghề, lĩnh vực, đời sống xã hội, gây hậu quả to lớn cho quốc gia. Khủng hoảng tài chính châu Á 1997 và khủng hoảng tài chính 2007-2008 là những minh chứng rõ ràng cho thấy tác động tiêu cực của khủng hoảng ngân hàng đối với nền kinh tế toàn cầu. Lịch sử tài chính ngân hàng trải qua một thế kỷ đã chứng kiến nhiều cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ.
2.2. Vai Trò của Kiểm Soát Nội Bộ trong Ngăn Ngừa Rủi Ro
Để ngăn ngừa đổ vỡ ngân hàng hệ thống, cần có sự hiểu biết về các yếu tố quyết định rủi ro ngân hàng. Trên thực tế, hoạt động ngân hàng có thể gặp phải nhiều loại rủi ro. Việc kiểm soát nội bộ hiệu quả và tuân thủ các quy định pháp luật là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo an toàn cho hệ thống ngân hàng.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Mô Hình và Biến Số Đánh Giá Rủi Ro
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu của 22 ngân hàng thương mại đang hoạt động tại Việt Nam giai đoạn 2005-2016. Mục đích là xem xét các yếu tố quyết định rủi ro ngân hàng của các ngân hàng thương mại ở Việt Nam. Các yếu tố đặc thù ngân hàng (cấu trúc tài sản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, nguồn vốn phi tiền gửi, khả năng sinh lời, hiệu quả, đa dạng doanh thu, quy mô, tỷ lệ an toàn vốn, tình trạng niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán) và các yếu tố vĩ mô (sự tập trung ngành, sự tăng trưởng kinh tế, lạm phát, thất nghiệp, lãi suất) được xem xét. Dữ liệu được thu thập từ vietstock.
3.1. Chọn Mẫu Nghiên Cứu 22 Ngân Hàng Thương Mại Việt Nam
Sau khi loại bỏ các ngân hàng không đủ dữ liệu cho suốt kỳ nghiên cứu và các ngân hàng có số liệu bất thường, luận văn thực hiện nghiên cứu 22 ngân hàng thương mại cổ phần đang hoạt động tại Việt Nam 2005-2016. Các biến phụ thuộc và biến độc lập được tổ chức thành dữ liệu bảng (panel data) theo từng ngân hàng phân bố theo từng năm. Bài nghiên cứu sử dụng phương pháp thống kê mô tả, lập ma trận hệ số tương quan và phân tích hồi quy dữ liệu bảng. Mô hình được sử dụng trong phân tích là phương pháp ước lượng GMM hệ thống hai bước.
3.2. Các Biến Đo Lường Rủi Ro Ngân Hàng NPL và Z score
NPL, được định nghĩa là tỷ lệ các khoản nợ xấu trên tổng nợ cho vay, đã được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu trước như một thước đo cho sự lành mạnh của ngân hàng (Berger & DeYoung, 1997; Delis & Kouretas, 2011; Festic, Kavkler, & Repina, 2011). Z-score cao hơn cho thấy một ngân hàng tránh xa khỏi sự đổ vỡ (Delis & Staikouras, 2011). Z-score được đánh giá là một chỉ số tốt hơn về rủi ro ngân hàng so với NPL vì các khoản nợ xấu thường có yếu tố lạc hậu và có tính chu kỳ cao (Bikker & Metzemakers, 2005; Laeven & Majnoni, 2003).
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Các Yếu Tố Tác Động Đến Rủi Ro
Bài nghiên cứu tìm thấy các phát hiện chính: (i) rủi ro thời kỳ trước, nguồn vốn phi tiền gửi, mức độ tập trung ngành ngân hàng Việt Nam, tỷ lệ vốn an toàn tương quan dương với rủi ro ngân hàng; (ii) Tỷ lệ vốn chủ sở hữu, lợi nhuận, hiệu quả chi phí, quy mô, tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp, lãi suất cho vay, tình trạng niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán tương quan âm với rủi ro ngân hàng. Từ đó tác giả đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế rủi ro ngân hàng.
4.1. Yếu Tố Đặc Thù Ngân Hàng Ảnh Hưởng Đến Rủi Ro Phân Tích
Các yếu tố đặc thù ngân hàng như nguồn vốn phi tiền gửi và tỷ lệ vốn an toàn có tương quan dương với rủi ro ngân hàng. Điều này cho thấy rằng việc quản lý nguồn vốn và đảm bảo tỷ lệ an toàn vốn là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro. Trong khi đó, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, lợi nhuận và hiệu quả chi phí lại có tương quan âm với rủi ro ngân hàng.
4.2. Tác Động của Kinh Tế Vĩ Mô đến Rủi Ro Ngân Hàng Việt Nam
Các yếu tố kinh tế vĩ mô như tăng trưởng kinh tế, tỷ lệ thất nghiệp và lãi suất cho vay có tương quan âm với rủi ro ngân hàng. Điều này cho thấy rằng môi trường kinh tế vĩ mô ổn định có thể giúp giảm thiểu rủi ro cho hệ thống ngân hàng. Mức độ tập trung ngành ngân hàng Việt Nam tương quan dương với rủi ro ngân hàng.
4.3. Hàm Ý Chính Sách từ Kết Quả Nghiên Cứu Thực Tế
Các nhà hoạch định chính sách và các nhà quản lý ngân hàng cần phải nắm rõ các yếu tố quyết định rủi ro ngân hàng để có thể đưa ra những luật lệ, các phương pháp kiểm tra, giám sát thích hợp để từ đó hạn chế và phòng ngừa tối đa rủi ro ngân hàng. Cần có sự phối hợp giữa chính sách vĩ mô và quản trị rủi ro tại từng ngân hàng để đảm bảo an toàn cho hệ thống.
V. Hạn Chế và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Về Rủi Ro Ngân Hàng
Nghiên cứu này cung cấp một sự hiểu biết tốt hơn về tác động trực tiếp và gián tiếp của các yếu tố quyết định rủi ro ngân hàng tại Việt Nam. Tuy nhiên, cần lưu ý đến một số hạn chế của đề tài. Cần có thêm nhiều nghiên cứu sâu hơn về vấn đề này để có thể đưa ra những giải pháp hiệu quả hơn.
5.1. Giới Hạn về Dữ Liệu và Phương Pháp Ước Lượng
Nghiên cứu có thể bị giới hạn bởi dữ liệu và phương pháp ước lượng. Cần có thêm nhiều dữ liệu hơn để có thể phân tích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến rủi ro ngân hàng. Các phương pháp ước lượng khác cũng có thể được sử dụng để kiểm tra tính robustness của kết quả.
5.2. Đề Xuất Hướng Nghiên Cứu Mới Về Quản Trị Rủi Ro
Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào tác động của các yếu tố mới như chuyển đổi số, fintech và biến đổi khí hậu đến rủi ro ngân hàng. Ngoài ra, cần có thêm nghiên cứu về hiệu quả của các chính sách quản lý rủi ro và các biện pháp phòng ngừa rủi ro tại các ngân hàng Việt Nam.