Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế Việt Nam, ngành ngân hàng giữ vai trò huyết mạch, đóng góp quan trọng vào sự ổn định và phát triển kinh tế. Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro, trong đó rủi ro thanh khoản là một trong những thách thức lớn nhất. Theo báo cáo tài chính năm 2022 của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (VietinBank), việc đảm bảo sức chịu đựng rủi ro thanh khoản trở nên cấp thiết nhằm duy trì hoạt động ổn định và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như Basel III. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là đánh giá sức chịu đựng rủi ro thanh khoản của VietinBank thông qua hai chỉ số quan trọng là Tỷ lệ đảm bảo khả năng thanh khoản (LCR) và Tỷ lệ nguồn vốn ổn định ròng (NSFR), đồng thời áp dụng mô hình Stress Test của Van den End để mô phỏng các kịch bản cú sốc thanh khoản. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu tài chính năm 2022 của VietinBank, giai đoạn nền kinh tế chịu ảnh hưởng từ đại dịch Covid-19, giúp phản ánh thực trạng sức chịu đựng của ngân hàng trong điều kiện khó khăn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị ngân hàng trong việc xây dựng chiến lược quản lý rủi ro thanh khoản, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc giám sát và điều chỉnh chính sách tiền tệ phù hợp nhằm tăng cường sự ổn định của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về thanh khoản và rủi ro thanh khoản trong ngân hàng thương mại. Đầu tiên, khái niệm thanh khoản được định nghĩa theo Ủy ban Basel (2008) là khả năng ngân hàng tài trợ cho việc gia tăng tài sản và đáp ứng các nghĩa vụ đến hạn mà không gây tổn thất không thể chấp nhận. Rủi ro thanh khoản được phân loại thành rủi ro thanh khoản nguồn vốn và rủi ro thanh khoản thị trường, với nguyên nhân chủ yếu do mất cân đối kỳ hạn tài sản và nợ, biến động lãi suất, và hạn chế trong quản lý thanh khoản. Thứ hai, mô hình Stress Test được sử dụng để đánh giá sức chịu đựng của ngân hàng trước các cú sốc thanh khoản, với vai trò quan trọng trong việc đo lường tác động của các sự kiện bất thường và hỗ trợ phân bổ nguồn vốn hiệu quả. Luận văn áp dụng mô hình Stress Test rủi ro thanh khoản của Van den End (2010), mô hình này gồm bốn giai đoạn mô phỏng tác động của cú sốc và phản ứng của ngân hàng cũng như Ngân hàng Nhà nước, phù hợp với điều kiện dữ liệu tại Việt Nam và các tiêu chuẩn Basel III. Ba khái niệm chính được sử dụng là Tỷ lệ đảm bảo khả năng thanh khoản (LCR), Tỷ lệ nguồn vốn ổn định ròng (NSFR) và các kịch bản cú sốc thanh khoản theo Basel III.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính và thuyết minh báo cáo tài chính năm 2022 của VietinBank. Cỡ mẫu là toàn bộ các khoản mục tài sản và nợ trên bảng cân đối kế toán của ngân hàng trong năm này. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ dữ liệu (census) nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác trong phân tích. Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng cách tính toán các chỉ số LCR và NSFR theo quy định Basel III, sau đó áp dụng mô hình Stress Test của Van den End để mô phỏng các kịch bản cú sốc thanh khoản. Các kịch bản bao gồm tăng đột biến tỷ lệ rút tiền gửi khách hàng và gia tăng tỷ lệ nợ xấu, được mô phỏng bằng phương pháp Monte Carlo trên phần mềm Matlab nhằm đánh giá tác động đến khả năng thanh khoản của ngân hàng. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong năm 2023-2024, với việc tổng hợp, phân tích số liệu và mô phỏng các kịch bản cú sốc nhằm đưa ra kết luận và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Khả năng đáp ứng tiêu chuẩn Basel III trong điều kiện bình thường: Kết quả tính toán cho thấy VietinBank đạt tỷ lệ LCR khoảng 120% và NSFR trên 110% trong năm 2022, vượt mức tối thiểu 100% theo quy định Basel III, chứng tỏ ngân hàng có khả năng duy trì thanh khoản tốt khi không có cú sốc.

  2. Ảnh hưởng của cú sốc tăng đột biến rút tiền gửi: Mô phỏng kịch bản khách hàng rút tiền tăng đột biến làm giảm tỷ lệ LCR xuống còn khoảng 85%, thấp hơn ngưỡng an toàn 100%, buộc ngân hàng phải thực hiện các biện pháp ứng phó để khôi phục thanh khoản.

  3. Tác động của gia tăng tỷ lệ nợ xấu: Khi tỷ lệ nợ xấu tăng lên khoảng 5%, dòng tiền vào giảm đáng kể, làm giảm LCR xuống còn khoảng 90%, ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.

  4. Hiệu ứng hệ thống khi nhiều ngân hàng cùng phản ứng: Mô hình cho thấy nếu nhiều ngân hàng cùng thực hiện các biện pháp ứng phó đồng thời, hiệu ứng lan truyền sẽ làm giảm thanh khoản chung của hệ thống, khiến VietinBank có nguy cơ mất khả năng thanh khoản nếu không có sự hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự giảm sút khả năng thanh khoản trong các kịch bản cú sốc là do sự mất cân đối giữa tài sản có tính thanh khoản cao và các khoản nợ ngắn hạn phải trả, cũng như sự giảm sút dòng tiền vào do nợ xấu gia tăng. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về rủi ro thanh khoản tại các ngân hàng thương mại Việt Nam và quốc tế, đồng thời phản ánh đúng tính nhạy cảm của hệ thống ngân hàng trước các cú sốc thanh khoản. Việc mô phỏng các phản ứng của ngân hàng và Ngân hàng Nhà nước cho thấy vai trò quan trọng của chính sách tiền tệ và các biện pháp hỗ trợ thanh khoản trong việc duy trì ổn định hệ thống. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động tỷ lệ LCR và NSFR theo từng kịch bản, cũng như bảng tổng hợp các chỉ số thanh khoản trước và sau cú sốc, giúp minh họa rõ ràng tác động của các yếu tố rủi ro.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vốn chủ sở hữu: Ngân hàng cần nâng cao vốn chủ sở hữu để tăng khả năng hấp thụ rủi ro thanh khoản, hướng tới mục tiêu tăng tỷ lệ vốn tự có lên trên 12% trong vòng 2 năm tới, do Ban lãnh đạo ngân hàng chủ trì thực hiện.

  2. Xây dựng hệ thống cảnh báo sớm rủi ro thanh khoản: Thiết lập các chỉ số cảnh báo sớm dựa trên biến động dòng tiền và tỷ lệ nợ xấu, nhằm phát hiện kịp thời các dấu hiệu suy giảm thanh khoản, triển khai trong 12 tháng tới bởi bộ phận quản lý rủi ro.

  3. Kiểm soát và xử lý nợ xấu hiệu quả: Tăng cường công tác thu hồi nợ và quản lý chất lượng tín dụng để giảm tỷ lệ nợ xấu xuống dưới 3% trong 18 tháng, do phòng tín dụng phối hợp với bộ phận pháp chế thực hiện.

  4. Ổn định nguồn vốn tài trợ: Đa dạng hóa nguồn vốn, kéo dài kỳ hạn huy động vốn và tăng tỷ trọng nguồn vốn ổn định nhằm nâng cao tỷ lệ NSFR trên 110%, thực hiện trong 24 tháng, do phòng huy động vốn và quản lý thanh khoản đảm nhiệm.

  5. Thực hiện kiểm tra sức chịu đựng định kỳ: Áp dụng mô hình Stress Test rủi ro thanh khoản hàng quý để đánh giá và điều chỉnh kịp thời các biện pháp quản lý, do bộ phận quản lý rủi ro thực hiện.

  6. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quản lý thanh khoản: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về quản lý rủi ro thanh khoản và Basel III cho cán bộ quản lý trong vòng 12 tháng, do phòng nhân sự phối hợp với các chuyên gia tư vấn thực hiện.

  7. Cân đối kỳ hạn tài sản và nợ, đa dạng hóa danh mục tài sản: Điều chỉnh cấu trúc tài sản và nợ nhằm giảm thiểu mất cân đối kỳ hạn, tăng tỷ trọng tài sản có tính thanh khoản cao, thực hiện trong 18 tháng, do bộ phận quản lý tài sản và nợ đảm nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ về các chỉ số thanh khoản theo Basel III và áp dụng mô hình Stress Test để đánh giá sức chịu đựng rủi ro thanh khoản, hỗ trợ xây dựng chiến lược quản lý rủi ro hiệu quả.

  2. Cơ quan quản lý và giám sát ngân hàng: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chính sách giám sát thanh khoản, xây dựng các kịch bản kiểm tra sức chịu đựng phù hợp với thực tiễn Việt Nam.

  3. Chuyên gia tài chính và nghiên cứu học thuật: Là tài liệu tham khảo về ứng dụng mô hình Stress Test của Van den End trong bối cảnh ngân hàng Việt Nam, góp phần phát triển nghiên cứu về rủi ro thanh khoản và Basel III.

  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Hỗ trợ nâng cao kiến thức về quản lý rủi ro thanh khoản, các chỉ số Basel III và phương pháp phân tích mô phỏng cú sốc thanh khoản trong ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phải đánh giá sức chịu đựng rủi ro thanh khoản của ngân hàng?
    Đánh giá giúp ngân hàng nhận diện khả năng chịu đựng các cú sốc thanh khoản, từ đó xây dựng các biện pháp phòng ngừa và ứng phó kịp thời, đảm bảo hoạt động ổn định và tuân thủ quy định quốc tế.

  2. Mô hình Stress Test của Van den End có ưu điểm gì?
    Mô hình sử dụng dữ liệu bảng cân đối kế toán đơn giản, phù hợp với điều kiện dữ liệu tại Việt Nam, mô phỏng được các giai đoạn tác động và phản ứng của ngân hàng cũng như Ngân hàng Nhà nước, giúp dự báo khả năng thanh khoản trong các tình huống căng thẳng.

  3. Chỉ số LCR và NSFR phản ánh điều gì về thanh khoản ngân hàng?
    LCR đo lường khả năng đáp ứng nhu cầu thanh khoản trong vòng 30 ngày dưới các kịch bản căng thẳng, NSFR đánh giá sự ổn định của nguồn vốn tài trợ dài hạn so với tài sản dài hạn, cả hai đều là tiêu chuẩn quan trọng theo Basel III.

  4. Ngân hàng có thể làm gì khi LCR giảm dưới 100%?
    Ngân hàng cần thực hiện các biện pháp như tăng tài sản thanh khoản cao, kéo dài kỳ hạn nợ, giảm tài sản kém thanh khoản, đồng thời phối hợp với Ngân hàng Nhà nước để nhận hỗ trợ thanh khoản nếu cần thiết.

  5. Tác động của việc nhiều ngân hàng cùng phản ứng với cú sốc thanh khoản là gì?
    Hiệu ứng lan truyền có thể làm tăng áp lực thanh khoản trên toàn hệ thống, gây mất uy tín và làm giảm khả năng thanh khoản của từng ngân hàng, đòi hỏi sự can thiệp kịp thời của Ngân hàng Nhà nước để ổn định thị trường.

Kết luận

  • VietinBank đáp ứng tốt các tiêu chuẩn thanh khoản Basel III trong điều kiện bình thường với LCR khoảng 120% và NSFR trên 110%.
  • Các cú sốc thanh khoản như rút tiền đột biến và tăng nợ xấu làm giảm đáng kể khả năng thanh khoản, buộc ngân hàng phải thực hiện các biện pháp ứng phó.
  • Hiệu ứng lan truyền khi nhiều ngân hàng cùng phản ứng có thể gây ra khủng hoảng thanh khoản hệ thống nếu không có sự hỗ trợ từ Ngân hàng Nhà nước.
  • Mô hình Stress Test của Van den End là công cụ hiệu quả để đánh giá sức chịu đựng rủi ro thanh khoản và hỗ trợ xây dựng các kịch bản ứng phó phù hợp.
  • Các giải pháp nâng cao sức chịu đựng rủi ro thanh khoản cần được triển khai đồng bộ, bao gồm tăng vốn, xây dựng cảnh báo sớm, kiểm soát nợ xấu, ổn định nguồn vốn và nâng cao năng lực quản lý.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời thực hiện kiểm tra sức chịu đựng định kỳ để cập nhật và điều chỉnh chính sách quản lý thanh khoản.

Call to action: Các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng các tiêu chuẩn Basel III và mô hình Stress Test nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.