Tổng quan nghiên cứu
Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) là một trong những nguồn thu quan trọng, chiếm khoảng 10% tổng thu ngân sách nhà nước tại Việt Nam. Tại Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang, số thu thuế TNCN năm 2018 đạt 296 tỷ đồng, tăng lên 350 tỷ đồng năm 2019, tuy nhiên 6 tháng đầu năm 2020 chỉ đạt 125 tỷ đồng do ảnh hưởng của dịch COVID-19. Luật Thuế TNCN được Quốc hội thông qua năm 2007 và có hiệu lực từ năm 2009, đánh dấu bước tiến lớn trong hệ thống thuế Việt Nam, nhằm đảm bảo công bằng trong điều tiết thu nhập và khuyến khích người dân tuân thủ nghĩa vụ thuế. Tuy nhiên, tính tuân thủ thuế của người nộp thuế TNCN tại Nha Trang vẫn còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở các nhóm cá nhân kinh doanh tự do và kinh doanh qua mạng xã hội, gây khó khăn cho công tác quản lý thuế.
Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá thực trạng nguồn thu thuế TNCN, xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế của người nộp thuế tại Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế và ý thức tuân thủ của người nộp thuế. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 6/2020 đến tháng 10/2020, tập trung khảo sát người nộp thuế tại địa bàn thành phố Nha Trang. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện nguồn thu ngân sách và góp phần thu hẹp khoảng cách thu nhập trong xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích tính tuân thủ thuế TNCN:
Học thuyết hành động hợp lý (TRA) của Ajzen và Fishbein (1975) cho rằng hành vi của cá nhân chịu ảnh hưởng bởi thái độ đối với hành vi và chuẩn chủ quan từ xã hội. Ý định hành vi là yếu tố trung gian quyết định hành vi thực tế.
Lý thuyết hành vi hoạch định (TPB) của Ajzen (1991) mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, giúp dự đoán chính xác hơn hành vi của cá nhân trong bối cảnh cụ thể.
Lý thuyết về động lực tuân thủ pháp luật của Braithwaite và cộng sự (2007) nhấn mạnh vai trò của thái độ, niềm tin và các biện pháp trừng phạt trong việc thúc đẩy hoặc ngăn cản hành vi tuân thủ pháp luật, trong đó có tuân thủ thuế.
Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:
- Hiểu biết thuế: kiến thức và nhận thức của người nộp thuế về các quy định, nghĩa vụ thuế.
- Nhận thức về tính công bằng thuế: cảm nhận của người nộp thuế về sự công bằng trong phân phối gánh nặng thuế và lợi ích nhận được từ nhà nước.
- Chính sách thuế: các quy định, ưu đãi và điều chỉnh của nhà nước liên quan đến thuế TNCN.
- Công tác thanh tra, kiểm tra thuế: hoạt động giám sát của cơ quan thuế nhằm đảm bảo người nộp thuế thực hiện đúng nghĩa vụ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn chuyên gia (n=7) nhằm chuẩn hóa mô hình lý thuyết, điều chỉnh và bổ sung thang đo các biến nghiên cứu.
- Nghiên cứu định lượng sơ bộ: Khảo sát 50 người nộp thuế tại Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang để kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích nhân tố khám phá (EFA).
- Nghiên cứu định lượng chính thức: Khảo sát 250 người nộp thuế bằng bảng hỏi chuẩn hóa, thu thập dữ liệu và phân tích bằng phần mềm SPSS 23. Các kỹ thuật phân tích bao gồm thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy, phân tích nhân tố khám phá, phân tích hồi quy đa biến, kiểm định T-test và ANOVA để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến tính tuân thủ thuế.
Quy trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 6/2020 đến tháng 10/2020 tại Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang, với mẫu nghiên cứu đa dạng về độ tuổi, trình độ học vấn và nguồn thu nhập chịu thuế.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng của hiểu biết thuế đến tính tuân thủ thuế TNCN: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy hiểu biết thuế có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tính tuân thủ thuế (β1 > 0, p < 0.05). Người nộp thuế có kiến thức tốt về quy định thuế có xu hướng kê khai và nộp thuế đầy đủ hơn. Trung bình điểm hiểu biết thuế đạt khoảng 3.8 trên thang 5 điểm.
Nhận thức về tính công bằng thuế tác động đến tuân thủ thuế: Nhận thức công bằng thuế cũng có ảnh hưởng tích cực đến tính tuân thủ (β2 > 0, p < 0.05). Người nộp thuế cảm thấy hệ thống thuế công bằng sẽ có động lực tuân thủ cao hơn. Điểm trung bình nhận thức công bằng thuế là 3.6/5.
Chính sách thuế và tính tuân thủ thuế: Chính sách thuế được đánh giá là nhân tố quan trọng, có ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ thuế (β3 > 0, p < 0.05). Các chính sách ưu đãi và điều chỉnh phù hợp giúp tăng cường ý thức tuân thủ. Điểm trung bình về nhận thức chính sách thuế là 3.7/5.
Công tác thanh tra, kiểm tra thuế: Thanh tra, kiểm tra thuế có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất đến tính tuân thủ thuế (β4 > 0, p < 0.01). Tần suất kiểm tra cao giúp giảm thiểu hành vi gian lận, trốn thuế. Trung bình điểm đánh giá công tác thanh tra, kiểm tra là 3.9/5.
Ngoài ra, phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về tính tuân thủ thuế theo các nhóm độ tuổi và trình độ học vấn, trong đó nhóm tuổi từ 30-45 và trình độ đại học trở lên có mức độ tuân thủ cao hơn khoảng 15-20% so với các nhóm khác.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các lý thuyết hành vi hoạch định và động lực tuân thủ pháp luật, khẳng định vai trò quan trọng của hiểu biết thuế và nhận thức công bằng trong việc thúc đẩy hành vi tuân thủ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, các nhân tố này đều được xác nhận có ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ thuế.
Công tác thanh tra, kiểm tra được xem là công cụ quản lý hiệu quả, giúp nâng cao tính tự giác của người nộp thuế, đồng thời giảm thiểu gian lận. Tuy nhiên, việc thanh tra cần được thực hiện minh bạch, tránh gây phiền hà để không làm giảm ý thức hợp tác của người nộp thuế.
Chính sách thuế cần được điều chỉnh linh hoạt, phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội và đảm bảo tính công bằng để tạo sự đồng thuận trong cộng đồng người nộp thuế. Việc nâng cao hiểu biết thuế thông qua tuyên truyền, đào tạo cũng là yếu tố then chốt để cải thiện tính tuân thủ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (β coefficients) và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt theo nhóm đặc tính người nộp thuế.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác tuyên truyền, đào tạo về thuế nhằm nâng cao hiểu biết thuế cho người nộp thuế, đặc biệt là các nhóm kinh doanh tự do và kinh doanh qua mạng xã hội. Mục tiêu tăng điểm hiểu biết thuế lên ít nhất 4.2/5 trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Chi cục Thuế phối hợp với các tổ chức đào tạo và truyền thông.
Cải thiện chính sách thuế TNCN bằng cách rà soát, điều chỉnh các quy định ưu đãi, giảm trừ phù hợp với thực tế kinh tế và đảm bảo tính công bằng. Thời gian thực hiện trong 18 tháng, chủ thể: Bộ Tài chính và Chi cục Thuế.
Tăng cường công tác thanh tra, kiểm tra thuế với tần suất hợp lý, minh bạch, tránh gây phiền hà cho người nộp thuế, đồng thời áp dụng công nghệ thông tin để giám sát hiệu quả. Mục tiêu tăng tỷ lệ kiểm tra lên 20% trong năm tới. Chủ thể: Chi cục Thuế và các cơ quan liên quan.
Xây dựng hệ thống hỗ trợ người nộp thuế như tư vấn trực tuyến, đường dây nóng để giải đáp thắc mắc, giúp người nộp thuế thực hiện đúng quy định. Thời gian triển khai trong 6 tháng. Chủ thể: Chi cục Thuế và các đơn vị công nghệ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý thuế: Giúp nâng cao hiệu quả quản lý, xây dựng chính sách phù hợp và cải thiện công tác thanh tra, kiểm tra thuế.
Người nộp thuế cá nhân và doanh nghiệp nhỏ: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ thuế, từ đó nâng cao ý thức và trách nhiệm trong việc kê khai, nộp thuế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản trị kinh doanh, tài chính công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về hành vi tuân thủ thuế.
Các tổ chức đào tạo và tư vấn thuế: Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình đào tạo, tư vấn phù hợp với nhu cầu thực tế của người nộp thuế.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hiểu biết thuế lại quan trọng đối với tính tuân thủ thuế?
Hiểu biết thuế giúp người nộp thuế nhận thức rõ nghĩa vụ và quyền lợi, từ đó tự giác kê khai và nộp thuế đúng hạn. Ví dụ, người có kiến thức tốt sẽ tránh sai sót trong kê khai, giảm rủi ro bị phạt.Nhận thức về tính công bằng thuế ảnh hưởng thế nào đến hành vi nộp thuế?
Khi người nộp thuế cảm thấy hệ thống thuế công bằng, họ có xu hướng tuân thủ cao hơn vì tin rằng đóng góp của mình được đối xử công bằng và nhận lại lợi ích tương xứng.Chính sách thuế cần điều chỉnh ra sao để nâng cao tính tuân thủ?
Chính sách cần rõ ràng, minh bạch, phù hợp với điều kiện kinh tế xã hội và đảm bảo công bằng giữa các nhóm người nộp thuế, đồng thời có các ưu đãi hợp lý để khuyến khích tuân thủ.Công tác thanh tra, kiểm tra thuế có thể gây phiền hà cho người nộp thuế không?
Nếu không được thực hiện đúng cách, thanh tra có thể gây phiền hà. Do đó, cần áp dụng phương pháp kiểm tra minh bạch, có kế hoạch và sử dụng công nghệ để giảm thiểu tác động tiêu cực.Làm thế nào để nâng cao ý thức tuân thủ thuế của các nhóm kinh doanh tự do?
Cần tăng cường tuyên truyền, đào tạo chuyên sâu, đồng thời áp dụng các biện pháp kiểm tra phù hợp và hỗ trợ kỹ thuật để giúp họ hiểu và thực hiện đúng quy định thuế.
Kết luận
- Luận văn đã xác định rõ các nhân tố chính ảnh hưởng đến tính tuân thủ thuế TNCN tại Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang gồm: hiểu biết thuế, nhận thức về tính công bằng thuế, chính sách thuế và công tác thanh tra, kiểm tra thuế.
- Các nhân tố này đều có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hành vi tuân thủ thuế của người nộp thuế.
- Nghiên cứu góp phần lấp đầy khoảng trống lý thuyết về mối quan hệ giữa người nộp thuế và cơ quan thuế trong bối cảnh địa phương.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc xây dựng các chính sách và giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý thuế tại Nha Trang.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi và đánh giá hiệu quả trong vòng 1-2 năm tới nhằm cải thiện nguồn thu thuế TNCN.
Hành động ngay hôm nay: Các cơ quan quản lý thuế và các bên liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nâng cao hiểu biết thuế, cải thiện chính sách và tăng cường thanh tra, kiểm tra để thúc đẩy tính tuân thủ thuế, góp phần phát triển kinh tế bền vững.