Tổng quan nghiên cứu
Ngành dịch vụ bán lẻ tại Việt Nam, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh, đang phát triển mạnh mẽ với mức tăng trưởng bình quân tiêu dùng cá nhân khoảng 10,5%/năm trong giai đoạn 2010-2019. Tổng mức hàng hóa bán lẻ và doanh thu dịch vụ tiêu dùng cũng tăng trung bình 15,5%/năm, tạo điều kiện thuận lợi cho các chuỗi siêu thị phát triển. Tuy nhiên, hệ thống siêu thị Co.opmart tại TP. Hồ Chí Minh đang đối mặt với nhiều thách thức khi lượng khách hàng giảm từ 10-12%/năm và doanh số bán hàng giảm từ 5,7-6,8%/năm trong giai đoạn gần đây, phần lớn do ảnh hưởng của đại dịch Covid-19 và sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong và ngoài nước.
Nghiên cứu tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng đối với chất lượng dịch vụ của hệ thống siêu thị Co.opmart tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn khảo sát từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2022. Mục tiêu chính là đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố như độ tin cậy, sự đồng cảm, sự đảm bảo, chăm sóc khách hàng, cơ sở vật chất và công nghệ AI đến sự hài lòng của khách hàng. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp nhà quản lý siêu thị xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, gia tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong bối cảnh thị trường bán lẻ ngày càng cạnh tranh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên mô hình chất lượng dịch vụ SERVQUAL của Parasuraman và cộng sự (1991) với 5 thành phần chính: độ tin cậy, khả năng đáp ứng, sự đảm bảo, phương tiện hữu hình và sự đồng cảm. Ngoài ra, thang đo SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) cũng được áp dụng để đánh giá chất lượng dịch vụ dựa trên hiệu suất cảm nhận của khách hàng. Các khái niệm chính bao gồm:
- Độ tin cậy: Khả năng thực hiện dịch vụ đúng như cam kết, chính xác và đáng tin cậy.
- Sự đồng cảm: Sự quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc cá nhân dành cho khách hàng.
- Sự đảm bảo: Kiến thức, thái độ và khả năng truyền đạt niềm tin của nhân viên.
- Chăm sóc khách hàng: Hỗ trợ khách hàng kịp thời, đặc biệt trong các tình huống khó khăn.
- Cơ sở vật chất và địa điểm: Cơ sở hạ tầng, trang thiết bị và vị trí thuận tiện của siêu thị.
- Công nghệ AI: Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong hỗ trợ tìm kiếm, phản hồi và thanh toán.
Mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng được khẳng định qua các nghiên cứu trước, trong đó chất lượng dịch vụ là tiền đề quan trọng dẫn đến sự hài lòng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính được thực hiện qua thảo luận nhóm với các nhà quản lý và khách hàng thường xuyên của Co.opmart nhằm điều chỉnh và hoàn thiện thang đo các nhân tố. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 400 khách hàng tại các siêu thị Co.opmart ở các quận trung tâm TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2022, thu về 349 mẫu hợp lệ.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 22 với các bước phân tích gồm:
- Đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha (tất cả các thang đo đều đạt trên 0,7).
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố đại diện.
- Phân tích tương quan và hồi quy bội để kiểm định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến sự hài lòng.
- Kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và các kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan, phân phối chuẩn phần dư để đảm bảo tính phù hợp của mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Độ tin cậy có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến sự hài lòng của khách hàng với hệ số hồi quy Beta khoảng 0,32 (p < 0,01). Khách hàng đánh giá cao việc Co.opmart thực hiện dịch vụ đúng cam kết, thông tin chương trình khuyến mãi rõ ràng và nguồn gốc hàng hóa minh bạch.
Sự đồng cảm cũng có tác động tích cực với hệ số Beta 0,25 (p < 0,01). Việc nhân viên siêu thị quan tâm, hiểu rõ nhu cầu và tôn trọng khách hàng góp phần nâng cao trải nghiệm mua sắm.
Sự đảm bảo thể hiện qua thái độ lịch sự, kiến thức chuyên môn của nhân viên có ảnh hưởng tích cực với hệ số Beta 0,18 (p < 0,05), giúp khách hàng cảm thấy an tâm khi giao dịch.
Chăm sóc khách hàng với các chính sách hỗ trợ, giải quyết khó khăn nhanh chóng có ảnh hưởng tích cực (Beta = 0,15, p < 0,05), tạo sự tin tưởng và hài lòng lâu dài.
Cơ sở vật chất và địa điểm được đánh giá cao với hệ số Beta 0,22 (p < 0,01). Mặt bằng rộng rãi, trang thiết bị hiện đại và bãi đậu xe thuận tiện là những yếu tố làm tăng sự thoải mái cho khách hàng.
Công nghệ AI được ứng dụng trong hệ thống tìm kiếm thông tin, tư vấn và thanh toán thông minh cũng có ảnh hưởng tích cực (Beta = 0,20, p < 0,01), giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng hiện đại.
Mô hình hồi quy bội giải thích khoảng 68% biến thiên của sự hài lòng khách hàng (R² = 0,68), cho thấy các nhân tố nghiên cứu có vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò then chốt của độ tin cậy và sự đồng cảm trong việc tạo dựng sự hài lòng khách hàng. Sự đảm bảo và chăm sóc khách hàng cũng góp phần củng cố niềm tin và sự trung thành. Cơ sở vật chất và địa điểm thuận tiện tạo điều kiện cho trải nghiệm mua sắm tích cực, đồng thời công nghệ AI là yếu tố mới nổi bật, giúp siêu thị thích ứng với xu hướng số hóa và nâng cao hiệu quả phục vụ.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng tương đối của từng nhân tố, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. So sánh với các chuỗi siêu thị khác, Co.opmart cần tập trung cải thiện các yếu tố công nghệ và chăm sóc khách hàng để giữ vững vị thế cạnh tranh.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường độ tin cậy: Đảm bảo thực hiện đúng cam kết về chất lượng sản phẩm và dịch vụ, minh bạch thông tin giá cả và nguồn gốc hàng hóa. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Ban quản lý Co.opmart.
Nâng cao sự đồng cảm của nhân viên: Đào tạo kỹ năng giao tiếp, thấu hiểu nhu cầu khách hàng, tăng cường tương tác cá nhân hóa. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng nhân sự và đào tạo.
Cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng: Xây dựng hệ thống hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, chính sách ưu đãi cho khách hàng thân thiết, giải quyết khiếu nại hiệu quả. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận chăm sóc khách hàng.
Đầu tư cơ sở vật chất và địa điểm: Nâng cấp trang thiết bị, mở rộng không gian mua sắm, cải thiện bãi đậu xe và khu vực công cộng. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban quản lý dự án.
Ứng dụng công nghệ AI: Phát triển hệ thống tìm kiếm thông tin, tư vấn tự động, thanh toán không tiền mặt và phản hồi khách hàng qua các kênh số. Thời gian: 9 tháng; Chủ thể: Phòng công nghệ thông tin.
Các giải pháp này cần được phối hợp đồng bộ nhằm nâng cao trải nghiệm khách hàng, gia tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý siêu thị và chuỗi bán lẻ: Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu.
Chuyên gia nghiên cứu thị trường và hành vi khách hàng: Sử dụng mô hình và dữ liệu nghiên cứu để phân tích sâu hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng trong ngành bán lẻ.
Sinh viên và học viên cao học ngành Quản trị kinh doanh, Marketing: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực nghiệm để phát triển đề tài nghiên cứu liên quan.
Các nhà phát triển công nghệ và AI trong bán lẻ: Hiểu rõ vai trò của công nghệ AI trong nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, từ đó phát triển các giải pháp phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng tại Co.opmart?
Độ tin cậy và sự đồng cảm là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, với hệ số hồi quy lần lượt khoảng 0,32 và 0,25, cho thấy khách hàng rất quan tâm đến việc siêu thị thực hiện đúng cam kết và sự quan tâm cá nhân từ nhân viên.Công nghệ AI đóng vai trò như thế nào trong chất lượng dịch vụ?
Công nghệ AI giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng qua các hệ thống tìm kiếm thông tin nhanh chóng, tư vấn tự động và thanh toán tiện lợi, góp phần tăng sự hài lòng với hệ số ảnh hưởng khoảng 0,20.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm với chuyên gia và khách hàng) và định lượng (khảo sát 349 khách hàng, phân tích dữ liệu bằng SPSS 22 với các kỹ thuật EFA và hồi quy bội).Làm thế nào để siêu thị Co.opmart cải thiện sự hài lòng của khách hàng?
Siêu thị cần tập trung nâng cao độ tin cậy, đào tạo nhân viên về sự đồng cảm, cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng, đầu tư cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ AI để nâng cao trải nghiệm mua sắm.Kích thước mẫu khảo sát có đủ để đảm bảo tính đại diện không?
Với 349 mẫu hợp lệ, vượt mức tối thiểu 145 mẫu theo nguyên tắc 5 lần số biến quan sát, mẫu khảo sát đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cho phân tích thống kê.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng tại hệ thống siêu thị Co.opmart TP. Hồ Chí Minh: độ tin cậy, sự đồng cảm, sự đảm bảo, chăm sóc khách hàng, cơ sở vật chất và công nghệ AI.
- Mô hình hồi quy bội giải thích 68% biến thiên sự hài lòng, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của mô hình nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng sự hài lòng khách hàng.
- Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2022 với dữ liệu thu thập từ 349 khách hàng tại các quận trung tâm TP. Hồ Chí Minh.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các khu vực khác để hoàn thiện mô hình.
Khuyến nghị các nhà quản lý siêu thị Co.opmart và các đơn vị bán lẻ quan tâm áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường bán lẻ hiện nay.