Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy ngoại ngữ luôn là vấn đề được quan tâm sâu sắc trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục. Tại Việt Nam, số lượng học viên nước ngoài học tiếng Việt ngày càng tăng, đặc biệt tại các trung tâm đào tạo và trường đại học như Khoa Việt Nam học, Trường Đại học Hà Nội, nơi có hơn 110 sinh viên đến từ 12 quốc gia khác nhau tham gia học tập. Độ tuổi chủ yếu của học viên tập trung trong khoảng 20-30 tuổi (chiếm 84%), với đa số là nữ giới (65%). Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thái độ và nhu cầu của học viên nước ngoài đối với việc sử dụng ngôn ngữ của giáo viên trong các lớp học tiếng Việt, từ đó đề xuất các chiến lược sử dụng ngôn ngữ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ nhất và năm thứ hai (niên khóa 2018-2022 và 2019-2023) tại Khoa Việt Nam học, Trường Đại học Hà Nội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định tỷ lệ sử dụng tiếng Việt (ngôn ngữ đích) và tiếng Anh (ngôn ngữ trung gian) trong giảng dạy, đồng thời làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ và nhu cầu của người học như độ tuổi, giới tính, trình độ ngoại ngữ. Kết quả nghiên cứu góp phần xây dựng các chính sách và phương pháp giảng dạy phù hợp, nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Việt cho người nước ngoài, đáp ứng nhu cầu hội nhập và phát triển bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba quan điểm chính về việc sử dụng ngôn ngữ trong dạy học ngoại ngữ: (1) chỉ sử dụng tiếng mẹ đẻ (L1), (2) chỉ sử dụng ngôn ngữ đích (TL), và (3) kết hợp cả L1 và TL. Các lý thuyết về thái độ ngôn ngữ được vận dụng dựa trên quan điểm tinh thần luận, trong đó thái độ được hiểu là tập hợp niềm tin và khuynh hướng tâm lý ảnh hưởng đến hành vi sử dụng ngôn ngữ. Các khái niệm chính bao gồm: thái độ ngôn ngữ, nhu cầu ngôn ngữ, động cơ học tập, và các nhân tố ảnh hưởng như độ tuổi, giới tính, trình độ ngoại ngữ.

Lý thuyết về thái độ ngôn ngữ nhấn mạnh vai trò của nhận thức và cảm xúc trong việc hình thành thái độ tích cực hoặc tiêu cực đối với ngôn ngữ được sử dụng trong lớp học. Ngoài ra, mô hình kết hợp sử dụng L1 và TL theo tỷ lệ hợp lý được xem là phương pháp tối ưu nhằm tăng hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ đích.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi với 30 câu hỏi, khảo sát 110 sinh viên nước ngoài tại Khoa Việt Nam học, Trường Đại học Hà Nội. Cỡ mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho các nhóm tuổi, giới tính và trình độ ngoại ngữ khác nhau.

Phân tích định lượng được thực hiện bằng phần mềm SPSS/PC nhằm đo lường thái độ, nhu cầu và mối tương quan giữa các nhân tố như tuổi, giới tính, trình độ tiếng Anh, trình độ tiếng Việt. Phân tích định tính thông qua phỏng vấn sâu nhằm làm rõ động cơ và lý do đằng sau các xu hướng thái độ và nhu cầu của người học. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2018 đến 2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy: 61% sinh viên cho biết giáo viên chủ yếu sử dụng tiếng Việt trong lớp học, 37% cho biết giáo viên kết hợp tiếng Việt và tiếng Anh hoặc tiếng mẹ đẻ, chỉ 2% cho rằng giáo viên chủ yếu sử dụng tiếng Anh. Trong nhóm kết hợp, tỷ lệ sử dụng tiếng Việt chiếm khoảng 85%.

  2. Thái độ của người học: 75.5% sinh viên thể hiện thái độ tích cực, thích học tiếng Việt; không có sinh viên nào thể hiện thái độ không thích. Điều này cho thấy sự đồng thuận cao về việc sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy.

  3. Ảnh hưởng của trình độ ngoại ngữ: 56.6% sinh viên tự nhận biết họ chỉ biết rất ít tiếng Anh trước khi học tiếng Việt, 30.2% giao tiếp tốt, 7.5% thông thạo. Trình độ tiếng Anh ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trung gian trong lớp học.

  4. Nhân tố giới tính và độ tuổi: Sinh viên nữ chiếm 65%, có xu hướng thái độ tích cực hơn so với nam giới. Độ tuổi chủ yếu từ 20-30 tuổi (84%) cũng có ảnh hưởng đến thái độ và nhu cầu sử dụng ngôn ngữ.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc ưu tiên sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy được người học đánh giá cao, phù hợp với quan điểm của nhóm nghiên cứu ủng hộ việc sử dụng ngôn ngữ đích hoặc kết hợp hợp lý giữa L1 và TL. Việc sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ trung gian giúp giảm bớt rào cản ngôn ngữ, đặc biệt với những sinh viên có trình độ tiếng Anh thấp, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu tiếng Việt.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với quan điểm cho rằng sự kết hợp giữa L1 và TL theo tỷ lệ hợp lý giúp tăng hiệu quả học tập. Thái độ tích cực của sinh viên đối với việc sử dụng tiếng Việt cũng phản ánh động lực học tập cao, góp phần nâng cao năng lực ngoại ngữ. Biểu đồ phân bố tỷ lệ sử dụng ngôn ngữ và thái độ người học có thể minh họa rõ nét các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy: Khuyến khích giáo viên ưu tiên sử dụng tiếng Việt trong các hoạt động giảng dạy, đặc biệt trong các phân môn ngữ pháp, từ vựng và ngữ âm nhằm nâng cao khả năng tiếp thu ngôn ngữ đích. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: Ban giám hiệu và giáo viên.

  2. Sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ trung gian hợp lý: Đối với những sinh viên có trình độ tiếng Anh thấp, giáo viên nên linh hoạt kết hợp tiếng Anh để giải thích, hỗ trợ hiểu bài, tránh gây áp lực cho người học. Thời gian: trong suốt khóa học; Chủ thể: giáo viên.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực ngoại ngữ cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao trình độ tiếng Anh và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: nhà trường, khoa Việt Nam học.

  4. Phát triển giáo trình phù hợp: Xây dựng và cập nhật giáo trình theo hướng tích hợp giữa ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, đồng thời phù hợp với trình độ và nhu cầu của học viên nước ngoài. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: nhóm biên soạn giáo trình.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên dạy tiếng Việt cho người nước ngoài: Nắm bắt được thái độ và nhu cầu của học viên để điều chỉnh phương pháp và ngôn ngữ sử dụng trong giảng dạy, nâng cao hiệu quả truyền đạt.

  2. Nhà quản lý giáo dục và các trung tâm đào tạo ngoại ngữ: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, lựa chọn giáo trình và tổ chức các khóa bồi dưỡng phù hợp.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Ngôn ngữ học, Giáo dục: Tham khảo để hiểu sâu về mối quan hệ giữa thái độ người học và phương pháp giảng dạy, từ đó phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Các tổ chức, cá nhân quan tâm đến đào tạo tiếng Việt: Đặc biệt là các cơ quan ngoại giao, doanh nghiệp có nhu cầu đào tạo tiếng Việt cho nhân viên nước ngoài, giúp thiết kế chương trình đào tạo hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nên ưu tiên sử dụng tiếng Việt trong lớp học?
    Việc sử dụng tiếng Việt giúp người học tiếp xúc nhiều hơn với ngôn ngữ đích, tăng khả năng tư duy và phản xạ bằng tiếng Việt, từ đó nâng cao hiệu quả học tập. Ví dụ, 61% sinh viên khảo sát cho biết giáo viên sử dụng chủ yếu tiếng Việt và họ đánh giá cao điều này.

  2. Vai trò của tiếng Anh trong giảng dạy tiếng Việt là gì?
    Tiếng Anh được dùng làm ngôn ngữ trung gian hỗ trợ giải thích, đặc biệt với học viên có trình độ tiếng Anh thấp, giúp giảm bớt khó khăn trong tiếp thu. Khoảng 37% sinh viên cho biết giáo viên kết hợp tiếng Việt và tiếng Anh.

  3. Giới tính ảnh hưởng thế nào đến thái độ học tập?
    Nghiên cứu cho thấy sinh viên nữ có thái độ tích cực hơn so với nam giới, điều này tương đồng với các nghiên cứu quốc tế về sự khác biệt trong học tập ngoại ngữ giữa các giới.

  4. Làm sao để giáo viên nâng cao kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong lớp?
    Thông qua các khóa đào tạo nâng cao trình độ tiếng Anh và kỹ năng sư phạm, giáo viên có thể linh hoạt sử dụng ngôn ngữ phù hợp với trình độ và nhu cầu học viên.

  5. Nhu cầu sử dụng ngôn ngữ của học viên có thay đổi theo độ tuổi không?
    Có, độ tuổi ảnh hưởng đến thái độ và nhu cầu sử dụng ngôn ngữ. Sinh viên trẻ tuổi thường có thái độ tích cực hơn và nhu cầu sử dụng tiếng Việt cao hơn, điều này được thể hiện qua khảo sát với 84% sinh viên trong độ tuổi 20-30.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ thái độ tích cực của học viên nước ngoài đối với việc sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy, với 61% sinh viên cho rằng giáo viên chủ yếu sử dụng tiếng Việt.
  • Tiếng Anh được sử dụng hợp lý làm ngôn ngữ trung gian hỗ trợ, đặc biệt với học viên có trình độ tiếng Anh thấp (56.6% biết rất ít tiếng Anh trước khi học).
  • Các nhân tố như giới tính, độ tuổi và trình độ ngoại ngữ ảnh hưởng đáng kể đến thái độ và nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trong lớp học.
  • Đề xuất tăng cường sử dụng tiếng Việt, đào tạo nâng cao năng lực giáo viên và phát triển giáo trình phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về các nhân tố xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến thái độ ngôn ngữ của người học.

Next steps: Triển khai các khóa đào tạo giáo viên, cập nhật giáo trình và tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các yếu tố ảnh hưởng khác.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và giảng viên nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến phương pháp giảng dạy, đồng thời khuyến khích học viên tham gia phản hồi nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Việt cho người nước ngoài.