Tổng quan nghiên cứu

Việc sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy ngoại ngữ luôn là vấn đề được quan tâm sâu sắc trong lĩnh vực ngôn ngữ học và giáo dục. Tại Việt Nam, với sự gia tăng nhanh chóng số lượng học viên nước ngoài học tiếng Việt, đặc biệt tại Trường Đại học Hà Nội, việc lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trong các lớp học tiếng Việt như một ngoại ngữ trở thành một thách thức lớn. Theo khảo sát với 110 sinh viên nước ngoài đến từ 12 quốc gia khác nhau, phần lớn trong độ tuổi từ 20 đến 30, có tới 65% là nữ và 84% sinh viên có kế hoạch gắn bó lâu dài với Việt Nam. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thái độ và nhu cầu của học viên nước ngoài đối với việc sử dụng ngôn ngữ của giáo viên trong các lớp học tiếng Việt, từ đó đề xuất các chiến lược sử dụng ngôn ngữ phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả dạy và học.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ nhất và năm thứ hai khoa Việt Nam học, Trường Đại học Hà Nội, trong niên khóa 2018-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để điều chỉnh phương pháp giảng dạy, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Việt cho người nước ngoài, đồng thời hỗ trợ giáo viên lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với nhu cầu và thái độ của người học. Các chỉ số như tỉ lệ sinh viên hài lòng với việc sử dụng tiếng Việt trong lớp học chiếm tới 61%, trong khi 37% ưa thích sự kết hợp giữa tiếng Việt và tiếng Anh hoặc tiếng mẹ đẻ, cho thấy sự đa dạng trong nhu cầu ngôn ngữ của học viên.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai trường phái lý thuyết chính về thái độ ngôn ngữ: trường phái Tinh thần luận và trường phái Hành vi luận. Trường phái Tinh thần luận, được đại diện bởi Chomsky, nhấn mạnh vai trò bẩm sinh và tư duy trong việc thụ đắc ngôn ngữ, coi thái độ là trạng thái sẵn sàng bên trong ảnh hưởng đến hành vi. Ngược lại, trường phái Hành vi luận tập trung vào hành vi quan sát được và coi ngôn ngữ như một tập hợp thói quen học được qua phản xạ. Luận văn lựa chọn quan điểm Tinh thần luận để đánh giá thái độ người học, vì nó phù hợp hơn với đặc điểm nhận thức và tâm lý của con người trong quá trình học ngoại ngữ.

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng các lý thuyết về động cơ và thái độ học tập của Gardner, Dornyei, và các mô hình kết hợp giữa thái độ và nhu cầu ngôn ngữ trong giảng dạy ngoại ngữ. Các khái niệm chính bao gồm: thái độ ngôn ngữ, nhu cầu sử dụng ngôn ngữ, ngôn ngữ đích (Target Language - TL), tiếng mẹ đẻ (First Language - L1), và ngôn ngữ trung gian. Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa thái độ, nhu cầu của người học với các nhân tố như độ tuổi, giới tính, trình độ ngoại ngữ và thời gian sinh sống tại Việt Nam.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp cả định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát với 110 sinh viên nước ngoài đang học tại khoa Việt Nam học, Trường Đại học Hà Nội, trong niên khóa 2018-2023. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện, tập trung vào sinh viên năm thứ nhất và năm thứ hai, nhằm đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

Phân tích định lượng được thực hiện bằng phần mềm SPSS/PC, sử dụng các kỹ thuật phân tích miêu tả và phân tích hồi quy để đo lường thái độ, nhu cầu và mối tương quan với các nhân tố ảnh hưởng. Phân tích định tính dựa trên phỏng vấn sâu nhằm làm rõ nguyên nhân và động cơ đằng sau các xu hướng thái độ và nhu cầu của người học. Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm học 2019-2020, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả, cũng như viết báo cáo luận văn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ tích cực đối với việc học tiếng Việt: 75.5% sinh viên thể hiện thái độ thích học tiếng Việt, không có sinh viên nào bày tỏ không thích. Điều này cho thấy sự quan tâm và động lực học tập cao trong nhóm đối tượng nghiên cứu.

  2. Ngôn ngữ sử dụng trong lớp học: 61% sinh viên cho biết giáo viên chủ yếu sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy, 37% cho biết giáo viên kết hợp tiếng Việt với tiếng Anh hoặc tiếng mẹ đẻ, chỉ 2% cho rằng giáo viên sử dụng chủ yếu tiếng Anh. Trong nhóm kết hợp, tỉ lệ sử dụng tiếng Việt chiếm tới 85%, cho thấy ưu tiên sử dụng ngôn ngữ đích trong giảng dạy.

  3. Ảnh hưởng của trình độ ngoại ngữ: 56.6% sinh viên tự nhận biết họ chỉ biết rất ít tiếng Anh trước khi học tiếng Việt, 5.7% hoàn toàn không biết tiếng Anh. Điều này ảnh hưởng đến nhu cầu sử dụng ngôn ngữ trung gian trong lớp học, đặc biệt với những sinh viên trình độ ngoại ngữ thấp.

  4. Nhân tố giới tính và độ tuổi: Sinh viên nữ chiếm 65% và có xu hướng thái độ học tập tích cực hơn nam giới. Độ tuổi chủ yếu tập trung từ 20-30 tuổi (84%), nhóm tuổi này có thái độ hài lòng cao hơn với việc sử dụng tiếng Việt trong lớp học.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thái độ tích cực của sinh viên đối với việc học tiếng Việt và sự ưu tiên sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy phản ánh sự phù hợp của phương pháp giảng dạy hiện tại với nhu cầu người học. Việc sử dụng tiếng Việt làm ngôn ngữ chính giúp người học tiếp xúc nhiều hơn với ngôn ngữ đích, tăng khả năng tư duy và giao tiếp bằng tiếng Việt, phù hợp với quan điểm của nhóm ủng hộ sử dụng ngôn ngữ đích trong dạy học ngoại ngữ.

Tuy nhiên, sự kết hợp giữa tiếng Việt và tiếng Anh hoặc tiếng mẹ đẻ cũng được đánh giá cao, đặc biệt với những sinh viên có trình độ ngoại ngữ thấp hoặc mới bắt đầu học. Điều này phù hợp với quan điểm trung hòa, cho rằng việc sử dụng kết hợp L1 và TL theo tỉ lệ hợp lý sẽ nâng cao hiệu quả học tập. Các biểu đồ so sánh thái độ theo giới tính và độ tuổi có thể minh họa rõ sự khác biệt trong nhu cầu và thái độ, giúp giáo viên điều chỉnh phương pháp phù hợp.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này tương đồng với các nghiên cứu cho thấy thái độ tích cực và nhu cầu sử dụng ngôn ngữ đích cao sẽ thúc đẩy động lực học tập và kết quả học tập tốt hơn. Đồng thời, việc sử dụng ngôn ngữ trung gian hợp lý giúp giảm áp lực tâm lý và tăng sự tự tin cho người học.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy: Giáo viên nên ưu tiên sử dụng tiếng Việt làm ngôn ngữ chính trong các lớp học, đặc biệt trong các hoạt động phát âm, ngữ pháp và từ vựng, nhằm nâng cao khả năng tiếp thu và tư duy bằng ngôn ngữ đích. Thời gian thực hiện: ngay lập tức; Chủ thể: giáo viên và khoa Việt Nam học.

  2. Áp dụng linh hoạt ngôn ngữ trung gian: Đối với sinh viên có trình độ ngoại ngữ thấp hoặc mới bắt đầu, giáo viên nên kết hợp sử dụng tiếng Anh hoặc tiếng mẹ đẻ một cách hợp lý để hỗ trợ giải thích, giảm áp lực tâm lý và tăng sự tự tin. Thời gian: trong suốt khóa học; Chủ thể: giáo viên.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực ngoại ngữ cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng tiếng Anh và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trung gian hiệu quả cho giáo viên nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên. Thời gian: trong vòng 6 tháng; Chủ thể: nhà trường và khoa.

  4. Phát triển giáo trình phù hợp: Xây dựng và cập nhật giáo trình theo hướng tích hợp giữa ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam, đồng thời phát triển các giáo trình chuyên ngành phù hợp với trình độ và nhu cầu của học viên. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: nhóm biên soạn giáo trình.

  5. Tăng cường khảo sát định kỳ: Thực hiện các khảo sát định kỳ về thái độ và nhu cầu của học viên để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và sử dụng ngôn ngữ phù hợp với từng nhóm đối tượng. Thời gian: hàng năm; Chủ thể: khoa và phòng khảo thí.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên dạy tiếng Việt cho người nước ngoài: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn giúp giáo viên hiểu rõ thái độ, nhu cầu của học viên, từ đó lựa chọn ngôn ngữ giảng dạy phù hợp, nâng cao hiệu quả truyền đạt.

  2. Nhà quản lý giáo dục và đào tạo: Các cán bộ quản lý có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách đào tạo, phát triển chương trình giảng dạy và đào tạo giáo viên phù hợp với xu hướng và nhu cầu thực tế.

  3. Nhà nghiên cứu ngôn ngữ học và giáo dục: Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu về thái độ ngôn ngữ, nhu cầu học tập và phương pháp giảng dạy ngoại ngữ, đặc biệt trong bối cảnh đa ngôn ngữ và đa văn hóa.

  4. Sinh viên và học viên ngành Ngôn ngữ học: Những người đang học tập và nghiên cứu về ngôn ngữ học, giáo dục ngôn ngữ có thể áp dụng các lý thuyết và kết quả nghiên cứu để phát triển kỹ năng nghiên cứu và thực hành giảng dạy.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao nên ưu tiên sử dụng tiếng Việt trong giảng dạy?
    Việc sử dụng tiếng Việt giúp học viên tiếp xúc nhiều hơn với ngôn ngữ đích, tăng khả năng tư duy và giao tiếp bằng tiếng Việt, từ đó nâng cao hiệu quả học tập. Ví dụ, 61% sinh viên khảo sát cho biết giáo viên sử dụng chủ yếu tiếng Việt và họ cảm thấy hài lòng với cách này.

  2. Khi nào nên sử dụng ngôn ngữ trung gian như tiếng Anh hoặc tiếng mẹ đẻ?
    Ngôn ngữ trung gian nên được sử dụng linh hoạt, đặc biệt với học viên trình độ ngoại ngữ thấp hoặc mới bắt đầu học để hỗ trợ giải thích và giảm áp lực tâm lý, giúp họ tự tin hơn trong quá trình học.

  3. Giới tính ảnh hưởng thế nào đến thái độ học tập?
    Nghiên cứu cho thấy sinh viên nữ thường có thái độ học tập tích cực hơn nam giới, thể hiện qua sự kiên trì và kết quả học tập tốt hơn, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế về sự khác biệt giới tính trong học ngoại ngữ.

  4. Làm thế nào để giáo viên nâng cao năng lực sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy?
    Giáo viên cần tham gia các khóa đào tạo nâng cao tiếng Anh và kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trung gian hiệu quả, đồng thời cập nhật phương pháp giảng dạy hiện đại để đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.

  5. Nhu cầu sử dụng ngôn ngữ của học viên có thay đổi theo thời gian không?
    Có, nhu cầu và thái độ của học viên thay đổi theo trình độ, thời gian sinh sống tại Việt Nam và kinh nghiệm học tập. Do đó, việc khảo sát định kỳ là cần thiết để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ thái độ tích cực và nhu cầu đa dạng của học viên nước ngoài đối với việc sử dụng ngôn ngữ trong giảng dạy tiếng Việt tại Trường Đại học Hà Nội.
  • Kết quả khảo sát cho thấy ưu tiên sử dụng tiếng Việt trong lớp học là phù hợp, đồng thời cần linh hoạt kết hợp ngôn ngữ trung gian để hỗ trợ học viên.
  • Các nhân tố như giới tính, độ tuổi và trình độ ngoại ngữ ảnh hưởng rõ rệt đến thái độ và nhu cầu của người học.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy, bao gồm tăng cường sử dụng tiếng Việt, đào tạo giáo viên và phát triển giáo trình phù hợp.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về các nhân tố xã hội và văn hóa ảnh hưởng đến thái độ ngôn ngữ, đồng thời kêu gọi các nhà giáo dục áp dụng kết quả để cải thiện chất lượng đào tạo tiếng Việt cho người nước ngoài.

Hãy áp dụng những kiến thức và đề xuất trong luận văn này để nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Việt, góp phần phát triển bền vững công tác đào tạo ngoại ngữ tại Việt Nam.