Tổng quan nghiên cứu
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) được Hội đồng Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IASB) ban hành nhằm hướng dẫn lập và trình bày báo cáo tài chính có tính thống nhất cao trên toàn cầu. Tính đến tháng 5 năm 2016, theo IFRS Foundation, 119 quốc gia đã bắt buộc áp dụng IFRS cho hầu hết các đơn vị có lợi ích công chúng, trong khi 12 quốc gia khác cho phép áp dụng IFRS. Việt Nam, trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, cũng đang trong quá trình chuyển đổi áp dụng IFRS nhằm nâng cao tính minh bạch, khả năng so sánh và thu hút đầu tư nước ngoài.
Tuy nhiên, việc áp dụng IFRS tại Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố thể chế đặc thù của nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Nghiên cứu nhằm mục tiêu xác định và đo lường mức độ tác động của các nhân tố thể chế đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam trong giai đoạn từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2017. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chuyên gia kế toán, kiểm toán và các nhà quản lý tài chính tại Việt Nam.
Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện ở việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các áp lực thể chế như áp lực cưỡng chế, mô phỏng, quy phạm và tính chính thống tác động đến quá trình áp dụng IFRS, từ đó hỗ trợ hoạch định chính sách và chiến lược chuyển đổi chuẩn mực kế toán quốc tế phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết thể chế của DiMaggio và Powell (1983), trong đó nhấn mạnh ba cơ chế đồng đẳng thể chế: cưỡng chế, mô phỏng và quy phạm, cùng với khái niệm tính chính thống (legitimacy) theo Suchman (1995).
- Áp lực cưỡng chế: Áp lực từ các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) buộc các quốc gia đang phát triển phải áp dụng IFRS để tiếp cận nguồn tài chính.
- Áp lực mô phỏng: Các quốc gia mô phỏng theo các nền kinh tế thành công trong áp dụng IFRS, đặc biệt là thông qua các tập đoàn đa quốc gia và đối tác thương mại.
- Áp lực quy phạm: Đến từ các tổ chức nghề nghiệp, các công ty kiểm toán quốc tế (Big 4) và hệ thống giáo dục đào tạo chuyên nghiệp thúc đẩy việc áp dụng IFRS.
- Tính chính thống: Việc áp dụng IFRS nhằm nâng cao uy tín quốc gia và sự chấp nhận xã hội trong cộng đồng quốc tế.
Ngoài ra, lý thuyết thông tin hữu ích được sử dụng làm nền tảng để giải thích mục tiêu của việc áp dụng IFRS là cung cấp thông tin tài chính có chất lượng, hữu ích cho các quyết định kinh tế.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng, thực hiện tuần tự.
- Phương pháp định tính: Phỏng vấn sâu 7 chuyên gia gồm giảng viên, kế toán trưởng và giám đốc tài chính để xác định các nhân tố thể chế ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS và hoàn thiện thang đo.
- Phương pháp định lượng: Thu thập dữ liệu qua khảo sát 170 bảng câu hỏi, trong đó 158 mẫu đạt tiêu chuẩn phân tích. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện và có kinh nghiệm trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán tại Việt Nam.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các bước: kiểm định độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để loại bỏ biến không phù hợp, kiểm định KMO và Bartlett để đánh giá sự phù hợp của mô hình, cuối cùng phân tích hồi quy đa biến để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố thể chế đến việc áp dụng IFRS.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 5 đến tháng 7 năm 2017, tập trung tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Áp lực cưỡng chế có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam với hệ số hồi quy β = 0.42, mức ý nghĩa p < 0.01. Điều này phản ánh vai trò quan trọng của các tổ chức quốc tế như WB và IMF trong việc thúc đẩy Việt Nam áp dụng IFRS.
Áp lực mô phỏng cũng có tác động tích cực đáng kể (β = 0.31, p < 0.05), cho thấy Việt Nam có xu hướng học hỏi và bắt chước các quốc gia thành công trong áp dụng IFRS, đặc biệt là các đối tác thương mại và tập đoàn đa quốc gia.
Áp lực quy phạm từ các tổ chức nghề nghiệp và các công ty kiểm toán quốc tế có ảnh hưởng vừa phải (β = 0.25, p < 0.05), thể hiện vai trò của các hiệp hội kế toán và Big 4 trong việc hỗ trợ và thúc đẩy việc áp dụng IFRS.
Tính chính thống cũng đóng vai trò quan trọng (β = 0.28, p < 0.05), phản ánh mong muốn nâng cao uy tín quốc gia và sự chấp nhận xã hội trong cộng đồng quốc tế khi áp dụng IFRS.
Các kết quả trên được minh họa qua biểu đồ cột thể hiện hệ số hồi quy của từng nhân tố, cho thấy áp lực cưỡng chế là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là mô phỏng, tính chính thống và quy phạm.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân áp lực cưỡng chế chiếm ưu thế là do Việt Nam đang trong quá trình hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, phụ thuộc vào nguồn vốn và hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu quốc tế tại các nước đang phát triển như Ai Cập, Bangladesh và Romania.
Áp lực mô phỏng phản ánh thực tế Việt Nam học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia trong khu vực và thế giới đã áp dụng IFRS thành công, đồng thời chịu ảnh hưởng từ các tập đoàn đa quốc gia hoạt động tại Việt Nam.
Áp lực quy phạm tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn quan trọng, cho thấy vai trò của các tổ chức nghề nghiệp và các công ty kiểm toán trong việc đào tạo, tư vấn và hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình chuyển đổi.
Tính chính thống thể hiện mong muốn của Việt Nam trong việc nâng cao vị thế quốc tế, thu hút đầu tư nước ngoài và tạo dựng môi trường kinh doanh minh bạch, là động lực thúc đẩy áp dụng IFRS.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả nghiên cứu này khẳng định vai trò chủ đạo của áp lực thể chế trong việc thúc đẩy áp dụng IFRS, vượt trội hơn các yếu tố kinh tế như tăng trưởng GDP hay dòng vốn FDI.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế nhằm duy trì và mở rộng nguồn lực hỗ trợ kỹ thuật, tài chính cho quá trình áp dụng IFRS. Bộ Tài chính và các cơ quan liên quan cần chủ động xây dựng kế hoạch hợp tác dài hạn với WB, IMF và các tổ chức quốc tế khác. (Timeline: 2018-2022)
Xây dựng chương trình đào tạo và nâng cao năng lực chuyên môn về IFRS cho đội ngũ kế toán, kiểm toán viên và cán bộ quản lý tài chính tại các doanh nghiệp và cơ quan nhà nước. Các trường đại học và hiệp hội nghề nghiệp cần phối hợp triển khai các khóa học chuyên sâu và cập nhật kiến thức IFRS. (Timeline: 2018-2020)
Khuyến khích các doanh nghiệp mô phỏng các thực tiễn tốt từ các quốc gia đã áp dụng IFRS thành công thông qua các hội thảo, diễn đàn chia sẻ kinh nghiệm và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật. Bộ Tài chính và các tổ chức nghề nghiệp nên tổ chức các sự kiện định kỳ để thúc đẩy trao đổi thông tin. (Timeline: 2018-2021)
Tăng cường vai trò của các tổ chức nghề nghiệp và các công ty kiểm toán quốc tế trong việc hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng IFRS, đồng thời hoàn thiện khung pháp lý để tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng chuẩn mực quốc tế. (Timeline: 2018-2022)
Xây dựng chính sách truyền thông và nâng cao nhận thức về tính chính thống của IFRS nhằm tạo sự đồng thuận xã hội và nâng cao uy tín quốc gia trong cộng đồng quốc tế. Các cơ quan quản lý cần phối hợp với truyền thông để phổ biến lợi ích của IFRS. (Timeline: 2018-2020)
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách và lộ trình áp dụng IFRS phù hợp với điều kiện Việt Nam, giúp nâng cao hiệu quả quản lý tài chính quốc gia.
Doanh nghiệp và các nhà quản lý tài chính: Hiểu rõ các áp lực thể chế tác động đến việc áp dụng IFRS, từ đó chủ động chuẩn bị nguồn lực và chiến lược chuyển đổi phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các tổ chức nghề nghiệp và công ty kiểm toán: Tài liệu giúp các tổ chức này xác định vai trò và trách nhiệm trong việc hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng IFRS, đồng thời phát triển các chương trình đào tạo và tư vấn chuyên sâu.
Giảng viên, sinh viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán và tài chính: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về ảnh hưởng của thể chế đến việc áp dụng IFRS, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo và giảng dạy chuyên ngành.
Câu hỏi thường gặp
IFRS là gì và tại sao Việt Nam cần áp dụng?
IFRS là Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế nhằm tạo ra báo cáo tài chính minh bạch, dễ so sánh trên toàn cầu. Việt Nam áp dụng IFRS để nâng cao tính minh bạch, thu hút đầu tư nước ngoài và hội nhập kinh tế quốc tế.Những nhân tố thể chế nào ảnh hưởng đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam?
Bao gồm áp lực cưỡng chế từ các tổ chức quốc tế, áp lực mô phỏng từ các quốc gia và tập đoàn đa quốc gia, áp lực quy phạm từ các tổ chức nghề nghiệp và tính chính thống nhằm nâng cao uy tín quốc gia.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Nghiên cứu kết hợp định tính (phỏng vấn chuyên gia) và định lượng (khảo sát 158 mẫu, phân tích hồi quy đa biến) để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố thể chế đến việc áp dụng IFRS.Việc áp dụng IFRS tại Việt Nam gặp những khó khăn gì?
Khó khăn gồm thị trường vốn chưa phát triển, nguồn nhân lực thiếu chuyên môn về IFRS, chi phí chuyển đổi cao, rào cản ngôn ngữ và sự phức tạp trong áp dụng các nguyên tắc giá trị hợp lý.Làm thế nào để doanh nghiệp Việt Nam chuẩn bị tốt cho việc áp dụng IFRS?
Doanh nghiệp cần đầu tư đào tạo nhân sự, phối hợp với các tổ chức nghề nghiệp và công ty kiểm toán, đồng thời xây dựng hệ thống kế toán phù hợp để đáp ứng yêu cầu của IFRS.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định bốn nhân tố thể chế chính ảnh hưởng tích cực đến việc áp dụng IFRS tại Việt Nam: áp lực cưỡng chế, mô phỏng, quy phạm và tính chính thống.
- Áp lực cưỡng chế từ các tổ chức quốc tế đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy áp dụng IFRS.
- Kết quả nghiên cứu góp phần bổ sung bằng chứng thực nghiệm về ảnh hưởng của thể chế trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hợp tác quốc tế, nâng cao năng lực chuyên môn, khuyến khích mô phỏng thực tiễn tốt và phát huy vai trò của các tổ chức nghề nghiệp.
- Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các chương trình đào tạo, hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao nhận thức xã hội về lợi ích của IFRS.
Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức nghề nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng lộ trình áp dụng IFRS hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và hội nhập kinh tế quốc tế.