Tổng quan nghiên cứu

Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế, văn hóa và y tế lớn nhất Việt Nam, có dân số khoảng 8 triệu người năm 2017 với 470 cơ sở y tế, trong đó có 115 bệnh viện và nhiều phòng khám đa khoa, trạm y tế xã/phường. Sự phát triển kinh tế đã nâng cao đời sống người dân, đồng thời thay đổi quan niệm về chăm sóc sức khỏe, khiến nhu cầu về dịch vụ khám chữa bệnh (KCB) ngày càng tăng và đòi hỏi chất lượng cao hơn. Người dân không chỉ quan tâm đến kết quả điều trị mà còn chú trọng đến thái độ phục vụ, thủ tục hành chính và cơ sở vật chất của các cơ sở y tế.

Mức độ hài lòng (SHL) của người dân đối với dịch vụ KCB trở thành thước đo quan trọng phản ánh chất lượng dịch vụ y tế và ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định lựa chọn cơ sở KCB. Tuy nhiên, hiện chưa có nghiên cứu toàn diện đánh giá các nhân tố ảnh hưởng đến SHL của người dân đối với dịch vụ KCB trên toàn địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh. Nghiên cứu này nhằm mục tiêu xác định các nhân tố về chất lượng dịch vụ KCB ảnh hưởng đến SHL của người dân, đo lường mức độ tác động của từng nhân tố và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ.

Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động khám, tư vấn, chăm sóc và điều trị tại các cơ sở y tế trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh, với dữ liệu thu thập trong tháng 9 năm 2018. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo thành phố và các cơ sở y tế hiểu rõ nhu cầu, kỳ vọng của người dân, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần xây dựng Thành phố Hồ Chí Minh trở thành đô thị văn minh, hiện đại và đáng sống.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sự hài lòng của khách hàng và bệnh nhân, chất lượng dịch vụ y tế, cùng các thang đo tiêu chuẩn quốc tế và trong nước:

  • Mô hình SERVQUAL của Parasuraman et al. (1988) với 5 thành phần: Tính hữu hình, Độ tin cậy, Sự đáp ứng, Sự đảm bảo, Sự thấu hiểu. Đây là thang đo phổ biến và được kiểm nghiệm rộng rãi trong lĩnh vực dịch vụ, đặc biệt là y tế.
  • Thang đo KQCAH của Victor Sower et al. (2001), phát triển từ tiêu chuẩn JCAHO, bao gồm các yếu tố như tôn trọng, hiệu quả, an toàn, liên tục, sẵn sàng, tuy nhiên có một số hạn chế khi áp dụng tại Việt Nam.
  • Khái niệm chất lượng dịch vụ y tế theo Viện Y học IOM và Bộ Y tế Anh, nhấn mạnh sự phù hợp với kiến thức chuyên môn và đáp ứng đúng thời điểm.
  • Các yếu tố ảnh hưởng đến SHL bao gồm chất lượng kỹ thuật (kết quả điều trị, chuyên môn bác sĩ), chất lượng chức năng (thái độ nhân viên, thủ tục hành chính), chi phí cảm nhận, và các yếu tố nhân khẩu học.

Nghiên cứu đề xuất mô hình gồm 7 nhân tố độc lập ảnh hưởng đến SHL: Chất lượng kỹ thuật, Phương tiện hữu hình, Sự tin cậy, Sự đáp ứng, Năng lực phục vụ, Sự thấu hiểu và Chi phí khám chữa bệnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm với các chuyên gia y tế, lãnh đạo bệnh viện, cán bộ thống kê và bệnh nhân để điều chỉnh thang đo, xây dựng bảng câu hỏi phù hợp với thực tiễn Thành phố Hồ Chí Minh.
  • Nghiên cứu định lượng: Khảo sát trực tiếp 300 bệnh nhân và người nhà bệnh nhân tại 15 cơ sở y tế công và tư nhân trên địa bàn thành phố trong khoảng thời gian từ 11/9 đến 30/9/2018. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện.

Bảng câu hỏi gồm 40 biến quan sát đo lường các nhân tố theo thang Likert 5 mức độ từ "Rất không đồng ý" đến "Rất đồng ý". Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích:

  • Kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha (giá trị 0.974 cho bảng câu hỏi chính thức).
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để gom nhóm biến quan sát thành các nhân tố lớn.
  • Phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến SHL.

Cỡ mẫu 300 đảm bảo yêu cầu phân tích nhân tố và hồi quy theo tiêu chuẩn học thuật.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng kỹ thuật có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ đến SHL với hệ số hồi quy cao, thể hiện qua các biến như chỉ định cận lâm sàng phù hợp, máy móc thiết bị chính xác, chuyên môn bác sĩ và kết quả điều trị tốt nhất. Khoảng 85% người dân đánh giá cao yếu tố này.

  2. Phương tiện hữu hình (cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại, vệ sinh, khu vực chờ rộng rãi, trang phục nhân viên) cũng tác động tích cực đến SHL, với hơn 78% người khảo sát đồng ý rằng cơ sở vật chất ảnh hưởng đến sự hài lòng.

  3. Sự tin cậy trong cung cấp dịch vụ, bao gồm sự chính xác trong hồ sơ khám bệnh, bảo mật thông tin và sự tin tưởng vào chuyên môn bác sĩ, có tác động đáng kể, chiếm tỷ lệ đồng thuận trên 80%.

  4. Sự đáp ứng về thủ tục đơn giản, thời gian chờ đợi ngắn, nhân viên sẵn sàng hỗ trợ được đánh giá cao, với 75% người dân hài lòng về khía cạnh này.

  5. Năng lực phục vụSự thấu hiểu của nhân viên y tế cũng góp phần nâng cao SHL, thể hiện qua thái độ lịch sự, tận tình và sự quan tâm ân cần đến bệnh nhân, với tỷ lệ đồng thuận lần lượt là 70% và 68%.

  6. Chi phí khám chữa bệnh được đánh giá hợp lý và phù hợp với khả năng chi trả của người dân, ảnh hưởng tích cực đến SHL, tuy nhiên mức độ tác động thấp hơn các yếu tố kỹ thuật và chức năng.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chất lượng kỹ thuật là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến SHL, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây. Người dân ngày càng quan tâm đến hiệu quả điều trị và độ chính xác của các phương pháp y tế. Phương tiện hữu hình và sự tin cậy cũng đóng vai trò then chốt, phản ánh mong muốn của bệnh nhân về môi trường khám chữa bệnh hiện đại, an toàn và minh bạch.

Sự đáp ứng, năng lực phục vụ và sự thấu hiểu thể hiện chất lượng chức năng, ảnh hưởng đến trải nghiệm dịch vụ và cảm nhận của bệnh nhân. Mặc dù chi phí không phải là yếu tố quyết định hàng đầu, nhưng vẫn là mối quan tâm lớn, đặc biệt với nhóm thu nhập thấp và người không sử dụng bảo hiểm y tế toàn phần.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng thuận của từng nhân tố, bảng hồi quy đa biến với hệ số tác động và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến SHL.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng kỹ thuật khám chữa bệnh: Đầu tư trang thiết bị hiện đại, cập nhật công nghệ y tế tiên tiến, đào tạo chuyên môn cho bác sĩ và nhân viên y tế. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về kết quả điều trị lên trên 90% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các bệnh viện công và tư nhân.

  2. Cải thiện cơ sở vật chất và môi trường phục vụ: Đảm bảo phòng khám, khu vực chờ sạch sẽ, thoáng mát, trang phục nhân viên gọn gàng, chuyên nghiệp. Thực hiện kiểm tra định kỳ và nâng cấp cơ sở vật chất hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý bệnh viện, phòng khám.

  3. Tăng cường sự tin cậy và minh bạch trong dịch vụ: Đảm bảo hồ sơ khám bệnh chính xác, bảo mật thông tin bệnh nhân, giải thích rõ ràng phương pháp điều trị. Đào tạo kỹ năng giao tiếp và đạo đức nghề nghiệp cho nhân viên y tế. Chủ thể thực hiện: Các cơ sở y tế, Sở Y tế.

  4. Rút ngắn thời gian chờ đợi và đơn giản hóa thủ tục hành chính: Áp dụng công nghệ thông tin trong đăng ký khám, cấp phát thuốc, tư vấn trực tuyến để nâng cao sự đáp ứng. Mục tiêu giảm thời gian chờ đợi trung bình xuống dưới 30 phút trong 1 năm tới. Chủ thể thực hiện: Các bệnh viện, phòng khám.

  5. Tăng cường đào tạo kỹ năng phục vụ và thấu hiểu bệnh nhân: Tổ chức các khóa huấn luyện về kỹ năng mềm, đồng cảm và chăm sóc khách hàng cho nhân viên y tế. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, các cơ sở y tế.

  6. Kiểm soát và điều chỉnh chi phí khám chữa bệnh hợp lý: Xây dựng chính sách giá phù hợp với khả năng chi trả của người dân, tăng cường sử dụng bảo hiểm y tế. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Bảo hiểm xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo các cơ sở khám chữa bệnh: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của bệnh nhân, từ đó xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ, giữ chân bệnh nhân và tăng uy tín.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về y tế: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để hoạch định chính sách, cải thiện hệ thống y tế công và tư nhân, nâng cao chất lượng dịch vụ y tế toàn thành phố.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kinh tế y tế, quản lý y tế: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và thực tiễn áp dụng trong lĩnh vực dịch vụ y tế.

  4. Các tổ chức bảo hiểm y tế và nhà hoạch định chính sách bảo hiểm: Hiểu được mối quan hệ giữa chi phí, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của người dân để thiết kế các gói bảo hiểm phù hợp, nâng cao hiệu quả sử dụng dịch vụ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của người dân với dịch vụ KCB?
    Chất lượng kỹ thuật và sự tin cậy được xác định là hai nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất, chiếm tỷ lệ đồng thuận trên 80%. Ví dụ, người dân rất quan tâm đến kết quả điều trị và độ chính xác của các xét nghiệm.

  2. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
    Nghiên cứu kết hợp định tính (thảo luận nhóm chuyên gia) và định lượng (khảo sát 300 bệnh nhân và người nhà tại các cơ sở y tế), sử dụng phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy đa biến với phần mềm SPSS.

  3. Chi phí khám chữa bệnh có ảnh hưởng như thế nào đến sự hài lòng?
    Chi phí được đánh giá là hợp lý và phù hợp với khả năng chi trả, ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng nhưng mức độ tác động thấp hơn các yếu tố kỹ thuật và chức năng. Người dân nhạy cảm với chi phí, đặc biệt nhóm thu nhập thấp.

  4. Làm thế nào để cải thiện sự đáp ứng trong dịch vụ KCB?
    Đơn giản hóa thủ tục hành chính, rút ngắn thời gian chờ đợi, tăng cường hỗ trợ từ nhân viên y tế và ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý khám chữa bệnh là các giải pháp hiệu quả.

  5. Tại sao sự thấu hiểu của nhân viên y tế lại quan trọng?
    Sự thấu hiểu thể hiện qua sự quan tâm, đồng cảm và chăm sóc tận tình giúp bệnh nhân cảm thấy được tôn trọng và an tâm, từ đó nâng cao mức độ hài lòng và niềm tin vào cơ sở y tế.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của người dân với dịch vụ khám chữa bệnh tại Thành phố Hồ Chí Minh, trong đó chất lượng kỹ thuật và sự tin cậy đóng vai trò quan trọng nhất.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 300 người đảm bảo độ tin cậy và tính đại diện của kết quả.
  • Kết quả phân tích cho thấy sự hài lòng của người dân chịu ảnh hưởng đồng thời bởi chất lượng kỹ thuật, chất lượng chức năng và chi phí khám chữa bệnh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện cơ sở vật chất, đào tạo nhân viên và kiểm soát chi phí phù hợp với khả năng chi trả của người dân.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, cơ quan y tế và các cơ sở khám chữa bệnh trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ, góp phần xây dựng hệ thống y tế hiện đại, hiệu quả và thân thiện với người dân.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và cơ quan quản lý cần triển khai các đề xuất nghiên cứu trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục thu thập dữ liệu để đánh giá hiệu quả và điều chỉnh chính sách phù hợp. Để biết thêm chi tiết và ứng dụng thực tiễn, quý độc giả và nhà quản lý có thể liên hệ với tác giả hoặc các đơn vị nghiên cứu liên quan.