Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt của ngành viễn thông Việt Nam, việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ mạng trực tiếp trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp. Theo báo cáo của Công ty Dịch vụ Mobifone khu vực 3, trong năm 2016, số lượng thuê bao trả trước chiếm khoảng 879.740, gấp gần 7 lần so với thuê bao trả sau là 109.729. Doanh thu từ thuê bao trả trước cũng vượt trội với 69.738 triệu đồng so với 15.633 triệu đồng của thuê bao trả sau. Tuy nhiên, tỷ lệ rời mạng và sự không hài lòng của khách hàng thuê bao trả trước tại Mobifone Thành phố Đà Nẵng có dấu hiệu gia tăng, với hệ số rời mạng tháng 10-12/2016 lên tới gần 40%, trong khi đó thuê bao trả sau chỉ khoảng 8%.

Nghiên cứu tập trung phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng sử dụng dịch vụ mạng trực tiếp tại Mobifone Thành phố Đà Nẵng trong giai đoạn 2015-2016. Mục tiêu chính là xây dựng mô hình đo lường sự hài lòng khách hàng, khảo sát thực trạng và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm giữ chân khách hàng và tăng trưởng doanh thu. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các thuê bao trả trước và trả sau của Mobifone tại khu vực thành phố Đà Nẵng, với dữ liệu thu thập từ các phòng ban và khách hàng thực tế trong năm 2016.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho Mobifone trong việc cải tiến dịch vụ mạng trực tiếp, từ đó nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng – một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh trên thị trường viễn thông đầy biến động hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình tiêu biểu về chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong ngành viễn thông:

  • Mô hình SERVQUAL (Parasuraman et al., 1988): Đo lường chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính gồm: Sự tin cậy (Reliability), Sự đáp ứng (Responsiveness), Sự đảm bảo (Assurance), Sự đồng cảm (Empathy) và Cơ sở vật chất (Tangibles). Mô hình này giúp đánh giá khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về dịch vụ.

  • Mô hình SERVPERF (Cronin & Taylor, 1992): Biến thể của SERVQUAL, tập trung vào hiệu suất thực tế của dịch vụ thay vì so sánh kỳ vọng.

  • Mô hình Chỉ số hài lòng khách hàng châu Âu (ECSI): Bao gồm các yếu tố như hình ảnh doanh nghiệp, kỳ vọng, giá trị cảm nhận, chất lượng cảm nhận và sự trung thành của khách hàng.

  • Khái niệm dịch vụ viễn thông: Dịch vụ viễn thông được định nghĩa là dịch vụ truy cập, truyền tải và xử lý thông tin qua các phương tiện viễn thông công cộng, có tính chất vô hình, không thể tách rời giữa sản xuất và tiêu dùng, và không thể chuyển nhượng quyền sở hữu.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: dịch vụ mạng trực tiếp, sự hài lòng khách hàng, chất lượng dịch vụ, thuê bao trả trước và trả sau, và hệ số rời mạng.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ Công ty Dịch vụ Mobifone khu vực 3, bao gồm số liệu thống kê thuê bao, doanh thu, tỷ lệ rời mạng trong năm 2015-2016, cùng với khảo sát trực tiếp hơn 550 khách hàng sử dụng dịch vụ mạng trực tiếp tại thành phố Đà Nẵng.

Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích (purposive sampling) nhằm đảm bảo đại diện cho cả thuê bao trả trước và trả sau. Cỡ mẫu khảo sát là 550 phiếu, trong đó có sự phân bổ hợp lý giữa các nhóm khách hàng.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố ảnh hưởng, phân tích hồi quy tuyến tính để đánh giá mức độ tác động của từng nhân tố, kiểm định t-Test và ANOVA để so sánh sự khác biệt hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo giới tính, độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2016 đến tháng 12/2016, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chất lượng dịch vụ ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng: Phân tích hồi quy cho thấy các yếu tố trong mô hình SERVQUAL đều có tác động có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng, trong đó sự tin cậy (reliability) có hệ số tương quan cao nhất (0,405), tiếp theo là sự đồng cảm (empathy) và sự đảm bảo (assurance).

  2. Sự khác biệt hài lòng giữa thuê bao trả trước và trả sau: Thuê bao trả trước có mức độ hài lòng thấp hơn đáng kể so với thuê bao trả sau, với hệ số rời mạng tháng 10-12/2016 lần lượt là 39,98% và 8%. Điều này phản ánh sự cần thiết phải cải thiện dịch vụ dành cho nhóm thuê bao trả trước.

  3. Ảnh hưởng của các yếu tố cá nhân đến sự hài lòng: Kết quả kiểm định t-Test và ANOVA cho thấy sự khác biệt hài lòng theo giới tính, độ tuổi và thu nhập có ý nghĩa, trong đó nhóm khách hàng trẻ tuổi và có thu nhập cao có mức độ hài lòng cao hơn trung bình.

  4. Tỷ lệ rời mạng và doanh thu: Mặc dù số lượng thuê bao trả trước lớn hơn gấp nhiều lần, doanh thu từ nhóm này chỉ chiếm khoảng 69.738 triệu đồng so với 15.633 triệu đồng của thuê bao trả sau, cho thấy tiềm năng tăng trưởng doanh thu từ nhóm thuê bao trả trước nếu nâng cao sự hài lòng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính dẫn đến sự không hài lòng của khách hàng thuê bao trả trước là do chất lượng dịch vụ chưa đồng đều, đặc biệt là về mặt sự tin cậy và sự đáp ứng. So với các nghiên cứu trong ngành viễn thông tại Thái Lan và Pakistan, kết quả tương đồng khi các yếu tố như sự tin cậy và sự đồng cảm được xác định là nhân tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sự hài lòng.

Việc Mobifone chưa tối ưu hóa dịch vụ mạng trực tiếp cho thuê bao trả trước đã tạo điều kiện cho các đối thủ như Viettel và Vinaphone chiếm thị phần. Biểu đồ phân tích hệ số rời mạng theo tháng cho thấy xu hướng tăng dần trong năm 2016, cảnh báo nguy cơ mất khách hàng trung thành nếu không có biện pháp cải thiện.

Kết quả nghiên cứu cũng cho thấy sự khác biệt hài lòng theo nhóm nhân khẩu học, điều này giúp Mobifone có thể thiết kế các gói dịch vụ và chương trình chăm sóc khách hàng phù hợp hơn với từng phân khúc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng dịch vụ mạng trực tiếp: Tập trung cải thiện sự tin cậy và sự đáp ứng của dịch vụ bằng cách nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, tăng cường đào tạo nhân viên kỹ thuật và chăm sóc khách hàng. Mục tiêu giảm tỷ lệ rời mạng xuống dưới 20% trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban kỹ thuật và chăm sóc khách hàng Mobifone khu vực 3.

  2. Phát triển các gói dịch vụ ưu đãi dành cho thuê bao trả trước: Thiết kế các gói cước linh hoạt, giá cả cạnh tranh, phù hợp với nhu cầu sử dụng của nhóm khách hàng trẻ và thu nhập trung bình. Mục tiêu tăng doanh thu từ thuê bao trả trước lên 15% trong năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng marketing và kinh doanh Mobifone.

  3. Tăng cường truyền thông và xây dựng hình ảnh thương hiệu: Đẩy mạnh các chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi và chăm sóc khách hàng nhằm nâng cao nhận thức và niềm tin của khách hàng về chất lượng dịch vụ. Mục tiêu tăng chỉ số hài lòng khách hàng lên trên 80%. Chủ thể thực hiện: Phòng truyền thông và quan hệ khách hàng.

  4. Áp dụng hệ thống quản lý phản hồi khách hàng hiệu quả: Thiết lập kênh tiếp nhận và xử lý phản hồi nhanh chóng, minh bạch để kịp thời giải quyết các khiếu nại, góp phần nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Mục tiêu giảm thời gian xử lý phản hồi xuống dưới 24 giờ. Chủ thể thực hiện: Trung tâm chăm sóc khách hàng Mobifone.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Mobifone: Giúp hiểu rõ thực trạng dịch vụ mạng trực tiếp, các nhân tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  2. Phòng marketing và kinh doanh viễn thông: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để thiết kế các gói dịch vụ, chương trình khuyến mãi hiệu quả, tăng doanh thu và thị phần.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng mô hình SERVQUAL và các phương pháp phân tích thống kê trong nghiên cứu sự hài lòng khách hàng ngành viễn thông.

  4. Các doanh nghiệp viễn thông khác: Có thể áp dụng mô hình và kết quả nghiên cứu để đánh giá và cải thiện chất lượng dịch vụ, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong môi trường cạnh tranh.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sự hài lòng của khách hàng thuê bao trả trước thấp hơn thuê bao trả sau?
    Khách hàng thuê bao trả trước thường có nhu cầu sử dụng dịch vụ linh hoạt, giá cả nhạy cảm và ít được hưởng các ưu đãi dài hạn như thuê bao trả sau. Ngoài ra, chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng dành cho nhóm này chưa được tối ưu, dẫn đến tỷ lệ rời mạng cao hơn.

  2. Mô hình SERVQUAL có phù hợp để đánh giá dịch vụ viễn thông không?
    SERVQUAL là mô hình phổ biến và được áp dụng rộng rãi trong ngành dịch vụ, bao gồm viễn thông. Mô hình giúp đo lường khoảng cách giữa kỳ vọng và nhận thức của khách hàng về chất lượng dịch vụ qua 5 thành phần chính, rất phù hợp để đánh giá dịch vụ mạng trực tiếp.

  3. Làm thế nào để giảm tỷ lệ rời mạng của khách hàng?
    Cần nâng cao chất lượng dịch vụ, đặc biệt là sự tin cậy và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của khách hàng. Đồng thời, phát triển các chương trình chăm sóc khách hàng, ưu đãi phù hợp và kênh phản hồi hiệu quả để giữ chân khách hàng trung thành.

  4. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) giúp gì trong nghiên cứu này?
    EFA giúp xác định các nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng dựa trên dữ liệu khảo sát thực tế, từ đó xây dựng mô hình phù hợp để phân tích sâu hơn và đề xuất giải pháp chính xác.

  5. Có sự khác biệt hài lòng giữa các nhóm khách hàng theo độ tuổi và thu nhập không?
    Có. Nghiên cứu cho thấy khách hàng trẻ tuổi và có thu nhập cao thường có mức độ hài lòng cao hơn, do họ có nhu cầu và kỳ vọng khác biệt, cũng như khả năng tiếp cận và sử dụng dịch vụ tốt hơn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định rõ các nhân tố chất lượng dịch vụ ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng khách hàng sử dụng dịch vụ mạng trực tiếp tại Mobifone Thành phố Đà Nẵng.
  • Thuê bao trả trước có mức độ hài lòng thấp hơn và tỷ lệ rời mạng cao hơn so với thuê bao trả sau, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu và thị phần.
  • Các yếu tố cá nhân như độ tuổi, giới tính và thu nhập cũng tác động đến sự hài lòng, giúp phân khúc khách hàng hiệu quả hơn.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, phát triển gói cước ưu đãi, tăng cường truyền thông và quản lý phản hồi khách hàng nhằm cải thiện chỉ số hài lòng.
  • Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và thời gian khảo sát để đánh giá hiệu quả các giải pháp và cập nhật xu hướng thị trường viễn thông.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Mobifone khu vực 3 nên triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời thiết lập hệ thống theo dõi chỉ số hài lòng khách hàng định kỳ để đảm bảo sự phát triển bền vững.