Tổng quan nghiên cứu
Khởi sự kinh doanh (KSKD) đang trở thành xu hướng nổi bật trong giới trẻ, đặc biệt là sinh viên các trường đại học kinh tế tại Việt Nam. Theo báo cáo của Viện nghiên cứu GEDI năm 2016, chỉ số khởi sự kinh doanh của Việt Nam đứng thứ 82 trên 190 nền kinh tế, với tỷ lệ thanh niên tham gia khởi nghiệp đạt khoảng 15,5%, cao hơn so với nhóm trung niên (11,9%). Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn thấp hơn nhiều so với các quốc gia phát triển trong khu vực ASEAN và thế giới. Sinh viên Học viện Ngân hàng, một trong những trường đào tạo kinh tế hàng đầu, được đánh giá có tiềm năng lớn nhưng lại còn nhiều rào cản như thiếu vốn, kỹ năng quản lý và thị trường.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm kiểm định các nhân tố ảnh hưởng đến tiềm năng khởi sự kinh doanh của sinh viên Học viện Ngân hàng, từ đó đề xuất giải pháp thúc đẩy tinh thần doanh nhân và khả năng khởi nghiệp trong bối cảnh nền kinh tế chuyển đổi tại Việt Nam. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm 3 đến năm cuối của Học viện Ngân hàng, với dữ liệu thu thập chủ yếu qua khảo sát trực tuyến và phỏng vấn sâu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính sách đào tạo, phát triển kỹ năng và tạo môi trường thuận lợi cho sinh viên khởi nghiệp, góp phần nâng cao tỷ lệ thành công và phát triển kinh tế bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai nhóm lý thuyết chính: lý thuyết bối cảnh và lý thuyết trải nghiệm cá nhân. Lý thuyết bối cảnh nhấn mạnh vai trò của môi trường xung quanh, bao gồm ý kiến người xung quanh, vị trí xã hội của chủ doanh nghiệp và hình mẫu chủ doanh nghiệp, ảnh hưởng đến ý định khởi nghiệp của cá nhân. Lý thuyết trải nghiệm cá nhân tập trung vào kinh nghiệm kinh doanh, kỹ năng lãnh đạo và các hoạt động ngoại khóa liên quan đến khởi nghiệp, giúp sinh viên tích lũy kiến thức và kỹ năng thực tiễn.
Các khái niệm chính bao gồm:
- Ý kiến người xung quanh: thái độ và sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè, giảng viên.
- Vị trí xã hội của chủ doanh nghiệp: sự đánh giá và tôn trọng của xã hội đối với người khởi nghiệp.
- Kinh nghiệm kinh doanh: các trải nghiệm thực tế trong lãnh đạo và kinh doanh.
- Mức độ tham gia hoạt động ngoại khóa: sự tham gia vào các chương trình, câu lạc bộ khởi nghiệp và thực tập doanh nghiệp.
- Tiềm năng khởi sự kinh doanh (KSKD): khả năng phát hiện cơ hội, huy động vốn, tuyển dụng nhân lực, lựa chọn công nghệ và hiểu biết thị trường.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng kết hợp định tính. Giai đoạn định tính được thực hiện qua phỏng vấn sâu với sinh viên năm cuối có kinh nghiệm khởi nghiệp và các chuyên gia trong ngành nhằm xác định các biến quan trọng. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát trực tuyến với 560 sinh viên năm 3 đến năm cuối Học viện Ngân hàng, trong đó 270 mẫu được chọn làm cơ sở phân tích.
Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật: kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để nhóm các biến, và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Mô hình hồi quy bao gồm biến phụ thuộc là tiềm năng KSKD và các biến độc lập gồm ý kiến người xung quanh, vị trí xã hội của chủ doanh nghiệp, kinh nghiệm kinh doanh và mức độ tham gia hoạt động ngoại khóa. Quá trình thu thập và xử lý dữ liệu đảm bảo tính khách quan, độ tin cậy và đại diện mẫu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ý kiến người xung quanh có tác động tích cực đến tiềm năng KSKD: Kết quả hồi quy cho thấy hệ số β1 = 0,32 với mức ý nghĩa p < 0,01, cho thấy sự ủng hộ từ gia đình, bạn bè và giảng viên làm tăng đáng kể ý định khởi nghiệp của sinh viên. Khoảng 78% sinh viên cảm nhận được sự truyền cảm hứng từ môi trường xung quanh.
Vị trí xã hội của chủ doanh nghiệp ảnh hưởng thuận chiều đến KSKD: Hệ số β2 = 0,28, p < 0,05, phản ánh rằng khi xã hội đánh giá cao vai trò của người khởi nghiệp, sinh viên có xu hướng tự tin hơn trong việc bắt đầu kinh doanh. Khoảng 65% sinh viên đồng ý rằng chủ doanh nghiệp được tôn trọng trong xã hội.
Kinh nghiệm kinh doanh và lãnh đạo góp phần nâng cao tiềm năng KSKD: Hệ số β3 = 0,25, p < 0,05, cho thấy sinh viên có kinh nghiệm lãnh đạo nhóm hoặc tham gia hoạt động kinh doanh trước đó có khả năng khởi nghiệp cao hơn. Khoảng 40% sinh viên từng giữ vị trí lãnh đạo trong các câu lạc bộ hoặc nhóm học tập.
Mức độ tham gia hoạt động ngoại khóa định hướng kinh doanh có ảnh hưởng tích cực: Hệ số β4 = 0,21, p < 0,05, minh chứng cho vai trò của các hoạt động ngoại khóa trong việc trang bị kỹ năng mềm và mở rộng mạng lưới quan hệ, hỗ trợ quá trình khởi nghiệp. Tuy nhiên, chỉ khoảng 2% sinh viên tham gia các hoạt động này thường xuyên.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết bối cảnh và trải nghiệm cá nhân, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về vai trò của môi trường xã hội và kinh nghiệm cá nhân trong khởi nghiệp. Sự ủng hộ từ người thân và xã hội tạo động lực mạnh mẽ cho sinh viên vượt qua rào cản tâm lý và tài chính. Kinh nghiệm lãnh đạo và tham gia ngoại khóa giúp sinh viên phát triển kỹ năng quản lý, giao tiếp và tư duy sáng tạo, là những yếu tố then chốt để thành công trong khởi nghiệp.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sinh viên đồng ý với từng nhân tố ảnh hưởng, hoặc bảng hồi quy chi tiết các hệ số và mức ý nghĩa. So sánh với các nghiên cứu trước đây cho thấy, mặc dù sinh viên Học viện Ngân hàng có tiềm năng, nhưng mức độ tham gia hoạt động ngoại khóa còn thấp, cần được cải thiện để nâng cao hiệu quả đào tạo và hỗ trợ khởi nghiệp.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường các chương trình đào tạo và ngoại khóa về khởi nghiệp: Nhà trường cần tổ chức thêm các khóa học, hội thảo và câu lạc bộ khởi nghiệp nhằm nâng cao kỹ năng và kiến thức thực tiễn cho sinh viên. Mục tiêu tăng tỷ lệ sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa lên ít nhất 10% trong 2 năm tới.
Xây dựng môi trường hỗ trợ và truyền cảm hứng từ cộng đồng: Tạo các diễn đàn, sự kiện kết nối sinh viên với doanh nhân thành đạt, chuyên gia và nhà đầu tư để truyền cảm hứng và hỗ trợ ý tưởng kinh doanh. Thời gian triển khai trong vòng 1 năm, do phòng Công tác chính trị và Quản lý sinh viên chủ trì.
Phát huy vai trò của gia đình và người thân trong việc khuyến khích khởi nghiệp: Tổ chức các buổi tư vấn, chia sẻ thông tin về khởi nghiệp cho gia đình sinh viên nhằm tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ phía người thân. Thực hiện định kỳ hàng năm.
Hỗ trợ kinh nghiệm thực tiễn qua thực tập và dự án khởi nghiệp: Kết nối sinh viên với các doanh nghiệp để thực tập, tham gia dự án khởi nghiệp thực tế, giúp tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng lãnh đạo. Mục tiêu tăng số lượng sinh viên thực tập lên 30% trong 3 năm tới.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên các trường đại học kinh tế và quản trị kinh doanh: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng khởi nghiệp, từ đó chuẩn bị tốt hơn về kiến thức và kỹ năng.
Giảng viên và nhà quản lý giáo dục đại học: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình đào tạo, xây dựng môi trường học tập và hoạt động ngoại khóa phù hợp với nhu cầu phát triển tinh thần doanh nhân.
Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức hỗ trợ khởi nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ sinh viên khởi nghiệp hiệu quả, góp phần phát triển hệ sinh thái khởi nghiệp quốc gia.
Doanh nhân và nhà đầu tư quan tâm đến khởi nghiệp trẻ: Hiểu được tâm lý, nhu cầu và thách thức của sinh viên khởi nghiệp, từ đó có chiến lược hỗ trợ và đầu tư phù hợp.
Câu hỏi thường gặp
Tiềm năng khởi sự kinh doanh của sinh viên được định nghĩa như thế nào?
Tiềm năng KSKD là khả năng của sinh viên trong việc phát hiện cơ hội, huy động nguồn lực và thực hiện các hoạt động kinh doanh mới dựa trên sự tự tin và kỹ năng tích lũy. Ví dụ, sinh viên có thể tự tin huy động vốn và tuyển dụng nhân lực cho dự án khởi nghiệp.Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định khởi nghiệp của sinh viên?
Ý kiến người xung quanh và vị trí xã hội của chủ doanh nghiệp là hai nhân tố có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất, theo kết quả hồi quy với hệ số β lần lượt là 0,32 và 0,28. Điều này cho thấy sự ủng hộ xã hội rất quan trọng.Tại sao kinh nghiệm kinh doanh và hoạt động ngoại khóa lại quan trọng?
Kinh nghiệm kinh doanh giúp sinh viên phát triển kỹ năng lãnh đạo và quản lý, còn hoạt động ngoại khóa cung cấp môi trường thực hành kỹ năng mềm và mở rộng mạng lưới quan hệ, cả hai đều góp phần nâng cao khả năng khởi nghiệp thành công.Phương pháp nghiên cứu được sử dụng trong luận văn là gì?
Luận văn sử dụng phương pháp định lượng với khảo sát trực tuyến, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết về nhân tố ảnh hưởng đến tiềm năng KSKD.Làm thế nào để nâng cao tỷ lệ sinh viên tham gia khởi nghiệp?
Cần tăng cường đào tạo kỹ năng, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, xây dựng môi trường hỗ trợ và truyền cảm hứng từ cộng đồng, đồng thời tạo điều kiện thực tập và trải nghiệm thực tế cho sinh viên.
Kết luận
- Luận văn đã xác định và kiểm định thành công bốn nhân tố chính ảnh hưởng đến tiềm năng khởi sự kinh doanh của sinh viên Học viện Ngân hàng: ý kiến người xung quanh, vị trí xã hội của chủ doanh nghiệp, kinh nghiệm kinh doanh và mức độ tham gia hoạt động ngoại khóa.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ vai trò của môi trường xã hội và trải nghiệm cá nhân trong việc thúc đẩy tinh thần doanh nhân của sinh viên trong bối cảnh kinh tế chuyển đổi tại Việt Nam.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với cỡ mẫu 270 sinh viên đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao kỹ năng, tạo môi trường hỗ trợ và phát huy vai trò của cộng đồng trong việc thúc đẩy khởi nghiệp sinh viên.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hoạt động ngoại khóa và xây dựng mạng lưới kết nối doanh nhân – sinh viên trong vòng 1-3 năm tới.
Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng thế hệ doanh nhân trẻ năng động và sáng tạo cho tương lai Việt Nam!