Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm khoảng 90% tổng số doanh nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh và sử dụng tới 51% lao động xã hội, đóng góp hơn 40% GDP quốc gia. Tuy nhiên, các DNNVV tại TP.HCM đang đối mặt với nhiều thách thức về năng lực quản lý, đặc biệt là trong việc thiết lập và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ (HTKSNB) hữu hiệu. Việc nâng cao sự hữu hiệu của HTKSNB là yêu cầu cấp thiết nhằm giúp các doanh nghiệp này phát triển bền vững, giảm thiểu rủi ro và sai phạm trong hoạt động kinh doanh.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của HTKSNB trong các DNNVV tại TP.HCM và đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố. Phạm vi nghiên cứu tập trung khảo sát thực nghiệm tại các DNNVV trên địa bàn TP.HCM trong khoảng thời gian từ tháng 7/2017 đến tháng 12/2017. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý điều chỉnh, hoàn thiện HTKSNB, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của các DNNVV trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên nền tảng lý thuyết kiểm soát nội bộ theo báo cáo COSO 2013, trong đó HTKSNB bao gồm năm thành phần chính: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát. Ngoài ra, nghiên cứu mở rộng bằng cách bổ sung nhân tố thể chế chính trị nhằm phù hợp với bối cảnh kinh tế - chính trị Việt Nam hiện nay.

Bốn lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết các bên có quyền lợi và nghĩa vụ liên quan (Stakeholder theory): Nhấn mạnh vai trò của các bên liên quan trong việc xác định phạm vi và giới hạn kiểm soát nội bộ nhằm giảm thiểu rủi ro.
  • Lý thuyết thể chế (Institutional theory): Giải thích sự ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như pháp luật, chính sách đến sự hữu hiệu của HTKSNB.
  • Lý thuyết tâm lý học xã hội của tổ chức (Social psychology of organization theory): Giải thích vai trò của hoạt động kiểm soát và giám sát trong việc nâng cao hiệu quả quản trị thông qua sự thỏa mãn nhu cầu tâm lý xã hội của nhân viên.
  • Lý thuyết Chaos: Nhấn mạnh tính nhạy cảm và tác động lan tỏa của các sai sót nhỏ trong hệ thống kiểm soát nội bộ, từ đó đề cao sự cần thiết của kiểm soát toàn diện.

Các khái niệm chính bao gồm: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát, thể chế chính trị và sự hữu hiệu của HTKSNB.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác.

  • Nguồn dữ liệu:

    • Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, tài liệu thống kê liên quan đến DNNVV và HTKSNB tại TP.HCM.
    • Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng hỏi với 316 cán bộ, nhân viên và chuyên gia trong các DNNVV tại TP.HCM.
  • Phương pháp phân tích:

    • Nghiên cứu định tính thông qua thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia để xác định các nhân tố ảnh hưởng chính.
    • Nghiên cứu định lượng sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.
    • Phân tích dữ liệu bằng phần mềm SPSS 20, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích hồi quy đa biến để kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu.
  • Timeline nghiên cứu:

    • Thu thập dữ liệu từ tháng 7/2017 đến tháng 12/2017.
    • Xử lý và phân tích dữ liệu trong quý đầu năm 2018.
    • Hoàn thiện luận văn và đề xuất giải pháp trong quý II năm 2018.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Môi trường kiểm soát có ảnh hưởng tích cực mạnh mẽ đến sự hữu hiệu của HTKSNB với hệ số hồi quy β = 0.32, mức ý nghĩa p < 0.01. Khoảng 68% doanh nghiệp đánh giá cao vai trò của lãnh đạo trong việc xây dựng môi trường văn hóa kiểm soát và phân chia quyền hạn rõ ràng.

  2. Đánh giá rủi ro là nhân tố có tác động lớn nhất đến sự hữu hiệu của HTKSNB với hệ số β = 0.38, p < 0.01. Khoảng 72% doanh nghiệp thường xuyên thực hiện nhận dạng và phân tích rủi ro, đồng thời xây dựng các phương án giảm thiểu tác hại.

  3. Hoạt động kiểm soát cũng đóng vai trò quan trọng với hệ số β = 0.29, p < 0.05. Các chính sách và thủ tục kiểm soát được thiết lập nhằm phòng ngừa và phát hiện sai phạm được áp dụng rộng rãi tại 65% doanh nghiệp khảo sát.

  4. Thông tin và truyền thông có ảnh hưởng tích cực nhưng mức độ thấp hơn (β = 0.21, p < 0.05). Khoảng 60% doanh nghiệp đảm bảo tính chính xác, kịp thời và đầy đủ của thông tin phục vụ kiểm soát nội bộ.

  5. Giám sát có tác động tích cực đến sự hữu hiệu của HTKSNB với hệ số β = 0.18, p < 0.05. Tuy nhiên, chỉ khoảng 55% doanh nghiệp thực hiện giám sát thường xuyên và định kỳ hiệu quả.

  6. Thể chế chính trị là nhân tố mới được bổ sung và có ảnh hưởng đáng kể (β = 0.25, p < 0.01). Sự ổn định chính trị, hiệu lực pháp luật và kiểm soát tham nhũng được đánh giá là điều kiện tiên quyết để HTKSNB phát huy hiệu quả.

Mô hình hồi quy đa biến giải thích được 62% biến thiên của sự hữu hiệu HTKSNB (Adjusted R² = 0.62). Các kiểm định về đa cộng tuyến, tự tương quan và phân phối chuẩn của phần dư đều cho kết quả phù hợp, đảm bảo tính tin cậy của mô hình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy đánh giá rủi ro là nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây. Điều này phản ánh thực tế các DNNVV tại TP.HCM đang ngày càng chú trọng đến việc nhận diện và quản lý rủi ro nhằm bảo vệ tài sản và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát cũng được xác nhận là những yếu tố nền tảng, thể hiện vai trò của lãnh đạo và chính sách nội bộ trong việc xây dựng hệ thống kiểm soát hiệu quả. Thông tin và truyền thông, giám sát tuy có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, cho thấy các doanh nghiệp cần cải thiện hơn nữa trong việc đảm bảo thông tin minh bạch và tăng cường giám sát nội bộ.

Việc bổ sung nhân tố thể chế chính trị là điểm mới quan trọng, phản ánh đặc thù môi trường kinh tế - chính trị Việt Nam. Sự ổn định và minh bạch của thể chế chính trị tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực thi các chính sách kiểm soát nội bộ, đồng thời giảm thiểu các rủi ro pháp lý và tham nhũng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số β) và bảng phân tích hồi quy chi tiết, giúp minh họa rõ ràng mối quan hệ giữa các biến độc lập và sự hữu hiệu của HTKSNB.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường xây dựng môi trường kiểm soát tích cực: Các nhà quản lý cần nâng cao vai trò lãnh đạo trong việc thiết lập văn hóa kiểm soát, xây dựng chuẩn mực đạo đức và phân chia quyền hạn rõ ràng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc và Hội đồng quản trị.

  2. Hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro: Thiết lập hệ thống nhận dạng, phân tích và quản lý rủi ro thường xuyên, cập nhật kịp thời các biến động môi trường kinh doanh. Thời gian: 3-6 tháng; Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro và các bộ phận liên quan.

  3. Nâng cao hiệu quả hoạt động kiểm soát: Xây dựng và thực thi các chính sách, thủ tục kiểm soát phòng ngừa, phát hiện và bù đắp phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Ban kiểm soát nội bộ và các phòng ban chức năng.

  4. Cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông: Đảm bảo thông tin chính xác, đầy đủ, kịp thời và an toàn, đồng thời thiết lập kênh truyền thông nội bộ hiệu quả để hỗ trợ công tác kiểm soát. Thời gian: 6 tháng; Chủ thể: Phòng IT và truyền thông nội bộ.

  5. Tăng cường giám sát và kiểm toán nội bộ: Thiết lập chương trình giám sát định kỳ và thường xuyên, nâng cao năng lực kiểm toán viên nội bộ để phát hiện và xử lý kịp thời các khiếm khuyết. Thời gian: 12 tháng; Chủ thể: Ban kiểm toán nội bộ.

  6. Hợp tác với các cơ quan quản lý để củng cố thể chế chính trị: Doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ với các cơ quan nhà nước để đảm bảo tuân thủ pháp luật, đồng thời đề xuất các chính sách hỗ trợ phát triển DNNVV. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp và các hiệp hội ngành nghề.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và lãnh đạo DNNVV: Giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến HTKSNB, từ đó xây dựng chiến lược quản lý rủi ro và kiểm soát nội bộ hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Chuyên gia kiểm toán nội bộ và tư vấn quản trị: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chương trình kiểm toán, đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát nội bộ phù hợp với đặc thù DNNVV.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng các chính sách, quy định nhằm thúc đẩy phát triển HTKSNB trong DNNVV, góp phần nâng cao chất lượng quản lý kinh tế địa phương.

  4. Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán, Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu, giảng dạy về kiểm soát nội bộ, quản trị rủi ro và phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Câu hỏi thường gặp

1. Hệ thống kiểm soát nội bộ là gì và tại sao nó quan trọng với DNNVV?
Hệ thống kiểm soát nội bộ là tập hợp các chính sách, thủ tục và hoạt động nhằm bảo vệ tài sản, đảm bảo tính chính xác của báo cáo tài chính và tuân thủ pháp luật. Với DNNVV, HTKSNB giúp giảm thiểu rủi ro, nâng cao hiệu quả quản lý và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường.

2. Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự hữu hiệu của HTKSNB?
Nghiên cứu cho thấy đánh giá rủi ro, môi trường kiểm soát và hoạt động kiểm soát là những nhân tố có ảnh hưởng lớn nhất, trong khi thể chế chính trị cũng đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh Việt Nam.

3. Làm thế nào để đánh giá mức độ hữu hiệu của HTKSNB trong doanh nghiệp?
Có thể đánh giá thông qua việc kiểm tra sự vận hành của năm thành phần chính theo COSO (môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát) cùng với việc đo lường mức độ đạt được các mục tiêu hoạt động, báo cáo và tuân thủ pháp luật.

4. Tại sao thể chế chính trị lại ảnh hưởng đến HTKSNB?
Thể chế chính trị tạo ra môi trường pháp lý và xã hội ổn định, giúp doanh nghiệp thực thi các chính sách kiểm soát nội bộ hiệu quả, đồng thời giảm thiểu các rủi ro liên quan đến tham nhũng và quan liêu.

5. Các DNNVV có thể áp dụng những giải pháp nào để nâng cao HTKSNB?
Các doanh nghiệp nên tập trung xây dựng môi trường kiểm soát tích cực, hoàn thiện quy trình đánh giá rủi ro, nâng cao hoạt động kiểm soát, cải thiện hệ thống thông tin và truyền thông, tăng cường giám sát nội bộ và phối hợp với cơ quan quản lý để củng cố thể chế chính trị.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính ảnh hưởng đến sự hữu hiệu của HTKSNB trong các DNNVV tại TP.HCM: môi trường kiểm soát, đánh giá rủi ro, hoạt động kiểm soát, thông tin và truyền thông, giám sát và thể chế chính trị.
  • Đánh giá rủi ro và môi trường kiểm soát là hai nhân tố có tác động mạnh nhất đến sự hữu hiệu của HTKSNB.
  • Thể chế chính trị được bổ sung như một nhân tố quan trọng, phản ánh đặc thù môi trường kinh tế - chính trị Việt Nam.
  • Mô hình hồi quy đa biến giải thích 62% biến thiên của sự hữu hiệu HTKSNB, đảm bảo tính tin cậy và phù hợp với thực tiễn.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện từng nhân tố ảnh hưởng nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững cho các DNNVV tại TP.HCM.

Next steps: Các nhà quản lý DNNVV nên áp dụng các giải pháp đề xuất trong vòng 6-12 tháng tới, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng về ảnh hưởng của các yếu tố khác trong môi trường kinh doanh thay đổi nhanh chóng.

Call to action: Để nâng cao hiệu quả quản trị và phát triển bền vững, các DNNVV tại TP.HCM cần chủ động xây dựng và duy trì hệ thống kiểm soát nội bộ hữu hiệu, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý và chuyên gia tư vấn.