Các Nhân Tố Tác Động Đến Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Của Người Quản Lý Tại Các Công Ty Niêm Yết Trên Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam

Chuyên ngành

Kế toán

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án tiến sĩ

2018

173
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Tổng Quan Nghiên Cứu HOT

Tổng quan vấn đề nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng đối với bất kỳ công trình nghiên cứu khoa học nào. Nghiên cứu về quản trị lợi nhuận (QTLN) tập trung vào các mô hình đo lường, động cơ và các yếu tố ảnh hưởng. Luận án sẽ trình bày các công trình nghiên cứu về mô hình đo lường hành vi quản trị lợi nhuận được vận dụng phổ biến và các nghiên cứu về nhân tố tác động đến hành vi quản trị lợi nhuận của người quản lý doanh nghiệp. Từ kết quả phân tích tổng quan, luận án sẽ đưa ra khe hổng nghiên cứu và biện luận cho định hướng nghiên cứu. Nghiên cứu của Ngô Hoàng Điệp (2018) xem xét nhiều khía cạnh khác nhau của QTLN, bao gồm các yếu tố tác động và các phương pháp đo lường. Chương này gồm các phần: Các nghiên cứu về mô hình đo lường hành vi QTLN; Các nghiên cứu về nhân tố ảnh hưởng đến hành vi QTLN; Khe hổng nghiên cứu.

1.1. Mô Hình Đo Lường Quản Trị Lợi Nhuận Tổng Quan

Các công trình nghiên cứu đã cố gắng tìm ra phương pháp để phát hiện và đo lường hành vi QTLN. Dựa trên nguyên tắc cơ sở dồn tích của kế toán thì lợi nhuận đạt được trong một kỳ sẽ bao gồm lợi nhuận thu bằng tiền và lợi nhuận dồn tích. Lợi nhuận thực thu bằng tiền được tính dựa vào doanh thu thực thu bằng tiền trừ chi phí đã thực chi bằng tiền. Lợi nhuận dồn tích chính là hiệu số giữa doanh thu bán chịu và chi phí chưa thực chi bằng tiền như chi phí trích trước, chi phí khấu hao, chi phí dự phòng phải trả, chi phí trả trước, các khoản dự phòng giảm giá… đã phát sinh trong kỳ kế toán. Người quản lý doanh nghiệp không thể điều chỉnh được lợi nhuận đã thu bằng tiền. Đối với lợi nhuận dồn tích thì họ có thể điều chỉnh được, bằng cách điều chỉnh khoản lập dự phòng giảm giá, gia tăng công nợ bán chịu, thay đổi thời gian khấu hao để điều chỉnh chi phí khấu hao để đạt được mức lợi nhuận như mong muốn.

1.2. Các Mô Hình Tiêu Biểu Đo Lường Hành Vi QTLN

Nhiều công trình nghiên cứu đã chỉ ra rằng người quản lý dùng thủ thuật điều chỉnh các khoản dồn tích để đạt được mức lợi nhuận như mong muốn. Healy (1985) là một trong những người tiên phong xây dựng mô hình đo lường hành vi QTLN. Sau đó, DeAngelo (1986) tiếp tục phát triển mô hình này. Jones (1991) giới thiệu một mô hình mới, được coi là một bước tiến quan trọng. Các mô hình cải tiến từ mô hình của Jones (1991) cũng được phát triển. Roychowdhury (2006) đề xuất một mô hình khác, tập trung vào các hoạt động thực tế. Các nghiên cứu cũng kiểm định sự phù hợp của các mô hình này trong các bối cảnh khác nhau.

II. Yếu Tố Ảnh Hưởng Quản Trị Lợi Nhuận Nghiên Cứu Chi Tiết

Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố khác nhau ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận. Cấu trúc Hội đồng quản trị (HĐQT) là một yếu tố quan trọng. Điều này bao gồm việc Chủ tịch HĐQT có kiêm nhiệm chức vụ Giám đốc điều hành hay không, tính độc lập của HĐQT, quy mô của HĐQT, số lần họp và chuyên môn của các thành viên. Ủy ban kiểm toán, bao gồm quy mô, chuyên môn của thành viên và số lượng cuộc họp, cũng đóng vai trò quan trọng. Kiểm toán độc lập, bao gồm quy mô công ty kiểm toán, thay đổi công ty kiểm toán và phí kiểm toán, cũng là những yếu tố cần xem xét. Cấu trúc sở hữu vốn cũng ảnh hưởng, bao gồm sở hữu quản lý, sở hữu Nhà nước, sở hữu nước ngoài, sở hữu tổ chức và sở hữu tập trung.

2.1. Ảnh Hưởng của Hội Đồng Quản Trị đến Hành Vi QTLN

Cấu trúc của Hội đồng quản trị (HĐQT) ảnh hưởng lớn đến hành vi quản trị lợi nhuận. Nếu Chủ tịch HĐQT kiêm Giám đốc điều hành, có thể tạo ra xung đột lợi ích. Tính độc lập của HĐQT cũng quan trọng; HĐQT độc lập có khả năng giám sát Ban điều hành hiệu quả hơn. Qui mô HĐQT ảnh hưởng đến khả năng ra quyết định. Số lần họp của HĐQT cho thấy mức độ quan tâm đến hoạt động của công ty. Chuyên môn về tài chính của thành viên HĐQT giúp họ hiểu rõ hơn về các vấn đề tài chính và kế toán. Thành viên nữ trong HĐQT có thể mang lại góc nhìn khác biệt và cải thiện chất lượng giám sát.

2.2. Vai Trò của Ủy Ban Kiểm Toán trong Kiểm Soát QTLN

Ủy ban kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát quản trị lợi nhuận. Qui mô Ủy ban kiểm toán (UBKT) có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động. Chuyên môn của thành viên UBKT giúp họ đánh giá rủi ro và phát hiện sai phạm. Số lượng cuộc họp của UBKT cho thấy mức độ giám sát của họ đối với hoạt động tài chính của công ty. Ủy ban kiểm toán là một phần quan trọng của cơ chế quản trị công ty.

III. Tác Động Kiểm Toán Độc Lập Bí Quyết Ngăn Ngừa QTLN

Kiểm toán độc lập đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính trung thực của báo cáo tài chính. Qui mô công ty kiểm toán có thể ảnh hưởng đến chất lượng kiểm toán. Việc thay đổi công ty kiểm toán có thể là dấu hiệu của vấn đề. Phí kiểm toán cũng có thể ảnh hưởng đến tính độc lập của kiểm toán viên. Nghiên cứu của Ngô Hoàng Điệp (2018) nhấn mạnh vai trò của kiểm toán độc lập trong việc giảm thiểu hành vi QTLN.

3.1. Ảnh Hưởng Của Quy Mô Công Ty Kiểm Toán Đến QTLN

Các công ty kiểm toán lớn (Big 4) thường có nguồn lực và chuyên môn tốt hơn, giúp họ phát hiện gian lận báo cáo tài chính hiệu quả hơn. Tuy nhiên, cũng có những ý kiến cho rằng các công ty kiểm toán nhỏ có thể cung cấp dịch vụ cá nhân hóa hơn. Việc lựa chọn công ty kiểm toán phù hợp là rất quan trọng.

3.2. Thay Đổi Công Ty Kiểm Toán Dấu Hiệu Cần Lưu Ý

Việc thay đổi công ty kiểm toán có thể là dấu hiệu của vấn đề, đặc biệt nếu công ty thay đổi kiểm toán viên sau khi có tranh chấp về các vấn đề kế toán. Các nhà đầu tư và các bên liên quan khác cần xem xét kỹ lý do thay đổi công ty kiểm toán.

IV. Cấu Trúc Sở Hữu Vốn Ảnh Hưởng Quyết Định Đến QTLN

Cấu trúc sở hữu vốn có ảnh hưởng lớn đến hành vi quản trị lợi nhuận. Sở hữu quản lý, sở hữu Nhà nước, sở hữu Nước ngoài, sở hữu tổ chứcsở hữu tập trung đều có thể tác động đến các quyết định tài chính của công ty. Lý thuyết đại diện cho thấy rằng sự khác biệt về lợi ích giữa người quản lý và chủ sở hữu có thể dẫn đến hành vi QTLN. Cấu trúc sở hữu vốn là một yếu tố quan trọng trong cơ chế quản trị công ty.

4.1. Tác Động của Sở Hữu Quản Lý Đến Quản Trị Lợi Nhuận

Sở hữu quản lý, khi người quản lý đồng thời là chủ sở hữu, có thể tạo ra sự đồng nhất về lợi ích và giảm động cơ QTLN. Tuy nhiên, nếu tỷ lệ sở hữu quá cao, người quản lý có thể trở nên quá tự tin và ít chịu sự giám sát.

4.2. Ảnh Hưởng của Sở Hữu Nhà Nước và Nước Ngoài

Sở hữu Nhà nước có thể dẫn đến các mục tiêu khác ngoài lợi nhuận, như tạo công ăn việc làm và đóng góp cho xã hội. Sở hữu nước ngoài có thể mang lại kiến thức quản lý và công nghệ tiên tiến, nhưng cũng có thể tạo ra xung đột về văn hóa và lợi ích.

V. Khe Hổng Nghiên Cứu QTLN Hướng Nghiên Cứu Tiềm Năng

Các nghiên cứu hiện tại vẫn còn một số hạn chế. Cần có thêm nghiên cứu về tác động của môi trường pháp lýkinh tế vĩ mô đến hành vi quản trị lợi nhuận. Cần xem xét tác động của văn hóa doanh nghiệpđạo đức kinh doanh. Cần nghiên cứu sâu hơn về các phương pháp quản trị lợi nhuận khác nhau và tác động của chúng đến chất lượng báo cáo tài chính. Nghiên cứu cần tập trung vào thị trường chứng khoán Việt Nam.

5.1. Hạn Chế của Các Nghiên Cứu Trước Về QTLN

Các nghiên cứu trước đây có thể bỏ qua một số yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi quản trị lợi nhuận, chẳng hạn như các yếu tố văn hóa và đạo đức. Các mô hình đo lường QTLN cũng có thể không hoàn hảo và có thể bỏ sót một số hành vi QTLN.

5.2. Định Hướng Nghiên Cứu QTLN Trong Tương Lai

Nghiên cứu trong tương lai có thể tập trung vào việc phát triển các mô hình đo lường QTLN chính xác hơn và xem xét tác động của các yếu tố môi trường và văn hóa. Nghiên cứu cũng có thể xem xét tác động của QTLN đến các bên liên quan khác nhau, chẳng hạn như nhà đầu tư, chủ nợ và nhân viên.

VI. Kết Luận Quản Trị Lợi Nhuận và Tính Minh Bạch 2024

Quản trị lợi nhuận là một vấn đề phức tạp và đa diện. Các nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến QTLN có thể giúp các nhà quản lý, kiểm toán viên và các nhà hoạch định chính sách hiểu rõ hơn về vấn đề này và đưa ra các quyết định sáng suốt hơn. Điều quan trọng là phải tăng cường tính minh bạch thông tincơ chế quản trị công ty để giảm thiểu hành vi QTLN và bảo vệ lợi ích của các bên liên quan.

6.1. Tầm Quan Trọng Của Cơ Chế Quản Trị Công Ty Hiệu Quả

Cơ chế quản trị công ty hiệu quả có thể giúp ngăn ngừa hành vi QTLN bằng cách tăng cường giám sát và trách nhiệm giải trình. Các yếu tố quan trọng bao gồm HĐQT độc lập, UBKT hiệu quả và hệ thống kiểm soát nội bộ mạnh mẽ.

6.2. Nâng Cao Tính Minh Bạch Thông Tin Giải Pháp Chốt

Tính minh bạch thông tin là chìa khóa để giảm thiểu hành vi QTLN. Các công ty nên cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời cho các nhà đầu tư và các bên liên quan khác. Điều này bao gồm thông tin về chính sách kế toán, rủi ro và hiệu quả hoạt động.

24/05/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Các nhân tố tác động đến hành vi quản trị lợi nhuận của người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam
Bạn đang xem trước tài liệu : Các nhân tố tác động đến hành vi quản trị lợi nhuận của người quản lý tại các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Quản Trị Lợi Nhuận Tại Các Công Ty Niêm Yết Việt Nam" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố tác động đến cách thức quản lý lợi nhuận trong các công ty niêm yết tại Việt Nam. Tác giả phân tích các yếu tố như cấu trúc nợ, chiến lược kinh doanh và môi trường kinh tế, từ đó giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách các công ty này tối ưu hóa lợi nhuận và duy trì sự phát triển bền vững.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các khía cạnh liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Các yếu tố ảnh hưởng đến cấu trúc nợ công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam, nơi phân tích mối liên hệ giữa cấu trúc nợ và hiệu quả tài chính. Bên cạnh đó, tài liệu Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại được niêm yết trên thị trường chứng khoán tại việt nam giai đoạn 2016 2022 sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi nhuận trong ngành ngân hàng. Cuối cùng, tài liệu Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán việt nam sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về hiệu quả hoạt động của các ngân hàng niêm yết. Những tài liệu này sẽ là nguồn tài nguyên quý giá để bạn khám phá sâu hơn về lĩnh vực quản trị lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.