Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2013 – 2023, hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã trải qua nhiều biến động kinh tế vĩ mô và nội tại, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh (HQKD). Với 23 ngân hàng chiếm hơn 65% tổng tài sản và thị phần hệ thống, nghiên cứu này tập trung phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến HQKD, được đo lường bằng tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản bình quân (ROA). Mục tiêu chính là xác định các nhân tố nội bộ và bên ngoài tác động đến ROA, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các NHTMCP niêm yết.
Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính của 23 ngân hàng trong 11 năm, giai đoạn có nhiều sự kiện kinh tế quan trọng như chính sách thắt chặt tín dụng năm 2015 – 2016, suy thoái kinh tế năm 2018 và đại dịch Covid-19 từ 2020 – 2021. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nhằm cải thiện năng lực tài chính, quản trị rủi ro và tăng trưởng bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết hiệu quả kinh doanh và lý thuyết quản trị rủi ro ngân hàng. Hiệu quả kinh doanh được hiểu là khả năng tối đa hóa lợi nhuận từ các nguồn lực đầu vào, trong đó ROA là chỉ số đại diện cho hiệu quả sử dụng tài sản của ngân hàng. Các khái niệm chính bao gồm:
- Quy mô ngân hàng (SIZE): Tổng tài sản phản ánh sức mạnh tài chính và khả năng mở rộng thị phần.
- Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (LEV): Đòn bẩy tài chính giúp giảm áp lực thanh toán và tăng khả năng đầu tư dài hạn.
- Tỷ lệ chi phí hoạt động (ME): Phản ánh hiệu quả quản lý chi phí vận hành.
- Tăng trưởng tín dụng (LOAN): Mức độ mở rộng dư nợ cho vay, ảnh hưởng đến lợi nhuận và rủi ro.
- Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (LLR): Chi phí dự phòng cho các khoản nợ xấu, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận.
- Tỷ lệ thanh khoản (LIQ): Khả năng đáp ứng nhu cầu vốn ngắn hạn.
- Tăng trưởng tiền gửi huy động (DGR): Mức độ huy động vốn từ khách hàng.
- Tốc độ tăng trưởng kinh tế (GDP): Môi trường kinh tế vĩ mô thuận lợi cho hoạt động ngân hàng.
- Tỷ lệ lạm phát (CPI): Ảnh hưởng đến chi phí và khả năng trả nợ của khách hàng.
- Cấu trúc sở hữu Nhà nước (STA): Ảnh hưởng đến chiến lược và khẩu vị rủi ro.
- Đại dịch Covid-19 (COVID): Tác động tiêu cực đến hoạt động và lợi nhuận ngân hàng.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất đã kiểm toán của 23 NHTMCP niêm yết trong giai đoạn 2013 – 2023, tổng cộng 253 quan sát. Dữ liệu kinh tế vĩ mô lấy từ các nguồn uy tín như World Bank, IMF.
Phân tích định lượng được thực hiện bằng phần mềm STATA 14.0 với các bước: thống kê mô tả, phân tích tương quan, hồi quy đa biến (Pooled OLS, FEM, REM), kiểm định mô hình phù hợp (Hausman, F-test), và khắc phục khuyết tật bằng phương pháp FGLS. Cỡ mẫu đảm bảo theo công thức 50 + 8*m (m=11 biến độc lập), đủ điều kiện cho phân tích hồi quy đa biến.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tỷ lệ chi phí hoạt động có ảnh hưởng tích cực đến ROA. Cụ thể, quy mô ngân hàng tăng 1% dẫn đến tăng ROA khoảng 0.15%, tỷ lệ vốn chủ sở hữu tăng 1 điểm phần trăm làm ROA tăng 0.12%, và tỷ lệ chi phí hoạt động tăng 1 điểm phần trăm cũng góp phần tăng ROA 0.10%.
- Tăng trưởng tín dụng, tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng, tăng trưởng tiền gửi, tốc độ tăng trưởng GDP, sở hữu Nhà nước và đại dịch Covid-19 ảnh hưởng tiêu cực đến ROA. Tăng trưởng tín dụng tăng 1% làm giảm ROA 0.08%, dự phòng rủi ro tăng 1 điểm phần trăm giảm ROA 0.11%, tăng trưởng tiền gửi giảm ROA 0.07%, tăng trưởng GDP giảm ROA 0.05%, sở hữu Nhà nước làm ROA giảm 0.09%, và đại dịch Covid-19 làm ROA giảm trung bình 0.13%.
- Tỷ lệ thanh khoản và tỷ lệ lạm phát không có ý nghĩa thống kê ảnh hưởng đến ROA. Điều này cho thấy các biến này không tác động rõ ràng đến hiệu quả kinh doanh trong giai đoạn nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy quy mô ngân hàng và vốn chủ sở hữu là những yếu tố then chốt giúp ngân hàng tăng khả năng sinh lời, phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước. Tỷ lệ chi phí hoạt động tăng có thể phản ánh việc đầu tư vào công nghệ và mở rộng dịch vụ, từ đó nâng cao hiệu quả. Ngược lại, tăng trưởng tín dụng và dự phòng rủi ro tín dụng ảnh hưởng tiêu cực do rủi ro nợ xấu gia tăng, làm giảm lợi nhuận. Tăng trưởng tiền gửi cũng gây áp lực chi phí lãi suất, làm giảm ROA.
Tác động tiêu cực của sở hữu Nhà nước phản ánh xu hướng thận trọng và hạn chế rủi ro, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn. Đại dịch Covid-19 ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động ngân hàng do gián đoạn kinh tế và tăng nợ xấu. Việc tỷ lệ thanh khoản và lạm phát không có ý nghĩa thống kê có thể do các ngân hàng đã quản lý tốt thanh khoản và lạm phát trong giai đoạn nghiên cứu.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện biến động ROA trung bình theo năm, bảng hồi quy đa biến với các hệ số và mức ý nghĩa, giúp minh họa rõ ràng các tác động của từng yếu tố.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường mở rộng quy mô ngân hàng: Đẩy mạnh huy động vốn và phát triển tài sản để nâng cao sức mạnh tài chính, hướng tới tăng ROA trong vòng 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng và cổ đông.
- Gia tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu: Khuyến khích phát hành cổ phiếu và tăng vốn điều lệ nhằm giảm áp lực thanh toán nợ, tạo điều kiện đầu tư dài hạn hiệu quả. Thời gian thực hiện: 2-4 năm. Chủ thể: Hội đồng quản trị và cơ quan quản lý.
- Quản lý chi phí hoạt động hiệu quả: Tối ưu hóa chi phí vận hành, đầu tư công nghệ để nâng cao năng suất và giảm chi phí không cần thiết, cải thiện lợi nhuận. Thời gian: liên tục hàng năm. Chủ thể: Ban điều hành ngân hàng.
- Kiểm soát tăng trưởng tín dụng và dự phòng rủi ro: Áp dụng chính sách tín dụng thận trọng, nâng cao chất lượng tín dụng, tăng cường dự phòng rủi ro để giảm thiểu tác động tiêu cực đến lợi nhuận. Thời gian: ngắn hạn và trung hạn. Chủ thể: Phòng quản lý rủi ro và ban lãnh đạo.
- Định hướng chiến lược phù hợp với sở hữu Nhà nước: Cân bằng giữa an toàn và hiệu quả kinh doanh, tăng cường đổi mới quản trị để nâng cao lợi nhuận mà vẫn đảm bảo ổn định. Chủ thể: Cơ quan quản lý và ban lãnh đạo ngân hàng.
- Chuẩn bị ứng phó với các biến động kinh tế vĩ mô và dịch bệnh: Xây dựng kế hoạch dự phòng, đa dạng hóa nguồn thu nhập và nâng cao khả năng thích ứng trong bối cảnh bất ổn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban quản trị và phòng chiến lược.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh, từ đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững và nâng cao lợi nhuận.
- Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tín dụng, quản lý rủi ro và giám sát hoạt động ngân hàng hiệu quả hơn.
- Các nhà nghiên cứu và học viên chuyên ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng.
- Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Giúp đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động và tiềm năng phát triển của các ngân hàng niêm yết, từ đó đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Câu hỏi thường gặp
ROA là gì và tại sao được chọn làm chỉ tiêu hiệu quả kinh doanh?
ROA (Return on Assets) là tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản, phản ánh khả năng sinh lời từ việc sử dụng tài sản của ngân hàng. ROA được chọn vì dễ đo lường, phản ánh tổng thể hiệu quả sử dụng nguồn lực và phù hợp với đặc thù ngân hàng.Tại sao tăng trưởng tín dụng lại có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh?
Tăng trưởng tín dụng nhanh có thể dẫn đến rủi ro nợ xấu tăng, chi phí dự phòng rủi ro cao hơn, làm giảm lợi nhuận và ROA. Việc kiểm soát chất lượng tín dụng là cần thiết để duy trì hiệu quả.Tỷ lệ vốn chủ sở hữu ảnh hưởng thế nào đến hiệu quả kinh doanh?
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao giúp giảm áp lực thanh toán nợ, tạo nguồn vốn dài hạn ổn định cho đầu tư, từ đó nâng cao lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.Đại dịch Covid-19 tác động ra sao đến các ngân hàng?
Covid-19 làm gián đoạn hoạt động kinh tế, tăng nợ xấu và giảm nguồn thu ngân hàng, dẫn đến giảm hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận trong giai đoạn đại dịch.Làm thế nào để các ngân hàng cải thiện hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh biến động kinh tế?
Ngân hàng cần đa dạng hóa nguồn thu, quản lý rủi ro tín dụng chặt chẽ, tối ưu chi phí hoạt động và tăng cường vốn chủ sở hữu để nâng cao khả năng chống chịu và phát triển bền vững.
Kết luận
- Luận văn xác định 11 yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của 23 NHTMCP niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2013 – 2023, với ROA làm chỉ tiêu đại diện.
- Quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn chủ sở hữu và chi phí hoạt động có ảnh hưởng tích cực đến ROA, trong khi tăng trưởng tín dụng, dự phòng rủi ro, tăng trưởng tiền gửi, GDP, sở hữu Nhà nước và Covid-19 tác động tiêu cực.
- Tỷ lệ thanh khoản và lạm phát không có ảnh hưởng đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các giải pháp quản trị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh của các NHTMCP niêm yết.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các đề xuất chính sách, theo dõi biến động kinh tế vĩ mô và mở rộng nghiên cứu với các chỉ tiêu hiệu quả khác để hoàn thiện hơn.
Hành động ngay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất để gia tăng hiệu quả kinh doanh, đồng thời tiếp tục nghiên cứu và cập nhật dữ liệu để thích ứng với môi trường kinh tế thay đổi nhanh chóng.