Tổng quan nghiên cứu
Ngành xây lắp giữ vị trí chiến lược quan trọng trong phát triển kinh tế Việt Nam, chiếm 41,5% lao động trong khu vực công nghiệp xây dựng và đóng góp 57,2% tổng lợi nhuận trước thuế toàn nền kinh tế (Tổng cục Thống kê, 2022). Tuy nhiên, công tác kế toán tại các đơn vị xây lắp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh còn nhiều khó khăn, như lưu trữ và luân chuyển chứng từ chậm trễ, cung cấp thông tin kế toán không kịp thời, hệ thống tài khoản chưa hợp lý, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chi phí và kiểm soát tài chính. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố ảnh hưởng và đo lường mức độ tác động của từng nhân tố đến tính hiệu quả tổ chức công tác kế toán tại các đơn vị xây lắp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn gần đây, nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác kế toán phù hợp với đặc thù ngành xây lắp. Nghiên cứu sử dụng mẫu khảo sát 208 đơn vị xây lắp, kết hợp phương pháp định tính và định lượng, tập trung vào các nhân tố như quy mô doanh nghiệp, năng lực nhân viên kế toán, nhận thức của chủ doanh nghiệp, môi trường kinh doanh, hệ thống pháp luật kế toán, ứng dụng công nghệ thông tin, hệ thống kiểm soát nội bộ và dịch vụ tư vấn tài chính kế toán. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà quản lý xây dựng bộ máy kế toán hiệu quả, minh bạch, đáp ứng yêu cầu quản lý và phát triển bền vững trong ngành xây lắp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên bảy lý thuyết nền tảng:
- Lý thuyết đại diện (Agency Theory): Giải thích mối quan hệ ủy quyền giữa chủ doanh nghiệp và người quản lý kế toán, nhấn mạnh vai trò kiểm soát nội bộ để giảm xung đột lợi ích.
- Lý thuyết ngẫu nhiên (Contingency Theory): Khẳng định không có hệ thống kế toán duy nhất hiệu quả cho mọi tổ chức, hiệu quả phụ thuộc vào đặc điểm tổ chức như quy mô, môi trường kinh doanh, công nghệ.
- Lý thuyết xử lý thông tin (Information Processing Theory): Nhấn mạnh tầm quan trọng của khả năng xử lý thông tin kế toán phù hợp với yêu cầu tổ chức để đạt hiệu quả tối ưu.
- Lý thuyết bất đối xứng thông tin (Asymmetric Information Theory): Phân tích tác động của việc cung cấp thông tin không đầy đủ hoặc không kịp thời đến hiệu quả công tác kế toán.
- Lý thuyết sự khuếch tán kỹ thuật (Technology Diffusion Theory): Giải thích quá trình áp dụng công nghệ mới trong tổ chức kế toán, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động.
- Lý thuyết kế toán thực chứng (Positive Accounting Theory): Tập trung vào lựa chọn chính sách kế toán phù hợp với nhu cầu sử dụng thông tin của các đối tượng liên quan.
- Tổng hợp các nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm quy mô doanh nghiệp, đối tượng sử dụng thông tin kế toán, nhận thức của chủ doanh nghiệp, hệ thống pháp luật kế toán, yêu cầu ứng dụng công nghệ thông tin, năng lực nhân viên kế toán, hệ thống kiểm soát nội bộ, dịch vụ tư vấn tài chính kế toán và môi trường kinh doanh đặc thù ngành xây lắp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp gồm:
- Nghiên cứu định tính: Phỏng vấn sâu 10 chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và xây lắp tại TP. Hồ Chí Minh để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức công tác kế toán. Nội dung phỏng vấn tập trung vào thực trạng tổ chức kế toán, khó khăn, và các yếu tố tác động.
- Nghiên cứu định lượng: Khảo sát 208 mẫu hợp lệ từ các doanh nghiệp xây lắp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh. Bảng câu hỏi được thiết kế dựa trên thang đo Likert 5 cấp độ, đánh giá các nhân tố và hiệu quả tổ chức công tác kế toán.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS để kiểm định độ tin cậy thang đo (Cronbach’s Alpha > 0.7), phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc nhân tố, kiểm định ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các nhóm quy mô doanh nghiệp, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến hiệu quả tổ chức công tác kế toán.
- Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2021 đến năm 2023, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và hoàn thiện luận văn.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Quy mô doanh nghiệp: Có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tổ chức công tác kế toán. Doanh nghiệp quy mô lớn có hệ thống kế toán hoàn thiện hơn, khả năng cung cấp thông tin kế toán kịp thời và chính xác cao hơn. Kiểm định ANOVA cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm quy mô (p < 0.05).
- Năng lực nhân viên kế toán: Được đánh giá cao với hệ số hồi quy β = 0.32, cho thấy năng lực chuyên môn và kinh nghiệm của nhân viên kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
- Nhận thức và quan tâm của chủ doanh nghiệp: Là nhân tố có tác động mạnh mẽ (β = 0.28), chủ doanh nghiệp quan tâm sẽ đầu tư nguồn lực và tạo điều kiện thuận lợi cho bộ phận kế toán hoạt động hiệu quả.
- Hệ thống văn bản pháp luật kế toán: Ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tổ chức công tác kế toán với β = 0.25, giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định, nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy của báo cáo tài chính.
- Yêu cầu khả năng ứng dụng công nghệ thông tin: Tác động tích cực (β = 0.22), việc ứng dụng phần mềm kế toán và công nghệ thông tin giúp rút ngắn thời gian xử lý, giảm sai sót và nâng cao hiệu quả công tác kế toán.
- Hệ thống kiểm soát nội bộ: Có ảnh hưởng đáng kể (β = 0.20), giúp kiểm soát rủi ro, ngăn ngừa sai phạm và đảm bảo tính chính xác của thông tin kế toán.
- Dịch vụ tư vấn tài chính kế toán: Tác động tích cực (β = 0.18), hỗ trợ doanh nghiệp trong việc hoàn thiện hệ thống kế toán và nâng cao chất lượng báo cáo.
- Môi trường kinh doanh đặc thù ngành xây lắp: Ảnh hưởng đến hiệu quả tổ chức công tác kế toán do đặc thù phức tạp, thời gian thi công kéo dài và biến động chi phí nguyên vật liệu.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của quy mô doanh nghiệp và năng lực nhân viên kế toán trong việc nâng cao hiệu quả công tác kế toán. Sự quan tâm của chủ doanh nghiệp được xem là động lực thúc đẩy cải tiến hệ thống kế toán, đồng thời giúp doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn các quy định pháp luật. Việc ứng dụng công nghệ thông tin và hệ thống kiểm soát nội bộ góp phần giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch trong báo cáo tài chính. Môi trường kinh doanh đặc thù ngành xây lắp đòi hỏi các doanh nghiệp phải có hệ thống kế toán linh hoạt, phù hợp với các biến động và rủi ro trong ngành. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ hồi quy thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố, bảng phân tích ANOVA so sánh hiệu quả giữa các nhóm quy mô doanh nghiệp, và biểu đồ trung bình các biến quan sát để minh họa sự khác biệt trong nhận thức và ứng dụng công nghệ.
Đề xuất và khuyến nghị
- Nâng cao năng lực chuyên môn đội ngũ kế toán: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng kế toán chuyên sâu, cập nhật kiến thức pháp luật và công nghệ mới. Mục tiêu tăng tỷ lệ nhân viên kế toán đạt chuẩn chuyên môn lên 80% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo doanh nghiệp phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
- Tăng cường nhận thức và quan tâm của chủ doanh nghiệp: Tổ chức hội thảo, tập huấn nâng cao nhận thức về vai trò của công tác kế toán trong quản lý doanh nghiệp. Mục tiêu 100% chủ doanh nghiệp tham gia các chương trình trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Hiệp hội doanh nghiệp xây lắp và các cơ quan quản lý nhà nước.
- Ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác kế toán: Đầu tư phần mềm kế toán hiện đại, tích hợp hệ thống quản lý dự án và tài chính. Mục tiêu hoàn thành triển khai hệ thống CNTT kế toán trong 9 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán phối hợp với phòng công nghệ thông tin.
- Hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ: Xây dựng quy trình kiểm soát chặt chẽ, phân công trách nhiệm rõ ràng, thường xuyên đánh giá và cải tiến hệ thống kiểm soát. Mục tiêu giảm thiểu sai sót kế toán xuống dưới 2% trong năm đầu tiên. Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát nội bộ và phòng kế toán.
- Tăng cường sử dụng dịch vụ tư vấn tài chính kế toán: Hợp tác với các đơn vị tư vấn uy tín để hỗ trợ hoàn thiện hệ thống kế toán và báo cáo tài chính. Mục tiêu ký kết hợp đồng tư vấn dài hạn trong 3 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc doanh nghiệp.
- Phù hợp hóa công tác kế toán với đặc thù ngành xây lắp: Xây dựng các quy trình kế toán riêng biệt cho từng loại dự án, đảm bảo tính chính xác và kịp thời trong báo cáo. Mục tiêu hoàn thiện quy trình trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng kế toán và quản lý dự án.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Nhà quản lý doanh nghiệp xây lắp: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kế toán, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Bộ phận kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức về các yếu tố cần cải thiện trong tổ chức công tác kế toán, hướng dẫn áp dụng công nghệ và kiểm soát nội bộ để nâng cao chất lượng công việc.
- Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành xây dựng: Là tài liệu tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, hướng dẫn và kiểm tra công tác kế toán phù hợp với đặc thù ngành xây lắp.
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu thực tiễn về hiệu quả tổ chức công tác kế toán trong ngành xây lắp, mở rộng nghiên cứu trong lĩnh vực kế toán doanh nghiệp.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao quy mô doanh nghiệp lại ảnh hưởng đến hiệu quả công tác kế toán?
Quy mô lớn hơn thường đi kèm với nguồn lực tài chính và nhân sự tốt hơn, cho phép xây dựng hệ thống kế toán hoàn chỉnh, đáp ứng yêu cầu quản lý phức tạp hơn, từ đó nâng cao hiệu quả công tác kế toán.Năng lực nhân viên kế toán ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả tổ chức công tác kế toán?
Nhân viên kế toán có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm và kỹ năng ứng dụng công nghệ sẽ xử lý thông tin chính xác, kịp thời, giúp doanh nghiệp ra quyết định hiệu quả và tuân thủ quy định pháp luật.Làm thế nào để nâng cao nhận thức của chủ doanh nghiệp về công tác kế toán?
Thông qua các chương trình đào tạo, hội thảo, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn và minh chứng lợi ích từ công tác kế toán hiệu quả, giúp chủ doanh nghiệp nhận thấy tầm quan trọng và đầu tư đúng mức cho bộ phận kế toán.Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò gì trong công tác kế toán?
Công nghệ giúp tự động hóa quy trình, giảm thiểu sai sót, tăng tốc độ xử lý dữ liệu và cung cấp báo cáo kịp thời, từ đó nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của công tác kế toán.Tại sao hệ thống kiểm soát nội bộ lại quan trọng trong tổ chức công tác kế toán?
Kiểm soát nội bộ giúp phát hiện và ngăn ngừa sai phạm, đảm bảo tính chính xác và minh bạch của thông tin kế toán, đồng thời bảo vệ tài sản doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả quản lý.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định 9 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tổ chức công tác kế toán tại đơn vị xây lắp trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh, trong đó quy mô doanh nghiệp, năng lực nhân viên kế toán và nhận thức của chủ doanh nghiệp là những nhân tố quan trọng nhất.
- Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với 208 mẫu khảo sát hợp lệ đảm bảo độ tin cậy và tính thực tiễn của kết quả.
- Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ các yếu tố ảnh hưởng đặc thù trong ngành xây lắp, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác kế toán phù hợp với đặc điểm ngành và quy mô doanh nghiệp.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào nâng cao năng lực nhân sự, ứng dụng công nghệ, hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và tăng cường nhận thức của chủ doanh nghiệp.
- Giai đoạn tiếp theo cần triển khai thực hiện các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn và ngành nghề khác để hoàn thiện mô hình nghiên cứu.
Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia kế toán trong ngành xây lắp nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện tổ chức công tác kế toán, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững doanh nghiệp.