Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số và xu hướng thanh toán không dùng tiền mặt, dịch vụ thẻ khách hàng cá nhân tại các ngân hàng thương mại ngày càng trở nên quan trọng. Tại Agribank chi nhánh huyện Nam Trực, Nam Định, từ năm 2021 đến 2023, tổng số lượng thẻ tín dụng phát hành tăng từ 658 lên 736 thẻ, thẻ ghi nợ tăng trưởng 16,7% năm 2022 và 10% năm 2023. Tuy nhiên, tỷ lệ thẻ hoạt động lại có xu hướng giảm, thẻ tín dụng hoạt động chỉ đạt khoảng 57,74% năm 2023, thẻ ghi nợ hoạt động giảm từ 81,3% xuống 73,12%. Doanh số giao dịch qua thẻ tăng từ 405 tỷ đồng năm 2021 lên 508 tỷ đồng năm 2023, nhưng tốc độ tăng trưởng doanh số thẻ KHCN tại chi nhánh thấp hơn so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn tỉnh Nam Định.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh Nam Trực nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, tăng sự hài lòng và trung thành của khách hàng. Mục tiêu cụ thể là xác định các nhân tố chủ chốt ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ, đo lường mức độ tác động và đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu từ năm 2021 đến 2023, khảo sát khách hàng sử dụng dịch vụ thẻ tại chi nhánh Nam Trực.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp Agribank chi nhánh Nam Trực cải thiện chất lượng dịch vụ thẻ, tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường tài chính, đồng thời góp phần thúc đẩy thanh toán không dùng tiền mặt và phát triển kinh tế số tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu sử dụng mô hình SERVPERF của Cronin và Taylor (1992) làm khung lý thuyết chính để đánh giá chất lượng dịch vụ thẻ khách hàng cá nhân. Mô hình này tập trung vào hiệu suất thực tế của dịch vụ thay vì so sánh kỳ vọng và cảm nhận như mô hình SERVQUAL. Năm nhân tố chính được phân tích gồm: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình.
- Sự tin cậy: Khả năng thực hiện dịch vụ chính xác, bảo mật thông tin và duy trì cam kết với khách hàng.
- Khả năng đáp ứng: Mức độ hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả khi khách hàng có yêu cầu.
- Năng lực phục vụ: Trình độ chuyên môn, thái độ và kỹ năng giao tiếp của nhân viên.
- Sự đồng cảm: Khả năng hiểu và chia sẻ nhu cầu, cảm xúc của khách hàng.
- Phương tiện hữu hình: Cơ sở vật chất, thiết bị và công nghệ hỗ trợ dịch vụ.
Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo mô hình chất lượng Nordic của Grönroos (1984) và mô hình khoảng cách chất lượng dịch vụ của Parasuraman và cộng sự (1985) để làm rõ các khía cạnh kỹ thuật và chức năng của dịch vụ thẻ.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện theo hai giai đoạn chính: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức.
- Nghiên cứu sơ bộ: Sử dụng phương pháp định tính gồm phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm và khảo sát thử để điều chỉnh thang đo các nhân tố ảnh hưởng phù hợp với bối cảnh Agribank chi nhánh Nam Trực.
- Nghiên cứu chính thức: Thu thập dữ liệu định lượng qua bảng hỏi khảo sát 300 khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ thẻ tại chi nhánh trong tháng 7-8/2024. Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện.
Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS với các kỹ thuật phân tích:
- Thống kê mô tả để tổng hợp đặc điểm mẫu.
- Phân tích độ tin cậy Cronbach’s Alpha để kiểm tra tính nhất quán nội tại của thang đo.
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để rút gọn và nhóm các biến quan sát thành các nhân tố chính.
- Phân tích hồi quy bội để kiểm định các giả thuyết về tác động của các nhân tố đến chất lượng dịch vụ thẻ.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2024 cho khảo sát chính thức, sau đó xử lý và phân tích dữ liệu trong tháng 9.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Sự tin cậy có tác động mạnh mẽ đến chất lượng dịch vụ thẻ: Kết quả phân tích hồi quy cho thấy sự tin cậy có hệ số beta lớn nhất, tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê (p < 0,01). Điều này phù hợp với thực tế khi khách hàng đánh giá cao tính bảo mật và độ chính xác trong giao dịch thẻ.
Khả năng đáp ứng ảnh hưởng tích cực đến chất lượng dịch vụ: Khả năng hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả của nhân viên được khách hàng đánh giá cao, với hệ số tác động dương và ý nghĩa thống kê (p < 0,05). Tỷ lệ khách hàng hài lòng với thời gian xử lý giao dịch và phản hồi yêu cầu đạt khoảng 85%.
Năng lực phục vụ của nhân viên đóng vai trò quan trọng: Năng lực chuyên môn và thái độ phục vụ có ảnh hưởng tích cực đến sự hài lòng của khách hàng, với hệ số hồi quy có ý nghĩa (p < 0,05). Khoảng 78% khách hàng đánh giá nhân viên có kiến thức tốt và thân thiện.
Sự đồng cảm có tác động vừa phải nhưng có ý nghĩa: Khả năng hiểu và chia sẻ nhu cầu khách hàng góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ, tuy nhiên mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với các nhân tố khác (p < 0,1).
Phương tiện hữu hình ảnh hưởng tích cực nhưng hạn chế: Cơ sở vật chất và thiết bị hiện đại giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng, nhưng do cơ sở hạ tầng tại chi nhánh chưa đồng bộ, tác động của yếu tố này còn hạn chế (p < 0,1).
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò trung tâm của sự tin cậy và khả năng đáp ứng trong nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ. Sự tin cậy tạo ra niềm tin và an tâm cho khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro an ninh mạng ngày càng gia tăng. Khả năng đáp ứng nhanh chóng thể hiện sự chuyên nghiệp và quan tâm của ngân hàng, góp phần giữ chân khách hàng.
Năng lực phục vụ của nhân viên là yếu tố không thể thiếu, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng trong quá trình sử dụng dịch vụ. Sự đồng cảm và phương tiện hữu hình tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn cần được cải thiện để nâng cao sự hài lòng toàn diện.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố (hệ số beta) và bảng so sánh tỷ lệ hài lòng của khách hàng theo từng yếu tố. Bảng phân tích Cronbach’s Alpha và EFA cũng minh chứng cho tính hợp lệ và độ tin cậy của thang đo.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường bảo mật và nâng cao sự tin cậy: Đầu tư vào công nghệ bảo mật hiện đại như mã hóa dữ liệu, xác thực đa yếu tố và giám sát giao dịch để giảm thiểu rủi ro gian lận. Mục tiêu đạt tỷ lệ giao dịch an toàn trên 99% trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ và an ninh thông tin Agribank Nam Trực.
Cải thiện khả năng đáp ứng khách hàng: Rút ngắn thời gian xử lý giao dịch thẻ và phản hồi yêu cầu khách hàng xuống dưới 24 giờ. Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng xử lý tình huống và hỗ trợ khách hàng kịp thời. Thời gian thực hiện: 1 năm. Chủ thể: Phòng dịch vụ khách hàng và đào tạo nhân sự.
Nâng cao năng lực phục vụ của nhân viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về sản phẩm thẻ, kỹ năng giao tiếp và xử lý khiếu nại. Đánh giá định kỳ năng lực nhân viên và khen thưởng nhân viên xuất sắc. Mục tiêu tăng tỷ lệ hài lòng về nhân viên lên trên 85% trong 18 tháng. Chủ thể: Phòng nhân sự và quản lý chi nhánh.
Cải thiện cơ sở hạ tầng và phương tiện hữu hình: Đầu tư nâng cấp hệ thống ATM, POS và không gian giao dịch hiện đại, thân thiện. Đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định 99,5% thời gian. Thời gian thực hiện: 2 năm. Chủ thể: Ban quản lý kỹ thuật và đầu tư.
Triển khai chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn: Xây dựng các chương trình hoàn tiền, tích điểm và giảm phí dịch vụ thẻ nhằm kích thích sử dụng thẻ thường xuyên. Mục tiêu tăng tỷ lệ thẻ hoạt động lên 80% trong 3 năm. Chủ thể: Phòng marketing và phát triển sản phẩm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo Agribank chi nhánh Nam Trực: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ, cải thiện hiệu quả kinh doanh và tăng cường cạnh tranh trên thị trường địa phương.
Phòng dịch vụ khách hàng và nhân sự ngân hàng: Áp dụng các giải pháp đào tạo và cải tiến quy trình phục vụ nhằm nâng cao năng lực nhân viên và trải nghiệm khách hàng.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực nghiệm để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến dịch vụ ngân hàng và chất lượng dịch vụ.
Các ngân hàng thương mại khác và tổ chức tài chính: Học hỏi kinh nghiệm và áp dụng mô hình SERVPERF để đánh giá và cải thiện chất lượng dịch vụ thẻ, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao sự tin cậy lại quan trọng nhất trong chất lượng dịch vụ thẻ?
Sự tin cậy tạo ra niềm tin cho khách hàng về tính bảo mật và chính xác của giao dịch, giảm lo ngại về rủi ro gian lận. Ví dụ, khách hàng sẽ yên tâm sử dụng thẻ nếu biết thông tin cá nhân và tài chính được bảo vệ nghiêm ngặt.Khả năng đáp ứng ảnh hưởng thế nào đến sự hài lòng của khách hàng?
Khả năng đáp ứng thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm của ngân hàng khi xử lý yêu cầu hoặc sự cố nhanh chóng, giúp khách hàng cảm thấy được tôn trọng và hỗ trợ kịp thời, từ đó tăng sự hài lòng.Làm thế nào để nâng cao năng lực phục vụ của nhân viên ngân hàng?
Đào tạo chuyên sâu về sản phẩm, kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống, đồng thời đánh giá và khen thưởng nhân viên xuất sắc giúp nâng cao chất lượng phục vụ và tạo ấn tượng tích cực với khách hàng.Phương tiện hữu hình bao gồm những gì và tại sao cần cải thiện?
Phương tiện hữu hình gồm cơ sở vật chất, thiết bị ATM, POS và môi trường giao dịch. Cải thiện giúp khách hàng có trải nghiệm thuận tiện, thoải mái và tin tưởng hơn khi sử dụng dịch vụ thẻ.Tại sao tỷ lệ thẻ hoạt động lại giảm dù số lượng thẻ phát hành tăng?
Nguyên nhân có thể do thiếu các chương trình khuyến mãi hấp dẫn, quy trình sử dụng phức tạp hoặc khách hàng chuyển sang sử dụng các hình thức thanh toán khác như ví điện tử. Do đó, cần có chiến lược kích thích sử dụng thẻ thường xuyên hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định năm nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến chất lượng dịch vụ thẻ khách hàng cá nhân tại Agribank chi nhánh Nam Trực: sự tin cậy, khả năng đáp ứng, năng lực phục vụ, sự đồng cảm và phương tiện hữu hình.
- Sự tin cậy và khả năng đáp ứng là hai yếu tố có tác động mạnh mẽ nhất, đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao sự hài lòng và trung thành của khách hàng.
- Tình hình phát hành thẻ tăng trưởng ổn định nhưng tỷ lệ thẻ hoạt động và doanh số giao dịch còn thấp so với các ngân hàng thương mại khác trên địa bàn.
- Các hạn chế về quy trình dịch vụ, cơ sở hạ tầng và thiếu chương trình khuyến mãi là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ thẻ.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ đến năm 2030, tập trung vào công nghệ bảo mật, đào tạo nhân viên, cải thiện cơ sở vật chất và phát triển chương trình ưu đãi.
Next steps: Triển khai khảo sát mở rộng, đánh giá hiệu quả các giải pháp đề xuất và cập nhật mô hình nghiên cứu theo xu hướng công nghệ mới.
Call-to-action: Ban lãnh đạo Agribank chi nhánh Nam Trực và các phòng ban liên quan cần phối hợp thực hiện các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ để gia tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng trong thị trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.