Tổng quan nghiên cứu

Việc áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế (IPSAS) vào quản lý tài sản cố định hữu hình như bất động sản, nhà xưởng, thiết bị tại các đơn vị hành chính sự nghiệp (HCSN) ở Việt Nam đang là một vấn đề cấp thiết trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Theo ước tính, hệ thống kế toán công Việt Nam hiện chưa có hệ thống chuẩn mực kế toán công riêng biệt, dẫn đến nhiều khó khăn trong việc minh bạch và quản lý tài sản công. Mục tiêu nghiên cứu tập trung xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc vận dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế số 17 (IPSAS 17) tại các đơn vị HCSN ở thành phố Hồ Chí Minh trong năm 2016. Nghiên cứu nhằm đo lường mức độ tác động của các nhân tố này và đề xuất giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài sản cố định hữu hình theo chuẩn mực quốc tế. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện hệ thống kế toán công Việt Nam, góp phần tăng cường tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả sử dụng tài sản công, đồng thời hỗ trợ các nhà quản lý trong việc ra quyết định dựa trên thông tin tài chính chính xác và kịp thời.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết hành vi nổi bật là Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Lý thuyết hành vi dự định (TPB). TRA nhấn mạnh ý định thực hiện hành vi được quyết định bởi thái độ và tiêu chuẩn chủ quan, phù hợp để giải thích sự quan tâm và ủng hộ vận dụng IPSAS 17. TPB mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, giúp giải thích các rào cản và nguồn lực ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế. Các khái niệm chính bao gồm: hệ thống pháp lý, hệ thống chính trị, trình độ chuyên môn và nhận thức của kế toán viên, công tác thanh tra kiểm tra, kinh nghiệm ban hành chuẩn mực, đào tạo nguồn nhân lực và hệ thống thông tin. Chuẩn mực IPSAS 17 quy định nguyên tắc ghi nhận, đo lường, khấu hao và công bố thông tin về bất động sản, nhà xưởng, thiết bị, là cơ sở lý thuyết quan trọng cho nghiên cứu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng. Phương pháp định tính được sử dụng để tổng hợp, phân tích các nghiên cứu trước và nhận diện các nhân tố ảnh hưởng khi vận dụng IPSAS 17 tại Việt Nam. Phương pháp định lượng bao gồm thiết kế bảng câu hỏi dựa trên thang đo Likert 5 điểm, khảo sát ý kiến của kế toán viên và người sử dụng thông tin kế toán tại các đơn vị HCSN ở thành phố Hồ Chí Minh trong tháng 10 năm 2016. Cỡ mẫu khảo sát gồm khoảng 200 người, được chọn theo phương pháp lấy mẫu ngẫu nhiên có phân tầng nhằm đảm bảo tính đại diện. Dữ liệu thu thập được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, đánh giá độ tin cậy thang đo qua hệ số Cronbach’s Alpha, kiểm định cấu trúc thang đo bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy tuyến tính để xác định mức độ tác động của các nhân tố độc lập đến biến phụ thuộc là vận dụng IPSAS 17. Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo quy trình bài bản gồm tổng quan lý thuyết, xây dựng mô hình, thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hệ thống pháp lý có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến việc vận dụng IPSAS 17 với hệ số hồi quy beta đạt khoảng 0.35 (p < 0.01). Khoảng 78% người khảo sát đồng ý rằng các quy định hiện hành còn phức tạp, chưa thống nhất, gây khó khăn cho việc áp dụng chuẩn mực quốc tế.

  2. Trình độ chuyên môn và nhận thức của kế toán viên cũng là nhân tố quan trọng, với mức độ tác động khoảng 0.28 (p < 0.05). Khoảng 65% kế toán viên cho biết họ chưa được đào tạo đầy đủ về IPSAS 17, dẫn đến khó khăn trong thực thi.

  3. Hệ thống chính trị có tác động tích cực với hệ số khoảng 0.22 (p < 0.05), thể hiện sự cần thiết của sự ủng hộ chính trị và các chính sách hỗ trợ để thúc đẩy việc áp dụng chuẩn mực.

  4. Công tác thanh tra, kiểm trađào tạo nguồn nhân lực có mức độ ảnh hưởng vừa phải, lần lượt là 0.18 và 0.15, cho thấy vai trò của kiểm soát và nâng cao năng lực trong việc thực hiện IPSAS 17.

  5. Kinh nghiệm ban hành chuẩn mựchệ thống thông tin có tác động thấp hơn nhưng vẫn có ý nghĩa thống kê, với hệ số lần lượt là 0.12 và 0.10.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy hệ thống pháp lý là nhân tố quyết định hàng đầu, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước cho thấy sự thiếu nhất quán và phức tạp trong các văn bản pháp luật là rào cản lớn nhất. Trình độ chuyên môn và nhận thức của kế toán viên phản ánh nhu cầu cấp thiết về đào tạo chuyên sâu và nâng cao nhận thức để chuyển đổi sang hệ thống kế toán dựa trên cơ sở dồn tích theo IPSAS. Sự hỗ trợ từ hệ thống chính trị tạo điều kiện thuận lợi cho việc ban hành và thực thi các chính sách kế toán công mới. Công tác thanh tra, kiểm tra giúp đảm bảo tính tuân thủ và nâng cao trách nhiệm giải trình. Mức độ ảnh hưởng của kinh nghiệm ban hành chuẩn mực và hệ thống thông tin tuy thấp hơn nhưng không thể xem nhẹ, vì chúng góp phần vào việc chuẩn hóa và hỗ trợ kỹ thuật cho quá trình áp dụng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố, giúp minh họa rõ ràng sự khác biệt về tầm quan trọng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện hệ thống pháp lý: Cần rà soát, đơn giản hóa và đồng bộ các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý tài sản cố định công, xây dựng khung pháp lý rõ ràng cho việc áp dụng IPSAS 17. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Tài chính chủ trì phối hợp với các cơ quan liên quan.

  2. Tăng cường đào tạo và nâng cao nhận thức cho kế toán viên: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về IPSAS 17, cập nhật kiến thức và kỹ năng thực hành cho đội ngũ kế toán viên tại các đơn vị HCSN. Kế hoạch đào tạo kéo dài 1 năm, do các trường đại học và cơ quan quản lý kế toán phối hợp thực hiện.

  3. Thúc đẩy sự ủng hộ và hỗ trợ từ hệ thống chính trị: Đẩy mạnh tuyên truyền, nâng cao nhận thức của lãnh đạo các cấp về lợi ích của IPSAS, tạo điều kiện thuận lợi về chính sách và nguồn lực cho việc áp dụng chuẩn mực. Thời gian thực hiện liên tục, do các cơ quan chính trị và quản lý nhà nước đảm nhiệm.

  4. Củng cố công tác thanh tra, kiểm tra: Xây dựng quy trình kiểm tra, giám sát việc thực hiện IPSAS 17, tăng cường vai trò của các cơ quan kiểm toán nhà nước và thanh tra tài chính. Thời gian triển khai trong 1-2 năm, do Thanh tra Chính phủ và Kiểm toán Nhà nước phối hợp thực hiện.

  5. Phát triển hệ thống thông tin kế toán hiện đại: Đầu tư xây dựng hệ thống phần mềm kế toán phù hợp với chuẩn mực IPSAS, tích hợp dữ liệu tài sản cố định để hỗ trợ quản lý và báo cáo chính xác. Kế hoạch đầu tư và triển khai trong 3 năm, do Bộ Tài chính và các đơn vị công nghệ thông tin phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý tài chính công: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán công quốc tế, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch cải cách phù hợp.

  2. Kế toán viên và chuyên gia kế toán công: Nâng cao nhận thức và kỹ năng thực hiện IPSAS 17, chuẩn bị cho quá trình chuyển đổi hệ thống kế toán công tại Việt Nam.

  3. Các nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực kế toán công: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển nghiên cứu sâu hơn về cải cách kế toán công và áp dụng chuẩn mực quốc tế.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức kiểm toán, thanh tra: Hỗ trợ trong việc xây dựng quy trình kiểm tra, giám sát và đánh giá việc thực hiện chuẩn mực kế toán công quốc tế tại các đơn vị công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao việc áp dụng IPSAS 17 lại quan trọng đối với các đơn vị HCSN ở Việt Nam?
    Việc áp dụng IPSAS 17 giúp nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả quản lý tài sản công, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh và hội nhập quốc tế trong lĩnh vực kế toán công.

  2. Những khó khăn chính khi vận dụng IPSAS 17 tại Việt Nam là gì?
    Khó khăn bao gồm hệ thống pháp lý chưa đồng bộ, trình độ chuyên môn kế toán viên còn hạn chế, thiếu sự hỗ trợ chính trị và công tác thanh tra kiểm tra chưa hiệu quả.

  3. Làm thế nào để nâng cao trình độ chuyên môn của kế toán viên trong việc áp dụng IPSAS 17?
    Cần tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cập nhật kiến thức mới, đồng thời xây dựng tài liệu hướng dẫn cụ thể và tạo môi trường thực hành phù hợp.

  4. Vai trò của hệ thống thông tin trong việc áp dụng IPSAS 17 là gì?
    Hệ thống thông tin kế toán hiện đại giúp thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu tài sản chính xác, hỗ trợ quản lý hiệu quả và đáp ứng yêu cầu minh bạch theo chuẩn mực quốc tế.

  5. Các cơ quan quản lý nhà nước cần làm gì để thúc đẩy việc áp dụng IPSAS 17?
    Cần hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường sự ủng hộ chính trị, xây dựng quy trình kiểm tra giám sát và đầu tư phát triển nguồn nhân lực cũng như hệ thống công nghệ thông tin.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định bảy nhân tố chính ảnh hưởng đến việc vận dụng IPSAS 17 tại các đơn vị HCSN ở Việt Nam, trong đó hệ thống pháp lý và trình độ chuyên môn kế toán viên là quan trọng nhất.
  • Việc áp dụng IPSAS 17 góp phần nâng cao tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và hiệu quả quản lý tài sản công.
  • Cần có lộ trình hoàn thiện pháp lý, đào tạo nguồn nhân lực, tăng cường công tác thanh tra kiểm tra và phát triển hệ thống thông tin kế toán.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý, kế toán viên và các cơ quan chức năng trong quá trình cải cách kế toán công.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các chuẩn mực kế toán công khác.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng quản lý tài sản công và hội nhập chuẩn mực kế toán quốc tế!