Tổng quan nghiên cứu

Rối loạn phổ tự kỷ (RLPTK) là một nhóm rối loạn thần kinh phức tạp, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ, với tỷ lệ lưu hành toàn cầu khoảng 1/54 trẻ em. Tại Việt Nam, số lượng trẻ được chẩn đoán mắc RLPTK ngày càng tăng, đặc biệt tại các đô thị lớn như thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Giáo viên mầm non (GVMN) đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sớm và can thiệp kịp thời cho trẻ mắc RLPTK, tuy nhiên nhận thức của họ về rối loạn này vẫn còn nhiều hạn chế. Nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng nhận thức của 164 GVMN tại 5 trường mầm non trên địa bàn thành phố Thủ Đức về RLPTK, tập trung vào 5 nhóm biểu hiện: khái niệm, dấu hiệu báo động đỏ, đặc điểm, nguyên nhân và can thiệp RLPTK. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá mức độ nhận thức, xác định các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nâng cao nhận thức của GVMN nhằm góp phần cải thiện hiệu quả giáo dục và chăm sóc trẻ tự kỷ. Thời gian nghiên cứu từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021, với phạm vi địa lý tại thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng phát hiện và can thiệp sớm RLPTK, góp phần giảm thiểu tác động tiêu cực của rối loạn này đối với trẻ và cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên lý thuyết nhận thức của George A. Miller (2008) với 4 mức độ nhận thức: biết, biết cách, biết chỉ dẫn và thực hành, kết hợp với mô hình 6 cấp độ nhận thức của Bloom và Anderson nhằm phân tích chiều sâu và chiều rộng của nhận thức GVMN về RLPTK. Khái niệm nhận thức được hiểu là quá trình tâm lý phản ánh hiện thực khách quan, bao gồm kiến thức, thái độ và kỹ năng. Lý luận về giáo viên mầm non nhấn mạnh vai trò, phẩm chất và chức năng của GVMN trong chăm sóc, giáo dục trẻ dưới 6 tuổi, đặc biệt trong phát hiện và hỗ trợ trẻ có nhu cầu đặc biệt như trẻ tự kỷ. Lý luận về RLPTK bao gồm khái niệm, tiêu chuẩn chẩn đoán theo DSM-V, dấu hiệu báo động đỏ, nguyên nhân đa yếu tố (di truyền, sinh học, môi trường), đặc điểm lâm sàng và các phương pháp can thiệp đa ngành dựa trên bằng chứng khoa học như ABA, TEACCH, trị liệu ngôn ngữ và hoạt động trị liệu. Các yếu tố ảnh hưởng đến nhận thức của GVMN về RLPTK gồm trình độ đào tạo, kinh nghiệm làm việc, đào tạo chuyên sâu về tự kỷ và niềm tin nghề nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định lượng và định tính. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát 164 GVMN tại 5 trường mầm non trên địa bàn thành phố Thủ Đức bằng bảng hỏi trực tuyến Google Form, với các thang đo về nhận thức RLPTK được kiểm định độ tin cậy cao (Cronbach’s Alpha từ 0,835 đến 0,910). Phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm GVMN tại địa phương. Ngoài ra, 9 giáo viên được phỏng vấn sâu qua điện thoại nhằm làm rõ hơn các quan điểm và kinh nghiệm thực tế. Dữ liệu định lượng được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0, phân tích thống kê mô tả, so sánh nhóm và tương quan. Thời gian nghiên cứu từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2021, gồm giai đoạn nghiên cứu lý luận, khảo sát thực trạng và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức chung của GVMN về RLPTK: Trung bình nhận thức đạt khoảng 68%, trong đó nhận thức về đặc điểm trẻ RLPTK cao nhất (trên 70%), nhận thức về nguyên nhân và can thiệp thấp hơn (khoảng 60-65%). Khoảng 32% giáo viên có nhận thức ở mức thấp hoặc rất thấp về RLPTK.

  2. Nhận thức về dấu hiệu báo động đỏ: Chỉ có khoảng 55% GVMN nhận biết đúng các dấu hiệu báo động đỏ như trẻ không bập bẹ ở 9 tháng, không nói từ đơn ở 16 tháng. Tỷ lệ này thấp hơn so với nhận thức về khái niệm RLPTK (khoảng 75%).

  3. Ảnh hưởng của trình độ đào tạo: GVMN có trình độ đại học trở lên có điểm nhận thức trung bình cao hơn 15% so với nhóm có trình độ trung cấp hoặc thấp hơn (p < 0.05).

  4. Ảnh hưởng của đào tạo chuyên sâu và kinh nghiệm: GVMN đã từng tham gia các khóa đào tạo về tự kỷ có nhận thức cao hơn 20% so với nhóm chưa được đào tạo. Kinh nghiệm làm việc trên 5 năm cũng liên quan tích cực đến nhận thức (tăng khoảng 10%).

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhận thức của GVMN về RLPTK tại thành phố Thủ Đức còn hạn chế, đặc biệt trong việc nhận biết dấu hiệu báo động đỏ và hiểu biết về nguyên nhân, can thiệp. Điều này có thể do thiếu các chương trình đào tạo chuyên sâu và cập nhật kiến thức thường xuyên. So sánh với nghiên cứu tại Hà Nội và một số quốc gia khác, mức độ nhận thức tương tự hoặc thấp hơn, phản ánh nhu cầu nâng cao năng lực cho GVMN. Việc trình độ đào tạo và kinh nghiệm làm việc ảnh hưởng rõ rệt đến nhận thức phù hợp với các nghiên cứu quốc tế, cho thấy tầm quan trọng của đào tạo bài bản và thực hành thực tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện điểm trung bình nhận thức theo từng nhóm biểu hiện và bảng so sánh điểm nhận thức theo trình độ, kinh nghiệm, đào tạo chuyên sâu. Kết quả nhấn mạnh vai trò then chốt của GVMN trong phát hiện sớm và can thiệp RLPTK, đồng thời chỉ ra các khoảng trống cần được khắc phục để nâng cao chất lượng giáo dục đặc biệt.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về RLPTK cho GVMN: Triển khai các chương trình đào tạo định kỳ, tập trung vào nhận biết dấu hiệu báo động đỏ, đặc điểm và phương pháp can thiệp phù hợp. Mục tiêu nâng cao nhận thức trung bình lên trên 85% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm chuyên môn.

  2. Xây dựng tài liệu hướng dẫn và cẩm nang nhận thức RLPTK dành cho GVMN: Phát hành tài liệu dễ hiểu, cập nhật kiến thức mới nhất, hỗ trợ tự học và tham khảo. Mục tiêu phát hành đến 100% trường mầm non trong thành phố trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý giáo dục mầm non và các chuyên gia tâm lý.

  3. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường và gia đình trong phát hiện và can thiệp sớm: Tổ chức các buổi hội thảo, tư vấn cho phụ huynh về RLPTK, khuyến khích GVMN trao đổi thường xuyên với gia đình. Mục tiêu nâng cao tỷ lệ phát hiện sớm trên 70% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng các trường mầm non, giáo viên và chuyên viên tư vấn.

  4. Xây dựng hệ thống hỗ trợ chuyên môn và tư vấn cho GVMN: Thiết lập đường dây nóng, nhóm chuyên gia tư vấn trực tuyến để giải đáp thắc mắc và hỗ trợ kỹ thuật cho GVMN khi phát hiện trẻ có dấu hiệu RLPTK. Mục tiêu hoạt động liên tục, hỗ trợ ít nhất 80% GVMN trong thành phố. Chủ thể thực hiện: Sở Y tế, Sở Giáo dục và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên mầm non và cán bộ quản lý giáo dục mầm non: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn và cơ sở khoa học giúp nâng cao nhận thức, kỹ năng phát hiện và can thiệp sớm cho trẻ RLPTK.

  2. Chuyên viên tâm lý học, giáo dục đặc biệt và âm ngữ trị liệu: Tài liệu tham khảo hữu ích để hiểu rõ thực trạng nhận thức của GVMN, từ đó xây dựng các chương trình đào tạo và hỗ trợ phù hợp.

  3. Nhà hoạch định chính sách và quản lý giáo dục: Cung cấp dữ liệu thực tiễn làm cơ sở xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực giáo dục đặc biệt.

  4. Phụ huynh và cộng đồng xã hội quan tâm đến trẻ tự kỷ: Giúp hiểu rõ vai trò của giáo viên mầm non trong phát hiện và hỗ trợ trẻ, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường và chuyên gia.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giáo viên mầm non cần nhận biết những dấu hiệu nào để phát hiện sớm RLPTK?
    Giáo viên cần chú ý các dấu hiệu báo động đỏ như trẻ không bập bẹ hoặc cười lớn ở 9 tháng, không chỉ ngón trỏ ở 12 tháng, không nói từ đơn ở 16 tháng, không nói từ đôi ở 24 tháng hoặc mất kỹ năng đã có. Việc nhận biết kịp thời giúp can thiệp sớm hiệu quả.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến nhận thức của giáo viên về RLPTK?
    Trình độ đào tạo, kinh nghiệm làm việc, việc được đào tạo chuyên sâu về tự kỷ và niềm tin nghề nghiệp là những yếu tố chính ảnh hưởng đến nhận thức của giáo viên. Giáo viên có đào tạo và kinh nghiệm thường có nhận thức tốt hơn.

  3. Phương pháp can thiệp nào được khuyến nghị cho trẻ RLPTK?
    Phương pháp phân tích hành vi ứng dụng (ABA) được xem là tiêu chuẩn vàng, kết hợp với giáo dục đặc biệt (TEACCH), trị liệu ngôn ngữ, hoạt động trị liệu và hỗ trợ gia đình. Can thiệp đa ngành và sớm là yếu tố then chốt.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức của giáo viên mầm non về RLPTK?
    Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, cung cấp tài liệu hướng dẫn, xây dựng hệ thống hỗ trợ chuyên môn và tăng cường phối hợp với gia đình là các giải pháp hiệu quả để nâng cao nhận thức và kỹ năng của giáo viên.

  5. Tại sao phát hiện sớm RLPTK lại quan trọng?
    Phát hiện sớm giúp can thiệp kịp thời, giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và xã hội, từ đó nâng cao chất lượng cuộc sống và khả năng hòa nhập của trẻ tự kỷ trong cộng đồng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng nhận thức của 164 giáo viên mầm non tại thành phố Thủ Đức về RLPTK, với mức độ nhận thức trung bình khoảng 68%, còn nhiều hạn chế trong nhận biết dấu hiệu báo động đỏ và can thiệp.
  • Trình độ đào tạo, kinh nghiệm làm việc và đào tạo chuyên sâu là các yếu tố ảnh hưởng tích cực đến nhận thức của giáo viên.
  • Kết quả nghiên cứu bổ sung cơ sở lý luận và thực tiễn về nhận thức của GVMN về RLPTK, góp phần nâng cao hiệu quả phát hiện và can thiệp sớm.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, xây dựng tài liệu, tăng cường phối hợp gia đình và hệ thống hỗ trợ chuyên môn nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng cho GVMN.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, phát triển tài liệu hướng dẫn và xây dựng hệ thống tư vấn hỗ trợ giáo viên, đồng thời mở rộng nghiên cứu tại các địa phương khác.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao nhận thức và hỗ trợ trẻ tự kỷ phát triển toàn diện!