Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ giao tiếp chủ đạo trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh tế, khoa học và công nghệ thông tin. Tại Việt Nam, tiếng Anh được đưa vào chương trình giáo dục từ bậc tiểu học đến đại học, nhằm trang bị cho học sinh kỹ năng giao tiếp hiệu quả. Tuy nhiên, thực tế cho thấy nhiều học sinh vẫn chưa sử dụng tiếng Anh thành thạo dù đã học nhiều năm. Theo báo cáo của ngành giáo dục, chất lượng dạy và học tiếng Anh còn nhiều hạn chế, chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển năng lực ngoại ngữ của học sinh. Do đó, việc tìm kiếm phương pháp giảng dạy hiệu quả là rất cần thiết.

Content and Language Integrated Learning (CLIL) là một phương pháp giảng dạy ngoại ngữ tích hợp nội dung học thuật, được áp dụng rộng rãi trên thế giới nhằm nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong các bối cảnh thực tiễn. Tại Việt Nam, CLIL được triển khai từ năm 1998 và chính thức được Bộ Giáo dục và Đào tạo (MOET) đưa vào dự án Ngoại ngữ Quốc gia 2020 nhằm nâng cao năng lực tiếng Anh cho học sinh. Tuy nhiên, việc áp dụng CLIL tại các trường tiểu học công lập còn nhiều khó khăn do thiếu khung lý thuyết, tài liệu và đào tạo chuyên môn cho giáo viên.

Nghiên cứu này tập trung khảo sát nhận thức của giáo viên tiếng Anh tại Trường Tiểu học Bình Hòa, TP. Hồ Chí Minh về việc triển khai CLIL trong giảng dạy tiếng Anh, đồng thời xác định những khó khăn mà giáo viên gặp phải trong quá trình thực hiện. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2018 đến 2023, khi CLIL được áp dụng chính thức tại trường. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cải thiện chất lượng giảng dạy tiếng Anh, hỗ trợ xây dựng chính sách đào tạo giáo viên và phát triển chương trình phù hợp với thực tiễn giáo dục tiểu học tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên khung lý thuyết CLIL với mô hình 4Cs gồm: Content (Nội dung), Communication (Giao tiếp), Cognition (Tư duy) và Culture (Văn hóa). CLIL không chỉ tập trung vào việc học ngôn ngữ mà còn tích hợp nội dung học thuật, giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ song song với kiến thức chuyên môn. Các khái niệm chính bao gồm:

  • CLIL: Phương pháp giảng dạy tích hợp nội dung và ngôn ngữ, trong đó ngôn ngữ được sử dụng như công cụ để học các môn học khác.
  • 4Cs: Mô hình giúp thiết kế bài học CLIL hiệu quả, đảm bảo cân bằng giữa nội dung, giao tiếp, tư duy và văn hóa.
  • Phát triển kỹ năng ngôn ngữ: CLIL hướng tới phát triển đồng thời bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong bối cảnh nội dung học tập.
  • Tư duy phản biện và giải quyết vấn đề: CLIL khuyến khích học sinh phát triển năng lực tư duy thông qua các hoạt động học tập tích cực.
  • Giao tiếp liên văn hóa: CLIL giúp học sinh nâng cao nhận thức và hiểu biết về văn hóa đa dạng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính với thiết kế nghiên cứu trường hợp (case study) tại Trường Tiểu học Bình Hòa, TP. Hồ Chí Minh. Cỡ mẫu gồm 5 giáo viên tiếng Anh đang áp dụng CLIL trong giảng dạy các môn Toán và Khoa học ở các lớp từ 1 đến 5. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện và có chủ đích dựa trên tiêu chí giáo viên có kinh nghiệm và đang thực hiện CLIL.

Dữ liệu được thu thập qua:

  • Phỏng vấn bán cấu trúc: 5 giáo viên tham gia phỏng vấn qua Zoom, mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài khoảng 15 phút, tập trung vào nhận thức về lợi ích và khó khăn khi áp dụng CLIL.
  • Quan sát lớp học: 10 buổi quan sát trực tiếp các tiết học Toán và Khoa học có áp dụng CLIL, ghi chép nhật ký quan sát để bổ sung thông tin.

Dữ liệu phỏng vấn và quan sát được phân tích theo phương pháp phân tích nội dung (content analysis) qua ba bước: làm quen và tổ chức dữ liệu, mã hóa và tái mã hóa, tổng hợp và diễn giải kết quả. Để đảm bảo tính hợp lệ và độ tin cậy, nghiên cứu đã tiến hành thí điểm phỏng vấn, tham khảo ý kiến chuyên gia và quan sát nhiều lớp học với các tiêu chí quan sát rõ ràng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức tích cực về lợi ích CLIL: Tất cả 5 giáo viên đều đánh giá cao việc áp dụng CLIL, cho rằng phương pháp này giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng, tăng cơ hội sử dụng tiếng Anh trong bối cảnh thực tế, phát triển kỹ năng hợp tác và giải quyết vấn đề. Ví dụ, giáo viên T1 nhấn mạnh việc "thay vì phân tích ngữ pháp, học sinh được đắm chìm trong ngôn ngữ", còn T3 cho biết "CLIL tạo sự hứng thú và liên hệ thực tế cho bài học". Các giáo viên cũng nhận thấy CLIL giúp học sinh phát triển đồng thời kiến thức môn học và năng lực ngôn ngữ.

  2. Lợi ích cho giáo viên: Giáo viên được khuyến khích phát triển chương trình giảng dạy đa dạng, nâng cao năng lực ngôn ngữ và kỹ năng sư phạm. T5 chia sẻ: "Tôi phải học và đọc nhiều tài liệu CLIL để chuẩn bị bài giảng, đồng thời trao đổi kinh nghiệm với đồng nghiệp". Khoảng 80% giáo viên có chứng chỉ V-STEP và IELTS, hỗ trợ việc áp dụng CLIL hiệu quả.

  3. Khó khăn về đào tạo chuyên môn: Thiếu giáo viên được đào tạo bài bản về CLIL và yêu cầu trình độ tiếng Anh C1 là thách thức lớn. T4 cho biết: "Thời gian đào tạo ngắn, số lượng giáo viên được đào tạo còn hạn chế". Một khảo sát cho thấy chỉ khoảng 1% giáo viên tiếng Anh đạt trình độ C1 tại khu vực miền Trung.

  4. Hạn chế về chương trình và tài liệu: Chương trình tiếng Anh hiện tại chưa đồng bộ với yêu cầu CLIL, thiếu tài liệu chuẩn và giáo viên thường phải sử dụng sách giáo khoa dịch hoặc tài liệu nhập khẩu không phù hợp. T2 và T5 thường chỉ sử dụng sách giáo khoa mà không có thêm dụng cụ hỗ trợ như flashcards hay video.

  5. Thời gian chuẩn bị bài giảng hạn chế: Giáo viên phải dành từ 2-3 tuần để chuẩn bị bài CLIL nhưng thời lượng mỗi tiết học chỉ khoảng 35-40 phút, gây áp lực lớn. Lớp học đông (35-45 học sinh) cũng làm giảm hiệu quả tương tác và quản lý lớp.

  6. Trình độ tiếng Anh của học sinh còn thấp: Một số học sinh chưa theo kịp bài do vốn từ vựng chuyên ngành hạn chế, đặc biệt với các môn Toán và Khoa học. Tuy nhiên, giáo viên T3 nhận định trẻ em có khả năng thích nghi nhanh và học ngôn ngữ tự nhiên khi được tạo điều kiện.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về CLIL, khẳng định lợi ích của phương pháp này trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức môn học cho học sinh tiểu học. Việc giáo viên nhận thức tích cực về CLIL góp phần thúc đẩy việc áp dụng phương pháp này hiệu quả hơn. Tuy nhiên, những khó khăn về đào tạo, tài liệu, thời gian và trình độ học sinh là những rào cản cần được giải quyết để CLIL phát huy tối đa hiệu quả.

Dữ liệu quan sát có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ giáo viên có chứng chỉ tiếng Anh đạt chuẩn, số giờ chuẩn bị bài giảng trung bình, và tỷ lệ học sinh đạt yêu cầu theo từng lớp. Bảng tổng hợp các khó khăn chính và mức độ ảnh hưởng cũng giúp minh họa rõ nét hơn các thách thức trong thực tiễn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo chuyên môn cho giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng dài hạn về CLIL, nâng cao trình độ tiếng Anh đạt chuẩn C1, đồng thời xây dựng mạng lưới hỗ trợ chuyên môn giữa các giáo viên CLIL. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, các trường đại học sư phạm.

  2. Phát triển và chuẩn hóa tài liệu giảng dạy CLIL: Biên soạn bộ sách giáo khoa và tài liệu hỗ trợ phù hợp với chương trình CLIL, tích hợp công nghệ thông tin và phương tiện đa phương tiện. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Bộ Giáo dục và Đào tạo, nhà xuất bản giáo dục.

  3. Tăng thời lượng và cải thiện điều kiện dạy học: Điều chỉnh thời gian học phù hợp để giáo viên có đủ thời gian chuẩn bị bài giảng, giảm sĩ số lớp học để tăng hiệu quả tương tác. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: Ban giám hiệu trường, Sở Giáo dục.

  4. Hỗ trợ nâng cao trình độ tiếng Anh cho học sinh: Tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh, hoạt động ngoại khóa và sử dụng phương pháp giảng dạy đa dạng để nâng cao kỹ năng giao tiếp và từ vựng chuyên ngành. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Giáo viên, nhà trường, phụ huynh.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh tiểu học: Nắm bắt nhận thức và kinh nghiệm thực tiễn về CLIL, từ đó cải tiến phương pháp giảng dạy, nâng cao hiệu quả bài học.

  2. Nhà quản lý giáo dục và ban giám hiệu trường học: Hiểu rõ các khó khăn và lợi ích của CLIL để xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và hỗ trợ phù hợp.

  3. Nhà hoạch định chương trình và biên soạn tài liệu: Tham khảo các yêu cầu thực tiễn và đề xuất cải tiến chương trình, tài liệu giảng dạy CLIL.

  4. Nghiên cứu sinh và học giả trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm về việc áp dụng CLIL tại trường tiểu học Việt Nam, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. CLIL là gì và có điểm khác biệt gì so với phương pháp dạy tiếng Anh truyền thống?
    CLIL là phương pháp tích hợp nội dung học thuật và ngôn ngữ, giúp học sinh học tiếng Anh trong bối cảnh các môn học khác như Toán, Khoa học. Khác với phương pháp truyền thống tập trung vào ngữ pháp, CLIL chú trọng giao tiếp và phát triển kỹ năng ngôn ngữ qua nội dung thực tế.

  2. Lợi ích chính của CLIL đối với học sinh tiểu học là gì?
    CLIL giúp học sinh mở rộng vốn từ vựng, nâng cao kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề, đồng thời tăng cường sự tự tin và khả năng hợp tác trong học tập.

  3. Những khó khăn phổ biến khi áp dụng CLIL tại các trường tiểu học Việt Nam?
    Khó khăn gồm thiếu giáo viên được đào tạo bài bản, tài liệu chưa chuẩn hóa, thời gian chuẩn bị bài giảng hạn chế, sĩ số lớp đông và trình độ tiếng Anh của học sinh chưa đồng đều.

  4. Làm thế nào để giáo viên có thể vượt qua khó khăn khi áp dụng CLIL?
    Giáo viên cần tham gia các khóa đào tạo chuyên sâu, trao đổi kinh nghiệm với đồng nghiệp, sử dụng đa dạng tài liệu và phương pháp giảng dạy, đồng thời linh hoạt điều chỉnh nội dung phù hợp với trình độ học sinh.

  5. CLIL có phù hợp với tất cả học sinh không?
    Không phải học sinh nào cũng phù hợp ngay với CLIL, đặc biệt là những em có trình độ tiếng Anh thấp. Cần có sự điều chỉnh linh hoạt, kết hợp dạy song ngữ và hỗ trợ thêm để đảm bảo học sinh không bị bỏ lại phía sau.

Kết luận

  • CLIL được đánh giá là phương pháp hiệu quả giúp học sinh tiểu học phát triển đồng thời kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức môn học.
  • Giáo viên nhận thức tích cực về lợi ích của CLIL nhưng gặp nhiều khó khăn về đào tạo, tài liệu, thời gian và trình độ học sinh.
  • Việc chuẩn hóa chương trình, tăng cường đào tạo và cải thiện điều kiện dạy học là cần thiết để nâng cao hiệu quả CLIL.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, giáo viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục ngoại ngữ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu và theo dõi đánh giá hiệu quả áp dụng CLIL trong các trường tiểu học khác.

Hành động ngay: Các nhà quản lý và giáo viên nên phối hợp tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CLIL, đồng thời xây dựng kế hoạch phát triển tài liệu và điều chỉnh chương trình phù hợp với thực tế giảng dạy tại địa phương.