Tổng quan nghiên cứu

Già hóa dân số là một xu hướng toàn cầu với tỷ lệ người cao tuổi (NCT) từ 60 tuổi trở lên dự kiến tăng từ 12% năm 2015 lên 22% vào năm 2050 theo WHO. Tại Việt Nam, tỷ lệ này đã tăng từ 8,0% năm 1999 lên 11,9% năm 2019 và dự báo sẽ đạt gần 20% vào năm 2035. Tuổi thọ trung bình của người Việt Nam hiện là 73,6 tuổi, phản ánh sự cải thiện trong chăm sóc sức khỏe và điều kiện sống. Tuy nhiên, già hóa dân số cũng đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là nguy cơ té ngã và chất lượng cuộc sống (CLCS) của NCT.

Té ngã là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và thương tật ở người cao tuổi, chiếm khoảng 14% tỷ lệ tử vong do chấn thương toàn cầu và dự báo sẽ tăng lên vị trí thứ 17 vào năm 2030. Tại Việt Nam, ước tính có khoảng 1,9 triệu NCT bị té ngã mỗi năm, trong đó 5% phải nhập viện. Té ngã không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn gây gánh nặng kinh tế lớn cho gia đình và xã hội.

Nghiên cứu này tập trung vào nguy cơ té ngã và chất lượng cuộc sống của người cao tuổi tại Phường 16, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh năm 2020. Với dân số NCT tại địa phương là 2.340 người, trong đó 10,7% trên 80 tuổi, nghiên cứu nhằm xác định tỷ lệ NCT có nguy cơ té ngã theo thuật toán STEADI, điểm CLCS trung bình theo EQ-5D-5L, và các yếu tố liên quan. Kết quả sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các chương trình dự phòng té ngã và nâng cao chất lượng cuộc sống cho NCT tại địa phương và các khu vực tương tự.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về nguy cơ té ngã và khái niệm chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQOL).

  1. Lý thuyết nguy cơ té ngã: WHO phân loại các yếu tố nguy cơ té ngã thành bốn nhóm: sinh học, hành vi, môi trường và kinh tế xã hội. Các yếu tố bên trong như tuổi tác, bệnh lý mãn tính, suy giảm chức năng vận động, và các yếu tố bên ngoài như điều kiện nhà ở, sử dụng thuốc cũng được xem xét. Thuật toán STEADI được sử dụng để sàng lọc và phân loại nguy cơ té ngã dựa trên các yếu tố này.

  2. Khái niệm chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe (HRQOL): Được định nghĩa là nhận thức của cá nhân về vị trí của họ trong cuộc sống, bao gồm sức khỏe thể chất, tinh thần, mức độ độc lập, mối quan hệ xã hội và môi trường sống. Công cụ EQ-5D-5L được sử dụng để đo lường HRQOL với năm khía cạnh: đi lại, tự chăm sóc, sinh hoạt thường lệ, đau/khó chịu, lo lắng/u sầu.

Các khái niệm chính bao gồm: nguy cơ té ngã, chất lượng cuộc sống, yếu tố nguy cơ bên trong và bên ngoài, thuật toán STEADI, và thang đo EQ-5D-5L.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo phương pháp cắt ngang, tiến hành tại Phường 16, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2021. Dân số mục tiêu là người cao tuổi từ 60 tuổi trở lên đang sinh sống tại địa phương.

  • Cỡ mẫu: Tính toán dựa trên ước lượng tỷ lệ nguy cơ té ngã và điểm CLCS trung bình, cỡ mẫu hiệu chỉnh cuối cùng là 391 người cao tuổi.

  • Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu ngẫu nhiên hệ thống từ danh sách 2.447 NCT tại địa phương, với khoảng cách mẫu 6,25 và số ngẫu nhiên bắt đầu là 4.

  • Thu thập dữ liệu: Sử dụng bảng câu hỏi “Sống độc lập” để sàng lọc nguy cơ té ngã theo STEADI và bộ công cụ EQ-5D-5L để đo lường chất lượng cuộc sống. Các biến số về đặc điểm kinh tế xã hội, bệnh lý, yếu tố nguy cơ té ngã bên trong và bên ngoài được thu thập qua phỏng vấn và hồ sơ y tế.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng mô hình hồi quy Poisson đa biến để xác định các yếu tố liên quan đến nguy cơ té ngã và mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến điểm EQ-5D-5L. Phân tích thống kê được thực hiện với độ tin cậy 95%.

  • Đạo đức nghiên cứu: Đề tài được Hội đồng đạo đức trong nghiên cứu y sinh học Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh phê duyệt (Số: 131/HĐĐĐ-ĐHYD ngày 22/02/2021).

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ nguy cơ té ngã: Tỷ lệ NCT có nguy cơ té ngã được sàng lọc theo STEADI tại Phường 16 là khoảng 50%, trong đó nhóm tuổi trên 80 có tỷ lệ nguy cơ cao hơn đáng kể (khoảng 65%) so với nhóm dưới 80 tuổi (khoảng 45%).

  2. Điểm chất lượng cuộc sống trung bình: Điểm EQ-5D-5L trung bình của NCT là khoảng 0,66 ± 0,22, phản ánh mức độ CLCS trung bình. Nhóm NCT có nguy cơ té ngã cao có điểm CLCS thấp hơn trung bình khoảng 15% so với nhóm không có nguy cơ.

  3. Các yếu tố liên quan đến nguy cơ té ngã: Mô hình hồi quy Poisson đa biến cho thấy các yếu tố như tuổi ≥ 80 (tăng nguy cơ 1,5 lần), tiền sử té ngã (tăng nguy cơ 2 lần), giảm thị lực (tăng nguy cơ 1,7 lần), và sử dụng thuốc hướng thần (tăng nguy cơ 1,6 lần) có liên quan có ý nghĩa thống kê đến nguy cơ té ngã.

  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống: Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến chỉ ra rằng tuổi cao, số bệnh mạn tính ≥ 2, nguy cơ té ngã cao và hoàn cảnh sống một mình là những yếu tố làm giảm điểm EQ-5D-5L trung bình từ 0,05 đến 0,12 điểm, có ý nghĩa thống kê.

Thảo luận kết quả

Nguy cơ té ngã cao ở nhóm NCT trên 80 tuổi phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy tuổi tác là yếu tố nguy cơ không thể thay đổi nhưng có ảnh hưởng lớn. Tiền sử té ngã và giảm thị lực là những yếu tố nội tại quan trọng, đồng thời việc sử dụng thuốc hướng thần làm tăng nguy cơ té ngã do tác dụng phụ như chóng mặt, giảm tỉnh táo.

Điểm CLCS trung bình 0,66 tương đương với mức trung bình trong các nghiên cứu tại Việt Nam và khu vực Đông Nam Á, phản ánh sức khỏe và khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của NCT. Mối liên hệ giữa nguy cơ té ngã và điểm CLCS thấp cho thấy té ngã không chỉ ảnh hưởng đến thể chất mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý và sự độc lập của NCT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ nguy cơ té ngã theo nhóm tuổi và biểu đồ hộp thể hiện phân bố điểm EQ-5D-5L theo nhóm nguy cơ té ngã. Bảng hồi quy đa biến minh họa các hệ số ảnh hưởng của từng yếu tố đến nguy cơ té ngã và điểm CLCS.

Kết quả nghiên cứu góp phần làm rõ mối quan hệ giữa nguy cơ té ngã và chất lượng cuộc sống, đồng thời cung cấp bằng chứng khoa học cho các chương trình can thiệp dự phòng té ngã và nâng cao CLCS cho NCT tại cộng đồng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sàng lọc nguy cơ té ngã định kỳ: Thực hiện sàng lọc nguy cơ té ngã hàng năm cho NCT tại cộng đồng bằng công cụ STEADI, đặc biệt tập trung vào nhóm tuổi trên 80. Chủ thể thực hiện là trạm y tế phường, thời gian triển khai trong vòng 12 tháng.

  2. Phát triển chương trình tập luyện thể lực và cân bằng: Xây dựng các lớp tập thể dục chuyên biệt giúp cải thiện sức mạnh cơ bắp và thăng bằng cho NCT có nguy cơ té ngã, nhằm giảm tỷ lệ té ngã ít nhất 20% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện là các trung tâm y tế cộng đồng phối hợp với tổ chức xã hội.

  3. Tăng cường giáo dục và tư vấn về sử dụng thuốc an toàn: Hướng dẫn NCT và người chăm sóc về tác dụng phụ của thuốc hướng thần và các thuốc liên quan, giảm thiểu sử dụng không cần thiết. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là nhân viên y tế và dược sĩ cộng đồng.

  4. Cải thiện điều kiện môi trường sống an toàn: Kiểm tra và loại bỏ các nguy cơ té ngã trong nhà và khu vực sinh hoạt như dây điện, thảm trơn, thiếu tay vịn cầu thang. Mục tiêu giảm 30% các nguy cơ môi trường trong 1 năm. Chủ thể thực hiện là chính quyền địa phương phối hợp với gia đình NCT.

  5. Hỗ trợ tâm lý và nâng cao chất lượng cuộc sống: Tổ chức các hoạt động xã hội, tư vấn tâm lý nhằm giảm lo sợ té ngã và cải thiện sức khỏe tinh thần, nâng điểm EQ-5D-5L trung bình lên ít nhất 0,05 điểm trong 1 năm. Chủ thể thực hiện là các tổ chức xã hội và y tế cộng đồng.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế cộng đồng và trạm y tế phường: Nghiên cứu cung cấp công cụ và dữ liệu thực tiễn để sàng lọc, đánh giá và can thiệp nguy cơ té ngã, nâng cao chất lượng chăm sóc NCT tại cộng đồng.

  2. Nhà hoạch định chính sách y tế và xã hội: Thông tin về tỷ lệ nguy cơ té ngã và các yếu tố ảnh hưởng giúp xây dựng chính sách, chương trình dự phòng té ngã và nâng cao CLCS phù hợp với đặc điểm dân số địa phương.

  3. Gia đình và người chăm sóc NCT: Hiểu rõ các yếu tố nguy cơ té ngã và cách phòng tránh, đồng thời nhận thức về tầm quan trọng của chất lượng cuộc sống để hỗ trợ NCT sống an toàn và khỏe mạnh.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, lão khoa: Cung cấp dữ liệu thực nghiệm, phương pháp nghiên cứu và phân tích chuyên sâu về nguy cơ té ngã và CLCS, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nguy cơ té ngã được xác định như thế nào trong nghiên cứu này?
    Nguy cơ té ngã được sàng lọc bằng bộ câu hỏi “Sống độc lập” theo thuật toán STEADI, dựa trên các câu hỏi về tiền sử té ngã, cảm giác mất cân bằng và nỗi sợ té ngã. Người có điểm số ≥ 4 hoặc trả lời “có” cho các câu hỏi quan trọng được phân loại là có nguy cơ.

  2. Điểm EQ-5D-5L phản ánh điều gì về chất lượng cuộc sống?
    Điểm EQ-5D-5L là chỉ số tổng hợp từ năm khía cạnh sức khỏe gồm đi lại, tự chăm sóc, sinh hoạt thường lệ, đau/khó chịu và lo lắng/u sầu. Điểm càng cao (tối đa 1) phản ánh chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe càng tốt.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến nguy cơ té ngã?
    Tuổi trên 80, tiền sử té ngã, giảm thị lực và sử dụng thuốc hướng thần là những yếu tố có ảnh hưởng mạnh và có ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy đa biến.

  4. Tại sao cần chú trọng đến yếu tố môi trường trong phòng ngừa té ngã?
    Môi trường sống có nhiều nguy cơ như dây điện, thảm trơn, cầu thang không có tay vịn làm tăng khả năng té ngã. Cải thiện môi trường giúp giảm nguy cơ té ngã đáng kể, đặc biệt với NCT có yếu tố nguy cơ nội tại.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng cho các địa phương khác không?
    Với phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên và công cụ đánh giá chuẩn hóa, kết quả có thể tham khảo và áp dụng cho các khu vực đô thị có đặc điểm dân số và kinh tế xã hội tương tự, tuy nhiên cần điều chỉnh phù hợp với đặc thù địa phương.

Kết luận

  • Tỷ lệ người cao tuổi có nguy cơ té ngã tại Phường 16, Quận 8 là khoảng 50%, cao hơn ở nhóm tuổi trên 80.
  • Điểm chất lượng cuộc sống trung bình theo EQ-5D-5L là 0,66 ± 0,22, thấp hơn ở nhóm có nguy cơ té ngã cao.
  • Tuổi cao, tiền sử té ngã, giảm thị lực và sử dụng thuốc hướng thần là các yếu tố nguy cơ chính liên quan đến té ngã.
  • Nguy cơ té ngã và các yếu tố sức khỏe ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng cuộc sống của người cao tuổi.
  • Cần triển khai các chương trình sàng lọc, can thiệp dự phòng té ngã và nâng cao chất lượng cuộc sống tại cộng đồng trong vòng 1-2 năm tới.

Nghiên cứu này là cơ sở quan trọng để các cơ quan y tế, chính quyền địa phương và gia đình phối hợp thực hiện các biện pháp phòng ngừa té ngã và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người cao tuổi. Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe và sự an toàn của người cao tuổi trong cộng đồng!