Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, dịch vụ ngân hàng số đã trở thành xu hướng tất yếu, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế và thương mại toàn cầu. Tại Việt Nam, Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) chi nhánh Nhơn Trạch đã ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong việc sử dụng dịch vụ ngân hàng số với hơn 500.000 người dùng tính đến cuối năm 2022, tăng 150% so với năm trước, cùng giá trị giao dịch hơn 3.500 tỷ đồng với hơn 700.000 giao dịch thực hiện. Tuy nhiên, dịch vụ ngân hàng số vẫn còn nhiều hạn chế về đầu tư và phát triển, dẫn đến giá trị nhận thức của khách hàng chưa cao, đặc biệt là về yếu tố giá cả.

Luận văn tập trung nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng cá nhân sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại VCB chi nhánh Nhơn Trạch trong giai đoạn từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2023. Mục tiêu chính là xác định các yếu tố tác động, đo lường mức độ ảnh hưởng và đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp ngân hàng cải thiện chất lượng dịch vụ, giữ chân khách hàng và nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường ngày càng sôi động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về sự hài lòng của khách hàng và chất lượng dịch vụ, trong đó mô hình SERVQUAL được sử dụng làm nền tảng. Mô hình này bao gồm sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng về dịch vụ ngân hàng số:

  1. Độ tin cậy (Reliability): Khả năng thực hiện dịch vụ đúng hẹn, chính xác và bảo mật.
  2. Mức độ đáp ứng (Responsiveness): Sự sẵn sàng và nhanh chóng hỗ trợ khách hàng khi có yêu cầu.
  3. Năng lực phục vụ (Competence): Trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên.
  4. Sự đồng cảm (Empathy): Mức độ quan tâm, thấu hiểu và chăm sóc khách hàng.
  5. Phương tiện hữu hình (Tangibles): Giao diện ứng dụng, trang thiết bị và hình ảnh nhân viên.
  6. Cảm nhận về giá (Price): Nhận thức về chi phí và giá trị dịch vụ.

Các yếu tố này được xây dựng dựa trên tổng hợp các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời được điều chỉnh phù hợp với đặc thù của VCB chi nhánh Nhơn Trạch.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa định tính và định lượng. Giai đoạn định tính gồm thảo luận nhóm với 5 cán bộ ngân hàng nhằm hiệu chỉnh thang đo và xây dựng bảng câu hỏi khảo sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 400 khách hàng cá nhân đang sử dụng dịch vụ ngân hàng số tại VCB chi nhánh Nhơn Trạch, thu về 383 phiếu hợp lệ (tỷ lệ 95,75%).

Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20.0 với các kỹ thuật:

  • Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha.
  • Phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc thang đo.
  • Phân tích hồi quy tuyến tính bội để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu.
  • Kiểm định T-Test và ANOVA để phân tích sự khác biệt theo đặc điểm nhân khẩu học.

Thang đo sử dụng thang Likert 5 điểm, từ 1 (hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (hoàn toàn đồng ý), đảm bảo tính khách quan và phù hợp với đối tượng nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của cảm nhận về giá: Yếu tố này có tác động mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng với hệ số hồi quy cao, phản ánh rằng giá cả hợp lý và chi phí giao dịch thấp là ưu tiên hàng đầu của khách hàng. Trung bình điểm cảm nhận về giá đạt khoảng 4,2/5.

  2. Độ tin cậy: Được đánh giá cao với điểm trung bình 4,0, cho thấy khách hàng tin tưởng vào tính bảo mật và chính xác của các giao dịch ngân hàng số tại VCB chi nhánh Nhơn Trạch.

  3. Mức độ đáp ứng: Nhân viên ngân hàng luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải quyết thắc mắc nhanh chóng, với điểm trung bình 3,9, góp phần nâng cao sự hài lòng.

  4. Sự đồng cảm và phương tiện hữu hình: Hai yếu tố này cũng có ảnh hưởng tích cực, với điểm trung bình lần lượt là 3,8 và 3,7, thể hiện sự quan tâm cá nhân hóa và giao diện ứng dụng thân thiện.

  5. Năng lực phục vụ: Mặc dù có tác động tích cực, nhưng đây là yếu tố có mức độ ảnh hưởng thấp nhất trong mô hình, với điểm trung bình 3,6.

Phân tích phương sai ANOVA cho thấy sự khác biệt đáng kể về sự hài lòng theo các nhóm tuổi, thu nhập và nghề nghiệp, trong đó nhóm khách hàng trẻ tuổi và có thu nhập cao có mức độ hài lòng cao hơn.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của yếu tố giá cả trong dịch vụ ngân hàng số tại Việt Nam. Nguyên nhân có thể do khách hàng ngày càng nhạy cảm với chi phí trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và sự phát triển nhanh của các dịch vụ tài chính số.

Độ tin cậy và mức độ đáp ứng là những yếu tố then chốt tạo dựng niềm tin và sự hài lòng lâu dài, đồng thời giúp ngân hàng duy trì mối quan hệ bền vững với khách hàng. Sự đồng cảm và phương tiện hữu hình góp phần nâng cao trải nghiệm người dùng, tạo sự khác biệt trong dịch vụ.

Mức độ ảnh hưởng thấp của năng lực phục vụ có thể do khách hàng ngày càng ưu tiên các dịch vụ tự động hóa và ít phụ thuộc vào tương tác trực tiếp với nhân viên. Tuy nhiên, năng lực phục vụ vẫn là yếu tố cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng phân tích ANOVA minh họa sự khác biệt theo nhóm nhân khẩu học, giúp nhà quản trị dễ dàng nhận diện ưu tiên cải tiến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chính sách giá: Ngân hàng cần duy trì mức phí hợp lý, ưu đãi các giao dịch trực tuyến và minh bạch chi phí để nâng cao cảm nhận về giá, từ đó tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Thực hiện trong vòng 6 tháng tới, do phòng Marketing và Phát triển sản phẩm chủ trì.

  2. Nâng cao độ tin cậy hệ thống: Đầu tư vào công nghệ bảo mật, đảm bảo giao dịch chính xác và xử lý khiếu nại nhanh chóng nhằm củng cố niềm tin khách hàng. Thời gian thực hiện 12 tháng, phối hợp giữa phòng Công nghệ thông tin và Dịch vụ khách hàng.

  3. Cải thiện mức độ đáp ứng: Đào tạo nhân viên nâng cao kỹ năng hỗ trợ khách hàng, rút ngắn thời gian phản hồi và giải quyết thắc mắc. Triển khai liên tục, do phòng Nhân sự và Dịch vụ khách hàng đảm nhiệm.

  4. Tăng cường sự đồng cảm và trải nghiệm người dùng: Phát triển các chương trình chăm sóc khách hàng cá nhân hóa, cải tiến giao diện ứng dụng thân thiện, dễ sử dụng. Thực hiện trong 9 tháng, do phòng Chăm sóc khách hàng và Phát triển sản phẩm phối hợp.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực phục vụ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu cho nhân viên về kiến thức sản phẩm và kỹ năng giao tiếp, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ trực tiếp và trực tuyến. Thời gian 6 tháng, do phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ ngân hàng số hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Chuyên viên phát triển sản phẩm: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích chi tiết để thiết kế các sản phẩm ngân hàng số phù hợp với nhu cầu và mong đợi của khách hàng cá nhân.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, mô hình lý thuyết và thực tiễn ứng dụng trong lĩnh vực dịch vụ ngân hàng số.

  4. Các tổ chức tài chính và công ty công nghệ tài chính (Fintech): Hiểu rõ hành vi và sự hài lòng của khách hàng để phát triển các giải pháp công nghệ hỗ trợ ngân hàng số, nâng cao trải nghiệm người dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ ngân hàng số?
    Cảm nhận về giá là yếu tố có tác động mạnh nhất, chi phí hợp lý và minh bạch giúp khách hàng cảm thấy hài lòng và tiếp tục sử dụng dịch vụ.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để kiểm định mô hình?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích hồi quy tuyến tính bội kết hợp với phân tích nhân tố khám phá (EFA) và kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha để đảm bảo tính chính xác và phù hợp của mô hình.

  3. Có sự khác biệt về sự hài lòng giữa các nhóm khách hàng không?
    Có, phân tích ANOVA cho thấy sự khác biệt đáng kể theo độ tuổi, thu nhập và nghề nghiệp, trong đó nhóm khách hàng trẻ và thu nhập cao có mức độ hài lòng cao hơn.

  4. Làm thế nào để nâng cao mức độ đáp ứng của nhân viên ngân hàng?
    Ngân hàng cần tổ chức đào tạo kỹ năng giao tiếp, xử lý tình huống và tăng cường hệ thống hỗ trợ khách hàng để rút ngắn thời gian phản hồi và giải quyết khiếu nại.

  5. Vai trò của phương tiện hữu hình trong dịch vụ ngân hàng số là gì?
    Phương tiện hữu hình như giao diện ứng dụng, trang thiết bị hiện đại và hình ảnh nhân viên góp phần tạo ấn tượng tích cực, nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của khách hàng.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu yếu tố chính ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ ngân hàng số tại VCB chi nhánh Nhơn Trạch: cảm nhận về giá, độ tin cậy, mức độ đáp ứng, sự đồng cảm, phương tiện hữu hình và năng lực phục vụ.
  • Cảm nhận về giá là yếu tố có tác động mạnh nhất, cần được ưu tiên trong chiến lược phát triển dịch vụ.
  • Kết quả phân tích cho thấy sự khác biệt về sự hài lòng theo nhóm nhân khẩu học, đặc biệt là tuổi và thu nhập.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và sự hài lòng khách hàng trong thời gian từ 6 đến 12 tháng.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp, theo dõi đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các chi nhánh khác để hoàn thiện mô hình.

Để nâng cao hiệu quả dịch vụ ngân hàng số, các nhà quản trị và chuyên viên cần áp dụng kết quả nghiên cứu này vào thực tiễn, đồng thời tiếp tục cập nhật xu hướng công nghệ và nhu cầu khách hàng nhằm duy trì vị thế cạnh tranh bền vững.