Tổng quan nghiên cứu
Làng nghề thủ công truyền thống đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của nhiều cộng đồng nông thôn ven đô tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh đổi mới và phát triển kinh tế thị trường. Tại xã Dương Liễu, huyện Hoài Đức, Hà Nội, nghề sản xuất miến dong thủ công đã tồn tại và phát triển từ những năm 1954, với khoảng 827 hộ tham gia sản xuất, kinh doanh, chế biến nông sản tính đến năm 2022. Thu nhập bình quân của lao động trong ngành này đạt khoảng 62,2 triệu đồng/năm, cao hơn so với các ngành nghề khác trong địa phương. Tuy nhiên, nghề này đang đứng trước nhiều thách thức do sự cạnh tranh từ sản xuất công nghiệp và tác động của đô thị hóa, công nghiệp hóa nhanh chóng.
Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của vốn xã hội trong chuỗi sản xuất miến thủ công của các hộ gia đình tại Dương Liễu, nhằm làm rõ cách thức các mối quan hệ xã hội hỗ trợ sinh kế và vận hành chuỗi giá trị sản xuất truyền thống trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện đại. Mục tiêu cụ thể gồm: (i) phân tích chuỗi miến thủ công của các hộ gia đình; (ii) làm sáng tỏ vai trò của vốn xã hội trong toàn bộ chuỗi sản xuất này. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2020-2022, tại xã Dương Liễu, một làng nghề ven đô có lịch sử lâu đời và quy mô sản xuất đa dạng.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ giữa vốn xã hội và sinh kế truyền thống, góp phần phát triển các chính sách hỗ trợ bền vững cho làng nghề trong bối cảnh đô thị hóa và hội nhập kinh tế. Đồng thời, kết quả nghiên cứu cũng giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo tồn giá trị văn hóa của nghề sản xuất miến thủ công tại các làng nghề ven đô.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn sử dụng hai khung lý thuyết chính: lý thuyết vốn xã hội và tiếp cận chuỗi giá trị.
Vốn xã hội được hiểu là tập hợp các nguồn lực xã hội mà cá nhân hoặc hộ gia đình có thể khai thác thông qua mạng lưới quan hệ xã hội, sự tin cậy và hợp tác lẫn nhau. Theo khung sinh kế bền vững của DFID, vốn xã hội là một trong năm loại vốn quan trọng bên cạnh vốn tự nhiên, vốn vật chất, vốn tài chính và vốn con người. Vốn xã hội được phân loại thành ba dạng: vốn xã hội co cụm (bonding), vốn xã hội vươn ra bên ngoài (bridging) và vốn xã hội kết nối (linking). Vốn xã hội giúp giảm chi phí giao dịch, tăng hiệu quả kinh tế và hỗ trợ các cá nhân khi gặp khó khăn.
Tiếp cận chuỗi giá trị phân tích toàn bộ các công đoạn trong quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm cuối cùng và phân phối ra thị trường. Chuỗi giá trị được chia thành ba công đoạn chính: chuẩn bị sản xuất, sản xuất và phân phối. Mỗi công đoạn đều có sự tham gia của các chủ thể khác nhau và đòi hỏi sự vận dụng vốn xã hội để đảm bảo hiệu quả và sự liên kết trong chuỗi.
Ba khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: vốn xã hội (social capital), chuỗi giá trị (value chain), và sinh kế bền vững (sustainable livelihood).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp dân tộc học kết hợp với phân tích chuỗi giá trị nhằm thu thập và phân tích dữ liệu thực tiễn tại làng Dương Liễu.
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính được thu thập qua quan sát tham gia, phỏng vấn bán cấu trúc và phỏng vấn mở với 30 hộ gia đình sản xuất miến thủ công, trong đó có 3 hộ được nghiên cứu sâu với quy mô sản xuất khác nhau. Ngoài ra, phỏng vấn các cán bộ địa phương, chuyên gia và thu thập tài liệu thứ cấp từ các báo cáo, văn bản chính quyền địa phương.
Phương pháp phân tích: Phân tích mạng lưới xã hội để làm rõ vai trò của vốn xã hội trong từng công đoạn của chuỗi giá trị. Phân tích so sánh giữa các hộ gia đình với quy mô sản xuất khác nhau để đánh giá sự khác biệt trong việc vận dụng vốn xã hội. Dữ liệu được xử lý định tính và định lượng, kết hợp với sơ đồ hóa chuỗi giá trị và mạng lưới xã hội.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện từ năm 2020 đến 2022, trong đó giai đoạn điền dã dân tộc học tập trung vào năm 2021-2022, với việc thu thập dữ liệu thực địa, phỏng vấn và quan sát tham gia tại địa phương.
Cỡ mẫu 30 hộ được chọn theo phương pháp chọn mẫu phi xác suất dựa trên tiêu chí đại diện về quy mô sản xuất và khả năng vận dụng vốn xã hội, nhằm đảm bảo tính đa dạng và sâu sắc trong phân tích.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Vai trò của vốn xã hội trong khâu chuẩn bị nguyên liệu: Khoảng 827 hộ tham gia sản xuất, trong đó các hộ quy mô lớn có mạng lưới xã hội rộng, kết nối với các nhà vườn ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Bắc Kạn, Tuyên Quang, Phú Thọ, Sơn La để ký hợp đồng bao tiêu nguyên liệu với giá khoảng 16 triệu đồng/tấn củ dong tươi. Các hộ nhỏ hơn chủ yếu mua nguyên liệu qua thương lái địa phương, giá nguyên liệu cao hơn do qua nhiều khâu trung gian. Vốn xã hội vươn ra ngoài địa phương giúp giảm chi phí và đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định.
Vốn xã hội trong việc huy động và quản lý lao động: Tổng số lao động tại địa phương là khoảng 9.500 người, trong đó 3.432 người tham gia chế biến nông sản với thu nhập bình quân 62,2 triệu đồng/năm. Hơn 63% hộ ưu tiên thuê lao động trong làng hoặc các xã lân cận do sự tin tưởng và giảm chi phí đào tạo. Lao động di cư chiếm khoảng 300-600 người, thường thuê nhà hoặc ở nhờ người thân trong mạng lưới xã hội, giúp họ tìm việc làm và ổn định cuộc sống. Vốn xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối cung cầu lao động và hỗ trợ sinh kế.
Vốn xã hội trong công đoạn sản xuất và phân phối: Các hộ gia đình sử dụng mạng lưới quan hệ họ hàng, bạn bè, đồng hương để chia sẻ kinh nghiệm, hỗ trợ kỹ thuật và tìm kiếm thị trường tiêu thụ. Các hộ quy mô lớn có khả năng liên kết thành cụm sản xuất, giảm chi phí giao dịch và tăng hiệu quả kinh tế. Vốn xã hội giúp giảm chi phí giao dịch, tăng tính bền vững của chuỗi sản xuất.
Tác động của vốn xã hội đến sự chuyên môn hóa và phát triển nghề: Vốn xã hội hỗ trợ các hộ gia đình trong việc tiếp cận các loại vốn khác như vốn tài chính, vốn con người và vốn vật chất, từ đó thúc đẩy sự chuyên môn hóa trong từng công đoạn của chuỗi sản xuất miến thủ công. Ví dụ, các hộ có mạng lưới xã hội rộng thường có khả năng huy động vốn tài chính để đầu tư máy móc, mở rộng quy mô sản xuất.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy vốn xã hội là yếu tố then chốt trong việc vận hành và phát triển chuỗi sản xuất miến thủ công tại Dương Liễu. Mạng lưới xã hội không chỉ giúp các hộ gia đình tiếp cận nguồn nguyên liệu ổn định mà còn hỗ trợ trong việc huy động lao động và mở rộng thị trường tiêu thụ. So với các nghiên cứu trước đây về vốn xã hội trong sinh kế nông thôn, nghiên cứu này làm rõ hơn vai trò của vốn xã hội trong từng công đoạn của chuỗi giá trị sản xuất thủ công.
Biểu đồ mạng lưới xã hội và sơ đồ chuỗi giá trị minh họa rõ sự liên kết giữa các chủ thể trong chuỗi, thể hiện mối quan hệ qua lại giữa vốn xã hội và các loại vốn khác. So với các làng nghề khác, Dương Liễu có sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và hiện đại, vốn xã hội được duy trì và phát triển trong bối cảnh đô thị hóa nhanh.
Tuy nhiên, sự phụ thuộc vào vốn xã hội co cụm cũng có thể tạo ra hạn chế trong việc mở rộng mạng lưới và tiếp cận các nguồn lực bên ngoài. Do đó, việc phát triển vốn xã hội vươn ra bên ngoài là cần thiết để nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững của nghề.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển mạng lưới xã hội mở rộng: Khuyến khích các hộ gia đình mở rộng quan hệ xã hội ra ngoài địa phương, kết nối với các nhà vườn, thương lái và doanh nghiệp ở các tỉnh khác để đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và giá cả hợp lý. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương phối hợp với các tổ chức nghề nghiệp.
Hỗ trợ đào tạo và nâng cao kỹ năng lao động: Tổ chức các khóa đào tạo kỹ thuật sản xuất miến thủ công và quản lý lao động nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: các trung tâm đào tạo nghề, chính quyền xã.
Xây dựng hệ thống thông tin thị trường và lao động: Thiết lập kênh thông tin kết nối người sản xuất, người lao động và thị trường tiêu thụ để giảm chi phí giao dịch và tăng tính minh bạch. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: UBND xã, các tổ chức nghề nghiệp.
Khuyến khích liên kết sản xuất theo cụm: Hỗ trợ các hộ gia đình liên kết thành các cụm sản xuất để tận dụng vốn xã hội, chia sẻ nguồn lực và nâng cao sức cạnh tranh. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: chính quyền địa phương, các tổ chức hợp tác xã.
Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa làng nghề: Tổ chức các hoạt động văn hóa, lễ hội nhằm duy trì truyền thống và nâng cao nhận thức về giá trị của nghề sản xuất miến thủ công. Thời gian: liên tục. Chủ thể: cộng đồng dân cư, chính quyền địa phương.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Nhân học, Kinh tế nông thôn: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu dân tộc học kết hợp phân tích chuỗi giá trị, giúp hiểu sâu về vai trò vốn xã hội trong sinh kế làng nghề ven đô.
Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý làng nghề: Thông tin về mạng lưới xã hội và chuỗi sản xuất giúp xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển bền vững nghề truyền thống, đồng thời quản lý hiệu quả các nguồn lực địa phương.
Các tổ chức phát triển nghề và hợp tác xã: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và đề xuất giải pháp liên kết sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và phát triển bền vững cho các làng nghề.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư trong lĩnh vực chế biến nông sản: Hiểu rõ về chuỗi giá trị và vai trò vốn xã hội giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược hợp tác, phát triển sản phẩm và mở rộng thị trường tại các làng nghề truyền thống.
Câu hỏi thường gặp
Vốn xã hội là gì và tại sao nó quan trọng trong sản xuất miến thủ công?
Vốn xã hội là các nguồn lực xã hội được khai thác qua mạng lưới quan hệ, sự tin cậy và hợp tác giữa các cá nhân, hộ gia đình. Nó giúp giảm chi phí giao dịch, hỗ trợ huy động lao động, nguyên liệu và mở rộng thị trường, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất.Chuỗi giá trị trong sản xuất miến thủ công gồm những công đoạn nào?
Chuỗi giá trị gồm ba công đoạn chính: chuẩn bị sản xuất (nguyên liệu, nhà xưởng, lao động), sản xuất (sơ chế, tráng, hấp, phơi, đóng gói) và phân phối sản phẩm ra thị trường. Mỗi công đoạn đều cần vận dụng vốn xã hội để đảm bảo hiệu quả.Làm thế nào các hộ gia đình tại Dương Liễu huy động lao động cho sản xuất?
Họ chủ yếu thuê lao động trong làng hoặc các xã lân cận nhờ sự tin tưởng trong mạng lưới xã hội. Lao động di cư cũng được tuyển dụng thông qua mạng lưới quan hệ, giúp người lao động tìm việc và ổn định cuộc sống.Vốn xã hội co cụm và vốn xã hội vươn ra ngoài khác nhau như thế nào?
Vốn xã hội co cụm là các mối quan hệ thân thiết trong cộng đồng địa phương, giúp hỗ trợ lẫn nhau nhưng có thể hạn chế mở rộng. Vốn xã hội vươn ra ngoài là mạng lưới quan hệ rộng hơn, kết nối với các đối tác bên ngoài, giúp tiếp cận nguồn lực và thị trường lớn hơn.Những thách thức chính mà nghề sản xuất miến thủ công tại Dương Liễu đang đối mặt là gì?
Thách thức gồm sự cạnh tranh từ sản xuất công nghiệp, tác động của đô thị hóa làm thu hẹp diện tích sản xuất, biến động giá nguyên liệu và khó khăn trong việc mở rộng mạng lưới xã hội để tiếp cận nguồn lực bên ngoài.
Kết luận
- Luận văn làm rõ vai trò thiết yếu của vốn xã hội trong vận hành và phát triển chuỗi sản xuất miến thủ công tại làng Dương Liễu, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững sinh kế.
- Vốn xã hội giúp các hộ gia đình tiếp cận nguyên liệu, huy động lao động và mở rộng thị trường tiêu thụ trong bối cảnh kinh tế thị trường và đô thị hóa.
- Nghiên cứu kết hợp phương pháp dân tộc học và phân tích chuỗi giá trị, cung cấp cái nhìn toàn diện về mối quan hệ giữa vốn xã hội và các loại vốn khác trong sinh kế làng nghề.
- Đề xuất các giải pháp phát triển mạng lưới xã hội mở rộng, đào tạo lao động, xây dựng hệ thống thông tin và liên kết sản xuất nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo tồn giá trị văn hóa nghề.
- Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các làng nghề khác và phát triển các mô hình hợp tác xã bền vững. Độc giả và các nhà quản lý được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu để thúc đẩy phát triển làng nghề truyền thống trong bối cảnh hiện đại.