Luận án tiến sĩ: Nghiên cứu vai trò của vi nấm trong nuôi cá tra và cá lóc thâm canh

Trường đại học

Đại học Cần Thơ

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

Luận án tiến sĩ

2017

204
0
0

Phí lưu trữ

40.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Nghiên cứu vi nấm trong nuôi cá tra và cá lóc thâm canh

Luận án tiến sĩ này tập trung vào nghiên cứu vi nấm gây bệnh trên cá tra (Pangasianodon hypophthalmus) và cá lóc (Channa striata) trong mô hình nuôi trồng thủy sản thâm canh. Mục tiêu chính là xác định đặc điểm bệnh học và sinh học của các loài vi nấm gây bệnh, đồng thời đánh giá hiệu quả của các phương pháp phòng trị bệnh. Nghiên cứu được thực hiện tại các ao nuôi ở An Giang và Cần Thơ, với tổng số 60 mẫu nước, 153 mẫu cá tra và 197 mẫu cá lóc được thu thập định kỳ. Kết quả cho thấy sự hiện diện của 9 giống vi nấm trong môi trường nước, trong đó 5 giống được phân lập từ cá tra bệnh và 5 giống từ cá lóc bệnh. Fusarium incarnatum-equiseti complex (FIESC) được xác định là tác nhân chính gây bệnh trương bóng hơi trên cá tra, với tỷ lệ nhiễm lên đến 94,8%. Đặc điểm bệnh học cho thấy sự biến đổi mô bóng hơi và sự hiện diện dày đặc của sợi nấm trong các xoang bóng hơi.

1.1. Đặc điểm bệnh học của vi nấm trên cá tra

Nghiên cứu xác định Fusarium incarnatum-equiseti complex (FIESC) là tác nhân chính gây bệnh trương bóng hơi trên cá tra. Mô bóng hơi của cá bệnh bị biến đổi, với sự thoái hóa và hoại tử của các tế bào biểu mô, mô sợi và mô liên kết. Sợi nấm xuất hiện dày đặc trong các xoang bóng hơi, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của cá. Chủng F1509 của FIESC được xác định có độc lực cao nhất, gây tỷ lệ chết cao ở cá tra. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng nhiệt độ từ 28-33°C, pH 6-8 và độ mặn 0-0,5% là điều kiện tối ưu cho sự phát triển của FIESC.

1.2. Đặc điểm bệnh học của vi nấm trên cá lóc

Trên cá lóc, Achlya bisexualis được xác định là tác nhân gây bệnh chính. Cá lóc mẫn cảm với vi nấm này, với sự xuất hiện của nhiều sợi nấm trên da và sự hoại tử của tế bào biểu mô. Hiện tượng thoái hóa được ghi nhận ở lớp biểu bì, lớp bì và dưới cơ. Chủng ĐT0232 của Achlya bisexualis có độc lực cao nhất, gây tỷ lệ chết cao ở cá lóc. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Achlya bisexualis có khả năng sử dụng glucose và sucrose làm nguồn carbohydrate chính, và có thể tồn tại trong môi trường có nồng độ NO2 lên đến 5mM.

II. Phương pháp nghiên cứu và quản lý vi nấm

Luận án sử dụng các phương pháp nghiên cứu vi nấm truyền thống và hiện đại để xác định thành phần loài và đặc điểm sinh học của vi nấm. Các mẫu nước và cá được thu thập định kỳ từ các ao nuôi thâm canh, sau đó được phân tích trong phòng thí nghiệm. Phương pháp phân lập và định danh vi nấm bao gồm cả phương pháp hình thái học và sinh học phân tử. Nghiên cứu cũng đánh giá hiệu quả của các hóa chất và thảo dược trong việc ức chế sự phát triển của vi nấm. Kết quả cho thấy bronopol và iodine có khả năng ức chế FIESC ở nồng độ ≥400 mg/L, trong khi CuSO4 có hiệu quả ở nồng độ ≥200 mg/L. Cỏ mực (Eclipta prostrata) được chứng minh là có hiệu quả cao hơn diệp hạ châu (Phyllanthus niruri) trong việc ức chế sự phát triển của Achlya bisexualisFIESC.

2.1. Phương pháp phân lập và định danh vi nấm

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân lập vi nấm từ mẫu nước và cá bệnh, sau đó định danh bằng phương pháp hình thái học và sinh học phân tử. Các chủng vi nấm được nuôi cấy trên môi trường PDA và Sabouraud Agar, sau đó được quan sát dưới kính hiển vi để xác định đặc điểm hình thái. Phương pháp sinh học phân tử sử dụng trình tự ITS rDNA để xác định chính xác loài vi nấm. Kết quả cho thấy sự hiện diện của 9 giống vi nấm trong môi trường nước, trong đó FusariumAchlya là hai giống gây bệnh chính trên cá tra và cá lóc.

2.2. Hiệu quả của hóa chất và thảo dược trong quản lý vi nấm

Nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các hóa chất như bronopol, iodine và CuSO4 trong việc ức chế sự phát triển của vi nấm. Kết quả cho thấy bronopol và iodine có khả năng ức chế FIESC ở nồng độ ≥400 mg/L, trong khi CuSO4 có hiệu quả ở nồng độ ≥200 mg/L. Cỏ mực (Eclipta prostrata) được chứng minh là có hiệu quả cao hơn diệp hạ châu (Phyllanthus niruri) trong việc ức chế sự phát triển của Achlya bisexualisFIESC. Sử dụng thức ăn bổ sung 10g cỏ mực/kg thức ăn có hiệu quả trong việc hạn chế nhiễm vi nấm trên cá tra và cá lóc.

III. Ý nghĩa và ứng dụng thực tiễn của nghiên cứu

Luận án này có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc quản lý vi nấm trong nuôi trồng thủy sản thâm canh. Kết quả nghiên cứu giúp xác định các tác nhân gây bệnh chính và đề xuất các biện pháp phòng trị hiệu quả, góp phần giảm thiểu thiệt hại kinh tế do bệnh vi nấm gây ra. Nghiên cứu cũng mở ra hướng ứng dụng các loại thảo dược như cỏ mực trong việc phòng trị bệnh, giảm thiểu sự phụ thuộc vào hóa chất độc hại. Điều này không chỉ có lợi cho sức khỏe của cá mà còn góp phần bảo vệ môi trường nuôi trồng thủy sản bền vững.

3.1. Giá trị khoa học của nghiên cứu

Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học vững chắc về đặc điểm bệnh học và sinh học của các loài vi nấm gây bệnh trên cá tra và cá lóc. Kết quả nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về cơ chế gây bệnh và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của vi nấm, từ đó đề xuất các biện pháp phòng trị hiệu quả. Nghiên cứu cũng góp phần làm phong phú thêm kiến thức về sinh học vi nấm trong môi trường thủy sản.

3.2. Ứng dụng thực tiễn trong nuôi trồng thủy sản

Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng trực tiếp trong thực tiễn nuôi trồng thủy sản thâm canh. Các biện pháp phòng trị bệnh do vi nấm được đề xuất trong nghiên cứu, bao gồm sử dụng hóa chất và thảo dược, có thể giúp giảm thiểu thiệt hại kinh tế và nâng cao năng suất nuôi trồng. Đặc biệt, việc sử dụng cỏ mực như một loại thảo dược tự nhiên không chỉ hiệu quả mà còn an toàn cho môi trường và sức khỏe con người.

01/03/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án tiến sĩ nghiên cứu vi nấm trong nuôi cá tra pangasianodon hypophthalmus và cá lóc channa striata thâm canh
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án tiến sĩ nghiên cứu vi nấm trong nuôi cá tra pangasianodon hypophthalmus và cá lóc channa striata thâm canh

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Luận án tiến sĩ mang tiêu đề "Nghiên cứu vi nấm trong nuôi cá tra và cá lóc thâm canh" tập trung vào việc phân tích và đánh giá sự ảnh hưởng của vi nấm đến quá trình nuôi trồng hai loại cá phổ biến tại Việt Nam. Tài liệu này không chỉ cung cấp cái nhìn sâu sắc về các loại vi nấm có thể gây hại cho cá mà còn đề xuất các biện pháp phòng ngừa và kiểm soát hiệu quả. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin quý giá về cách bảo vệ sức khỏe cho cá, từ đó nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm nuôi trồng.

Để mở rộng thêm kiến thức về các vấn đề liên quan đến chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ hóa học phân tích và đánh giá chất lượng nước giếng khu vực phía đông vùng kinh tế dung quất huyện bình sơn tỉnh quảng ngãi, nơi cung cấp thông tin về chất lượng nước và ảnh hưởng của nó đến môi trường nuôi trồng. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ hóa học phân tích và đánh giá chất lượng nước sông gianh tỉnh quảng bình cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng nước trong các hệ sinh thái thủy sản. Những tài liệu này sẽ là nguồn tài nguyên hữu ích cho những ai quan tâm đến việc nâng cao hiệu quả trong nuôi trồng thủy sản.