Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu, ngành Công Thương giữ vai trò then chốt trong phát triển kinh tế quốc gia. Năm 2023, ngành này duy trì xuất siêu năm thứ 8 liên tiếp với mức thặng dư gần 30 tỷ USD, gấp hơn 2 lần so với năm 2022, đồng thời chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) tăng 2,3% so với cùng kỳ. Trong quá trình này, công tác xúc tiến thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc tăng trưởng xuất khẩu, thu hút đầu tư nước ngoài và phát triển thị trường nội địa, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững. Truyền hình, đặc biệt là chương trình truyền hình công thương do Bộ Công Thương tổ chức, trở thành kênh thông tin chính thống quan trọng trong việc truyền tải các chính sách xúc tiến thương mại, quảng bá sản phẩm và hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận thị trường.

Luận văn tập trung nghiên cứu thông tin xúc tiến thương mại trên chương trình truyền hình công thương phát sóng trên kênh VTV1 trong khoảng thời gian từ tháng 6/2023 đến tháng 6/2024. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ đặc trưng, thực trạng và hiệu quả của thông tin xúc tiến thương mại trên chương trình này, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng truyền tải thông tin. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ doanh nghiệp và cơ quan quản lý nâng cao hiệu quả hoạt động xúc tiến thương mại, đồng thời góp phần phát triển ngành Công Thương và nền kinh tế quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hệ thống lý thuyết báo chí và truyền thông đại chúng, kết hợp với các khái niệm về xúc tiến thương mại và truyền thông chính sách. Hai lý thuyết trọng tâm bao gồm:

  • Lý thuyết truyền thông đại chúng: Truyền thông đại chúng được hiểu là quá trình truyền tải thông tin từ nhà báo đến công chúng thông qua các phương tiện kỹ thuật, nhằm tạo ra tác động đến nhận thức và hành vi của người xem. Khái niệm này nhấn mạnh vai trò của thông tin như một nhân tố trung gian kết nối nhà báo và công chúng.

  • Lý thuyết xúc tiến thương mại: Xúc tiến thương mại được định nghĩa là các hoạt động nhằm thúc đẩy, tìm kiếm cơ hội mua bán hàng hóa và dịch vụ, bao gồm quảng cáo, khuyến mại, trưng bày, hội chợ thương mại. Thông tin xúc tiến thương mại là các nội dung truyền tải nhằm hỗ trợ và thúc đẩy các hoạt động này, bao gồm thông tin về sản phẩm, thị trường, chính sách và kết quả xúc tiến.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: thông tin xúc tiến thương mại, truyền hình, chương trình truyền hình, truyền thông chính sách, và vai trò của truyền hình trong xúc tiến thương mại.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bao gồm:

  • Phân tích tài liệu: Thu thập và tổng hợp các tài liệu chuyên ngành, sách, bài báo khoa học liên quan đến báo chí truyền thông, xúc tiến thương mại và truyền thông chính sách để xây dựng cơ sở lý luận vững chắc.

  • Phân tích nội dung: Nghiên cứu 53 chương trình truyền hình công thương phát sóng trên kênh VTV1 từ tháng 6/2023 đến tháng 6/2024, với thời lượng mỗi chương trình từ 13 đến 15 phút. Phân tích tập trung vào tần suất, nội dung, hình thức và thời lượng các tin bài về xúc tiến thương mại.

  • Phỏng vấn sâu: Thu thập ý kiến chuyên môn từ lãnh đạo doanh nghiệp, chuyên viên Cục Xúc tiến thương mại và Bộ Công Thương để làm rõ các vấn đề thực tiễn, đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp cải thiện nội dung thông tin xúc tiến thương mại trên truyền hình.

Cỡ mẫu nghiên cứu gồm 53 chương trình truyền hình và 10 cuộc phỏng vấn sâu với các chuyên gia và đại diện doanh nghiệp. Phương pháp chọn mẫu theo tiêu chí đại diện và tính đặc thù của chương trình truyền hình công thương. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính khách quan và toàn diện.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất và thời lượng tin bài xúc tiến thương mại: Trong 52 chương trình phát sóng, phần tin xúc tiến thương mại xuất hiện 51 lần, chiếm 46,41% tổng số 153 tin bài. Thời lượng phát sóng dành cho tin xúc tiến thương mại chiếm 59,5% tổng thời lượng (6 giờ 56 phút 48 giây trên tổng 11 giờ 46 phút 59 giây), trung bình mỗi chương trình dành khoảng 8 phút 4 giây cho nội dung này.

  2. Nội dung thông tin xúc tiến thương mại đa dạng: Các tin bài tập trung giới thiệu sản phẩm, chương trình khuyến mãi, thương hiệu, sự kiện xúc tiến thương mại và chính sách liên quan. Nội dung được trình bày ngắn gọn, súc tích, phù hợp với đặc thù truyền hình, giúp người xem dễ tiếp nhận và ghi nhớ.

  3. Hình thức truyền tải sinh động, hấp dẫn: Chương trình sử dụng hình ảnh, âm thanh và phỏng vấn trực tiếp để tái hiện các hoạt động xúc tiến thương mại, tạo sự hào hứng và thu hút sự quan tâm của doanh nghiệp và khán giả. Các câu chuyện thương hiệu được kể một cách cảm xúc, góp phần xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ.

  4. Tác động tích cực đến doanh nghiệp và thị trường: Thông tin xúc tiến thương mại trên chương trình giúp doanh nghiệp nắm bắt chính sách, tiếp cận thị trường mới, quảng bá sản phẩm và tăng cường hợp tác kinh doanh. Ví dụ, vốn FDI thực hiện năm 2023 đạt gần 23,2 tỷ USD, tăng 3,5% so với năm trước, phần nào phản ánh hiệu quả truyền thông xúc tiến thương mại.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy chương trình truyền hình công thương đã thực hiện tốt vai trò truyền tải thông tin xúc tiến thương mại với tần suất và thời lượng phù hợp, đáp ứng nhu cầu thông tin của doanh nghiệp và công chúng. Việc đa dạng hóa nội dung và sử dụng hình thức truyền tải sinh động giúp tăng cường hiệu quả truyền thông, tạo sự kết nối giữa nhà nước, doanh nghiệp và người tiêu dùng.

So sánh với các nghiên cứu trước đây về truyền thông chính sách và xúc tiến thương mại, luận văn khẳng định vai trò quan trọng của truyền hình trong việc phổ biến chính sách và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số hạn chế như chưa khai thác tối đa các nền tảng số, chưa có sự tương tác đa chiều giữa chương trình và khán giả, cũng như cần nâng cao chất lượng nội dung để phù hợp hơn với xu hướng truyền thông hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tần suất xuất hiện các loại tin bài, bảng phân bổ thời lượng phát sóng theo nội dung, và biểu đồ so sánh mức độ ảnh hưởng của chương trình đến các chỉ số kinh tế như vốn FDI và xuất khẩu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường ứng dụng công nghệ số trong truyền hình công thương: Phát triển các nền tảng tương tác trực tuyến, livestream và mạng xã hội để mở rộng phạm vi tiếp cận và tăng cường sự tương tác với doanh nghiệp và người xem. Mục tiêu nâng cao lượng người xem và tương tác lên ít nhất 30% trong vòng 12 tháng. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Truyền thông - Truyền hình Công thương phối hợp với Bộ Công Thương.

  2. Đa dạng hóa nội dung và hình thức truyền tải: Kết hợp các thể loại phóng sự, talk show, phỏng vấn chuyên sâu và các chương trình thực tế để làm phong phú nội dung xúc tiến thương mại, đồng thời tăng tính hấp dẫn và sinh động. Mục tiêu tăng thời lượng các chương trình chuyên đề lên 20% trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Ban biên tập chương trình.

  3. Nâng cao chất lượng đội ngũ sản xuất nội dung: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về kỹ năng truyền thông, kỹ thuật sản xuất và kiến thức xúc tiến thương mại cho đội ngũ phóng viên, biên tập viên. Mục tiêu hoàn thành ít nhất 2 khóa đào tạo chuyên môn trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Trung tâm Đào tạo và Ban quản lý chương trình.

  4. Tăng cường phối hợp với các cơ quan, doanh nghiệp: Thiết lập cơ chế hợp tác chặt chẽ với các sở ngành, hiệp hội doanh nghiệp để cập nhật thông tin chính xác, kịp thời và đa chiều về xúc tiến thương mại. Mục tiêu xây dựng ít nhất 5 chương trình phối hợp trong năm 2024. Chủ thể thực hiện: Cục Xúc tiến Thương mại và Trung tâm Truyền thông.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về công thương và xúc tiến thương mại: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả truyền thông xúc tiến thương mại, hỗ trợ hoạch định chiến lược phát triển ngành.

  2. Doanh nghiệp trong lĩnh vực công thương: Giúp doanh nghiệp hiểu rõ vai trò và cách thức khai thác thông tin xúc tiến thương mại trên truyền hình để nâng cao năng lực cạnh tranh, mở rộng thị trường và quảng bá thương hiệu.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành báo chí, truyền thông và kinh tế: Cung cấp tài liệu tham khảo về lý thuyết truyền thông đại chúng, truyền thông chính sách và xúc tiến thương mại, đồng thời giới thiệu phương pháp nghiên cứu phân tích nội dung truyền hình.

  4. Các đơn vị truyền thông và sản xuất chương trình truyền hình: Hỗ trợ nâng cao chất lượng nội dung, hình thức truyền tải và hiệu quả truyền thông xúc tiến thương mại, từ đó phát triển các chương trình truyền hình chuyên biệt, đáp ứng nhu cầu xã hội và thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thông tin xúc tiến thương mại trên truyền hình có vai trò gì đối với doanh nghiệp?
    Thông tin này giúp doanh nghiệp tiếp cận chính sách, quảng bá sản phẩm và mở rộng thị trường. Ví dụ, chương trình truyền hình công thương cung cấp thông tin về các sự kiện xúc tiến, giúp doanh nghiệp nắm bắt cơ hội hợp tác và phát triển.

  2. Chương trình truyền hình công thương phát sóng trên kênh nào và tần suất ra sao?
    Chương trình phát sóng định kỳ trên kênh VTV1 vào lúc 16h15 thứ Ba hàng tuần, với thời lượng trung bình 13 phút 35 giây mỗi số, đảm bảo tính liên tục và ổn định trong truyền tải thông tin xúc tiến thương mại.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích chương trình truyền hình công thương?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích nội dung trên 53 chương trình phát sóng, kết hợp phỏng vấn sâu với các chuyên gia và doanh nghiệp để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

  4. Những hạn chế nào còn tồn tại trong việc truyền tải thông tin xúc tiến thương mại trên truyền hình?
    Một số hạn chế gồm chưa khai thác tối đa công nghệ số, thiếu sự tương tác đa chiều với khán giả và cần nâng cao chất lượng nội dung để phù hợp với xu hướng truyền thông hiện đại.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả thông tin xúc tiến thương mại trên truyền hình?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường ứng dụng công nghệ số, đa dạng hóa nội dung, nâng cao chất lượng đội ngũ sản xuất và tăng cường phối hợp với các cơ quan, doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng thông tin xúc tiến thương mại trên chương trình truyền hình công thương trong giai đoạn 2023-2024.
  • Chương trình truyền hình công thương có tần suất và thời lượng phát sóng tin bài xúc tiến thương mại ổn định, chiếm gần 60% thời lượng phát sóng.
  • Nội dung và hình thức truyền tải thông tin xúc tiến thương mại đa dạng, sinh động, góp phần nâng cao nhận thức và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển.
  • Luận văn đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao hiệu quả truyền thông xúc tiến thương mại trên truyền hình trong thời gian tới.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các nền tảng truyền thông số và tăng cường tương tác với khán giả để nâng cao hiệu quả truyền thông.

Đề nghị các cơ quan, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu quan tâm ứng dụng kết quả nghiên cứu nhằm phát huy tối đa vai trò của truyền hình trong xúc tiến thương mại, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.