I. Mạng xã hội và giới trẻ
Chương này tập trung phân tích mối quan hệ giữa mạng xã hội và giới trẻ, nhóm đối tượng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ sự phát triển của công nghệ số. Luận văn chỉ ra sự phổ biến của mạng xã hội trong giới trẻ thông qua số liệu khảo sát cho thấy Facebook và Youtube là hai nền tảng được sử dụng nhiều nhất (95% và 94% số người được hỏi). Zing Me, một sản phẩm nội địa, cũng chiếm được sự quan tâm đáng kể với 32%. Các mạng xã hội khác như Twitter, Go.vn, Google+ lại ít được sử dụng hơn.
1.1. Thực trạng sử dụng mạng xã hội: Phần này trình bày chi tiết về thực trạng sử dụng mạng xã hội của giới trẻ. Kết quả khảo sát cho thấy giới trẻ thường sử dụng song song nhiều nền tảng mạng xã hội để đáp ứng các nhu cầu khác nhau. Bảng khảo sát "Các mạng xã hội được giới trẻ sử dụng phổ biến" cho thấy rõ xu hướng này.
1.2. Mục đích sử dụng: Luận văn cũng phân tích mục đích sử dụng mạng xã hội của giới trẻ, từ đó thấy được nhu cầu kết nối, chia sẻ thông tin, giải trí... là những động lực chính. Việc sử dụng mạng xã hội để cập nhật tin tức cũng được đề cập, cho thấy sự cạnh tranh giữa báo chí truyền thống và mạng xã hội trong việc cung cấp thông tin cho giới trẻ.
1.3. Tác động của mạng xã hội: Tác động của mạng xã hội đến lối sống, thói quen, hành vi của giới trẻ được phân tích. Luận văn đề cập đến những thay đổi trong nhận thức, giao tiếp, thu thập và chia sẻ thông tin. Việc giới trẻ dành nhiều thời gian cho mạng xã hội cũng được nhấn mạnh, đặt ra vấn đề về sự cân bằng giữa cuộc sống thực và cuộc sống ảo.
II. Mạng xã hội và báo chí truyền thống
Chương này thảo luận về mối quan hệ giữa mạng xã hội và báo chí truyền thống. Luận văn khẳng định thông tin trên mạng xã hội không phải là báo chí do thiếu tính khách quan, chính xác và sự kiểm chứng. Tuy nhiên, mạng xã hội lại là nguồn thông tin dồi dào, kênh quảng bá hiệu quả và cầu nối tương tác giữa báo chí và công chúng.
2.1. Thông tin trên mạng xã hội: Luận văn phân tích đặc điểm thông tin trên mạng xã hội, thường mang tính giải trí, chủ quan và chưa được kiểm chứng, khác biệt rõ rệt với thông tin báo chí. Việc trích dẫn ý kiến của David S. Broder nhấn mạnh vai trò của việc tìm kiếm, xác minh thông tin trong hoạt động báo chí chuyên nghiệp.
2.2. Mối quan hệ tương hỗ: Luận văn chỉ ra mối quan hệ tương hỗ giữa mạng xã hội và báo chí. Mạng xã hội cung cấp nguồn tin, đề tài cho báo chí, đồng thời là kênh quảng bá thông tin báo chí tới công chúng rộng rãi. Ngược lại, báo chí giúp kiểm chứng, định hướng thông tin trên mạng xã hội.
2.3. Tác động của mạng xã hội lên báo chí: Sự bùng nổ của mạng xã hội tạo ra cả tác động tích cực và tiêu cực lên báo chí truyền thống. Mặt tích cực là cung cấp nguồn tin, quảng bá thông tin, tạo kênh tương tác với công chúng. Mặt tiêu cực là sự cạnh tranh của "tin tức xã hội", sự xuất hiện của "báo chí nhái" và sự tái cấu trúc thị trường quảng cáo, đe dọa đến vị thế kinh tế của báo chí truyền thống.
III. Đề xuất và giải pháp
Chương này tập trung vào các đề xuất và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng mạng xã hội của giới trẻ và giúp báo chí truyền thống thích ứng với bối cảnh truyền thông xã hội.
3.1. Giải pháp cho giới trẻ: Luận văn đề xuất các giải pháp quản lý, giáo dục từ gia đình, nhà trường và xã hội để nâng cao nhận thức, trách nhiệm của giới trẻ khi sử dụng mạng xã hội. Việc trang bị kiến thức, kỹ năng phân biệt thông tin đúng sai, sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh, hiệu quả được nhấn mạnh.
3.2. Thách thức và định hướng cho báo chí: Luận văn chỉ ra những thách thức mà báo chí truyền thống phải đối mặt trước sự phát triển của mạng xã hội, đồng thời đề xuất các định hướng phát triển như: hợp tác, tái cơ cấu, nâng cao tính định hướng, đào tạo phóng viên, thay đổi cơ cấu tổ chức, nâng cao đạo đức nghề nghiệp và tính chuyên nghiệp.
3.3. Một số định hướng cụ thể: Luận văn đề xuất một số định hướng cụ thể cho báo chí truyền thống như: tăng cường tính định hướng, đào tạo phóng viên, biên tập viên, thay đổi cơ cấu tổ chức tòa soạn, nâng cao nhận thức và thực thi đạo đức nghề nghiệp, nâng cao tính chuyên nghiệp và xây dựng chế tài quản lý.
IV. Giá trị và ứng dụng thực tiễn
Luận văn có giá trị khoa học trong việc cung cấp cái nhìn tổng quan về tác động của mạng xã hội lên giới trẻ và báo chí truyền thống. Nghiên cứu này đóng góp vào việc tìm hiểu sự thay đổi trong hành vi, thói quen của giới trẻ, cũng như những thách thức và cơ hội cho báo chí trong bối cảnh truyền thông số.
4.1. Ứng dụng thực tiễn: Kết quả nghiên cứu có thể được ứng dụng trong việc xây dựng chiến lược truyền thông, giáo dục, quản lý mạng xã hội. Đối với báo chí, luận văn cung cấp những gợi ý để thích ứng, phát triển trong môi trường cạnh tranh mới.
4.2. Hạn chế: Luận văn tập trung vào khảo sát Facebook và Youtube, có thể chưa phản ánh đầy đủ bức tranh toàn cảnh về mạng xã hội. Nghiên cứu cũng chủ yếu dựa trên số liệu khảo sát, cần được bổ sung bằng các phương pháp nghiên cứu khác để có kết quả sâu sắc hơn.