Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0, công nghệ thông tin (CNTT) đã trở thành một trong bốn trụ cột của kinh tế tri thức, đóng vai trò nền tảng thúc đẩy phát triển nhanh và bền vững của các quốc gia, trong đó có Việt Nam. Từ năm 2016 đến 2020, Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách nhằm ứng dụng CNTT trong các cơ quan nhà nước, với mục tiêu nâng cao hiệu quả quản lý, cải cách hành chính và phát triển kinh tế xã hội. Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam (Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam) là tổ chức nghiên cứu và đào tạo đầu ngành về khoa học xã hội, có vai trò quan trọng trong việc ứng dụng CNTT để nâng cao chất lượng nghiên cứu, đào tạo và tư vấn chính sách.
Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng thực hiện chính sách ứng dụng CNTT tại Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam trong giai đoạn 2016-2020, với tầm nhìn đến năm 2025. Mục tiêu cụ thể là đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, nguồn lực, hạ tầng kỹ thuật và nhân lực CNTT, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách ứng dụng CNTT tại Viện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ lãnh đạo Viện và các đơn vị trực thuộc xây dựng chính sách phát triển CNTT đồng bộ, góp phần hiện đại hóa hoạt động quản lý và nghiên cứu khoa học.
Theo báo cáo VietNam ICT Index 2019, tỷ lệ cán bộ chuyên trách CNTT tại Viện chỉ chiếm khoảng 2,1% trên tổng số hơn 2200 cán bộ viên chức, thấp hơn nhiều so với các Bộ ngành khác. Hạ tầng kỹ thuật và phần mềm ứng dụng còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ và chưa phát huy hiệu quả tối đa. Do đó, việc nghiên cứu và đề xuất các giải pháp phù hợp là cấp thiết để Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam bắt kịp xu thế phát triển CNTT trong thời đại số.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng cách tiếp cận nghiên cứu chính sách công đa ngành, liên ngành trong khoa học xã hội, kết hợp lý thuyết chính sách công và các quy trình chính sách từ hoạch định đến xây dựng, thực hiện và đánh giá. Các khái niệm chính bao gồm:
- Chính sách công: Hành động ứng xử của Nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề xã hội theo định hướng phát triển.
- Công nghệ thông tin (CNTT): Tập hợp các phương pháp khoa học, công nghệ và công cụ kỹ thuật hiện đại để sản xuất, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi thông tin số.
- Chính sách ứng dụng CNTT: Tập hợp các quyết định chính trị của Nhà nước về CNTT nhằm lựa chọn mục tiêu, giải pháp và công cụ để phát triển và ứng dụng CNTT.
- Cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0: Giai đoạn phát triển dựa trên nền tảng tích hợp cao độ của hệ thống kết nối số hóa - vật lý - sinh học, với các công nghệ chủ đạo như trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn, điện toán đám mây, Internet vạn vật.
Khung lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc thực hiện chính sách ứng dụng CNTT, bao gồm chủ trương chính sách, hạ tầng nhân lực, hạ tầng kỹ thuật, cơ cấu tổ chức và năng lực lãnh đạo.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu chính sách công kết hợp giữa nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn, áp dụng các phương pháp hệ thống, phân tích, tổng hợp và so sánh. Cụ thể:
- Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn kiện pháp luật, nghị quyết, quyết định của Đảng, Nhà nước, Bộ ngành; các báo cáo, tài liệu thống kê của Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam và các tổ chức liên quan; dữ liệu từ VietNam ICT Index 2019; tài liệu nghiên cứu trong nước.
- Phương pháp thu thập thông tin: Phân tích tài liệu thứ cấp, thống kê số liệu, so sánh các chỉ số về nhân lực và hạ tầng CNTT.
- Phương pháp phỏng vấn sâu: Thực hiện phỏng vấn các cán bộ, chuyên gia CNTT tại Viện để làm rõ các vấn đề chưa được phản ánh đầy đủ qua tài liệu.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Phỏng vấn một số cán bộ chuyên trách CNTT và quản lý tại Viện, lựa chọn theo tiêu chí chuyên môn và vai trò trong thực hiện chính sách CNTT.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng để đánh giá thực trạng, so sánh với các Bộ ngành khác và đề xuất giải pháp phù hợp.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2020, tập trung vào giai đoạn đánh giá thực trạng 2016-2020 và đề xuất định hướng đến năm 2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nguồn nhân lực CNTT còn hạn chế: Viện có 46 cán bộ làm công tác CNTT, trong đó 36 người chuyên trách, chiếm khoảng 2,1% tổng số viên chức (khoảng 2200 người). Tỷ lệ cán bộ CNTT có trình độ cao đẳng trở lên là 21 người, thấp hơn nhiều so với các Bộ ngành trung ương. Tỷ lệ cán bộ CNTT chuyên trách tại Viện thấp hơn nhiều so với Bộ Tài chính (15,4%) hay Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch (14,6%).
Hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ và lạc hậu: Viện đã trang bị khoảng 2000 máy tính cho cán bộ viên chức, chiếm hơn 85% tổng số nhân sự. Tuy nhiên, hệ thống máy chủ mới được nâng lên 10 máy, nhiều thiết bị đã cũ, cấu hình thấp, chưa đáp ứng yêu cầu phát triển ứng dụng CNTT hiện đại. Mạng nội bộ các đơn vị chủ yếu kết nối ngang hàng, chưa có mạng diện rộng (WAN) thống nhất giữa các đơn vị trực thuộc.
Phần mềm ứng dụng còn đơn lẻ, thiếu đồng bộ: Các phần mềm quản lý văn bản, tổ chức cán bộ, thư viện và kế toán được sử dụng nhưng chủ yếu là phần mềm miễn phí hoặc không có bản quyền, chưa được tích hợp và chia sẻ dữ liệu hiệu quả. Phần mềm phục vụ xuất bản điện tử, dịch vụ thông tin trực tuyến chưa được đầu tư phát triển.
Chính sách và nguồn lực đầu tư chưa đủ mạnh: Mặc dù có chủ trương và chính sách từ lãnh đạo Viện về phát triển CNTT, nhưng ngân sách phân bổ hạn chế, không thường xuyên, ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả triển khai. Công tác đảm bảo an toàn, an ninh thông tin còn yếu, nhiều đơn vị chưa trang bị phần mềm chống virus toàn diện.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, nguồn nhân lực CNTT tại Viện còn thiếu về số lượng và chất lượng, do chưa có chính sách thu hút và đào tạo chuyên sâu. So với các Bộ ngành khác, tỷ lệ cán bộ CNTT chuyên trách và trình độ đào tạo thấp hơn rõ rệt, ảnh hưởng đến khả năng vận hành và phát triển hệ thống CNTT.
Thứ hai, hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ và lạc hậu làm giảm hiệu quả ứng dụng CNTT. Việc thiếu mạng diện rộng WAN giữa các đơn vị trực thuộc khiến dữ liệu và dịch vụ không được kết nối liên thông, gây khó khăn trong quản lý và chia sẻ thông tin. Điều này cũng hạn chế khả năng triển khai các ứng dụng phục vụ nghiên cứu và đào tạo.
Thứ ba, phần mềm ứng dụng chủ yếu là các giải pháp đơn lẻ, không tích hợp, thiếu bản quyền và chưa được cập nhật, dẫn đến hiệu quả sử dụng thấp. Việc thiếu các phần mềm chuyên sâu phục vụ xuất bản điện tử và dịch vụ thông tin trực tuyến làm giảm khả năng đổi mới sáng tạo và nâng cao chất lượng nghiên cứu.
Cuối cùng, nguồn lực tài chính và sự quan tâm đầu tư chưa đủ mạnh, cùng với nhận thức chưa đồng đều trong cán bộ viên chức về vai trò của CNTT, là những rào cản lớn trong việc thực hiện chính sách ứng dụng CNTT. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ cán bộ CNTT, chỉ số hạ tầng kỹ thuật và ứng dụng CNTT giữa Viện và các Bộ ngành khác sẽ minh họa rõ nét sự chênh lệch này.
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo ngành và các nghiên cứu trước đây, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xây dựng chính sách đồng bộ, đầu tư nguồn lực và nâng cao nhận thức để phát huy hiệu quả ứng dụng CNTT tại Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển nguồn nhân lực CNTT
- Xây dựng chính sách thu hút, đãi ngộ chuyên gia CNTT có trình độ cao, đặc biệt là các chuyên gia về thiết kế hệ thống, quản trị mạng và phát triển phần mềm.
- Đẩy mạnh đào tạo, bồi dưỡng cán bộ CNTT chuyên sâu, phối hợp với các trường đại học và tổ chức đào tạo trong và ngoài nước.
- Thời gian thực hiện: 2021-2025. Chủ thể: Ban lãnh đạo Viện, Trung tâm Ứng dụng CNTT.
Nâng cấp và đồng bộ hạ tầng kỹ thuật CNTT
- Đầu tư xây dựng mạng diện rộng WAN kết nối các đơn vị trực thuộc, tạo nền tảng cho chia sẻ dữ liệu và phát triển ứng dụng CNTT đồng bộ.
- Thay thế, nâng cấp máy chủ, thiết bị mạng và hệ thống lưu trữ dữ liệu hiện đại, đảm bảo an toàn, bảo mật thông tin.
- Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Ban quản lý dự án CNTT, Trung tâm Ứng dụng CNTT.
Phát triển và tích hợp phần mềm ứng dụng
- Xây dựng các phần mềm quản lý điều hành, thư viện số, xuất bản điện tử và dịch vụ thông tin trực tuyến đồng bộ, có bản quyền và phù hợp với đặc thù nghiên cứu khoa học xã hội.
- Tích hợp các hệ thống phần mềm hiện có để nâng cao hiệu quả sử dụng và chia sẻ dữ liệu.
- Thời gian thực hiện: 2022-2025. Chủ thể: Trung tâm Ứng dụng CNTT, các đơn vị chuyên môn.
Tăng cường công tác đảm bảo an toàn, an ninh thông tin
- Triển khai hệ thống bảo mật toàn diện, bao gồm tường lửa, phòng chống virus, chữ ký số và chứng thực số.
- Xây dựng quy trình quản lý, giám sát và xử lý sự cố an ninh mạng.
- Thời gian thực hiện: 2021-2023. Chủ thể: Trung tâm Ứng dụng CNTT, Ban lãnh đạo Viện.
Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của cán bộ viên chức
- Tổ chức các chương trình đào tạo, tuyên truyền về vai trò và lợi ích của CNTT trong công tác nghiên cứu và quản lý.
- Đưa tiêu chí ứng dụng CNTT vào đánh giá thi đua, khen thưởng của các đơn vị và cá nhân.
- Thời gian thực hiện: liên tục từ 2021. Chủ thể: Ban Tổ chức cán bộ, Trung tâm Ứng dụng CNTT.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam
- Hỗ trợ xây dựng và điều chỉnh chính sách phát triển CNTT phù hợp với thực tiễn và định hướng chiến lược của Viện.
- Use case: Lập kế hoạch đầu tư, phân bổ nguồn lực và giám sát thực hiện chính sách CNTT.
Các cán bộ quản lý và chuyên trách CNTT tại Viện và các đơn vị trực thuộc
- Nắm bắt thực trạng, các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT.
- Use case: Triển khai, vận hành và phát triển hệ thống CNTT, đề xuất cải tiến kỹ thuật và quản lý.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Chính sách công, Quản lý nhà nước, CNTT
- Tham khảo khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về chính sách ứng dụng CNTT trong cơ quan nhà nước.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn, luận án liên quan đến chính sách công và CNTT.
Cơ quan quản lý nhà nước và các Bộ ngành liên quan đến CNTT và cải cách hành chính
- Tham khảo kinh nghiệm, thực trạng và đề xuất chính sách để hoàn thiện chương trình phát triển CNTT quốc gia.
- Use case: Xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển CNTT trong các cơ quan nhà nước.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao nguồn nhân lực CNTT tại Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam lại thấp so với các Bộ ngành khác?
Nguồn nhân lực CNTT tại Viện chiếm khoảng 2,1% tổng số viên chức, thấp hơn nhiều so với các Bộ ngành như Bộ Tài chính (15,4%). Nguyên nhân chính là do chưa có chính sách thu hút, đào tạo chuyên sâu và đãi ngộ phù hợp, dẫn đến thiếu hụt cán bộ chuyên trách có trình độ cao.Hạ tầng kỹ thuật CNTT hiện tại của Viện có những hạn chế gì?
Hạ tầng kỹ thuật chưa đồng bộ, nhiều thiết bị đã cũ, cấu hình thấp, chưa có mạng diện rộng WAN kết nối các đơn vị trực thuộc. Điều này làm giảm hiệu quả chia sẻ dữ liệu và phát triển các ứng dụng CNTT đồng bộ.Các phần mềm ứng dụng tại Viện có đáp ứng được nhu cầu công tác không?
Phần mềm chủ yếu là các giải pháp đơn lẻ, không tích hợp, nhiều phần mềm không có bản quyền và chưa được cập nhật. Các phần mềm phục vụ xuất bản điện tử và dịch vụ thông tin trực tuyến còn thiếu, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý và nghiên cứu.Viện đã có những chính sách gì để phát triển CNTT?
Viện đã có chủ trương đầu tư nâng cấp hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng CNTT trong quản lý và nghiên cứu. Tuy nhiên, ngân sách hạn chế và chưa có chính sách thu hút nhân lực chuyên sâu là những điểm cần cải thiện.Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT tại Viện?
Đề xuất bao gồm tăng cường đào tạo và thu hút nhân lực CNTT, nâng cấp hạ tầng kỹ thuật, phát triển phần mềm tích hợp, đảm bảo an toàn thông tin và nâng cao nhận thức cán bộ viên chức. Các giải pháp này cần được thực hiện đồng bộ trong giai đoạn 2021-2025.
Kết luận
- Công nghệ thông tin giữ vai trò nền tảng trong phát triển kinh tế xã hội và nghiên cứu khoa học tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0.
- Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam có nguồn nhân lực CNTT hạn chế, hạ tầng kỹ thuật và phần mềm ứng dụng chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách ứng dụng CNTT.
- Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm chủ trương chính sách, hạ tầng nhân lực, hạ tầng kỹ thuật, cơ cấu tổ chức và năng lực lãnh đạo.
- Đề xuất các giải pháp đồng bộ về nhân lực, hạ tầng, phần mềm, an ninh thông tin và nâng cao nhận thức nhằm nâng cao hiệu quả ứng dụng CNTT tại Viện trong giai đoạn 2021-2025.
- Kêu gọi lãnh đạo Viện và các đơn vị liên quan triển khai các giải pháp đề xuất để thúc đẩy chuyển đổi số, nâng cao năng lực nghiên cứu và quản lý, góp phần phát triển bền vững Viện Hàn lâm KHXH Việt Nam.