I. Tổng Quan Nghiên Cứu Scaffolding Tương Tác Sinh Viên Anh Ngữ
Nghiên cứu này tập trung vào việc tìm hiểu về scaffolding trong tương tác giữa các sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế. Scaffolding được hiểu là sự hỗ trợ hoặc giúp đỡ mà người có kinh nghiệm hơn (giảng viên, sinh viên giỏi) cung cấp cho người mới bắt đầu. Davis và Miyaki (2004) xem scaffolding là một phần quan trọng của phương pháp học tập dựa trên hoạt động, bao gồm mô hình hóa, scaffolding, huấn luyện, phản ánh và khám phá. Scaffolding cho phép giảng viên cung cấp gợi ý, đặt câu hỏi, huấn luyện và giúp sinh viên hoàn thành nhiệm vụ trước khi tự mình giải quyết. Nói cách khác, scaffolding là một cách hiệu quả để giúp sinh viên đối phó với một nhiệm vụ, giúp thu hẹp khoảng cách giữa những gì sinh viên đã biết và những gì họ chưa biết, nhưng cần thiết phải biết. Nghiên cứu này mong muốn làm sáng tỏ vai trò của scaffolding trong việc thúc đẩy kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng nói, một trong những kỹ năng quan trọng nhất trong việc học ngoại ngữ.
1.1. Khái Niệm Scaffolding và Tầm Quan Trọng trong Giáo Dục
Scaffolding là một công cụ sư phạm quan trọng, cung cấp sự hỗ trợ tạm thời cho học sinh để họ có thể hoàn thành các nhiệm vụ mà họ chưa thể tự mình thực hiện được. Sự hỗ trợ này có thể bao gồm hướng dẫn, gợi ý, phản hồi và các nguồn lực khác. Khi học sinh tiến bộ và phát triển các kỹ năng cần thiết, sự hỗ trợ scaffolding sẽ dần dần được loại bỏ, cho phép học sinh tự chủ hơn trong quá trình học tập. Scaffolding đặc biệt hữu ích trong việc dạy kỹ năng tiếng Anh, vì nó giúp học sinh vượt qua những khó khăn ban đầu và xây dựng sự tự tin trong giao tiếp. Scaffolding giúp sinh viên chuyên ngành tiếng Anh phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
1.2. Mục Tiêu và Phạm Vi Nghiên Cứu Về Scaffolding tại Đại học Huế
Nghiên cứu này có các mục tiêu chính sau: (1) Khảo sát nhận thức của sinh viên về scaffolding trong tương tác sinh viên; (2) Tìm hiểu cách scaffolding được sử dụng trong tương tác nhóm; (3) Xác định các đặc điểm của scaffolding được sử dụng bởi sinh viên chuyên ngành tiếng Anh. Nghiên cứu được thực hiện tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế với sự tham gia của sinh viên năm thứ hai. Dữ liệu được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn và ghi âm các cuộc trò chuyện tương tác sinh viên. Nghiên cứu này hy vọng sẽ đóng góp vào lý thuyết và thực hành của scaffolding, đồng thời nâng cao nhận thức của sinh viên về scaffolding và các đặc điểm của nó.
II. Vấn Đề Rào Cản Trong Giao Tiếp Tiếng Anh Của Sinh Viên
Mặc dù sinh viên Việt Nam thường giỏi về ngữ pháp, nhưng họ thường gặp khó khăn trong việc nói tiếng Anh. Trong các lớp học nói, nhiều sinh viên, thậm chí cả sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, cảm thấy khó khăn khi diễn đạt ý tưởng. Điều này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố. Sinh viên có thể có thái độ thụ động đối với việc học. Le (1999) nhận thấy rằng sinh viên Việt Nam thường ngồi im lặng trừ khi giáo viên gọi họ phát biểu. Hơn nữa, họ có vẻ rất ngại bày tỏ ý kiến, đặc biệt là những ý kiến trái ngược với giáo viên trước lớp (Nguyen, 2005). Ngoài ra, khả năng ngôn ngữ và kiến thức nền tảng của họ về một chủ đề có xu hướng bị hạn chế (Nguyen, 2009). Một số sinh viên chia sẻ rằng họ không có đủ vốn từ vựng để thảo luận sâu về các chủ đề, và họ không đủ tự tin để bày tỏ suy nghĩ của mình khi có ý tưởng trong đầu. Do đó, scaffolding trong tương tác sinh viên có thể là một giải pháp hữu hiệu.
2.1. Thiếu Tự Tin và Vốn Từ Vựng Nguyên Nhân Khó Khăn
Nhiều sinh viên chuyên ngành tiếng Anh cảm thấy thiếu tự tin khi tham gia vào các hoạt động giao tiếp bằng tiếng Anh. Sự thiếu tự tin này có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố, chẳng hạn như sợ mắc lỗi, thiếu kinh nghiệm thực tế hoặc cảm thấy không thoải mái khi nói trước đám đông. Bên cạnh đó, vốn từ vựng hạn chế cũng là một rào cản lớn đối với nhiều sinh viên. Khi không có đủ từ ngữ để diễn đạt ý tưởng của mình, sinh viên có thể cảm thấy lúng túng và ngại giao tiếp. Scaffolding có thể giúp sinh viên vượt qua những rào cản này bằng cách cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cần thiết.
2.2. Thái Độ Học Tập Thụ Động và Ngại Bày Tỏ Ý Kiến
Thái độ học tập thụ động và ngại bày tỏ ý kiến là một đặc điểm phổ biến của nhiều sinh viên Việt Nam. Điều này có thể bắt nguồn từ phương pháp giảng dạy truyền thống, trong đó giáo viên là trung tâm và sinh viên đóng vai trò thụ động. Khi không được khuyến khích tham gia vào các hoạt động thảo luận và tranh luận, sinh viên có thể trở nên rụt rè và ngại bày tỏ ý kiến của mình. Scaffolding có thể giúp thay đổi thái độ này bằng cách tạo ra một môi trường học tập thân thiện và khuyến khích sự tham gia tích cực của sinh viên.
III. Phương Pháp Scaffolding Hỗ Trợ Tương Tác Nhóm Hiệu Quả
Khi đối mặt với một nhiệm vụ nói do giáo viên giao, sinh viên thường không sẵn sàng đối phó với nhiệm vụ một cách riêng lẻ. Nếu họ trả lời các câu hỏi, họ thích làm việc theo cặp hoặc theo nhóm. Littlewood (2000) nhận thấy rằng sinh viên Việt Nam muốn làm việc cùng với các bạn học trong một bầu không khí thân thiện và hỗ trợ. Xem xét tất cả, tốt hơn là yêu cầu sinh viên làm việc theo nhóm hoặc theo cặp để tối đa hóa điểm mạnh và giảm thiểu điểm yếu, đồng thời cải thiện kỹ năng tiếng Anh của sinh viên thông qua scaffolding. Mặc dù có sự đồng thuận rằng scaffolding trong tương tác sinh viên đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp sinh viên nói tốt hơn về mặt lưu loát, phát triển từ vựng và chia sẻ kiến thức, nhưng các nghiên cứu tập trung vào scaffolding trong tương tác sinh viên bởi sinh viên tiếng Anh còn khan hiếm. Nghiên cứu này khám phá quan điểm của sinh viên về scaffolding và các đặc điểm của nó trong các cuộc đối thoại trong lớp học ngoại ngữ ở Việt Nam.
3.1. Tạo Môi Trường Học Tập Hợp Tác và Hỗ Trợ
Scaffolding hiệu quả nhất khi được triển khai trong một môi trường học tập hợp tác và hỗ trợ, nơi sinh viên cảm thấy thoải mái chia sẻ ý tưởng, đặt câu hỏi và giúp đỡ lẫn nhau. Trong môi trường này, sinh viên có thể học hỏi lẫn nhau, xây dựng sự tự tin và phát triển các kỹ năng giao tiếp cần thiết. Scaffolding có thể được sử dụng để tạo ra một môi trường học tập như vậy bằng cách khuyến khích tương tác sinh viên, cung cấp phản hồi xây dựng và tạo cơ hội cho sinh viên thực hành giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thực tế.
3.2. Sử Dụng Các Kỹ Thuật Scaffolding Đa Dạng và Linh Hoạt
Có nhiều kỹ thuật scaffolding khác nhau có thể được sử dụng để hỗ trợ tương tác sinh viên. Một số kỹ thuật phổ biến bao gồm cung cấp hướng dẫn rõ ràng, chia nhỏ các nhiệm vụ phức tạp thành các bước nhỏ hơn, cung cấp phản hồi thường xuyên, sử dụng ví dụ minh họa, đặt câu hỏi gợi mở và khuyến khích sinh viên tự đánh giá. Điều quan trọng là sử dụng các kỹ thuật scaffolding một cách linh hoạt và điều chỉnh chúng cho phù hợp với nhu cầu và trình độ của từng sinh viên.
3.3. Ứng Dụng Lý Thuyết Vygotsky Vùng Phát Triển Gần ZPD
Lý thuyết Vygotsky về Vùng Phát Triển Gần (ZPD) là nền tảng quan trọng cho việc áp dụng scaffolding. ZPD là khoảng cách giữa những gì sinh viên có thể làm một mình và những gì họ có thể làm với sự giúp đỡ. Scaffolding giúp sinh viên vượt qua ZPD của mình bằng cách cung cấp sự hỗ trợ cần thiết để họ có thể hoàn thành các nhiệm vụ mà họ chưa thể tự mình thực hiện được. Khi sinh viên tiến bộ, sự hỗ trợ scaffolding sẽ dần dần được loại bỏ, cho phép họ tự chủ hơn trong quá trình học tập.
IV. Kết Quả Nghiên Cứu Nhận Thức Về Scaffolding và Ưu Điểm
Nghiên cứu này điều tra quan điểm của sinh viên chuyên ngành tiếng Anh về scaffolding, việc sử dụng nó và tìm ra các đặc điểm của nó trong các cuộc đối thoại mang tên “ĐIỀU TRA VỀ VIỆC HỌC CÓ TRỢ GIÚP (SCAFFOLDING) TRONG TƯƠNG TÁC GIỮA CÁC SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH TIẾNG ANH TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ HUẾ”. Nghiên cứu này hy vọng sẽ đóng góp vào lý thuyết cũng như thực hành về scaffolding. Về đóng góp lý thuyết, các phát hiện của nghiên cứu hiện tại dự kiến sẽ mở rộng sự hiểu biết về scaffolding trong các cuộc đối thoại và sẽ đóng góp vào sự tiến bộ của scaffolding trong nói và học tiếng Anh nói chung. Nghiên cứu này cũng hy vọng sẽ bổ sung vào tổng quan tài liệu về scaffolding cho nghiên cứu sâu hơn. Ngoài ra, nhà nghiên cứu hy vọng sinh viên có thể nâng cao nhận thức về scaffolding và các đặc điểm của nó. Hy vọng rằng họ có thể học hỏi lẫn nhau thông qua scaffolding và mở rộng ranh giới năng lực của bản thân về mặt phát triển từ vựng cũng như kiến thức được chia sẻ.
4.1. Sinh Viên Đánh Giá Cao Tầm Quan Trọng Của Scaffolding
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng phần lớn sinh viên chuyên ngành tiếng Anh đánh giá cao tầm quan trọng của scaffolding trong tương tác sinh viên. Họ nhận thấy rằng scaffolding giúp họ cảm thấy tự tin hơn, thoải mái hơn và có thể học hỏi lẫn nhau một cách hiệu quả hơn. Sinh viên cũng cho rằng scaffolding giúp họ cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng của mình.
4.2. Ưu Điểm Của Scaffolding Tự Tin Hợp Tác và Hiệu Quả
Nghiên cứu xác định một số ưu điểm chính của scaffolding trong tương tác sinh viên. Thứ nhất, scaffolding giúp sinh viên xây dựng sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh. Thứ hai, scaffolding khuyến khích sự hợp tác và tương tác nhóm giữa các sinh viên. Thứ ba, scaffolding giúp sinh viên học hỏi lẫn nhau một cách hiệu quả hơn. Thứ tư, scaffolding giúp sinh viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh và mở rộng vốn từ vựng của mình. Những ưu điểm này cho thấy rằng scaffolding là một công cụ sư phạm hiệu quả để hỗ trợ sinh viên chuyên ngành tiếng Anh trong quá trình học tập.
4.3. Phân Tích Chi Tiết Các Đặc Điểm Scaffolding Được Sử Dụng
Nghiên cứu đã phân tích chi tiết các đặc điểm scaffolding được sử dụng bởi sinh viên chuyên ngành tiếng Anh trong tương tác sinh viên. Các đặc điểm này bao gồm: (1) cung cấp hướng dẫn rõ ràng; (2) chia nhỏ các nhiệm vụ phức tạp thành các bước nhỏ hơn; (3) cung cấp phản hồi thường xuyên; (4) sử dụng ví dụ minh họa; (5) đặt câu hỏi gợi mở; và (6) khuyến khích sinh viên tự đánh giá. Phân tích này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách scaffolding được sử dụng trong thực tế và cách nó có thể được cải thiện để nâng cao hiệu quả.
V. Kết Luận Scaffolding Giải Pháp Tiềm Năng và Hướng Phát Triển
Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ về tầm quan trọng của scaffolding trong tương tác sinh viên đối với sinh viên chuyên ngành tiếng Anh tại Trường Đại học Ngoại ngữ Huế. Các phát hiện của nghiên cứu cho thấy rằng scaffolding có thể giúp sinh viên xây dựng sự tự tin, khuyến khích sự hợp tác và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Nghiên cứu này cũng xác định các đặc điểm scaffolding được sử dụng bởi sinh viên và cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách scaffolding có thể được cải thiện để nâng cao hiệu quả. Những kết quả này có ý nghĩa quan trọng đối với giáo viên và sinh viên, và có thể được sử dụng để cải thiện phương pháp giảng dạy và học tập tiếng Anh.
5.1. Tóm Tắt Các Phát Hiện Chính và Ý Nghĩa của Nghiên Cứu
Nghiên cứu này đã làm nổi bật tầm quan trọng của scaffolding trong tương tác sinh viên, đặc biệt là trong việc hỗ trợ sinh viên chuyên ngành tiếng Anh phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh. Các phát hiện chính cho thấy rằng scaffolding có thể giúp sinh viên xây dựng sự tự tin, khuyến khích sự hợp tác và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Những kết quả này có ý nghĩa quan trọng đối với việc cải thiện phương pháp giảng dạy và học tập tiếng Anh.
5.2. Hạn Chế Nghiên Cứu và Đề Xuất Cho Nghiên Cứu Tương Lai
Nghiên cứu này có một số hạn chế nhất định. Thứ nhất, nghiên cứu chỉ được thực hiện tại một trường đại học duy nhất, do đó kết quả có thể không thể khái quát hóa cho các trường đại học khác. Thứ hai, nghiên cứu chỉ tập trung vào sinh viên chuyên ngành tiếng Anh, do đó kết quả có thể không áp dụng cho sinh viên các chuyên ngành khác. Nghiên cứu trong tương lai nên mở rộng phạm vi điều tra để bao gồm các trường đại học khác và các chuyên ngành khác. Ngoài ra, nghiên cứu trong tương lai nên tập trung vào việc phát triển và đánh giá các phương pháp scaffolding hiệu quả hơn.
5.3. Ứng Dụng Thực Tiễn và Khuyến Nghị Cho Giảng Viên
Dựa trên kết quả nghiên cứu, có một số khuyến nghị cho giảng viên. Thứ nhất, giảng viên nên sử dụng các kỹ thuật scaffolding đa dạng và linh hoạt để hỗ trợ tương tác sinh viên. Thứ hai, giảng viên nên tạo ra một môi trường học tập hợp tác và hỗ trợ, nơi sinh viên cảm thấy thoải mái chia sẻ ý tưởng, đặt câu hỏi và giúp đỡ lẫn nhau. Thứ ba, giảng viên nên khuyến khích sinh viên sử dụng scaffolding trong tương tác nhóm và cung cấp phản hồi xây dựng về hiệu quả của scaffolding.