Tổng quan nghiên cứu

Kỳ thi Trung học Phổ thông Quốc gia (THPTQG) năm 2018 tại Việt Nam đã trở thành tâm điểm của dư luận xã hội khi xảy ra các vụ gian lận thi cử nghiêm trọng tại một số tỉnh như Hà Giang, Sơn La, Hòa Bình. Theo báo cáo của ngành giáo dục, có 11 cán bộ giáo dục, nhà giáo bị xử lý kỷ luật và bắt giam, cùng với 151 học sinh bị xử lý kỷ luật trong các vụ việc này. Những hiện tượng gian lận không chỉ làm giảm sút niềm tin của xã hội vào tính công bằng, nghiêm túc và minh bạch của kỳ thi mà còn đặt ra nhiều câu hỏi về chất lượng giáo dục và đạo đức xã hội trong thế hệ trẻ.

Nghiên cứu nhằm tìm hiểu dư luận xã hội của sinh viên về hiện tượng gian lận trong kỳ thi THPTQG năm 2018, tập trung vào nhận thức, niềm tin, thái độ và đánh giá của sinh viên tại hai trường đại học lớn: Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn và Học viện Báo chí và Tuyên truyền. Phạm vi nghiên cứu từ tháng 10/2019 đến tháng 8/2020, với mẫu nghiên cứu gồm 300 sinh viên năm nhất và năm hai. Mục tiêu nghiên cứu là làm rõ thực trạng dư luận xã hội về gian lận thi cử, các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi gian lận và đề xuất các giải pháp nhằm hạn chế tiêu cực trong các kỳ thi tuyển sinh đại học tiếp theo.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực nghiệm để các nhà quản lý giáo dục, các nhà khoa học xã hội có cơ sở xây dựng chính sách và biện pháp phòng chống gian lận thi cử hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục và củng cố niềm tin xã hội vào hệ thống thi cử quốc gia.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu vận dụng ba lý thuyết xã hội học chính để phân tích dư luận xã hội về gian lận thi cử:

  1. Lý thuyết dư luận xã hội (Public Opinion Theory): Theo J. Habermas, dư luận xã hội là tập hợp các ý kiến của cá nhân về các vấn đề xã hội có tính thời sự, phản ánh nhận thức, niềm tin và thái độ của cộng đồng. Lý thuyết này giúp hiểu cách sinh viên hình thành và biểu đạt quan điểm về gian lận thi cử trong bối cảnh xã hội hiện đại.

  2. Lý thuyết lệch chuẩn (Deviance Theory): Dựa trên quan điểm của Durkheim và Merton, hành vi gian lận được xem là hành vi lệch chuẩn, vi phạm các chuẩn mực xã hội và pháp luật. Lý thuyết này giải thích nguyên nhân và hậu quả của hành vi gian lận trong môi trường chịu áp lực cao về thành tích học tập.

  3. Lý thuyết hệ thống xã hội của Talcott Parsons: Xã hội được xem là một hệ thống phức hợp với các tiểu hệ thống chức năng như kinh tế, chính trị, cộng đồng xã hội và văn hóa. Lý thuyết này giúp phân tích vai trò của các tổ chức giáo dục, gia đình và xã hội trong việc hình thành hành vi gian lận và dư luận xã hội về vấn đề này.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: nhận thức, niềm tin, thái độ, hành vi lệch chuẩn, dư luận xã hội, hệ thống xã hội, và gian lận thi cử.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra xã hội học kết hợp định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ 300 sinh viên năm nhất và năm hai tại Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn (150 sinh viên) và Học viện Báo chí và Tuyên truyền (150 sinh viên). Ngoài ra, thực hiện 16 cuộc phỏng vấn sâu với sinh viên để khai thác quan điểm chi tiết.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn theo phương pháp thuận tiện dựa trên vị trí ngồi trong lớp học (270 sinh viên) và 30 sinh viên trả lời khảo sát trực tuyến.

  • Công cụ thu thập dữ liệu: Bộ công cụ gồm bảng hỏi bán cấu trúc và bảng trắc nghiệm ý kiến, tập trung vào các nội dung: thông tin cá nhân, truyền thông về gian lận thi cử, đánh giá của sinh viên về gian lận trong kỳ thi THPTQG 2018.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá mức độ nhận thức, niềm tin và thái độ; phân tích so sánh giữa các nhóm sinh viên theo địa bàn xuất thân (nông thôn, thành phố); phân tích nội dung phỏng vấn sâu để làm rõ các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 10/2019 đến tháng 8/2020, bao gồm xây dựng công cụ, thu thập dữ liệu, phân tích và viết báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận thức về gian lận thi cử: Khoảng 84% sinh viên cho biết họ biết rõ về các hình thức gian lận trong kỳ thi THPTQG 2018 qua các phương tiện truyền thông đại chúng. Trong đó, 83,5% nhận thức được hiện tượng nhìn bài nhau trong phòng thi, 84,2% biết về việc hỏi bài nhau khi thi.

  2. Niềm tin về tính minh bạch và trung thực của kỳ thi: Chỉ có khoảng 50% sinh viên tin rằng kỳ thi THPTQG 2018 được tổ chức minh bạch và công bằng. Tỷ lệ tin tưởng này thấp hơn đáng kể ở sinh viên có xuất thân nông thôn so với thành phố (khoảng 40% so với 60%).

  3. Thái độ của sinh viên về hành vi gian lận: Hơn 60% sinh viên cho rằng gian lận thi cử là hành vi sai trái và cần bị xử lý nghiêm khắc. Tuy nhiên, có khoảng 30% sinh viên có thái độ khoan dung hoặc cho rằng gian lận không phải là vấn đề lớn, đặc biệt là nhóm sinh viên chịu áp lực cao về điểm số và cơ hội nghề nghiệp.

  4. Yếu tố ảnh hưởng đến hành vi gian lận: Áp lực từ gia đình, nhu cầu đạt điểm cao để vào đại học, sự thiếu giám sát chặt chẽ trong tổ chức thi và sự phổ biến của các hình thức gian lận trên mạng xã hội được xác định là những nguyên nhân chính dẫn đến hành vi gian lận. Sinh viên có cha mẹ có trình độ học vấn thấp và xuất thân nông thôn có xu hướng đánh giá nghiêm trọng hơn về gian lận.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy dư luận xã hội của sinh viên về gian lận thi cử phản ánh sự mất niềm tin vào tính công bằng của kỳ thi, đồng thời thể hiện sự đa dạng trong nhận thức và thái độ tùy theo điều kiện xã hội và cá nhân. Mức độ nhận thức cao về các hình thức gian lận qua truyền thông đại chúng cho thấy vai trò quan trọng của truyền thông trong việc hình thành dư luận xã hội.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ sinh viên thừa nhận gian lận và thái độ khoan dung tương tự như các nghiên cứu tại Mỹ và Malaysia, nơi mà áp lực học tập và cạnh tranh nghề nghiệp cũng là nguyên nhân chính dẫn đến hành vi gian lận. Việc áp dụng lý thuyết lệch chuẩn giúp giải thích hành vi gian lận như một phản ứng lệch chuẩn trong bối cảnh áp lực xã hội và giáo dục ngày càng gia tăng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức, niềm tin và thái độ của sinh viên theo nhóm xuất thân, cũng như bảng phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi gian lận. Những phát hiện này có ý nghĩa quan trọng trong việc thiết kế các chính sách giáo dục và truyền thông nhằm nâng cao ý thức đạo đức và trách nhiệm của học sinh, sinh viên.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác giáo dục đạo đức và ý thức pháp luật trong nhà trường: Các trường đại học và phổ thông cần xây dựng chương trình giáo dục đạo đức, kỹ năng sống và pháp luật nhằm nâng cao nhận thức về hậu quả của gian lận thi cử. Thời gian thực hiện: ngay trong năm học tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trường học.

  2. Nâng cao hiệu quả công tác giám sát và tổ chức thi: Áp dụng công nghệ hiện đại trong giám sát thi cử như camera an ninh, phần mềm chấm thi tự động, đồng thời tăng cường đào tạo cán bộ coi thi để phát hiện và xử lý kịp thời các hành vi gian lận. Thời gian thực hiện: trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Giáo dục và Đào tạo, các sở giáo dục địa phương.

  3. Đẩy mạnh truyền thông và tuyên truyền về tác hại của gian lận thi cử: Sử dụng các phương tiện truyền thông đại chúng và mạng xã hội để phổ biến thông tin, nâng cao nhận thức cộng đồng về tính nghiêm trọng của gian lận thi cử. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Thông tin và Truyền thông phối hợp với Bộ Giáo dục và Đào tạo.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ học sinh, sinh viên chịu áp lực học tập: Tạo các chương trình tư vấn tâm lý, hỗ trợ học tập và định hướng nghề nghiệp nhằm giảm áp lực điểm số và cạnh tranh không lành mạnh. Thời gian thực hiện: trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: các trường học, trung tâm tư vấn giáo dục.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định nhằm nâng cao tính minh bạch và công bằng trong các kỳ thi tuyển sinh.

  2. Giảng viên và cán bộ đào tạo: Hiểu rõ hơn về nhận thức và thái độ của sinh viên đối với gian lận thi cử để thiết kế các chương trình giáo dục đạo đức phù hợp.

  3. Sinh viên và học sinh: Nhận thức được tác hại của gian lận thi cử, từ đó nâng cao ý thức tự giác và trách nhiệm trong học tập.

  4. Các nhà nghiên cứu xã hội học và giáo dục: Có cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về hành vi lệch chuẩn trong giáo dục và dư luận xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Gian lận thi cử phổ biến ở mức độ nào trong kỳ thi THPTQG 2018?
    Theo khảo sát, hơn 80% sinh viên nhận thức được các hình thức gian lận phổ biến như nhìn bài, hỏi bài trong phòng thi, cho thấy gian lận diễn ra khá rộng rãi và được xã hội quan tâm.

  2. Niềm tin của sinh viên về tính minh bạch của kỳ thi ra sao?
    Chỉ khoảng 50% sinh viên tin tưởng kỳ thi được tổ chức minh bạch, thấp hơn ở nhóm sinh viên xuất thân nông thôn, phản ánh sự mất niềm tin vào hệ thống thi cử.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến hành vi gian lận?
    Áp lực từ gia đình và xã hội về điểm số, nhu cầu vào đại học, cùng với sự thiếu giám sát chặt chẽ trong tổ chức thi là những nguyên nhân chính dẫn đến hành vi gian lận.

  4. Làm thế nào để giảm thiểu hành vi gian lận thi cử?
    Tăng cường giáo dục đạo đức, áp dụng công nghệ giám sát hiện đại, truyền thông nâng cao nhận thức và hỗ trợ tâm lý cho học sinh, sinh viên là các giải pháp hiệu quả.

  5. Tại sao thái độ của sinh viên về gian lận lại đa dạng?
    Do sự khác biệt về áp lực học tập, môi trường xã hội và nhận thức cá nhân, một số sinh viên có thái độ khoan dung hoặc xem nhẹ gian lận, trong khi phần lớn coi đó là hành vi sai trái cần xử lý nghiêm.

Kết luận

  • Gian lận thi cử trong kỳ thi THPTQG 2018 diễn ra phức tạp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến niềm tin xã hội và chất lượng giáo dục.
  • Sinh viên có nhận thức cao về các hình thức gian lận nhưng niềm tin vào tính minh bạch của kỳ thi còn hạn chế, đặc biệt ở nhóm sinh viên xuất thân nông thôn.
  • Áp lực xã hội, gia đình và sự thiếu giám sát là những nguyên nhân chính dẫn đến hành vi gian lận.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ từ giáo dục đạo đức, công nghệ giám sát đến truyền thông và hỗ trợ tâm lý để hạn chế gian lận thi cử.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu quan trọng cho các nhà quản lý và nhà nghiên cứu trong việc xây dựng chính sách và chương trình phòng chống gian lận hiệu quả.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý giáo dục cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để theo dõi và đánh giá hiệu quả các biện pháp phòng chống gian lận thi cử trong tương lai.