I. Tổng Quan Về Danh Từ Danh Ngữ Trong Dịch Thuật
Nghiên cứu về danh ngữ không phải là một vấn đề mới. Đã có nhiều công trình nghiên cứu và bài báo của các nhà ngôn ngữ học, nhà nghiên cứu viết về danh ngữ tiếng Việt và tiếng Anh trên các phương diện: cấu trúc, thành phần, đặc điểm cấu tạo, quan hệ ngữ nghĩa giữa thành phần phụ và thành phần chính. Tuy nhiên, còn ít công trình nghiên cứu danh ngữ tiếng Anh trong sự đối chiếu với tiếng Việt. Danh ngữ tiếng Anh chiếm tỷ lệ lớn về số lượng trong cấu trúc câu, lại có cấu trúc nội tại phức tạp. Điều này gây không ít khó khăn cho công tác biên dịch từ tiếng Anh sang một ngôn ngữ khác, đặc biệt là tiếng Việt, một ngôn ngữ đơn lập điển hình có các quan hệ ngữ pháp không được diễn đạt trong nội bộ từ mà phải thông qua ba phương thức chủ yếu: trật tự từ, hư từ và ngữ điệu. Luận án đã chọn tác phẩm Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer với nguyên tác bằng tiếng Anh của Mark Twain và bản dịch bằng tiếng Việt của Nguyễn Tuấn Quang (1984) để khảo sát, đối chiếu việc chuyển dịch danh ngữ tiếng Anh và tiếng Việt.
1.1. Lịch Sử Nghiên Cứu Danh Từ và Danh Ngữ
Việc nghiên cứu ngữ, đặc biệt là ngữ danh từ, được nhiều nhà ngôn ngữ học trong và ngoài nước quan tâm và đi sâu miêu tả. Ta thấy có các công trình của O. Jerpersen (1924) [1958] với The Philosophy of Grammar, N. Chomsky (1965) với Aspects of the Theory of Syntax, R. Asher (Editor-in-Chief)(1994) với The Encyclopedia of Language and Linguistics, D.Geoffrey Pullum (2002) với The Cambridge Grammar of the English language. Trong cuốn The Noun Phrase, xuất bản năm 2004, Jan Rijkhoff đã đưa ra một mô hình ngữ nghĩa để mô tả cấu trúc bên dưới của bất kỳ ngôn ngữ tự nhiên nào. Ông phân tích danh ngữ như một hệ thống cấp bậc ngữ nghĩa cung cấp bốn bổ ngữ danh từ có liên quan đến chất lượng, số lượng, vị trí và diễn ngôn.
1.2. Phương Pháp Nghiên Cứu Dịch Thuật Danh Từ Danh Ngữ
Phương pháp phân tích ngữ nghĩa – cú pháp: để tìm ra cấu trúc danh ngữ trong câu cũng như cấu trúc các thành tố trong nội bộ danh ngữ. Phương pháp so sánh - đối chiếu: được sử dụng để tìm những nét tương đồng cũng như dị biệt trong cấu trúc danh ngữ tiếng Anh và tiếng Việt. Từ đó đưa ra hướng dịch thuật để có một bản dịch chuyển tải được đầy đủ ý của văn bản gốc. Các ví dụ trích dẫn được lấy từ tác phẩm nguyên tác tiếng Anh The Adventures of Tom Sawyer của Mark Twain, Collier Books, New York, N., 1962 và bản dịch tiếng Việt Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer của Nguyễn Tuấn Quang, NXB. Măng Non, TP. Hồ Chí Minh, 1984.
II. Thách Thức Dịch Thuật Danh Từ Đếm Được Anh Việt
Người ta thường dựa vào tính [± đếm được] hay tính [± đơn vị] để phân loại danh từ. Tính [± đếm được] thường được hiểu là [± khả năng] kết hợp được với quán từ và yếu tố chỉ lượng. Allan (1980) đều cho rằng thế đối lập [± đếm được] là một trong những đặc trưng tiêu biểu nhất của các đơn vị định danh trong các ngôn ngữ nói chung. Theo Cao Xuân Hạo (1998), chỉ riêng sự có mặt của thế đối lập [± đếm được] cũng đủ để khu biệt danh từ và danh ngữ với các từ loại và ngữ đoạn khác, và mặt khác, khó lòng có thể quan niệm nổi một ngôn ngữ lại không biết đến thế đối lập này trong ngữ pháp của nó. Sự phân biệt này dựa vào việc thừa nhận hay không đối tượng có thể [± đếm được] (đối tượng đó có thể là cá thể hoặc tập thể).
2.1. Phân Loại Danh Từ Đếm Được và Không Đếm Được
Danh từ đếm được trong tiếng Anh chỉ một lớp những thực thể riêng lẻ của cùng một loại. Những thực thể đơn lẻ này là những phần nhỏ nhất theo nghĩa là chúng không thể được chia thành những phần nhỏ hơn cùng loại mà được xem như là một tổng thể. Ví dụ: “A boy” gồm có đầu, tay, chân, mắt, mũi, v. nhưng bản thân từng phần này không tạo nên được cái nghĩa “boy”, mà là tổng hợp của tất cả các bộ phận mới tạo nên cái nghĩa “boy” ấy. Những danh từ thuộc loại này có thể đếm được, có hình thức số, có thể kết hợp với số đếm hoặc lượng từ (one, two, several, every, each,…), và mạo từ bất định a/an.
2.2. Danh Từ Khối và Vấn Đề Dịch Thuật
Tên gọi danh từ khối cũng có thể gây hiểu lầm với những danh từ chỉ dùng để chỉ chất liệu, vì từ “khối” thường gợi lên trong tâm tưởng chúng ta hình ảnh những vật không hình thù, không phân lập. Nhưng sự phân biệt chất liệu và vật thể trong ngôn ngữ và trong thực tế khách quan không hề đồng nhất. Trong một công trình bàn về danh từ khối, T. Burge (1979) đã khẳng định: Không phải hễ là danh từ khối thì luôn luôn chỉ chất liệu, những danh từ khối như fruit (trái cây), clothing (quần áo), apparatus (bộ dụng cụ), hardware (đồ ngũ kim), đều không hề chỉ chất liệu, mà chỉ vật thể.
III. Dịch Thuật Danh Từ Danh Ngữ Vấn Đề Loại Từ Trong Anh Việt
Loại từ là một từ được một vài ngôn ngữ dùng để phân loại danh từ dựa vào nghĩa của nó. Trong ngôn ngữ có loại từ, một danh từ có thể có hay không có loại từ đi kèm để chỉ sự phân loại dựa trên khái niệm của vật được nói đến của danh từ và thường được dùng để đếm. Loại từ không phải là đơn vị ngữ pháp mà là đơn vị từ vựng. Một ngôn ngữ có thể có hàng trăm loại từ. Ví dụ, trong tiếng Nhật, loại từ dùng cho người là nin, và được dùng để đếm người. Chẳng hạn như: san-nin no seito = ba sinh viên; san-nin no sensei = ba giáo viên.
3.1. Chức Năng và Đặc Điểm Của Loại Từ
Loại từ phù hợp với sở chỉ của danh từ, chứ không phải với chính danh từ đó. Bởi vì loại từ là từ, chứ không phải là những chức năng ngữ pháp nên không hiếm trường hợp loại từ được lấy từ những ngôn ngữ khác. Ở khía cạnh này, chúng rất giống với những từ đo lường. Khi ta đếm ly cà phê ta không cần biết đó là loại ly gì hay loại cà phê nào. Tuy nhiên, không phải tất cả loại từ đều là từ đo lường. Dixon (1986), loại từ là những đơn vị từ vựng tự do, xuất hiện trong cùng danh ngữ với danh từ mà nó bổ nghĩa.
3.2. Loại Từ Trong Tiếng Việt và Dịch Thuật
Phần lớn danh từ tiếng Việt không đếm được, cho nên để có thể cá thể hóa hoặc đếm thì người ta phải dùng tổ hợp [loại từ (danh từ chỉ đơn vị) + danh từ không đếm được]. Theo Nguyễn Tài Cẩn (1977), loại từ là những từ chỉ đơn vị tự nhiên như anh, ông, con, cái, cuốn …. Nó kết hợp với những từ chỉ đơn vị quy ước như tấn, tạ, cân, thước, lít… tạo thành một loại gọi là những từ chỉ đơn vị. Những từ chỉ đơn vị có khả năng kết hợp với số đếm nên được xếp vào loại danh từ đếm được.
IV. Phạm Trù Số Của Danh Từ Danh Ngữ và Dịch Thuật
Chương hai đề cập đến vấn đề Số trong danh ngữ tiếng Anh và tiếng Việt: khái niệm về Số (như một phạm trù), phạm vi áp dụng của Số và các vấn đề liên quan đến việc dịch Số. Một số lỗi trong việc dịch lượng từ cũng được nêu lên ở chương này.
4.1. Sự Biến Đổi Hình Thái Của Danh Từ Theo Số
Sự biến đổi hình thái chủ yếu của danh từ theo số trong tiếng Anh thường là thêm '-s' hoặc '-es' vào cuối từ để biểu thị số nhiều. Tuy nhiên, có nhiều trường hợp đặc biệt cần lưu ý, ví dụ như những danh từ chỉ có số phức, tận cùng bằng –s (như news, physics), những danh từ chỉ có số phức, không tận cùng bằng –s (như people, cattle), và những danh từ vừa là số đơn, vừa là số phức (như sheep, deer).
4.2. Vấn Đề Dịch Thuật Số Đơn và Số Nhiều Trong Tiếng Việt
Trong tiếng Việt, phạm trù số không được thể hiện rõ ràng như trong tiếng Anh. Để biểu thị số nhiều, người ta thường sử dụng các lượng từ chỉ số lượng không xác định (như nhiều, vài, một số) hoặc các phân lượng từ (như tất cả, mỗi). Việc dịch thuật từ tiếng Anh sang tiếng Việt cần chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp, tránh dịch máy móc gây khó hiểu.
V. Tính Xác Định Của Danh Ngữ và Thách Thức Dịch Thuật
Chương ba của luận văn nói về tính [±xác định] của danh ngữ và các phương tiện thể hiện nó trong tiếng Anh và tiếng Việt.
5.1. Quán Từ Xác Định The và Vấn Đề Dịch Thuật
Quán từ xác định 'the' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể, đã được đề cập trước đó hoặc được biết đến bởi cả người nói và người nghe. Trong tiếng Việt, không có quán từ tương đương, do đó, người dịch cần sử dụng các phương tiện khác để biểu thị tính xác định, ví dụ như sử dụng các từ 'này', 'kia', hoặc lặp lại danh từ.
5.2. Tính Xác Định Trong Tiếng Việt và Phương Tiện Biểu Đạt
Trong tiếng Việt, tính xác định có thể được biểu thị bằng nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm trật tự từ, ngữ cảnh, và các từ chỉ định (như 'này', 'kia', 'đó'). Việc xác định đúng tính xác định của danh ngữ trong tiếng Anh và chuyển tải nó một cách chính xác sang tiếng Việt là một thách thức quan trọng trong dịch thuật.
VI. Dịch Thuật Đại Từ Nhân Xưng Anh Việt Những Lưu Ý Quan Trọng
Chương bốn viết về đại từ và so sánh các tiểu loại đại từ trong tiếng Anh và tiếng Việt. Chương này đi sâu vào việc nghiên cứu cách chuyển dịch đại từ nhân xưng và sở hữu từ tiếng Anh sang tiếng Việt, đồng thời rút ra một số lỗi của dịch giả khi dịch đại từ trong tác phẩm Cuộc phiêu lưu của Tom Xo-Yơ.
6.1. So Sánh Đại Từ Nhân Xưng Trong Hai Ngôn Ngữ
Hệ thống đại từ nhân xưng trong tiếng Anh và tiếng Việt có nhiều điểm khác biệt. Tiếng Anh sử dụng các đại từ 'I', 'you', 'he', 'she', 'it', 'we', 'they' để chỉ ngôi và số. Tiếng Việt có hệ thống đại từ phức tạp hơn, với nhiều từ xưng hô khác nhau tùy thuộc vào tuổi tác, địa vị xã hội, và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Việc lựa chọn đại từ phù hợp trong dịch thuật là rất quan trọng để đảm bảo tính tự nhiên và chính xác của bản dịch.
6.2. Vấn Đề Dịch Thuật Đại Từ Sở Hữu và Ngữ Cảnh
Việc dịch đại từ sở hữu từ tiếng Anh sang tiếng Việt cũng đòi hỏi sự cẩn trọng. Trong tiếng Anh, đại từ sở hữu (như 'my', 'your', 'his', 'her', 'its', 'our', 'their') thường đứng trước danh từ. Trong tiếng Việt, có nhiều cách để biểu thị sở hữu, ví dụ như sử dụng giới từ 'của' hoặc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp khác. Việc lựa chọn cách diễn đạt phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.