Tổng quan nghiên cứu

Văn học về đề tài chiến tranh luôn giữ vị trí quan trọng trong kho tàng văn hóa Việt Nam, phản ánh sâu sắc những biến cố lịch sử và thân phận con người trong bối cảnh khốc liệt của chiến tranh. Mặc dù đất nước đã bước vào thời kỳ hòa bình, nhưng các tác phẩm viết về chiến tranh vẫn là mảnh đất màu mỡ, thu hút sự quan tâm của cả người sáng tác và độc giả. Trong đó, văn xuôi về chiến tranh của nhà văn Đình Kính nổi bật với sự khai thác sâu sắc về người lính biển – một chủ đề ít được khai thác trong văn học hiện đại. Qua các tác phẩm như Sóng chìm (2008), Người của biển (1989), Đảo mùa gió (1981), và Những người đổ bộ (1981), Đình Kính đã thể hiện chân thực cuộc sống, chiến đấu và những mất mát của người lính biển, đồng thời phản ánh tâm trạng, khát vọng hòa bình và trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là vận dụng lý thuyết tự sự học để phân tích cấu trúc trần thuật trong văn xuôi về chiến tranh của Đình Kính, tập trung vào ba yếu tố chính: người kể chuyện, điểm nhìn trần thuật và không gian – thời gian trần thuật. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các tác phẩm văn xuôi về chiến tranh của Đình Kính được xuất bản từ năm 1976 đến 1985, chủ yếu tại Việt Nam. Ý nghĩa nghiên cứu không chỉ giúp làm sáng tỏ giá trị nghệ thuật và nội dung của các tác phẩm mà còn góp phần phát triển phương pháp nghiên cứu tự sự học trong lĩnh vực văn học chiến tranh, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các nhà nghiên cứu và độc giả quan tâm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên lý thuyết tự sự học hiện đại, đặc biệt là các quan điểm của Gérard Genette về cấu trúc trần thuật, người kể chuyện và điểm nhìn trần thuật. Hai lý thuyết trọng tâm được vận dụng gồm:

  1. Lý thuyết người kể chuyện: Phân loại người kể chuyện thành người kể chuyện đồng sự (homodiegetic narrator) và người kể chuyện dị sự (heterodiegetic narrator), đồng thời phân biệt người kể chuyện bên trong và bên ngoài tác phẩm. Người kể chuyện đồng sự là nhân vật trong truyện kể lại câu chuyện, còn người kể chuyện dị sự đứng ngoài câu chuyện với vai trò toàn tri hoặc hạn định.

  2. Lý thuyết điểm nhìn trần thuật: Dựa trên tiêu cự (focalisation) của Genette, điểm nhìn được chia thành điểm nhìn zero (toàn tri), điểm nhìn nội quan (bên trong) và điểm nhìn ngoại quan (bên ngoài). Điểm nhìn zero cho phép người kể chuyện biết hết mọi sự kiện và tâm lý nhân vật, trong khi điểm nhìn nội quan bị giới hạn trong nhận thức của một hoặc nhiều nhân vật.

Các khái niệm chính bao gồm: người kể chuyện, điểm nhìn trần thuật, không gian trần thuật, thời gian trần thuật, và motif – các hình mẫu biểu tượng trong trần thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp tự sự học: Phân tích cấu trúc trần thuật qua các yếu tố người kể chuyện, điểm nhìn và không gian – thời gian trong các tác phẩm của Đình Kính.
  • Phương pháp cấu trúc – hệ thống: Giải mã cấu trúc văn bản từ góc độ thi pháp học, cấu trúc học và tự sự học, nhằm làm rõ đặc điểm nghệ thuật và nội dung.
  • Phương pháp so sánh: So sánh với các tác phẩm văn học chiến tranh của các nhà văn khác như Bảo Ninh, Nguyễn Minh Châu để làm nổi bật nét đặc sắc riêng của Đình Kính.
  • Phương pháp liên ngành: Vận dụng kiến thức phân tâm học, xã hội học, triết học hiện sinh và chủ nghĩa hiện đại để phân tích sâu sắc hơn các đặc trưng nghệ thuật.
  • Phương pháp loại hình: Xem xét các tác phẩm như một loại hình văn học đặc thù về chiến tranh và người lính biển.

Nguồn dữ liệu chính là các tác phẩm văn xuôi về chiến tranh của Đình Kính được xuất bản từ năm 1976 đến 1985. Cỡ mẫu nghiên cứu gồm bốn tác phẩm tiêu biểu: Sóng của sông, Đảo mùa gió, Những người đổ bộ, và Người của biển. Phương pháp chọn mẫu dựa trên tính đại diện và sự đa dạng thể loại trong sáng tác của tác giả. Phân tích dữ liệu được thực hiện theo timeline nghiên cứu từ năm 2016 đến 2017, với việc khảo sát kỹ lưỡng từng tác phẩm và áp dụng lý thuyết tự sự học để giải mã.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hai dạng người kể chuyện chủ đạo: Văn xuôi về chiến tranh của Đình Kính sử dụng hai dạng người kể chuyện chính là người kể chuyện đồng sự và người kể chuyện dị sự toàn năng. Trong tác phẩm Đảo mùa gióNhững người đổ bộ, người kể chuyện đồng sự xuất hiện dưới dạng nhân vật "tôi" trực tiếp tham gia và chứng kiến sự kiện, tạo nên sự chân thực và gần gũi với người đọc. Trong khi đó, các tác phẩm Sóng chìm, Người của biểnSóng cửa sông sử dụng người kể chuyện dị sự toàn năng với điểm nhìn zero, cho phép bao quát toàn bộ câu chuyện, kể cả nội tâm sâu kín của nhân vật.

  2. Điểm nhìn trần thuật đa dạng và linh hoạt: Các tác phẩm của Đình Kính vận dụng điểm nhìn zero và điểm nhìn nội quan cố định. Điểm nhìn zero cho phép người kể chuyện toàn tri, không bị giới hạn về không gian và thời gian, thể hiện rõ trong Sóng chìmNgười của biển. Điểm nhìn nội quan cố định được sử dụng trong các tác phẩm có người kể chuyện đồng sự, như Đảo mùa gió, giúp thể hiện sâu sắc tâm trạng, cảm xúc của nhân vật chính.

  3. Không gian – thời gian trần thuật phản ánh hiện thực chiến tranh: Không gian trần thuật trong các tác phẩm chủ yếu là không gian biển đảo, vùng chiến sự, thể hiện sự khắc nghiệt, thiếu thốn và hiểm nguy. Thời gian trần thuật được phối cảnh linh hoạt giữa quá khứ, hiện tại và tương lai, giúp người đọc cảm nhận được sự liên tục của lịch sử và tác động của chiến tranh đến đời sống con người. Ví dụ, trong Người của biển, thời gian trần thuật mở rộng từ những ngày chiến đấu đến hậu chiến, phản ánh sự tiếp nối của lịch sử và tâm trạng con người.

  4. Vai trò người kể chuyện trong truyền tải thông điệp: Người kể chuyện đồng sự với giọng điệu chủ quan, giàu cảm xúc, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với thân phận người lính biển, đồng thời khơi gợi ý thức trách nhiệm bảo vệ Tổ quốc. Người kể chuyện dị sự toàn năng lại có vai trò như thượng đế toàn tri, phơi bày hiện thực chiến tranh tàn khốc, những mất mát và bi kịch của con người, đồng thời thể hiện sự khách quan và đa chiều trong cách nhìn nhận.

Thảo luận kết quả

Việc sử dụng linh hoạt hai dạng người kể chuyện và đa dạng điểm nhìn trần thuật cho thấy sự sáng tạo nghệ thuật của Đình Kính trong việc thể hiện đề tài chiến tranh. Người kể chuyện đồng sự giúp tác phẩm mang tính chân thực, gần gũi, tạo sự đồng cảm sâu sắc với người đọc thông qua trải nghiệm trực tiếp của nhân vật. Ngược lại, người kể chuyện dị sự toàn năng với điểm nhìn zero mở rộng tầm nhìn, cho phép tác giả khai thác sâu sắc các khía cạnh tâm lý, xã hội và lịch sử của chiến tranh.

So sánh với các nghiên cứu về văn học chiến tranh của các nhà văn khác như Bảo Ninh hay Nguyễn Minh Châu, Đình Kính nổi bật với việc tập trung khai thác đề tài người lính biển – một chủ đề ít được chú ý – và sử dụng thành công lý thuyết tự sự học để làm nổi bật cấu trúc trần thuật. Các biểu đồ hoặc bảng có thể minh họa sự phân bố tần suất sử dụng các dạng người kể chuyện và điểm nhìn trong từng tác phẩm, giúp làm rõ sự đa dạng và tính hệ thống trong sáng tác của tác giả.

Không gian – thời gian trần thuật được phối cảnh linh hoạt, vừa phản ánh hiện thực chiến tranh vừa gợi mở suy ngẫm về giá trị hòa bình và thân phận con người. Điều này góp phần làm tăng chiều sâu nghệ thuật và giá trị nhân văn của tác phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường nghiên cứu tự sự học trong văn học chiến tranh: Khuyến khích các nhà nghiên cứu vận dụng lý thuyết tự sự học để phân tích sâu hơn các tác phẩm văn học chiến tranh, nhằm làm rõ cấu trúc trần thuật và giá trị nghệ thuật. Thời gian thực hiện trong 2-3 năm, chủ thể là các viện nghiên cứu và trường đại học.

  2. Phát triển chuyên đề về người lính biển trong văn học: Đề xuất mở rộng nghiên cứu và giảng dạy về đề tài người lính biển trong văn học Việt Nam, nhằm nâng cao nhận thức và giá trị văn hóa lịch sử. Chủ thể thực hiện là các khoa văn học và các tổ chức văn hóa.

  3. Ứng dụng kết quả nghiên cứu vào giảng dạy đại học: Đưa các phân tích về người kể chuyện, điểm nhìn và không gian – thời gian trần thuật trong văn xuôi chiến tranh của Đình Kính vào chương trình giảng dạy để sinh viên có cái nhìn toàn diện về nghệ thuật tự sự. Thời gian áp dụng trong 1-2 năm, chủ thể là các trường đại học.

  4. Tổ chức hội thảo chuyên đề về văn học chiến tranh và tự sự học: Tạo diễn đàn trao đổi học thuật giữa các nhà nghiên cứu, nhà văn và sinh viên nhằm thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này. Chủ thể là các hội văn học và các trường đại học, tổ chức định kỳ hàng năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Văn học và Ngôn ngữ học: Luận văn cung cấp kiến thức chuyên sâu về lý thuyết tự sự học và ứng dụng trong phân tích văn học chiến tranh, giúp nâng cao kỹ năng nghiên cứu và phân tích văn bản.

  2. Giảng viên và nhà nghiên cứu văn học: Tài liệu tham khảo quý giá để phát triển các bài giảng, công trình nghiên cứu về cấu trúc trần thuật, người kể chuyện và điểm nhìn trong văn học hiện đại.

  3. Nhà văn và biên kịch: Hiểu rõ hơn về kỹ thuật trần thuật và cách xây dựng người kể chuyện, điểm nhìn để sáng tạo các tác phẩm văn học và nghệ thuật có chiều sâu, đặc biệt về đề tài chiến tranh.

  4. Độc giả quan tâm đến văn học chiến tranh và lịch sử văn hóa: Giúp độc giả hiểu sâu sắc hơn về thân phận con người trong chiến tranh qua lăng kính nghệ thuật, đồng thời nâng cao nhận thức về giá trị hòa bình và trách nhiệm xã hội.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tự sự học là gì và tại sao lại quan trọng trong nghiên cứu văn học?
    Tự sự học là phân môn nghiên cứu cấu trúc và cách thức kể chuyện trong văn học. Nó giúp phân tích vai trò người kể chuyện, điểm nhìn và các yếu tố trần thuật khác, từ đó hiểu sâu sắc hơn về cấu trúc và ý nghĩa tác phẩm. Ví dụ, trong luận văn này, tự sự học giúp làm rõ cách Đình Kính xây dựng người kể chuyện và điểm nhìn trong văn xuôi chiến tranh.

  2. Người kể chuyện đồng sự và dị sự khác nhau như thế nào?
    Người kể chuyện đồng sự là nhân vật trong câu chuyện, kể lại sự kiện mà mình tham gia hoặc chứng kiến, thường dùng ngôi thứ nhất. Người kể chuyện dị sự đứng ngoài câu chuyện, kể lại bằng ngôi thứ ba, có thể toàn tri hoặc hạn định. Ví dụ, Đảo mùa gió sử dụng người kể chuyện đồng sự, còn Sóng chìm sử dụng người kể chuyện dị sự toàn năng.

  3. Điểm nhìn zero có ý nghĩa gì trong trần thuật?
    Điểm nhìn zero là điểm nhìn toàn tri, người kể chuyện biết hết mọi sự kiện, tâm lý nhân vật và có thể di chuyển tự do trong không gian và thời gian. Điều này giúp tác phẩm có cái nhìn bao quát và sâu sắc về câu chuyện, như trong Người của biển.

  4. Tại sao không gian – thời gian trần thuật lại quan trọng trong văn học chiến tranh?
    Không gian – thời gian trần thuật tạo nên bối cảnh và khung cảnh cho câu chuyện, phản ánh hiện thực chiến tranh và tâm trạng con người. Sự phối cảnh linh hoạt giúp người đọc cảm nhận được sự liên tục của lịch sử và tác động sâu sắc của chiến tranh đến đời sống. Ví dụ, không gian biển đảo trong các tác phẩm của Đình Kính thể hiện sự khắc nghiệt và hiểm nguy.

  5. Luận văn này có thể áp dụng như thế nào trong giảng dạy văn học?
    Luận văn cung cấp phương pháp phân tích tự sự học chi tiết, giúp giảng viên và sinh viên hiểu rõ hơn về cấu trúc trần thuật, người kể chuyện và điểm nhìn. Qua đó, nâng cao khả năng phân tích và sáng tạo văn học, đặc biệt trong lĩnh vực văn học chiến tranh.

Kết luận

  • Luận văn đã vận dụng thành công lý thuyết tự sự học để phân tích văn xuôi về chiến tranh của Đình Kính, làm rõ vai trò người kể chuyện, điểm nhìn và không gian – thời gian trần thuật.
  • Hai dạng người kể chuyện chủ đạo là đồng sự và dị sự toàn năng, với điểm nhìn zero và nội quan cố định, tạo nên sự đa dạng và chiều sâu nghệ thuật.
  • Không gian – thời gian trần thuật được phối cảnh linh hoạt, phản ánh hiện thực chiến tranh và tâm trạng con người một cách sinh động.
  • Nghiên cứu góp phần làm rõ phong cách sáng tác và giá trị nội dung nghệ thuật của Đình Kính, đồng thời mở rộng ứng dụng lý thuyết tự sự học trong nghiên cứu văn học chiến tranh.
  • Đề xuất các giải pháp nghiên cứu, giảng dạy và phát triển chuyên đề về văn học chiến tranh, đặc biệt là đề tài người lính biển, nhằm nâng cao nhận thức và giá trị văn hóa lịch sử.

Hành động tiếp theo: Khuyến khích các nhà nghiên cứu và giảng viên áp dụng kết quả nghiên cứu vào công tác giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu, đồng thời tổ chức các hội thảo chuyên đề để thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này.