I. Vai trò của văn học nước ngoài trong chương trình tiểu học
Văn học nước ngoài (VHNN) đóng một vai trò không thể thiếu trong chương trình giáo dục phổ thông, đặc biệt là ở bậc tiểu học. Theo nghiên cứu của TS. Nguyễn Thị Thu Thủy, VHNN không chỉ là công cụ dạy chữ mà còn là phương tiện “dạy người”, góp phần hình thành và phát triển năng lực văn học cũng như nhân cách toàn diện cho học sinh. Các tác phẩm văn học nước ngoài cho thiếu nhi mở ra một cánh cửa đến với thế giới đa văn hóa, giúp các em vượt ra khỏi giới hạn không gian địa lý để tiếp cận những giá trị nhân văn phổ quát. Việc đưa những tác phẩm kinh điển vào sách giáo khoa Tiếng Việt giúp học sinh làm quen với những tư tưởng lớn, bồi đắp lòng trắc ẩn và khơi dậy khát vọng sáng tạo. Đây là nền tảng quan trọng để xây dựng thế hệ công dân toàn cầu, có khả năng hội nhập nhưng vẫn giữ vững bản sắc dân tộc. Quá trình tiếp nhận văn học dịch giúp các em làm giàu vốn từ, phát triển tư duy so sánh, đối chiếu và hình thành một thế giới quan phong phú, sâu sắc ngay từ những năm đầu đời.
1.1. Bồi dưỡng giá trị nhân văn và giáo dục nhân cách
Một trong những vai trò cốt lõi của văn học nước ngoài là giáo dục nhân cách cho học sinh tiểu học. Những câu chuyện như truyện cổ Andersen hay truyện ngụ ngôn La Fontaine không chỉ là những bài học giải trí mà còn chứa đựng những thông điệp sâu sắc về lòng nhân ái, sự dũng cảm, lòng trung thực và tình yêu thương. Các tác phẩm này giúp học sinh biết đồng cảm với những số phận khác nhau, học cách trân trọng những giá trị tốt đẹp và nhận diện, phê phán cái xấu. Thông qua những hình tượng nghệ thuật sống động, các em học được cách đối nhân xử thế, hình thành thái độ sống tích cực và có trách nhiệm. Quá trình phân tích tác phẩm văn học giúp các em tự soi chiếu bản thân, từ đó điều chỉnh hành vi và hoàn thiện nhân cách một cách tự nhiên, không giáo điều.
1.2. Mở rộng hiểu biết văn hóa và liên hệ thực tiễn
Việc học các tác phẩm văn học nước ngoài giúp học sinh tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau, mở rộng tầm nhìn ra thế giới. Mỗi tác phẩm là một lát cắt về đời sống, phong tục, và tư duy của một dân tộc. Khi học về truyện cổ Grimm, các em hiểu thêm về văn hóa Đức; khi đọc Những tấm lòng cao cả, các em cảm nhận được tinh thần của nước Ý. Điều này không chỉ cung cấp kiến thức mà còn dạy cho các em sự tôn trọng và thấu hiểu sự khác biệt trong bối cảnh văn hóa. Giáo viên có thể hướng dẫn học sinh liên hệ thực tiễn giữa những câu chuyện quốc tế và đời sống văn hóa Việt Nam, giúp các em nhận ra những điểm tương đồng và khác biệt, từ đó làm giàu thêm vốn sống và kiến thức xã hội của bản thân.
II. Thách thức khi giảng dạy văn học nước ngoài ở tiểu học
Mặc dù có vai trò quan trọng, việc giảng dạy văn học nước ngoài ở tiểu học đang đối mặt với không ít thách thức. Báo cáo của TS. Nguyễn Thị Thu Thủy chỉ ra rằng công tác này chưa được quan tâm đúng mức, dẫn đến nhiều bất cập trong cả chương trình lẫn phương pháp giảng dạy. Một trong những khó khăn khi dạy văn học nước ngoài lớn nhất là sự mất cân đối trong việc tuyển chọn tác phẩm, chủ yếu tập trung vào văn học Nga và Pháp, trong khi thiếu vắng các tác phẩm từ khu vực châu Á. Hơn nữa, thời lượng dành cho VHNN còn khiêm tốn và có xu hướng giảm dần ở các lớp cuối cấp. Giáo viên gặp khó khăn trong việc truyền tải trọn vẹn giá trị tác phẩm do hạn chế về tài liệu tham khảo, rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp nhận và hứng thú của học sinh, khiến các giờ học VHNN đôi khi trở nên khô khan, thiếu chiều sâu và chưa phát huy hết tiềm năng giáo dục.
2.1. Phân tích hạn chế từ chương trình và sách giáo khoa
Thực trạng chương trình giáo dục phổ thông 2018 và các phiên bản trước đó cho thấy sự phân bổ VHNN chưa hợp lý. Dữ liệu khảo sát cho thấy tỷ lệ VHNN trong phân môn Tập đọc ở lớp 5 chỉ chiếm khoảng 20%, một con số khá khiêm tốn. Các sách giáo khoa Tiếng Việt thường chỉ cung cấp các đoạn trích ngắn, thiếu thông tin về tác giả và bối cảnh ra đời, khiến cả giáo viên và học sinh khó nắm bắt được tầng ý nghĩa sâu xa của tác phẩm. Việc tuyển chọn văn học dịch cho trẻ em đôi khi chưa thực sự phù hợp với tâm lý lứa tuổi, một số văn bản còn mang tính giáo huấn nặng nề, làm giảm sức hấp dẫn của câu chuyện. Những hạn chế này đòi hỏi một sự xem xét và điều chỉnh nghiêm túc để tối ưu hóa giá trị của VHNN trong nhà trường.
2.2. Rào cản trong phương pháp tiếp nhận văn học của giáo viên
Kết quả khảo sát cho thấy một bộ phận lớn giáo viên phụ thuộc chủ yếu vào sách giáo viên và ít tham khảo các tài liệu chuyên sâu khác. Điều này dẫn đến một phương pháp tiếp nhận văn học còn đơn điệu, chủ yếu là truyền thụ kiến thức một chiều. Giáo viên gặp khó khăn khi phát âm tên riêng nước ngoài, giải thích các yếu tố văn hóa xa lạ, và thiếu nguồn tư liệu để làm phong phú bài giảng. Sự thiếu hụt kiến thức nền về tác giả, tác phẩm khiến việc giảng dạy đôi khi chỉ dừng lại ở bề mặt nội dung, chưa khai thác được hết giá trị nghệ thuật và tư tưởng. Để vượt qua rào cản này, cần có các chương trình bồi dưỡng chuyên môn, cung cấp cho giáo viên công cụ và kiến thức cần thiết để tự tin hơn trong giảng dạy.
III. Phương pháp đổi mới chương trình và tuyển chọn tác phẩm
Để nâng cao hiệu quả dạy học, việc đổi mới chương trình và cách thức tuyển chọn tác phẩm là yêu cầu cấp thiết. Cần xây dựng một hệ thống tiêu chí rõ ràng để lựa chọn tác phẩm văn học nước ngoài cho thiếu nhi, không chỉ dựa trên giá trị nhân văn mà còn phải phù hợp với tâm lý lứa tuổi và có khả năng tích hợp liên môn. Nghiên cứu đề xuất cần đa dạng hóa nguồn tác phẩm, đưa vào chương trình những tinh hoa văn học từ các nước châu Á như Nhật Bản, Ấn Độ, Trung Quốc và các quốc gia Đông Nam Á. Điều này giúp học sinh có cái nhìn toàn diện và cân bằng hơn về văn học thế giới. Sách giáo khoa Tiếng Việt cần được biên soạn lại theo hướng cung cấp thêm thông tin nền, như tiểu sử tác giả, tóm tắt tác phẩm gốc và giải thích các yếu tố văn hóa đặc trưng để hỗ trợ tối đa cho quá trình dạy và học.
3.1. Đề xuất tiêu chí lựa chọn tác phẩm văn học dịch
Việc lựa chọn văn học dịch cho trẻ em cần dựa trên các tiêu chí cụ thể. Thứ nhất, tác phẩm phải có giá trị nghệ thuật cao, ngôn ngữ trong sáng, giàu hình ảnh và phù hợp với khả năng cảm thụ của học sinh tiểu học. Thứ hai, nội dung phải mang tính giáo dục sâu sắc, đề cao các giá trị nhân văn như lòng dũng cảm, tình yêu thương, sự trung thực. Thứ ba, cần đảm bảo tính đa dạng văn hóa, giới thiệu các tác phẩm từ nhiều nền văn học khác nhau trên thế giới, tránh sự thiên lệch. Cuối cùng, các bản dịch phải chất lượng, giữ được tinh thần của nguyên tác và sử dụng ngôn ngữ gần gũi với trẻ em Việt Nam. Việc tuân thủ các tiêu chí này sẽ đảm bảo nguồn học liệu đầu vào chất lượng và có ý nghĩa.
3.2. Mở rộng kho tàng văn học từ các quốc gia châu Á
Chương trình hiện hành còn thiếu vắng các tác phẩm từ những nền văn học lớn và gần gũi của châu Á. Việc bổ sung các câu chuyện thần thoại Ấn Độ, ngụ ngôn Trung Quốc, hay truyện cổ tích Nhật Bản sẽ giúp học sinh liên hệ thực tiễn dễ dàng hơn do có nhiều nét tương đồng về văn hóa. Ví dụ, việc giới thiệu truyện Totto-chan: Cô bé bên cửa sổ (Nhật Bản) có thể mang đến những bài học sâu sắc về một môi trường giáo dục nhân văn. Những tác phẩm này không chỉ làm phong phú chương trình học mà còn giúp các em hiểu và trân trọng hơn các giá trị văn hóa trong khu vực, góp phần xây dựng tinh thần hữu nghị và hợp tác quốc tế ngay từ bậc tiểu học.
IV. Bí quyết giảng dạy văn học nước ngoài phát triển năng lực
Việc giảng dạy văn học nước ngoài ở tiểu học hiệu quả đòi hỏi sự thay đổi trong phương pháp, chuyển từ truyền thụ kiến thức sang định hướng phát triển năng lực văn học cho học sinh. Thay vì chỉ tập trung vào việc trả lời câu hỏi trong sách giáo khoa, giáo viên cần tổ chức các hoạt động học tập đa dạng và sáng tạo. Các phương pháp như thảo luận nhóm, đóng kịch, vẽ tranh minh họa, hay tổ chức các dự án tìm hiểu về bối cảnh văn hóa của tác phẩm sẽ kích thích sự tò mò và hứng thú của học sinh. Mục tiêu cuối cùng của phương pháp tiếp nhận văn học hiện đại là giúp học sinh không chỉ hiểu tác phẩm mà còn biết cách cảm thụ, phân tích, đánh giá và vận dụng những bài học từ tác phẩm vào cuộc sống. Điều này góp phần hình thành năng lực tự học và tư duy phản biện cho các em.
4.1. Vận dụng phương pháp phân tích tác phẩm văn học sáng tạo
Để phân tích tác phẩm văn học một cách hiệu quả, giáo viên không nên áp đặt cách hiểu của mình lên học sinh. Thay vào đó, hãy sử dụng hệ thống câu hỏi gợi mở, khuyến khích các em tự do bày tỏ suy nghĩ và cảm nhận. Ví dụ, với truyện Cô bé bán diêm, thay vì chỉ hỏi về nội dung, giáo viên có thể đặt câu hỏi: “Nếu em ở đó, em sẽ làm gì để giúp cô bé?”. Những câu hỏi như vậy thúc đẩy tư duy phản biện và khả năng liên hệ thực tiễn. Việc sử dụng sơ đồ tư duy để tóm tắt nhân vật, cốt truyện cũng là một cách hiệu quả để học sinh hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ sâu hơn giá trị của tác phẩm.
4.2. Tổ chức hoạt động ngoại khóa để tăng cường trải nghiệm
Hoạt động ngoại khóa là một phương pháp hữu hiệu để đưa VHNN đến gần hơn với học sinh. Nhà trường có thể tổ chức các buổi xem phim chuyển thể từ các tác phẩm văn học, các cuộc thi kể chuyện theo truyện cổ Andersen, truyện cổ Grimm, hay các ngày hội văn hóa giới thiệu về quốc gia của tác giả. Những hoạt động này tạo ra một môi trường học tập vui vẻ, sinh động, giúp các em không chỉ học kiến thức mà còn được trải nghiệm văn hóa. Việc tích hợp liên môn với các môn như Âm nhạc, Mỹ thuật trong các hoạt động này sẽ giúp học sinh phát huy tối đa khả năng sáng tạo và cảm thụ nghệ thuật một cách toàn diện.
V. Kết quả từ nghiên cứu thực tiễn văn học nước ngoài
Nghiên cứu của TS. Nguyễn Thị Thu Thủy đã tiến hành khảo sát thực tế tại các trường tiểu học và thu về những kết quả quan trọng. Đáng chú ý, dù gặp nhiều khó khăn khi dạy văn học nước ngoài, phần lớn học sinh (76,9%) đều thể hiện sự hứng thú với các tác phẩm này. Các em bị thu hút bởi những câu chuyện mới lạ, những nhân vật độc đáo và những bài học ý nghĩa. Điều này cho thấy tiềm năng to lớn của VHNN trong việc khơi gợi niềm đam mê đọc sách. Về phía giáo viên, khảo sát cho thấy sự cần thiết phải có thêm tài liệu tham khảo và các chương trình tập huấn chuyên sâu. Kết quả nghiên cứu khẳng định rằng, nếu có sự đầu tư đúng đắn về chương trình và phương pháp, việc dạy và học VHNN sẽ mang lại hiệu quả giáo dục to lớn, góp phần thực hiện mục tiêu của chương trình giáo dục phổ thông 2018.
5.1. Đánh giá hứng thú và khả năng tiếp thu của học sinh
Dữ liệu khảo sát cho thấy học sinh tiểu học có khả năng tiếp thu tốt và rất yêu thích các hoạt động học tập tương tác như đóng vai, thảo luận nhóm. Các em đặc biệt hứng thú với các tác phẩm văn học nước ngoài cho thiếu nhi có cốt truyện hấp dẫn, giàu trí tưởng tượng. Tuy nhiên, rào cản lớn nhất đối với các em là từ ngữ khó đọc và tên riêng nước ngoài. Điều này đòi hỏi giáo viên cần có phương pháp dẫn dắt khéo léo, biến những khó khăn thành cơ hội để các em tìm tòi và khám phá. Sự yêu thích của học sinh chính là động lực quan trọng nhất để đẩy mạnh việc cải tiến chất lượng giảng dạy mảng văn học này.
5.2. Nhận thức của giáo viên và nhu cầu bồi dưỡng chuyên môn
Nghiên cứu chỉ ra rằng, đa số giáo viên nhận thức rõ vai trò của văn học nước ngoài nhưng lại thiếu tự tin khi giảng dạy do hạn chế về nguồn tài liệu. Có tới hơn 80% giáo viên được khảo sát không sử dụng các sách chuyên khảo về tác giả, tác phẩm VHNN. Điều này cho thấy nhu cầu cấp thiết về việc xây dựng một hệ thống tài liệu tham khảo phong phú, dễ tiếp cận và tổ chức các khóa bồi dưỡng thường xuyên. Việc nâng cao năng lực cho đội ngũ giáo viên là yếu tố then chốt để có thể khai thác và truyền tải thành công những giá trị nhân văn sâu sắc trong các tác phẩm văn học kinh điển của thế giới.