Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc sử dụng tiếng Anh như một phương tiện giảng dạy (English as Medium of Instruction - EMI) ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt trong giáo dục đại học tại các quốc gia không sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính thức. Tại Việt Nam, dự án Chương trình Nhiệm vụ Chiến lược (SMP) của Đại học Quốc gia Hà Nội (VNU) đã triển khai EMI từ năm 2008 nhằm nâng cao chất lượng đào tạo theo tiêu chuẩn quốc tế. Nghiên cứu này tập trung khảo sát việc áp dụng phương pháp Học tích hợp kiến thức chuyên ngành và ngôn ngữ (Content and Language Integrated Learning - CLIL) trong giảng dạy cho sinh viên năm thứ hai tại Trường Đại học Công nghệ, thành viên của VNU.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là đánh giá quan điểm của giảng viên và sinh viên về lợi ích và thách thức khi dạy và học các môn chuyên ngành bằng tiếng Anh, đồng thời đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả áp dụng CLIL. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các khoa Điện tử Viễn thông và Khoa học Máy tính của VNU-UET trong năm học 2013-2014. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp cải thiện chất lượng giảng dạy song ngữ, đồng thời góp phần phát triển năng lực tiếng Anh và kiến thức chuyên môn cho sinh viên, hướng tới chuẩn đầu ra quốc tế.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về phương pháp CLIL, được định nghĩa là phương pháp giảng dạy tích hợp đồng thời nội dung chuyên ngành và ngôn ngữ thứ hai nhằm phát triển cả kiến thức chuyên môn và năng lực ngôn ngữ. Khung 4Cs của Coyle (Content, Communication, Cognition, Culture) được sử dụng làm nền tảng để thiết kế bài giảng và đánh giá hiệu quả CLIL. Ngoài ra, mô hình Language Triptych (ngôn ngữ của học tập, ngôn ngữ cho học tập, ngôn ngữ thông qua học tập) giúp phân tích vai trò của ngôn ngữ trong quá trình học tập tích hợp.
Các khái niệm chính bao gồm:
- CLIL: Phương pháp giảng dạy tích hợp nội dung và ngôn ngữ.
- EMI: Sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giảng dạy các môn học chuyên ngành.
- BICS và CALP: Kỹ năng giao tiếp xã hội cơ bản và năng lực ngôn ngữ học thuật.
- 4Cs Framework: Nội dung, Giao tiếp, Tư duy, Văn hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp khảo sát định lượng kết hợp định tính thông qua bảng hỏi được phát cho 12 giảng viên và 100 sinh viên năm thứ hai thuộc hai khoa Điện tử Viễn thông và Khoa học Máy tính tại VNU-UET. Cỡ mẫu được chọn ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện. Bảng hỏi gồm các câu hỏi đóng và mở, tập trung vào đánh giá năng lực tiếng Anh, hoạt động sử dụng tiếng Anh trong lớp, quan điểm về lợi ích và khó khăn khi áp dụng CLIL, cũng như đề xuất cải tiến.
Dữ liệu thu thập được xử lý bằng thống kê mô tả, phân tích tỷ lệ phần trăm và biểu đồ minh họa. Các câu trả lời mở được phân loại theo chủ đề để bổ sung cho kết quả định lượng. Thời gian nghiên cứu kéo dài trong học kỳ thứ hai của năm học 2013-2014.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Năng lực tiếng Anh của sinh viên: Khoảng 65% sinh viên đạt điểm IELTS từ 5.0 trở lên, đủ điều kiện tham gia SMP, trong khi 30% chưa đạt và phải thi lại. Kỹ năng nghe và nói là những kỹ năng sinh viên mong muốn cải thiện nhất (66%), trong khi kỹ năng đọc và viết được đánh giá cao hơn.
Quan điểm về việc sử dụng tiếng Anh trong lớp học: 90% sinh viên sử dụng tiếng Anh cho thuyết trình, 75% dùng để ghi chép, nhưng chỉ 30% cho biết đề thi được ra bằng tiếng Anh. 65% sinh viên mong muốn sử dụng kết hợp tiếng Anh và tiếng Việt trong giảng dạy để dễ hiểu hơn. Giảng viên cũng thường xuyên sử dụng tiếng Việt để giải thích các khái niệm khó, đồng thời áp dụng các kỹ thuật hỗ trợ như hình ảnh, viết thuật ngữ lên bảng.
Lợi ích của CLIL: 95% sinh viên và 87% giảng viên đồng ý CLIL giúp tăng động lực học, cải thiện tiếng Anh và chuẩn bị cho học tập và công việc tương lai. 77% cho rằng CLIL giúp đa dạng hóa phương pháp giảng dạy.
Khó khăn khi áp dụng CLIL: 85-90% sinh viên và giảng viên cho rằng CLIL làm giảm khả năng hiểu nội dung, tăng khối lượng học tập và gây khó khăn do nhiều thuật ngữ chuyên ngành. 75% sinh viên cảm thấy CLIL làm giảm sự tương tác trong lớp.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sinh viên và giảng viên đều nhận thức rõ lợi ích của CLIL trong việc nâng cao năng lực tiếng Anh và kiến thức chuyên môn, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò tích cực của EMI trong giáo dục đại học. Tuy nhiên, năng lực tiếng Anh hạn chế của sinh viên và thiếu kỹ năng sư phạm CLIL của giảng viên là những rào cản lớn, ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy và học tập.
Việc sử dụng tiếng Việt trong lớp học được xem là cần thiết để hỗ trợ hiểu bài, nhưng cũng đặt ra thách thức trong việc duy trì môi trường tiếng Anh. Các biểu đồ về mức độ sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động lớp học và quan điểm về code-switching minh họa rõ sự cân bằng giữa hai ngôn ngữ trong thực tế giảng dạy.
So với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này phản ánh đúng xu hướng chung về những khó khăn trong việc triển khai CLIL tại các nước không dùng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của đào tạo chuyên sâu cho giảng viên và sinh viên.
Đề xuất và khuyến nghị
Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về CLIL và tiếng Anh học thuật (EAP) cho giảng viên nhằm nâng cao năng lực sư phạm và khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành, tập trung vào kỹ năng thiết kế bài giảng, đánh giá và giao tiếp trong lớp học. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban giám hiệu và phòng đào tạo.
Cung cấp các khóa học bổ trợ tiếng Anh học thuật cho sinh viên, đặc biệt tập trung vào phát triển kỹ năng nghe, nói và từ vựng chuyên ngành để đáp ứng yêu cầu học tập trong môi trường EMI. Thời gian: xuyên suốt khóa học; Chủ thể: Khoa Ngoại ngữ và các khoa chuyên ngành.
Xây dựng chính sách sử dụng song ngữ linh hoạt trong giảng dạy, cho phép giảng viên sử dụng tiếng Việt có kiểm soát để giải thích các khái niệm phức tạp, đồng thời khuyến khích sử dụng tiếng Anh trong các hoạt động tương tác nhằm tăng cường môi trường ngôn ngữ. Thời gian: áp dụng ngay; Chủ thể: Ban giám hiệu và giảng viên.
Phát triển và cập nhật tài liệu giảng dạy phù hợp với CLIL, bao gồm giáo trình, bài tập và phương tiện hỗ trợ đa phương tiện nhằm tăng tính hấp dẫn và hiệu quả học tập. Thời gian: 12-18 tháng; Chủ thể: Bộ môn và nhóm biên soạn tài liệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giảng viên các chương trình đào tạo quốc tế và song ngữ: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy CLIL, giúp giảng viên cải thiện phương pháp và kỹ năng sư phạm.
Nhà quản lý giáo dục đại học: Thông tin về thách thức và đề xuất chính sách hỗ trợ đào tạo giảng viên, phát triển chương trình đào tạo phù hợp với xu hướng quốc tế.
Sinh viên ngành Sư phạm tiếng Anh và Ngôn ngữ Anh: Tài liệu tham khảo về phương pháp CLIL, giúp sinh viên hiểu rõ hơn về ứng dụng thực tế và chuẩn bị cho công tác giảng dạy.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh và giáo dục song ngữ: Cơ sở để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về CLIL, EMI và các giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo.
Câu hỏi thường gặp
CLIL là gì và tại sao nó quan trọng trong giáo dục đại học?
CLIL là phương pháp giảng dạy tích hợp nội dung chuyên ngành và ngôn ngữ thứ hai, giúp sinh viên đồng thời phát triển kiến thức chuyên môn và năng lực tiếng Anh. Nó quan trọng vì đáp ứng nhu cầu toàn cầu hóa và nâng cao chất lượng đào tạo theo chuẩn quốc tế.Những khó khăn chính khi áp dụng CLIL tại Việt Nam là gì?
Khó khăn bao gồm năng lực tiếng Anh hạn chế của sinh viên, thiếu kỹ năng sư phạm CLIL của giảng viên, thiếu tài liệu phù hợp và thách thức trong việc duy trì môi trường tiếng Anh trong lớp học.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả giảng dạy CLIL?
Cần tổ chức đào tạo chuyên sâu cho giảng viên về phương pháp CLIL và tiếng Anh học thuật, cung cấp khóa học bổ trợ tiếng Anh cho sinh viên, xây dựng chính sách sử dụng song ngữ linh hoạt và phát triển tài liệu giảng dạy phù hợp.Vai trò của tiếng mẹ đẻ trong lớp học CLIL như thế nào?
Tiếng mẹ đẻ được sử dụng có kiểm soát để giải thích các khái niệm phức tạp, hỗ trợ sinh viên hiểu bài tốt hơn, nhưng cần hạn chế để không làm giảm môi trường tiếng Anh và ảnh hưởng đến sự phát triển ngôn ngữ thứ hai.CLIL có phù hợp với tất cả các ngành học không?
CLIL có thể áp dụng cho nhiều cấp học và ngành học khác nhau, nhưng hiệu quả nhất khi được thiết kế phù hợp với đặc thù ngành và trình độ tiếng Anh của sinh viên, đặc biệt trong các ngành kỹ thuật, khoa học và công nghệ.
Kết luận
- CLIL là phương pháp tích hợp hiệu quả giúp phát triển đồng thời kiến thức chuyên ngành và năng lực tiếng Anh cho sinh viên đại học.
- Năng lực tiếng Anh hạn chế của sinh viên và thiếu kỹ năng sư phạm CLIL của giảng viên là những thách thức lớn trong việc triển khai.
- Việc sử dụng tiếng Việt có kiểm soát trong lớp học giúp hỗ trợ hiểu bài nhưng cần cân bằng để duy trì môi trường tiếng Anh.
- Đào tạo chuyên sâu cho giảng viên và bổ trợ tiếng Anh học thuật cho sinh viên là giải pháp then chốt để nâng cao hiệu quả CLIL.
- Các cơ sở giáo dục cần xây dựng chính sách và tài liệu phù hợp nhằm thúc đẩy việc áp dụng CLIL một cách bền vững.
Hành động tiếp theo: Các trường đại học nên triển khai các chương trình đào tạo CLIL cho giảng viên và sinh viên, đồng thời nghiên cứu mở rộng phạm vi áp dụng CLIL trong các ngành học khác. Để biết thêm chi tiết và tài liệu hỗ trợ, quý độc giả có thể liên hệ với khoa Ngoại ngữ hoặc phòng đào tạo của VNU-UET.