Tổng quan nghiên cứu
U nguyên bào thận (UNBT) là bệnh lý u thận ác tính phổ biến ở trẻ em, đặc biệt dưới 5 tuổi, chiếm khoảng 5-6% các loại ung thư ở trẻ em và đến 95% các khối u ác tính ở thận. Tỷ lệ mắc mới UNBT ở trẻ dưới 15 tuổi là khoảng 1/10.000, với độ tuổi trung bình khi chẩn đoán là 3,5 tuổi. Tại Việt Nam, UNBT chiếm từ 2% đến 5,2% trong các bệnh ung thư nhi khoa tại các bệnh viện lớn. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong điều trị, tỷ lệ sống sót chung đã đạt khoảng 85-90%, nhưng tiên lượng bệnh còn phụ thuộc nhiều vào đặc điểm lâm sàng, mô bệnh học và các dấu ấn sinh học phân tử.
Nghiên cứu tập trung vào ứng dụng kỹ thuật Multiplex Ligation-dependent Probe Amplification (MLPA) để xác định các kiểu đột biến mất đoạn hoặc lặp đoạn tại vị trí 1p và 16q trên bệnh nhân UNBT. Đây là các vị trí nhiễm sắc thể có liên quan mật thiết đến tiên lượng và nguy cơ tái phát của bệnh. Mục tiêu cụ thể là khảo sát đặc điểm bệnh nhân và xác định tỷ lệ các đột biến mất hoặc lặp đoạn exon tại 1p và 16q, từ đó góp phần nâng cao hiệu quả chẩn đoán và điều trị.
Nghiên cứu được thực hiện trên 44 mẫu mô vùi nến của bệnh nhân UNBT tại Bệnh viện Nhi Đồng 1, TP. Hồ Chí Minh, trong giai đoạn từ tháng 01/2015 đến tháng 04/2021. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc ứng dụng kỹ thuật sinh học phân tử hiện đại vào chẩn đoán và phân loại nguy cơ bệnh, góp phần cải thiện tỷ lệ sống còn và chất lượng điều trị cho bệnh nhân UNBT tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về sinh học phân tử của u nguyên bào thận, tập trung vào các khái niệm chính sau:
- Đột biến mất đoạn (Loss of heterozygosity - LOH): Mất đoạn dị hợp tử trên nhiễm sắc thể 1p và 16q được xem là dấu ấn sinh học quan trọng liên quan đến tiên lượng xấu và nguy cơ tái phát cao ở bệnh nhân UNBT.
- Đột biến lặp đoạn (Copy number variation - CNV): Tăng số lượng bản sao tại vị trí 1q cũng được ghi nhận có ảnh hưởng đến tiên lượng bệnh.
- Kỹ thuật MLPA (Multiplex Ligation-dependent Probe Amplification): Phương pháp PCR multiplex cho phép phát hiện nhanh chóng, chính xác các biến đổi số lượng bản sao gen trên nhiều exon trong cùng một phản ứng, sử dụng lượng mẫu DNA nhỏ (khoảng 20 ng), có độ nhạy cao và chi phí hợp lý.
- Phân loại mô học và giai đoạn bệnh: Dựa trên tiêu chuẩn của Children’s Oncology Group (COG) và International Society of Paediatric Oncology (SIOP), phân loại mô học thuận lợi và không thuận lợi, cùng với giai đoạn bệnh (I-V) ảnh hưởng đến lựa chọn phác đồ điều trị.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Mô tả cắt ngang, chọn mẫu thuận tiện.
- Đối tượng nghiên cứu: 44 bệnh nhân UNBT được chẩn đoán xác định bằng giải phẫu bệnh tại Bệnh viện Nhi Đồng 1, chưa hóa trị trước phẫu thuật, có mẫu mô vùi nến lưu trữ từ tháng 01/2015 đến tháng 04/2021.
- Thu thập dữ liệu: Hồ sơ bệnh án, mẫu mô vùi nến, thông tin lâm sàng, mô bệnh học, kết quả MLPA.
- Quy trình kỹ thuật:
- Chiết tách DNA từ mẫu mô vùi nến sử dụng bộ kit QIAamp DNA FFPE Advanced UNG Kit.
- Thực hiện phản ứng MLPA với bộ probe P380 Wilms tumour 43 probe, bao gồm các probe đặc hiệu cho 1p, 1q, 16p, 16q và các gen liên quan như WT1, TP53.
- Điện di mao quản và phân tích kết quả bằng phần mềm GeneMarker version 1.97.
- Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 25, thống kê mô tả với số lượng, tỷ lệ phần trăm; kiểm định sự khác biệt và tương quan giữa các biến.
- Kiểm soát sai lệch: Bám sát tiêu chuẩn chọn mẫu, kiểm soát chất lượng kỹ thuật MLPA với mẫu chứng, kiểm soát thông tin từ phần mềm quản lý bệnh viện.
- Thời gian và địa điểm nghiên cứu: Từ tháng 12/2020 đến tháng 11/2021 tại Bệnh viện Nhi Đồng 1, Khoa Vi sinh và Trung tâm Y sinh học phân tử Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh.
- Đạo đức nghiên cứu: Được Hội đồng Khoa học và Đạo đức Bệnh viện Nhi Đồng 1 phê duyệt, đảm bảo bảo mật thông tin và không ảnh hưởng đến điều trị bệnh nhân.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Đặc điểm đối tượng nghiên cứu:
- Độ tuổi trung bình 3,34 ± 0,45 tuổi, nhóm tuổi dưới 5 chiếm 77,3%, phổ biến nhất là nhóm 1-2 tuổi (27,3%).
- Tỷ lệ nam/nữ là 1,2, với 54,5% nam và 45,5% nữ.
- Vị trí khối u phân bố gần như đồng đều giữa thận trái (47,7%) và thận phải (52,3%), không ghi nhận trường hợp u hai bên.
- Giai đoạn bệnh chủ yếu là I (52,3%) và II (38,6%), không có trường hợp giai đoạn IV và V.
- Mô học thuận lợi chiếm 97,7%, chỉ 2,3% là mô học không thuận lợi.
- Tỷ lệ di căn hạch ổ bụng là 5,2% trong số 38 trường hợp khảo sát.
Kết quả kỹ thuật MLPA:
- Trong 44 mẫu, có 26 mẫu (59%) thực hiện MLPA thành công, 18 mẫu không xác định được kết quả.
- Tỷ lệ mất đoạn exon tại 1p và/hoặc 16q là 19,2% (5/26 mẫu).
- Mất đoạn exon riêng lẻ tại 1p chiếm 15,3% (4/26), tại 16q chiếm 11,5% (3/26).
- Mất đoạn đồng thời tại cả 1p và 16q chiếm 7,7% (2/26).
- Tỷ lệ tăng đoạn exon tại 1q là 15,3% (4/26).
Chất lượng DNA và hiệu quả kỹ thuật:
- Hàm lượng DNA thu được dao động từ 30 đến 450 ng/μL, tỷ số OD 260/280 trong khoảng 1,8-2,0, đảm bảo độ tinh sạch.
- Mẫu vùi nến có độ đứt gãy DNA nhưng vẫn đủ tiêu chuẩn thực hiện MLPA.
- Tỷ lệ thành công MLPA cao hơn ở các mẫu thu thập từ năm 2018 trở đi (trên 66,7%) so với trước đó.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các báo cáo quốc tế về tỷ lệ mất đoạn 1p và 16q trong UNBT, cho thấy khoảng 15-20% bệnh nhân có đột biến mất đoạn tại các vị trí này. Tỷ lệ mất đoạn đồng thời 1p và 16q (7,7%) cũng tương đồng với các nghiên cứu trước đây, trong đó mất đoạn đồng thời được xem là yếu tố tiên lượng xấu, liên quan đến nguy cơ tái phát và tử vong cao hơn.
Tỷ lệ tăng đoạn 1q (15,3%) được xác nhận là một yếu tố độc lập ảnh hưởng đến tiên lượng, phù hợp với nghiên cứu của Chagtai và cộng sự. Việc ứng dụng MLPA cho phép phát hiện nhanh các biến đổi số lượng bản sao gen với độ nhạy cao, sử dụng lượng mẫu nhỏ, phù hợp với mẫu mô vùi nến lưu trữ lâu năm.
So với các kỹ thuật truyền thống như FISH, Southern blot hay CGH array, MLPA có ưu điểm vượt trội về chi phí, thời gian và khả năng phát hiện các đột biến nhỏ trong gen. Tuy nhiên, tỷ lệ thành công MLPA phụ thuộc vào chất lượng mẫu DNA, điều này giải thích tỷ lệ không thành công ở 18 mẫu do mẫu vùi nến bị đứt gãy nhiều.
Biểu đồ và bảng số liệu có thể minh họa rõ ràng tỷ lệ mất đoạn exon tại các vị trí 1p, 16q và tăng đoạn 1q, cũng như phân bố tuổi, giới tính và giai đoạn bệnh của bệnh nhân, giúp trực quan hóa mối liên hệ giữa đặc điểm lâm sàng và biến đổi phân tử.
Đề xuất và khuyến nghị
Áp dụng rộng rãi kỹ thuật MLPA trong chẩn đoán phân tử UNBT
- Mục tiêu: Nâng cao tỷ lệ phát hiện đột biến mất/lặp đoạn gen tại 1p, 16q và 1q.
- Thời gian: Triển khai trong 1-2 năm tới tại các trung tâm ung bướu nhi khoa lớn.
- Chủ thể thực hiện: Các phòng xét nghiệm sinh học phân tử tại bệnh viện nhi và đại học y dược.
Xây dựng quy trình chuẩn lấy mẫu và bảo quản mô vùi nến
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ thành công của kỹ thuật MLPA, giảm tỷ lệ mẫu không đạt chất lượng.
- Thời gian: 6-12 tháng để đào tạo và áp dụng quy trình chuẩn.
- Chủ thể thực hiện: Khoa giải phẫu bệnh, phòng xét nghiệm.
Phối hợp đa chuyên ngành trong phân loại nguy cơ và điều trị UNBT
- Mục tiêu: Kết hợp kết quả mô học, lâm sàng và sinh học phân tử để xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa.
- Thời gian: 1 năm để xây dựng hướng dẫn và áp dụng thử nghiệm.
- Chủ thể thực hiện: Bác sĩ ung bướu nhi, giải phẫu bệnh, kỹ thuật viên sinh học phân tử.
Nâng cao năng lực nghiên cứu và đào tạo về kỹ thuật MLPA và sinh học phân tử
- Mục tiêu: Đào tạo nhân lực chuyên sâu, cập nhật kỹ thuật mới, nâng cao chất lượng nghiên cứu.
- Thời gian: Liên tục, ưu tiên trong 3 năm tới.
- Chủ thể thực hiện: Đại học Y Dược, các bệnh viện chuyên khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Bác sĩ ung bướu nhi và bác sĩ lâm sàng
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò của đột biến gen trong tiên lượng và lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp.
- Use case: Áp dụng kết quả MLPA để phân nhóm nguy cơ bệnh nhân UNBT.
Kỹ thuật viên và nhà nghiên cứu sinh học phân tử
- Lợi ích: Nắm vững quy trình kỹ thuật MLPA, cách xử lý mẫu mô vùi nến và phân tích dữ liệu.
- Use case: Triển khai kỹ thuật MLPA trong phòng xét nghiệm, nghiên cứu các đột biến gen liên quan.
Giảng viên và sinh viên ngành kỹ thuật xét nghiệm y học, y học phân tử
- Lợi ích: Tài liệu tham khảo thực tiễn về ứng dụng MLPA trong chẩn đoán ung thư nhi khoa.
- Use case: Học tập, nghiên cứu và phát triển đề tài liên quan đến đột biến gen.
Nhà hoạch định chính sách y tế và quản lý bệnh viện
- Lợi ích: Đánh giá hiệu quả và chi phí của kỹ thuật MLPA trong chẩn đoán và điều trị UNBT.
- Use case: Lập kế hoạch đầu tư trang thiết bị, đào tạo nhân lực và xây dựng hướng dẫn chẩn đoán.
Câu hỏi thường gặp
Kỹ thuật MLPA là gì và ưu điểm của nó trong nghiên cứu UNBT?
MLPA là kỹ thuật khuếch đại đa đoạn dò giúp phát hiện các biến đổi số lượng bản sao gen như mất đoạn hoặc lặp đoạn. Ưu điểm là sử dụng lượng mẫu DNA nhỏ, cho kết quả nhanh, độ nhạy cao và chi phí thấp, phù hợp với mẫu mô vùi nến lưu trữ lâu năm.Tại sao mất đoạn 1p và 16q lại quan trọng trong UNBT?
Mất đoạn 1p và 16q liên quan đến nguy cơ tái phát và tử vong cao hơn ở bệnh nhân UNBT, do đó được sử dụng làm dấu ấn sinh học để phân nhóm nguy cơ và điều chỉnh phác đồ điều trị.Tỷ lệ thành công của MLPA trên mẫu mô vùi nến như thế nào?
Trong nghiên cứu, tỷ lệ thành công MLPA là khoảng 59%, với tỷ lệ thành công cao hơn ở các mẫu mới thu thập. Chất lượng mẫu DNA ảnh hưởng lớn đến kết quả.Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu này vào thực tiễn lâm sàng không?
Có, kết quả giúp bác sĩ phân loại nguy cơ bệnh nhân chính xác hơn, từ đó lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp, nâng cao hiệu quả điều trị và giảm thiểu biến chứng.Ngoài MLPA, còn có kỹ thuật nào khác để phát hiện đột biến mất/lặp đoạn?
Có các kỹ thuật như FISH, Southern blot, CGH array, SNP array, nhưng MLPA có ưu điểm về chi phí, thời gian và khả năng phát hiện các đột biến nhỏ với độ nhạy cao hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã ứng dụng thành công kỹ thuật MLPA để phát hiện các đột biến mất đoạn và lặp đoạn tại vị trí 1p và 16q trên bệnh nhân UNBT tại Việt Nam.
- Tỷ lệ mất đoạn exon tại 1p và/hoặc 16q là khoảng 19%, tỷ lệ tăng đoạn exon tại 1q là 15%, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế.
- Đặc điểm lâm sàng và mô học của bệnh nhân đa phần là mô học thuận lợi, giai đoạn I và II chiếm ưu thế.
- Kỹ thuật MLPA cho phép sử dụng mẫu mô vùi nến lưu trữ lâu năm với độ nhạy và độ chính xác cao, góp phần nâng cao chất lượng chẩn đoán phân tử.
- Đề xuất triển khai rộng rãi MLPA trong chẩn đoán và phân loại nguy cơ UNBT, đồng thời xây dựng quy trình lấy mẫu và đào tạo nhân lực để nâng cao hiệu quả điều trị.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các trung tâm ung bướu nhi áp dụng kỹ thuật MLPA, phối hợp đa ngành trong điều trị và tiếp tục nghiên cứu mở rộng về các đột biến gen liên quan đến UNBT nhằm cải thiện tiên lượng bệnh nhân.