Tổng quan nghiên cứu

Vùng đầu mặt là khu vực có nhiều đơn vị giải phẫu thẩm mỹ phức tạp nhất, đóng vai trò quyết định diện mạo và chức năng của con người. Theo ước tính, tổn thương vùng này do bỏng, chấn thương, bệnh lý hoặc dị tật bẩm sinh chiếm tỷ lệ khá cao trong các ca phẫu thuật tạo hình. Việc lựa chọn chất liệu tạo hình phù hợp cho các tổn thương này vẫn là thách thức lớn đối với phẫu thuật viên. Hệ mạch thái dương nông (TDN) với các nhánh tận từ động mạch thái dương nông cung cấp nguồn tổ chức đa dạng như da mang tóc, cân, cơ, sụn, xương hoặc phức hợp nhiều loại mô dưới dạng vạt cuống liền hoặc vạt tự do, ít để lại sẹo lộ liễu sau lấy vạt.

Mục tiêu nghiên cứu là mô tả giải phẫu hệ mạch thái dương nông và đánh giá khả năng, kết quả sử dụng một số vạt tổ chức được cấp máu bởi hệ mạch này trong phẫu thuật tạo hình vùng đầu mặt. Nghiên cứu được thực hiện trên 45 mẫu tiêu bản xác người Việt trưởng thành và 47 bệnh nhân phẫu thuật tại bệnh viện đa khoa Xanh Pôn Hà Nội trong giai đoạn 2006-2016. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả và an toàn phẫu thuật tạo hình, góp phần cải thiện chức năng và thẩm mỹ cho bệnh nhân với các tổn thương vùng đầu mặt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình giải phẫu mạch máu vùng đầu mặt, đặc biệt tập trung vào hệ mạch thái dương nông (TDN). Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Giải phẫu mạch máu kinh điển: Động mạch thái dương nông là một trong hai nhánh tận của động mạch cảnh ngoài, phân chia thành nhánh trán và nhánh đỉnh, cung cấp máu cho vùng trán, thái dương, đỉnh đầu và các cấu trúc liên quan. Các nhánh bên như động mạch tai trước, động mạch thái dương giữa, động mạch tai trên và động mạch thái dương gò má đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng các vạt tổ chức.

  • Mô hình mạch máu và thần kinh liên quan: Mối quan hệ giữa động mạch TDN với tĩnh mạch đi kèm và các dây thần kinh như thần kinh trán (nhánh của dây thần kinh VII) và thần kinh tai thái dương (nhánh của dây thần kinh V) được nghiên cứu chi tiết để đảm bảo an toàn trong phẫu thuật, tránh tổn thương thần kinh và tắc nghẽn tĩnh mạch.

Các khái niệm chính bao gồm: vạt cuống liền, vạt đảo cuống ngoại vi, vạt giãn da, vạt tự do, và các dạng phân chia nhánh tận của động mạch TDN.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu gồm hai phần: giải phẫu và lâm sàng.

  • Nghiên cứu giải phẫu: Thực hiện trên 45 mẫu tiêu bản xác người trưởng thành, bảo quản bằng formol, phẫu tích qua 4 đợt từ 2011 đến 2014 tại Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch. Phẫu tích theo quy trình chuẩn, sử dụng hệ trục tọa độ xOy dựa trên đường thẳng Reid để xác định vị trí phân chia nhánh tận của động mạch TDN, đo đường kính, chiều dài, hướng đi của các nhánh, và khảo sát mối liên quan với tĩnh mạch và thần kinh lân cận. Các dụng cụ đo gồm thước kẹp điện tử, thước đo góc, chỉ lanh, kim tiêm nhỏ, máy ảnh và bộ dụng cụ phẫu tích.

  • Nghiên cứu lâm sàng: Thử nghiệm không đối chứng trên 47 bệnh nhân có khuyết phần mềm vùng đầu mặt, được phẫu thuật tại bệnh viện đa khoa Xanh Pôn từ 2006 đến 2016. Tiêu chuẩn lựa chọn bao gồm tổn thương do bỏng, chấn thương, bệnh lý hoặc dị tật bẩm sinh, ảnh hưởng chức năng hoặc thẩm mỹ. Loại trừ bệnh nhân có bệnh lý toàn thân nặng, tiểu đường, hoặc tổn thương vùng lấy vạt. Phương pháp phân tích bao gồm đánh giá lâm sàng, siêu âm Doppler cầm tay để xác định mạch máu, thiết kế vạt dựa trên đặc điểm tổn thương và hệ mạch TDN, theo dõi kết quả sau phẫu thuật.

Timeline nghiên cứu kéo dài 10 năm với giai đoạn giải phẫu 2011-2014 và giai đoạn lâm sàng 2006-2016.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm giải phẫu động mạch thái dương nông: Chiều dài thân chính động mạch TDN thay đổi từ khoảng 2 cm đến 4 cm tính từ bờ trên cung gò má đến điểm phân chia nhánh tận. Phân chia nhánh tận chủ yếu theo dạng chia 2 nhánh (nhánh trán và nhánh đỉnh) chiếm khoảng 80% trường hợp, các dạng còn lại chiếm tỷ lệ nhỏ hơn (khoảng 5% mỗi dạng). Đường kính trung bình của nhánh trán khoảng 1-2 mm, chiều dài trung bình nhánh trán là 99.2 mm, nhánh đỉnh có chiều dài và đường kính tương tự.

  2. Mối liên quan giữa động mạch, tĩnh mạch và thần kinh: Tĩnh mạch đi kèm động mạch TDN không phải lúc nào cũng song hành, đặc biệt ở đoạn cao, tĩnh mạch có xu hướng tách xa động mạch. Thần kinh trán (nhánh của dây thần kinh VII) nằm sâu dưới cân thái dương nông, thấp hơn nhánh trán động mạch TDN khoảng 12 mm, giúp tránh tổn thương thần kinh trong phẫu thuật. Thần kinh tai thái dương (nhánh của dây thần kinh V) liên quan mật thiết với nhánh đỉnh động mạch TDN, có nhiều nhánh nối với thần kinh trán.

  3. Ứng dụng lâm sàng của các loại vạt dựa trên hệ mạch TDN:

    • Vạt đảo cuống liền, vạt đảo cuống ngoại vi, vạt giãn da, vạt tự do được sử dụng đa dạng cho các tổn thương vùng đầu mặt với kích thước từ nhỏ đến lớn. Ví dụ, vạt đảo sau tai ngược dòng dựa trên nhánh đỉnh được dùng cho tổn thương mi mắt, gò má với diện tích vạt từ 4 đến 8 cm chiều dài, tỷ lệ thành công cao.

    • Vạt giãn da đầu mang tóc hoặc không mang tóc dựa trên nhánh trán hoặc nhánh đỉnh cho phép tạo hình các tổn thương lớn, kích thước vạt lên đến 12 x 25 cm sau giãn da trong 8 tuần.

    • Vạt cân thái dương nông được sử dụng để tạo hình các tổn thương vùng miệng, ổ mắt, và kết hợp với các chất liệu nhân tạo như tấm lưới polyethylene để tái tạo cấu trúc phức tạp.

  4. Kết quả lâm sàng: Trong 47 bệnh nhân, tỷ lệ thành công vạt sống đạt trên 90%, biến chứng chủ yếu là ứ máu tĩnh mạch trong 2-4 ngày đầu sau mổ, tỷ lệ hoại tử vạt thấp (khoảng 2-3%). Các vạt giãn da cho phép tạo hình hiệu quả các tổn thương lớn, cải thiện chức năng và thẩm mỹ rõ rệt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân thành công của các vạt dựa trên hệ mạch TDN là do nguồn cấp máu phong phú, đa dạng từ các nhánh tận động mạch trán và đỉnh, cùng với mạng nối mạch dày đặc giữa các nhánh tận và các động mạch vùng mặt khác. So với các nghiên cứu trước đây tập trung vào thân chính động mạch, nghiên cứu này đi sâu vào đặc điểm nhánh tận, giúp phẫu thuật viên có cái nhìn toàn diện hơn để thiết kế vạt phù hợp, giảm thiểu biến chứng.

Việc phát hiện tĩnh mạch không luôn đi kèm động mạch ở đoạn cao phù hợp với quan điểm mới về tĩnh mạch tùy hành, giải thích nguyên nhân ứ máu tĩnh mạch gặp trong một số ca lâm sàng. Mối liên quan giải phẫu giữa động mạch và thần kinh cũng giúp giảm nguy cơ tổn thương thần kinh trong phẫu thuật.

So sánh với các nghiên cứu quốc tế, tỷ lệ thành công và biến chứng tương đương hoặc tốt hơn nhờ kỹ thuật phẫu thuật được chuẩn hóa và sự hiểu biết sâu sắc về giải phẫu hệ mạch TDN. Các biểu đồ thể hiện tỷ lệ các dạng phân chia nhánh tận, tỷ lệ thành công vạt và biến chứng sẽ minh họa rõ nét hơn các kết quả này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi kỹ thuật lấy vạt dựa trên nhánh tận động mạch thái dương nông nhằm tăng hiệu quả tạo hình vùng đầu mặt, đặc biệt cho các tổn thương phức tạp và lớn. Thời gian thực hiện: ngay trong các phẫu thuật tạo hình hiện tại. Chủ thể thực hiện: phẫu thuật viên tạo hình.

  2. Đào tạo chuyên sâu về giải phẫu hệ mạch thái dương nông và kỹ thuật phẫu thuật vạt cho các bác sĩ phẫu thuật tạo hình để giảm thiểu biến chứng và nâng cao tỷ lệ thành công. Thời gian: trong 1-2 năm tới. Chủ thể: các trường đại học y, bệnh viện chuyên khoa.

  3. Sử dụng máy siêu âm Doppler cầm tay trong chuẩn bị phẫu thuật để xác định chính xác đường đi của động mạch và nhánh tận, giúp thiết kế vạt phù hợp, giảm thiểu tổn thương mạch máu. Thời gian: áp dụng ngay. Chủ thể: phẫu thuật viên, kỹ thuật viên.

  4. Phát triển kỹ thuật giãn da kết hợp vạt thái dương nông cho các tổn thương lớn, nhằm mở rộng phạm vi tạo hình, giảm nhu cầu ghép da và tăng tính thẩm mỹ. Thời gian: 2-3 năm. Chủ thể: nhóm nghiên cứu và phẫu thuật viên.

  5. Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục về mối quan hệ giữa hệ mạch TDN với các cấu trúc thần kinh và tĩnh mạch để hoàn thiện kỹ thuật phẫu thuật, giảm biến chứng ứ máu và tổn thương thần kinh. Thời gian: liên tục. Chủ thể: các nhóm nghiên cứu y học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Phẫu thuật viên tạo hình và thẩm mỹ: Nắm vững kiến thức giải phẫu và kỹ thuật lấy vạt dựa trên hệ mạch TDN giúp nâng cao hiệu quả phẫu thuật, giảm biến chứng và cải thiện kết quả thẩm mỹ.

  2. Bác sĩ chuyên khoa phẫu thuật đầu mặt cổ: Áp dụng các kỹ thuật vạt đa dạng từ hệ mạch TDN để xử lý các tổn thương phức tạp, đặc biệt trong các trường hợp bỏng, chấn thương hoặc khuyết tật bẩm sinh.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh y khoa: Tài liệu cung cấp kiến thức chuyên sâu về giải phẫu mạch máu vùng đầu mặt, phương pháp nghiên cứu giải phẫu và lâm sàng, là nguồn tham khảo quý giá cho học tập và nghiên cứu.

  4. Nhà quản lý y tế và đào tạo: Đánh giá và xây dựng chương trình đào tạo, nâng cao năng lực chuyên môn cho đội ngũ phẫu thuật viên tạo hình dựa trên các kết quả nghiên cứu thực tiễn và khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hệ mạch thái dương nông có vai trò gì trong phẫu thuật tạo hình vùng đầu mặt?
    Hệ mạch TDN cung cấp nguồn máu phong phú cho nhiều loại vạt tổ chức như da, cân, cơ, sụn và xương, giúp tạo hình các tổn thương phức tạp vùng đầu mặt với tỷ lệ thành công cao và ít biến chứng.

  2. Các dạng phân chia nhánh tận của động mạch TDN phổ biến nhất là gì?
    Dạng chia 2 nhánh tận (nhánh trán và nhánh đỉnh) chiếm khoảng 80% trường hợp, các dạng còn lại gồm 3 nhánh hoặc biến thể khác chiếm tỷ lệ nhỏ hơn.

  3. Làm thế nào để giảm thiểu biến chứng ứ máu tĩnh mạch khi sử dụng vạt dựa trên hệ mạch TDN?
    Hiểu rõ mối quan hệ giữa động mạch và tĩnh mạch, đặc biệt tĩnh mạch không luôn đi kèm động mạch ở đoạn cao, kết hợp kỹ thuật phẫu thuật cẩn thận và sử dụng siêu âm Doppler để xác định mạch máu giúp giảm thiểu biến chứng này.

  4. Vạt giãn da đầu mang tóc có ưu điểm gì trong tạo hình?
    Vạt giãn cho phép mở rộng diện tích da, tạo vạt lớn với kích thước lên đến 12 x 25 cm, phù hợp cho tổn thương lớn, giúp đóng trực tiếp nơi cho vạt, giảm nhu cầu ghép da và tăng tính thẩm mỹ.

  5. Có thể kết hợp vạt cân thái dương nông với các chất liệu nhân tạo không?
    Có, vạt cân TDN có thể phủ lên các chất liệu nhân tạo như tấm lưới polyethylene để tái tạo cấu trúc phức tạp như ổ mắt, giúp tăng độ bền và khả năng sống của vạt.

Kết luận

  • Mô tả chi tiết giải phẫu hệ mạch thái dương nông, đặc biệt các nhánh tận, cung cấp cơ sở khoa học vững chắc cho phẫu thuật tạo hình vùng đầu mặt.
  • Xác định các dạng phân chia nhánh tận phổ biến, mối liên quan giữa động mạch, tĩnh mạch và thần kinh giúp giảm thiểu biến chứng trong phẫu thuật.
  • Đánh giá thành công và ứng dụng đa dạng các loại vạt dựa trên hệ mạch TDN trong điều trị tổn thương vùng đầu mặt với tỷ lệ thành công trên 90%.
  • Đề xuất các giải pháp kỹ thuật và đào tạo nhằm nâng cao hiệu quả phẫu thuật tạo hình dựa trên hệ mạch TDN trong thời gian tới.
  • Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục và ứng dụng rộng rãi các kỹ thuật vạt dựa trên hệ mạch TDN để cải thiện chất lượng điều trị và thẩm mỹ cho bệnh nhân.

Next steps: Triển khai đào tạo kỹ thuật phẫu thuật vạt TDN, áp dụng siêu âm Doppler trong chuẩn bị phẫu thuật, mở rộng nghiên cứu về mối quan hệ thần kinh - mạch máu.

Call to action: Các phẫu thuật viên và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng và phát triển kỹ thuật dựa trên hệ mạch thái dương nông để nâng cao chất lượng điều trị tạo hình vùng đầu mặt.