I. Kỹ thuật đặt ống ghép nội mạch
Kỹ thuật đặt ống ghép nội mạch (TEVAR) là phương pháp can thiệp y tế hiện đại, được sử dụng để điều trị phình động mạch chủ ngực. Kỹ thuật này được phát triển từ những năm 1990, với mục tiêu giảm tỷ lệ tử vong và biến chứng so với phẫu thuật mở truyền thống. TEVAR sử dụng một ống ghép nội mạch được đưa vào qua đường động mạch đùi, sau đó được đặt tại vị trí phình để ngăn chặn nguy cơ vỡ. Phương pháp này đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm thời gian nằm viện và tăng tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.
1.1. Lịch sử phát triển
TEVAR được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1990 bởi Parodi và cộng sự, với trường hợp thành công đầu tiên tại Argentina. Năm 1994, Michael Dake và cộng sự tại Đại học Stanford đã áp dụng TEVAR cho phình động mạch chủ ngực đoạn xuống. Năm 1999, FDA Hoa Kỳ chính thức công nhận TEVAR, mở ra một kỷ nguyên mới trong điều trị phình động mạch chủ.
1.2. Quy trình thực hiện
Quy trình TEVAR bao gồm các bước: chẩn đoán hình ảnh, lựa chọn ống ghép phù hợp, đưa ống ghép qua đường động mạch đùi, và đặt ống ghép tại vị trí phình. Các biến chứng có thể xảy ra bao gồm rò nội mạch, tắc mạch, và tổn thương động mạch đường vào.
II. Phình động mạch chủ ngực
Phình động mạch chủ ngực là tình trạng động mạch chủ tại vùng ngực phình to bất thường, với đường kính lớn hơn 1,5 lần so với bình thường. Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như vỡ động mạch, lóc tách, và tử vong. Điều trị phình động mạch bao gồm cả phương pháp nội khoa và can thiệp phẫu thuật, trong đó TEVAR là phương pháp được ưu tiên do tính hiệu quả và ít xâm lấn.
2.1. Nguyên nhân và phân loại
Nguyên nhân gây phình động mạch chủ ngực bao gồm xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, và các bệnh lý di truyền như hội chứng Marfan. Phình động mạch chủ ngực được phân loại theo vị trí (phình động mạch chủ lên, quai động mạch chủ, và động mạch chủ xuống) và hình thái (phình dạng túi hoặc hình thoi).
2.2. Chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán phình động mạch chủ ngực thường dựa trên các phương tiện hình ảnh như CT scan, MRI, và siêu âm. Điều trị bao gồm kiểm soát các yếu tố nguy cơ, phẫu thuật mở, và can thiệp nội mạch. TEVAR được ưu tiên cho các bệnh nhân có nguy cơ phẫu thuật cao.
III. Nghiên cứu ứng dụng TEVAR tại Việt Nam
Nghiên cứu ứng dụng TEVAR tại Việt Nam đã được triển khai tại nhiều bệnh viện lớn như Bệnh viện Việt Đức, Bạch Mai, và Chợ Rẫy. Các nghiên cứu cho thấy TEVAR mang lại kết quả khả quan với tỷ lệ tử vong thấp và thời gian hồi phục nhanh. Tuy nhiên, việc áp dụng TEVAR còn gặp nhiều thách thức do hạn chế về trang thiết bị và chi phí điều trị cao.
3.1. Kết quả nghiên cứu
Các nghiên cứu tại Việt Nam cho thấy tỷ lệ thành công của TEVAR đạt trên 90%, với tỷ lệ biến chứng thấp. Các biến chứng chính bao gồm rò nội mạch và tổn thương động mạch đường vào.
3.2. Thách thức và hướng phát triển
Thách thức chính trong việc áp dụng TEVAR tại Việt Nam là chi phí cao và thiếu trang thiết bị hiện đại. Hướng phát triển trong tương lai bao gồm đào tạo nhân lực, đầu tư trang thiết bị, và nghiên cứu sâu hơn về hiệu quả của TEVAR trên bệnh nhân Việt Nam.