I. Viêm mủ nội nhãn sau phẫu thuật
Viêm mủ nội nhãn (VMNN) là tình trạng viêm nghiêm trọng của các mô nội nhãn do nhiễm khuẩn, thường xảy ra sau phẫu thuật mắt. Bệnh đe dọa nghiêm trọng đến thị lực và đòi hỏi can thiệp kịp thời. VMNN sau phẫu thuật được phân loại thành cấp tính (xảy ra trong vòng 6 tuần) và muộn (sau 6 tuần). Tỉ lệ VMNN cấp tính sau phẫu thuật đục thủy tinh thể dao động từ 0.03% đến 0.2%, trong khi VMNN sau phẫu thuật cắt dịch kính có tỉ lệ thấp hơn (0% - 1.3%). Các triệu chứng lâm sàng bao gồm giảm thị lực, đau nhức mắt, cương tụ kết mạc và phù nề mi mắt. Cơ chế gây tổn thương võng mạc liên quan đến độc tố vi khuẩn và phản ứng viêm, dẫn đến các tổn thương không hồi phục như hoại tử võng mạc và phù hoàng điểm.
1.1. Định nghĩa và phân loại
Viêm mủ nội nhãn là tình trạng viêm của các mô nội nhãn do nhiễm khuẩn, thường xảy ra sau phẫu thuật mắt. Bệnh được phân loại thành VMNN cấp tính (xảy ra trong vòng 6 tuần) và VMNN muộn (sau 6 tuần). VMNN cấp tính thường liên quan đến phẫu thuật đục thủy tinh thể, trong khi VMNN muộn ít gặp hơn và thường liên quan đến các phẫu thuật khác như cắt bè củng mạc hoặc tiêm thuốc vào khoang dịch kính.
1.2. Triệu chứng lâm sàng
Các triệu chứng lâm sàng của viêm mủ nội nhãn bao gồm giảm thị lực (94%), cương tụ kết mạc (82%), đau nhức mắt (74%) và phù nề mi mắt (35%). Triệu chứng thực thể bao gồm phù giác mạc, vẩn đục tiền phòng, mủ tiền phòng và vẩn đục dịch kính. VMNN muộn thường có triệu chứng nhẹ hơn và tiến triển chậm hơn so với VMNN cấp tính.
II. Chẩn đoán viêm mủ nội nhãn bằng PCR thời gian thực
Chẩn đoán viêm mủ nội nhãn đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tác nhân gây bệnh và đưa ra phác đồ điều trị hiệu quả. PCR thời gian thực là kỹ thuật sinh học phân tử có độ nhạy cao, cho phép phát hiện các tác nhân vi khuẩn và nấm trong thời gian ngắn (khoảng 5 giờ). Kỹ thuật này vượt trội so với phương pháp nuôi cấy truyền thống, vốn có tỉ lệ dương tính thấp (25% - 56%) do hạn chế về số lượng mẫu và ảnh hưởng của kháng sinh tiêm nội nhãn. PCR thời gian thực không yêu cầu vi sinh vật sống, giúp phát hiện các tác nhân khó nuôi cấy như vi nấm và vi khuẩn kị khí.
2.1. Ưu điểm của PCR thời gian thực
PCR thời gian thực có độ nhạy cao, cho phép phát hiện các tác nhân vi khuẩn và nấm trong thời gian ngắn (khoảng 5 giờ). Kỹ thuật này không yêu cầu vi sinh vật sống, giúp phát hiện các tác nhân khó nuôi cấy như vi nấm và vi khuẩn kị khí. So với phương pháp nuôi cấy truyền thống, PCR thời gian thực có tỉ lệ dương tính cao hơn và thời gian chẩn đoán nhanh hơn.
2.2. So sánh với phương pháp nuôi cấy
Phương pháp nuôi cấy truyền thống có tỉ lệ dương tính thấp (25% - 56%) do hạn chế về số lượng mẫu và ảnh hưởng của kháng sinh tiêm nội nhãn. PCR thời gian thực vượt trội hơn với độ nhạy cao và thời gian chẩn đoán nhanh chóng, giúp cải thiện hiệu quả điều trị viêm mủ nội nhãn.
III. Điều trị viêm mủ nội nhãn sau phẫu thuật
Điều trị viêm mủ nội nhãn sau phẫu thuật là một thách thức lớn đối với các bác sĩ chuyên khoa. Phác đồ điều trị bao gồm tiêm kháng sinh nội nhãn và phẫu thuật cắt dịch kính. Nghiên cứu EVS khuyến cáo tiêm kháng sinh nội nhãn cho các trường hợp thị lực khởi đầu tốt hơn mức ST+, trong khi phẫu thuật cắt dịch kính được chỉ định cho các trường hợp thị lực thấp hơn. Tuy nhiên, nghiên cứu CEVE đã mở rộng chỉ định cắt dịch kính, khuyến nghị phẫu thuật sớm hơn để giảm thiểu tổn thương võng mạc. Kết quả điều trị phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thị lực khởi đầu, tình trạng mắt lúc nhập viện và phác đồ điều trị được áp dụng.
3.1. Phác đồ điều trị
Phác đồ điều trị viêm mủ nội nhãn bao gồm tiêm kháng sinh nội nhãn và phẫu thuật cắt dịch kính. Nghiên cứu EVS khuyến cáo tiêm kháng sinh nội nhãn cho các trường hợp thị lực khởi đầu tốt hơn mức ST+, trong khi phẫu thuật cắt dịch kính được chỉ định cho các trường hợp thị lực thấp hơn. Nghiên cứu CEVE mở rộng chỉ định cắt dịch kính, khuyến nghị phẫu thuật sớm hơn để giảm thiểu tổn thương võng mạc.
3.2. Kết quả điều trị
Kết quả điều trị viêm mủ nội nhãn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thị lực khởi đầu, tình trạng mắt lúc nhập viện và phác đồ điều trị được áp dụng. Phẫu thuật cắt dịch kính được chỉ định rộng rãi hơn nhờ sự cải tiến về dụng cụ và kỹ thuật, giúp cải thiện kết quả điều trị về cả chức năng và giải phẫu.