Tổng quan nghiên cứu
Rối loạn lipid máu (RLLPM) là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu gây ra các bệnh tim mạch xơ vữa, bệnh mạch vành và đột quỵ, đặc biệt phổ biến ở bệnh nhân đái tháo đường type 2. Theo thống kê năm 2017, trên toàn cầu có khoảng 425 triệu người mắc đái tháo đường, trong đó 95% là type 2, và dự kiến con số này sẽ tăng lên khoảng 629 triệu vào năm 2045. Tại Việt Nam, bệnh tim mạch là nguyên nhân tử vong hàng đầu với hơn 201 nghìn ca mỗi năm, trong đó rối loạn lipid máu đóng vai trò quan trọng trong tiến triển bệnh. Bệnh viện 22-12, tuyến 3 tại Nha Trang, Khánh Hòa, tiếp nhận lượng lớn bệnh nhân mắc các bệnh mạn tính, trong đó có RLLPM, nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể về tình hình sử dụng thuốc điều trị rối loạn lipid máu tại đây.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát đặc điểm bệnh nhân, phân tích tình hình sử dụng thuốc điều trị RLLPM và đánh giá tính hợp lý trong sử dụng thuốc trên bệnh nhân đái tháo đường type 2 tại Bệnh viện 22-12 trong khoảng thời gian từ tháng 3 đến tháng 8 năm 2022. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị, giảm thiểu biến cố tim mạch và tối ưu hóa sử dụng thuốc tại cơ sở y tế tuyến tỉnh, góp phần cải thiện chất lượng chăm sóc bệnh nhân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
- Lý thuyết rối loạn lipid máu: RLLPM được định nghĩa là sự rối loạn các thành phần lipid trong máu như tăng cholesterol toàn phần (TC), triglycerid (TG), LDL-C hoặc giảm HDL-C, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. Đặc biệt, bệnh nhân đái tháo đường type 2 thường có bộ ba bất thường gồm tăng TG, giảm HDL-C và tăng LDL-C dạng nhỏ đậm đặc.
- Mô hình điều trị RLLPM: Sử dụng các nhóm thuốc chính gồm statin (ức chế HMG-CoA reductase), fibrat (dẫn chất acid fibric), ezetimib (ức chế hấp thu cholesterol), và thuốc ức chế PCSK9. Mục tiêu điều trị tập trung vào giảm LDL-C theo các hướng dẫn của ESC/EAS 2019 và Bộ Y tế Việt Nam.
- Khái niệm tương tác thuốc: Tương tác thuốc có thể làm tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả điều trị, đặc biệt khi phối hợp statin với các thuốc ức chế CYP3A4 hoặc fibrat.
Phương pháp nghiên cứu
- Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hồi cứu cắt ngang và theo dõi dọc trên bệnh nhân ngoại trú tại phòng khám nội tiết, Bệnh viện 22-12, từ 01/03/2022 đến 31/08/2022.
- Đối tượng nghiên cứu: 235 bệnh nhân rối loạn lipid máu và 121 bệnh nhân đái tháo đường type 2 đồng mắc RLLPM, có hồ sơ bệnh án đầy đủ xét nghiệm lipid máu và các chỉ số liên quan.
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lấy toàn bộ bệnh án đạt tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ trong khoảng thời gian nghiên cứu.
- Thu thập dữ liệu: Thông tin về đặc điểm bệnh nhân, kết quả xét nghiệm lipid máu, chức năng gan, thận, đơn thuốc và thay đổi phác đồ điều trị được thu thập tại thời điểm bắt đầu (T0) và sau 3 tháng (T3).
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 24, áp dụng thống kê mô tả, test T-student và Wilcoxon để so sánh sự khác biệt giữa các thời điểm. Ý nghĩa thống kê được xác định khi p < 0,05.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Đặc điểm bệnh nhân: Trong 235 bệnh nhân RLLPM, nhóm tuổi 40-75 chiếm 66,81%, tuổi trung bình 54,83 ± 16,09. Tỷ lệ nữ chiếm 54,04%. Gần 50% bệnh nhân có tăng huyết áp kèm theo. Chức năng gan bình thường ở 74,47%, chức năng thận bình thường ở 77,02%.
- Tình hình lipid máu: 64,26% bệnh nhân có cholesterol toàn phần bình thường, 13,19% cao; 52,77% có triglycerid bình thường, 28,51% cao; 47,66% có LDL-C tối ưu, 1,7% rất cao.
- Sử dụng thuốc: Nhóm statin chiếm ưu thế với atorvastatin được sử dụng nhiều nhất (70,93%-81,32%), tiếp theo là rosuvastatin và pitavastatin. Nhóm fibrat chiếm khoảng 7,69%-9,47%. Thuốc kết hợp statin + ezetimib chiếm tỷ lệ thấp (khoảng 2%).
- Thay đổi phác đồ điều trị: 81,44%-84,78% bệnh nhân không thay đổi phác đồ trong 3 tháng. Thay đổi phác đồ chủ yếu là tăng liều atorvastatin từ 10mg lên 20mg hoặc chuyển đổi giữa các statin.
- Biến cố bất lợi: Tỷ lệ biến cố bất lợi thấp, chỉ 5,53% bệnh nhân gặp các triệu chứng như đau cơ (2,55%), mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, hầu hết tự khỏi hoặc được xử trí kịp thời.
- Phân tích tính hợp lý trên bệnh nhân đái tháo đường type 2: Trong 121 bệnh nhân, 78,51% thuộc nhóm tuổi 40-75, tuổi trung bình 54,83 ± 16,09. Tỷ lệ đạt mục tiêu HbA1c <7% là 52,89%, FPG trong giới hạn mục tiêu 55,37%, TG bình thường 44,63%, HDL-C đạt mục tiêu thấp (29,75%), LDL-C đạt mục tiêu 42,96%. Sử dụng statin cường độ trung bình là phổ biến, phù hợp với hướng dẫn điều trị.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy phần lớn bệnh nhân RLLPM tại Bệnh viện 22-12 được điều trị bằng statin, đặc biệt atorvastatin, phù hợp với các khuyến cáo quốc tế và trong nước. Tỷ lệ bệnh nhân đạt mục tiêu lipid máu và kiểm soát đường huyết ở nhóm đái tháo đường type 2 còn hạn chế, phản ánh nhu cầu tăng cường theo dõi và điều chỉnh phác đồ điều trị. Tỷ lệ biến cố bất lợi thấp cho thấy thuốc được sử dụng an toàn trong điều kiện thực tế.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tỷ lệ sử dụng statin và đạt mục tiêu LDL-C tại bệnh viện này tương đối cao hơn một số báo cáo trước đây, nhưng vẫn còn khoảng cách so với mục tiêu điều trị tối ưu. Việc thay đổi phác đồ chủ yếu là tăng liều hoặc chuyển đổi statin cho thấy sự linh hoạt trong quản lý điều trị. Tuy nhiên, tỷ lệ phối hợp thuốc còn thấp, đặc biệt là ezetimib và PCSK9i, có thể do chi phí và khả năng tiếp cận.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ sử dụng các nhóm thuốc theo thời điểm, biểu đồ đường thể hiện sự thay đổi các chỉ số lipid máu và HbA1c qua thời gian, cũng như bảng phân tích biến cố bất lợi theo loại thuốc.
Đề xuất và khuyến nghị
- Tăng cường đào tạo và cập nhật kiến thức cho cán bộ y tế về hướng dẫn điều trị RLLPM, đặc biệt trong quản lý bệnh nhân đái tháo đường type 2, nhằm nâng cao tỷ lệ đạt mục tiêu điều