Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của u thần kinh thính giác cùng đánh giá kết quả phẫu thuật

Trường đại học

Trường Đại Học Y Dược

Chuyên ngành

Y học

Người đăng

Ẩn danh

Thể loại

luận án

2023

156
0
0

Phí lưu trữ

50.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Đặc điểm lâm sàng của u thần kinh thính giác

U thần kinh thính giác, hay còn gọi là u tế bào schwann dây thần kinh tiền đình, thường có biểu hiện lâm sàng đa dạng. Các triệu chứng chính bao gồm nghe kém, ù tai và chóng mặt. Theo nghiên cứu, tỷ lệ bệnh nhân gặp triệu chứng nghe kém lên đến 90%, trong khi triệu chứng ù tai chiếm khoảng 70%. Việc chẩn đoán sớm u thần kinh thính giác gặp nhiều khó khăn do các triệu chứng không đặc hiệu. Đặc điểm lâm sàng có thể thay đổi tùy thuộc vào kích thước và vị trí của khối u. Khi khối u lớn, nó có thể gây chèn ép lên các dây thần kinh sọ, dẫn đến các triệu chứng như liệt mặt ngoại biên. Việc khám lâm sàng và cận lâm sàng là rất quan trọng để xác định chính xác tình trạng bệnh nhân. Đặc biệt, việc sử dụng các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như chụp cộng hưởng từ (MRI) giúp phát hiện khối u ở giai đoạn sớm, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.

1.1 Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng của u thần kinh thính giác rất phong phú và thường không đặc hiệu. Bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng như nghe kém, ù tai, và chóng mặt. Nghe kém là triệu chứng phổ biến nhất, với tỷ lệ lên đến 90%. Triệu chứng ù tai cũng rất thường gặp, chiếm khoảng 70% bệnh nhân. Chóng mặt có thể xuất hiện khi khối u lớn, gây chèn ép lên các cấu trúc xung quanh. Việc chẩn đoán sớm u thần kinh thính giác là rất quan trọng, vì các triệu chứng này có thể bị nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Do đó, việc thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng như đo thính lực và chụp MRI là cần thiết để xác định chính xác tình trạng bệnh nhân.

II. Kết quả phẫu thuật u thần kinh thính giác

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho u thần kinh thính giác. Kết quả phẫu thuật phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm kích thước khối u, vị trí và kinh nghiệm của bác sĩ phẫu thuật. Theo nghiên cứu, tỷ lệ thành công trong việc lấy u hoàn toàn đạt khoảng 80-90%. Tuy nhiên, một số biến chứng có thể xảy ra, như liệt mặt ngoại biên và rò dịch não tủy. Thời gian phẫu thuật trung bình dao động từ 4 đến 6 giờ, và thời gian nằm viện sau phẫu thuật thường từ 5 đến 10 ngày. Việc áp dụng đường mổ xuyên mê nhĩ đã giúp cải thiện kết quả phẫu thuật, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân. Đánh giá kết quả phẫu thuật cần được thực hiện định kỳ để theo dõi tình trạng tái phát của khối u.

2.1 Đánh giá kết quả phẫu thuật

Kết quả phẫu thuật u thần kinh thính giác được đánh giá dựa trên tỷ lệ lấy u hoàn toàn, thời gian phẫu thuật, và các biến chứng sau mổ. Tỷ lệ lấy u hoàn toàn đạt khoảng 80-90%, cho thấy hiệu quả của phương pháp phẫu thuật. Tuy nhiên, biến chứng như liệt mặt ngoại biên vẫn là một vấn đề đáng lo ngại, với tỷ lệ lên đến 91-100%. Thời gian phẫu thuật trung bình từ 4 đến 6 giờ, và thời gian nằm viện từ 5 đến 10 ngày. Việc áp dụng các kỹ thuật phẫu thuật hiện đại như đường mổ xuyên mê nhĩ đã giúp cải thiện đáng kể kết quả phẫu thuật, giảm thiểu biến chứng và nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.

III. Điều trị và theo dõi u thần kinh thính giác

Điều trị u thần kinh thính giác bao gồm phẫu thuật, tia xạ và theo dõi định kỳ. Phẫu thuật là phương pháp chính, với mục tiêu lấy u hoàn toàn và bảo tồn chức năng thần kinh. Tia xạ thường được áp dụng cho những bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc có khối u nhỏ. Theo dõi định kỳ là cần thiết để phát hiện sớm tình trạng tái phát của khối u. Việc kết hợp giữa các chuyên khoa như Tai Mũi Họng và Phẫu thuật thần kinh giúp nâng cao hiệu quả điều trị. Đặc biệt, việc sử dụng các công nghệ mới trong chẩn đoán và điều trị đã mở ra nhiều cơ hội cho bệnh nhân, giúp cải thiện chất lượng sống và giảm thiểu biến chứng.

3.1 Phương pháp điều trị

Phương pháp điều trị u thần kinh thính giác chủ yếu bao gồm phẫu thuật, tia xạ và theo dõi định kỳ. Phẫu thuật là phương pháp chính, nhằm mục tiêu lấy u hoàn toàn và bảo tồn chức năng thần kinh. Tia xạ thường được áp dụng cho những bệnh nhân không thể phẫu thuật hoặc có khối u nhỏ. Theo dõi định kỳ là rất quan trọng để phát hiện sớm tình trạng tái phát của khối u. Việc kết hợp giữa các chuyên khoa như Tai Mũi Họng và Phẫu thuật thần kinh giúp nâng cao hiệu quả điều trị, đồng thời giảm thiểu biến chứng cho bệnh nhân.

25/01/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng của u thần kinh thính giác và đánh giá kết quả phẫu thuật theo đường mổ xuyên mê nhĩ
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận án nghiên cứu đặc điểm lâm sàng cận lâm sàng của u thần kinh thính giác và đánh giá kết quả phẫu thuật theo đường mổ xuyên mê nhĩ

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Bài viết với tiêu đề "Đặc điểm lâm sàng và cận lâm sàng của u thần kinh thính giác cùng đánh giá kết quả phẫu thuật" cung cấp cái nhìn sâu sắc về các triệu chứng lâm sàng và các phương pháp cận lâm sàng trong chẩn đoán u thần kinh thính giác. Bài viết không chỉ phân tích các đặc điểm lâm sàng mà còn đánh giá kết quả phẫu thuật, từ đó giúp các bác sĩ và nhà nghiên cứu có thêm thông tin quý giá trong việc điều trị và quản lý bệnh nhân. Đặc biệt, nghiên cứu này có thể hỗ trợ trong việc cải thiện quy trình chẩn đoán và điều trị, mang lại lợi ích cho cả bệnh nhân và các chuyên gia y tế.

Nếu bạn quan tâm đến các nghiên cứu liên quan đến y học và phẫu thuật, bạn có thể tham khảo thêm bài viết "Nghiên cứu ứng dụng phương pháp cắt khối tá tụy và nạo hạch trong điều trị ung thư vùng đầu tụy", nơi cung cấp thông tin về các phương pháp phẫu thuật trong điều trị ung thư. Ngoài ra, bài viết "Kháng Sinh Dự Phòng Trong Mổ Lấy Thai Tại Bệnh Viện Hùng Vương" cũng có thể mang lại những hiểu biết bổ ích về việc sử dụng kháng sinh trong phẫu thuật. Cuối cùng, bài viết "Luận án tiến sĩ về đặc điểm lâm sàng và điều trị bệnh tăng sinh tủy ác tính giai đoạn 2015-2018" sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức về các bệnh lý liên quan đến hệ thống huyết học. Những tài liệu này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các vấn đề y học hiện nay.