Trường đại học
Học viện Khoa học và Công nghệChuyên ngành
Sinh học thực nghiệmNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn thạc sĩ2021
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Nghề nuôi tôm thẻ chân trắng đang phát triển mạnh mẽ, nhưng đối mặt với nhiều thách thức như dịch bệnh và ô nhiễm nguồn nước. Nguyên nhân chính là thức ăn dư thừa, vi sinh vật có hại, hóa chất xử lý nước và chất thải của tôm. Theo Fung-Smith (1998), thức ăn chiếm hơn 50% chi phí sản xuất, nhưng chỉ 25-30% dinh dưỡng được chuyển đổi thành sản phẩm tôm, còn lại thải ra môi trường. Các hợp chất chứa nitơ vô cơ như ammonia, nitrite gây hại trực tiếp đến tôm và tạo điều kiện cho tác nhân gây bệnh phát triển. Việc sử dụng hóa chất, kháng sinh cũng gây ô nhiễm và nguy cơ kháng thuốc. Do đó, cần giải pháp thích hợp để giải quyết vấn đề này. Các biện pháp sinh học như sử dụng chế phẩm chứa vi sinh vật hữu ích thay thế kháng sinh và hóa chất đã được chứng minh tính an toàn và hiệu quả ở nhiều nước.
Nghề nuôi tôm biển nói chung và tôm thẻ chân trắng nói riêng hiện nay đang là ngành sản xuất phát triển nhanh ở nhiều nước trên thế giới trong đó có Việt Nam. Bên cạnh sự gia tăng cả về diện tích và mật độ nuôi trong những năm qua, nghề nuôi tôm cũng gặp rất nhiều trở ngại như dịch bệnh và nguồn nước cho sản xuất bị ô nhiễm mà nguyên nhân chính là thức ăn dư thừa, các vi sinh vật có hại, hóa chất xử lý nước, kháng sinh, chất thải của tôm.
Các chế phẩm chứa các chủng vi khuẩn có ích dùng trong thủy sản an toàn với người và động vật, đặc hiệu đối với vật chủ, thích hợp với các phương pháp phòng trừ khác, thời gian bán hủy ngắn nên không tồn đọng lâu để gây ô nhiễm môi trường sống, có khả năng tự nhân lên và ức chế các vi sinh vật gây bệnh cho tôm, cá. Việc sử dụng biện pháp này cũng phù hợp với hệ thống nuôi trồng thủy sản khép kín có tỷ lệ trao đổi nước rất thấp, đầu vào được kiểm soát chặt chẽ và thường được chứa trong không gian nhỏ hơn so với các ao mở truyền thống.
Trong nuôi tôm, việc quản lý môi trường là yếu tố then chốt. Thức ăn thừa và chất thải của tôm phân hủy tạo ra các hợp chất nitơ độc hại như ammonia và nitrite. Nếu không được xử lý hiệu quả, chúng sẽ gây stress, làm suy yếu hệ miễn dịch của tôm, tạo điều kiện cho bệnh tật bùng phát. Hơn nữa, việc sử dụng kháng sinh và hóa chất để kiểm soát dịch bệnh có thể dẫn đến ô nhiễm môi trường và tạo ra các chủng vi khuẩn kháng thuốc. Điều này đe dọa đến sự phát triển bền vững của ngành nuôi tôm. Do đó, cần có các giải pháp quản lý môi trường nuôi tôm bằng vi sinh vật hiệu quả và thân thiện với môi trường.
Hợp chất chứa nitơ vô cơ dưới dạng ammonia hay nitrite do phân hủy chất thải trong ao nuôi nếu không được xử lý tốt sẽ gây hại trực tiếp đến động vật thủy sản nuôi và là cơ hội cho các tác nhân gây bệnh như vi rút, vi khuẩn phát triển. Bên cạnh đó, hóa chất, kháng sinh để xử lý môi trường ao nuôi và phòng bệnh cũng là nguyên nhân gây ô nhiễm nước và gây ra nguy cơ kháng thuốc cho động vật nuôi và con người.
Một số mặt hàng thủy sản xuất khẩu sang các thị trường Châu Âu, Nhật Bản, …bị kiểm định nghiêm ngặt về dư lượng kháng sinh, thậm chí còn bị trả lại. Do đó, cần chọn một giải pháp thích hợp để giải quyết vấn đề này.
Tại một số nước có ngành nuôi trồng thủy sản phát triển với quy mô công nghiệp như Mỹ, Nhật, Trung Quốc, Thái Lan,…các biện pháp sinh học như sử dụng chế phẩm chứa vi sinh vật thay thế cho kháng sinh trong phòng, điều trị bệnh và hóa chất sử dụng trong suốt chu trình sản xuất đã khẳng định được tính an toàn và hiệu quả.
Việc tuyển chọn vi khuẩn có lợi cho tôm đòi hỏi quy trình sàng lọc kỹ lưỡng. Đầu tiên, cần phân lập các chủng vi sinh vật từ môi trường nuôi tôm tự nhiên hoặc từ các nguồn khác. Sau đó, đánh giá khả năng của chúng trong việc chuyển hóa các chất thải độc hại như ammonia, nitrite, nitrate. Các chủng có khả năng phân hủy chất thải tốt nhất sẽ được chọn lọc. Tiếp theo, cần kiểm tra khả năng tạo màng biofilm, khả năng chịu đựng các điều kiện môi trường khác nhau (pH, độ mặn) và khả năng sinh enzyme phân giải chất hữu cơ. Cuối cùng, các chủng vi sinh vật được định danh và thử nghiệm khả năng đối kháng lẫn nhau để chọn ra tổ hợp tốt nhất.
Các chủng Bacillus thuộc bộ chủng vi sinh vật của Công ty Cổ phần Công nghệ Thuỷ sản AVITECH được sàng lọc và thử nghiệm trên hệ thống nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) bằng công nghệ tuần hoàn RAS.
Sàng lọc các chủng vi sinh vật có khả năng chuyển hoá ammonium, nitrite, nitrate. Sàng lọc các chủng vi sinh vật có khả năng tích luỹ Phosphor.
Đánh giá khả năng tạo màng biofilm của các chủng vi sinh vật. Ảnh hưởng của điều kiện pH, độ mặn khác nhau đến sinh trưởng của các chủng vi sinh vật.
Các chủng probiotic cho tôm thẻ chân trắng được tuyển chọn có thể được ứng dụng trong nhiều giai đoạn của quá trình nuôi. Chúng có thể được sử dụng để cải thiện chất lượng nước, tăng cường hệ miễn dịch cho tôm, và ức chế sự phát triển của các vi sinh vật gây bệnh. Việc bổ sung probiotic vào thức ăn hoặc trực tiếp vào môi trường nuôi có thể giúp tôm phát triển khỏe mạnh, giảm tỷ lệ bệnh tật và tăng năng suất. Ngoài ra, việc sử dụng probiotic còn giúp giảm thiểu việc sử dụng kháng sinh và hóa chất, góp phần vào việc nuôi tôm bền vững.
Việc dùng chế phẩm chứa vi sinh vật trong xử lý ao nuôi nhằm phân hủy các chất không tiêu hóa được, thức ăn thừa, đặc biệt là rất thân thiện với môi trường.
Các chế phẩm chứa các chủng vi khuẩn có ích dùng trong thủy sản an toàn với người và động vật, đặc hiệu đối với vật chủ, thích hợp với các phương pháp phòng trừ khác, thời gian bán hủy ngắn nên không tồn đọng lâu để gây ô nhiễm môi trường sống, có khả năng tự nhân lên và ức chế các vi sinh vật gây bệnh cho tôm, cá.
Tại một số nước có ngành nuôi trồng thủy sản phát triển với quy mô công nghiệp như Mỹ, Nhật, Trung Quốc, Thái Lan,…các biện pháp sinh học như sử dụng chế phẩm chứa vi sinh vật thay thế cho kháng sinh trong phòng, điều trị bệnh và hóa chất sử dụng trong suốt chu trình sản xuất đã khẳng định được tính an toàn và hiệu quả.
Hệ thống tuần hoàn RAS (Recirculating Aquaculture System) là một giải pháp nuôi tôm bền vững, giúp tiết kiệm nước và giảm thiểu ô nhiễm môi trường. Trong hệ thống RAS, vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chất lượng nước. Chúng được sử dụng trong các bộ lọc sinh học để chuyển hóa các chất thải độc hại thành các chất ít độc hại hơn. Việc nghiên cứu và ứng dụng các chủng vi sinh vật phù hợp cho hệ thống RAS là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả hoạt động của hệ thống và sức khỏe của tôm.
Với mong muốn tìm ra những chủng vi sinh vật hữu ích có khả năng làm sạch môi trường nước nuôi tôm để tăng hiệu quả xử lý nước trong hệ thống nuôi tôm tuần hoàn, chúng tôi đã thực hiện đề tài: ‟Tuyển chọn các chủng vi sinh vật hữu ích ứng dụng trong nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) bằng công nghệ tuần hoàn RAS”.
Mắt xích quan trọng của hệ thống tuần hoàn RAS chính là bộ lọc sinh học được tạo ra do vi sinh vật được tích hợp vào giá thể. Vai trò của chúng đã được chứng minh, việc dùng chế phẩm chứa vi sinh vật trong xử lý ao nuôi nhằm phân hủy các chất không tiêu hóa được, thức ăn thừa, đặc biệt là rất thân thiện với môi trường.
Ở Việt Nam, công nghệ RAS được ứng dụng vào nuôi thâm canh đang còn khiêm tốn. Việc ứng dụng công nghệ RAS trong nuôi tôm thẻ chân trắng công nghiệp hiện nay mới dừng lại ở một số trang trại giống và một số trang trại có tiềm lực tài chính đầu tư. Tuy nhiên, việc sử dụng các quần thể vi sinh vật nhằm xử lý ổn định các chỉ số ô nhiễm và tạo môi trường để tôm phát triển tốt hiện nay chưa được nghiên cứu chuyên sâu dẫn đến năng suất tôm chưa tương xứng với tổng mức đầu tư, thời gian thu hồi vốn dài.
Nghiên cứu tuyển chọn vi sinh vật hữu ích trong nuôi tôm thẻ chân trắng là một lĩnh vực đầy tiềm năng. Việc ứng dụng các chủng vi sinh vật phù hợp có thể giúp cải thiện chất lượng nước, tăng cường sức khỏe cho tôm và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Trong tương lai, cần tiếp tục nghiên cứu để tìm ra các chủng vi sinh vật mới có khả năng phân hủy chất thải hiệu quả hơn, chịu đựng tốt hơn các điều kiện môi trường khắc nghiệt và có khả năng ức chế các vi sinh vật gây bệnh. Đồng thời, cần phát triển các quy trình sản xuất chế phẩm sinh học chất lượng cao và dễ sử dụng để người nuôi tôm có thể áp dụng một cách hiệu quả.
Do vậy, việc nghiên cứu sàng lọc các chủng vi sinh vật hữu ích ứng dụng trong hệ thống tuần hoàn nuôi tôm thẻ chân trắng là rất cần thiết cho việc tăng hiệu quả của hệ thống tuần hoàn RAS tại Việt Nam hiện nay.
Với mong muốn tìm ra những chủng vi sinh vật hữu ích có khả năng làm sạch môi trường nước nuôi tôm để tăng hiệu quả xử lý nước trong hệ thống nuôi tôm tuần hoàn, chúng tôi đã thực hiện đề tài: ‟Tuyển chọn các chủng vi sinh vật hữu ích ứng dụng trong nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) bằng công nghệ tuần hoàn RAS”.
Hiện nay, ở Việt Nam, công nghệ RAS được ứng dụng vào nuôi thâm canh đang còn khiêm tốn, chỉ dừng ở đề tài, dự án nghiên cứu và mô hình thử nghiệm. Việc ứng dụng công nghệ RAS trong nuôi tôm thẻ chân trắng công nghiệp hiện nay mới dừng lại ở một số trang trại giống và một số trang trại có tiềm lực tài chính đầu tư. Tuy nhiên, việc sử dụng các quần thể vi sinh vật nhằm xử lý ổn định các chỉ số ô nhiễm và tạo môi trường để tôm phát triển tốt hiện nay chưa được nghiên cứu chuyên sâu.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn thạc sĩ tuyển chọn các chủng vi sinh vật hữu ích ứng dụng trong nuôi tôm thẻ chân trắng litopenaeus vannamei bằng công nghệ tuần hoàn ras
Tài liệu "Nghiên Cứu Tuyển Chọn Vi Sinh Vật Hữu Ích Trong Nuôi Tôm Thẻ Chân Trắng" cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc lựa chọn các vi sinh vật có lợi trong quá trình nuôi tôm thẻ chân trắng, một trong những ngành nuôi trồng thủy sản quan trọng tại Việt Nam. Nghiên cứu này không chỉ giúp cải thiện sức khỏe và năng suất của tôm mà còn góp phần vào việc bảo vệ môi trường nuôi trồng. Bằng cách áp dụng các vi sinh vật hữu ích, người nuôi có thể giảm thiểu sự phát triển của vi khuẩn gây hại, từ đó nâng cao hiệu quả kinh tế và bền vững trong nuôi tôm.
Để mở rộng thêm kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận văn thạc sĩ chuyên ngành kỹ thuật môi trường nghiên cứu thiết kế hệ thống xử lý nước thải nuôi tôm thẻ chân trắng trên cát quy mô trang trại tại xã xuân phổ huyện nghi xuân tỉnh hà tĩnh, nơi trình bày các giải pháp xử lý nước thải trong nuôi tôm. Bên cạnh đó, tài liệu Luận văn thạc sĩ phân tích hiệu quả mô hình nuôi tôm thẻ chân trắng của nông hộ trên địa bàn huyện cầu ngang tỉnh trà vinh sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về hiệu quả kinh tế của các mô hình nuôi tôm. Cuối cùng, tài liệu Luận văn phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến lợi nhuận của hộ nuôi tôm thẻ chân trắng tại huyện cần giờ thành phố hồ chí minh sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về các yếu tố tác động đến lợi nhuận trong nuôi tôm. Những tài liệu này sẽ là nguồn thông tin quý giá giúp bạn nâng cao kiến thức và áp dụng hiệu quả trong thực tiễn nuôi tôm.