Tổng quan nghiên cứu
Phẫu thuật là một trong những can thiệp y tế quan trọng nhằm chẩn đoán và điều trị bệnh, giảm thiểu khuyết tật và nguy cơ tử vong. Việc chuẩn bị người bệnh (NB) trước mổ đóng vai trò then chốt trong đảm bảo an toàn phẫu thuật, giảm thiểu biến chứng và tử vong. Theo thống kê tại Bệnh viện Chợ Rẫy, trung bình mỗi tháng có khoảng 2.050 ca phẫu thuật chương trình, trong đó khoa Tai Mũi Họng (TMH) và khoa Ngoại tổng quát chiếm số lượng lớn. Nghiên cứu được thực hiện nhằm đánh giá thực trạng tuân thủ quy trình chuẩn bị NB trước mổ phiên tại hai khoa này trong năm 2021, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy trình.
Mục tiêu nghiên cứu gồm: mô tả thực trạng tuân thủ quy trình chuẩn bị NB trước mổ phiên và phân tích các yếu tố ảnh hưởng tại khoa TMH và khoa Ngoại tổng quát, Bệnh viện Chợ Rẫy. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng chăm sóc NB, giảm thiểu sai sót y khoa và tăng cường an toàn phẫu thuật. Thời gian nghiên cứu từ tháng 11/2020 đến tháng 8/2021, tại Bệnh viện Chợ Rẫy, Thành phố Hồ Chí Minh. Kết quả nghiên cứu góp phần cung cấp dữ liệu thực tiễn để cải tiến quy trình chuẩn bị NB trước mổ, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý bệnh viện và an toàn người bệnh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hướng dẫn thực hiện các bước kiểm soát NB và an toàn phẫu thuật của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cùng các nghiên cứu trước đây về an toàn phẫu thuật và chuẩn bị NB trước mổ. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
- Lý thuyết An toàn phẫu thuật của WHO: nhấn mạnh việc sử dụng bảng kiểm (checklist) trong các giai đoạn chuẩn bị, chuyển giao và bàn giao NB nhằm giảm thiểu sai sót và biến chứng.
- Mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình: bao gồm nhóm yếu tố nhân viên y tế (trình độ chuyên môn, thâm niên, kiến thức, nhận thức, sự hợp tác) và nhóm yếu tố bệnh viện (sự quan tâm lãnh đạo, quy trình, đào tạo, kiểm tra giám sát, chế tài khen thưởng).
Các khái niệm chính trong nghiên cứu gồm: chuẩn bị NB trước mổ, an toàn phẫu thuật, bảng kiểm chuẩn bị NB, tuân thủ quy trình, và các giai đoạn chuẩn bị mổ (đêm trước mổ, chuyển NB đi mổ, bàn giao NB tại phòng mổ).
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp định lượng và định tính.
- Nguồn dữ liệu định lượng: quan sát trực tiếp 113 ca phẫu thuật có chuẩn bị tại khoa TMH và khoa Ngoại tổng quát, sử dụng bảng kiểm quan sát tuân thủ các bước chuẩn bị NB trước mổ qua 3 giai đoạn. Cỡ mẫu được tính dựa trên tỉ lệ tuân thủ ước tính 90%, sai số 10%, hệ số thiết kế 3, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy.
- Nguồn dữ liệu định tính: phỏng vấn sâu 3 điều dưỡng trưởng (bệnh viện, khoa TMH, khoa Ngoại tổng quát) và 2 cuộc thảo luận nhóm với 10 điều dưỡng tại hai khoa nhằm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình.
Phương pháp chọn mẫu định lượng là ngẫu nhiên thuận tiện dựa trên lịch mổ hàng ngày, định tính chọn mẫu có chủ đích theo tiêu chí chuyên môn và kinh nghiệm. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 11/2020 đến tháng 8/2021. Số liệu được xử lý bằng phần mềm Excel, phân tích thống kê mô tả tần số, tỉ lệ phần trăm; dữ liệu định tính được mã hóa và phân tích theo chủ đề.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thông tin chung về ca chuẩn bị trước mổ: Trong 113 ca quan sát, NB có độ tuổi trung bình 44 ± 6 tuổi, nam chiếm 70,8%, nữ 29,2%. Loại ca phẫu thuật chủ yếu là loại 1 (64,6%), phân loại ASA độ 2 chiếm 61,9%. Khoa TMH chiếm 55,8%, khoa Ngoại tổng quát 44,2%.
Tỉ lệ tuân thủ quy trình chuẩn bị NB trước mổ: Tỉ lệ tuân thủ chung đạt 75,2%. Trong đó, giai đoạn bàn giao NB tại phòng mổ có tỉ lệ tuân thủ cao nhất 85,8%, tiếp theo là giai đoạn chuẩn bị mổ đêm trước 78,8%, thấp nhất là giai đoạn chuyển NB đi mổ 75,2%. Tỉ lệ tuân thủ tại khoa TMH và Ngoại tổng quát tương đương, lần lượt là 76,2% và 74,0%.
Chi tiết tuân thủ từng giai đoạn:
- Giai đoạn chuẩn bị mổ: 12/16 bước có tỉ lệ tuân thủ trên 90%, cao nhất là nhịn ăn trước mổ (99,1%), thấp nhất là kiểm tra phiếu đồng ý phẫu thuật và thụt tháo đại tràng (85,0%).
- Giai đoạn chuyển NB đi mổ: 6/17 bước đạt trên 90%, cao nhất là NB mặc áo mổ (99,1%), thấp nhất là kiểm tra dấu hiệu sinh tồn (75,2%).
- Giai đoạn bàn giao NB: 14/17 bước đạt trên 90%, cao nhất là chữ ký điều dưỡng tiền mê (99,1%), thấp nhất là xác nhận vị trí phẫu thuật và thông tiểu (85,8%).
Yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ:
- Nhân viên y tế có trình độ chuyên môn cao, thâm niên công tác lâu năm, kiến thức và nhận thức tốt về quy trình có tỉ lệ tuân thủ cao hơn.
- Sự hợp tác tích cực giữa điều dưỡng với nhau và với NB giúp nâng cao tuân thủ.
- Lãnh đạo bệnh viện và khoa quan tâm, chỉ đạo sát sao, tổ chức tập huấn định kỳ và kiểm tra giám sát thường xuyên góp phần thúc đẩy tuân thủ.
- Quy trình chuẩn bị NB đơn giản, dễ hiểu, phù hợp với thực tế giúp tăng tính khả thi.
- Công tác kiểm tra, giám sát còn tồn tại hạn chế như thụ động, thực hiện đối phó khi có kiểm tra.
- Quy chế khen thưởng, xử phạt rõ ràng tạo động lực tuân thủ cho nhân viên y tế.
Thảo luận kết quả
Tỉ lệ tuân thủ 75,2% cho thấy công tác chuẩn bị NB trước mổ tại Bệnh viện Chợ Rẫy đã đạt mức khá, tuy nhiên vẫn còn khoảng 25% quy trình chưa được thực hiện đầy đủ. So với các nghiên cứu trong nước, tỉ lệ này cao hơn một số bệnh viện đa khoa huyện (71,5%) nhưng thấp hơn các bệnh viện chuyên khoa lớn (trên 90%). Sự khác biệt có thể do đặc điểm bệnh viện, loại hình phẫu thuật và quy trình đánh giá khác nhau.
Giai đoạn bàn giao NB có tỉ lệ tuân thủ cao nhất do tính chất quan trọng và trách nhiệm cao của điều dưỡng tiền mê, trong khi giai đoạn chuyển NB đi mổ có tỉ lệ thấp nhất do nhiều bước cần phối hợp và dễ bị chủ quan. Việc một số bước như kiểm tra dấu hiệu sinh tồn, xác nhận vị trí phẫu thuật có tỉ lệ tuân thủ thấp phản ánh sự cần thiết tăng cường đào tạo và giám sát.
Yếu tố nhân viên y tế như trình độ chuyên môn và thâm niên công tác ảnh hưởng tích cực đến tuân thủ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây. Sự hợp tác giữa các nhân viên y tế và với NB cũng là yếu tố then chốt giúp giảm sai sót. Lãnh đạo bệnh viện đóng vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện, chỉ đạo và giám sát thực hiện quy trình. Tuy nhiên, công tác kiểm tra giám sát còn mang tính hình thức, chưa chuyên nghiệp, cần cải tiến để nâng cao hiệu quả.
Việc áp dụng bảng kiểm chuẩn bị NB trước mổ theo hướng dẫn của WHO và các quy định của Bộ Y tế đã góp phần giảm thiểu sai sót, nâng cao an toàn phẫu thuật. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỉ lệ tuân thủ từng bước trong 3 giai đoạn, giúp dễ dàng nhận diện các bước cần cải thiện.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo, tập huấn định kỳ cho nhân viên y tế
- Mục tiêu: Nâng cao kiến thức, nhận thức về tầm quan trọng của quy trình chuẩn bị NB trước mổ.
- Thời gian: Tổ chức hàng năm, cập nhật kiến thức mới.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Điều dưỡng phối hợp với các khoa lâm sàng.
Cải tiến công tác kiểm tra, giám sát thực hiện quy trình
- Mục tiêu: Đảm bảo tuân thủ đầy đủ các bước, giảm thiểu sai sót do chủ quan.
- Thời gian: Thường xuyên, có kế hoạch kiểm tra định kỳ và đột xuất.
- Chủ thể thực hiện: Điều dưỡng trưởng các khoa, phòng Điều dưỡng.
Xây dựng và thực thi quy chế khen thưởng, xử phạt rõ ràng
- Mục tiêu: Tạo động lực cho nhân viên y tế thực hiện nghiêm túc quy trình.
- Thời gian: Áp dụng ngay và duy trì liên tục.
- Chủ thể thực hiện: Ban Giám đốc bệnh viện, phòng Tổ chức cán bộ.
Tăng cường sự phối hợp giữa nhân viên y tế và người bệnh
- Mục tiêu: Nâng cao sự hợp tác, giảm thiểu sai sót do người bệnh không tuân thủ hướng dẫn.
- Thời gian: Liên tục trong quá trình chăm sóc.
- Chủ thể thực hiện: Điều dưỡng, bác sĩ, nhân viên y tế.
Cập nhật và điều chỉnh quy trình, bảng kiểm phù hợp với đặc thù từng khoa
- Mục tiêu: Đảm bảo tính khả thi và phù hợp với từng loại phẫu thuật, bệnh lý.
- Thời gian: Đánh giá và điều chỉnh hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Phòng Quản lý chất lượng phối hợp với các khoa.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên y tế, đặc biệt điều dưỡng và bác sĩ phẫu thuật
- Lợi ích: Nắm rõ quy trình chuẩn bị NB trước mổ, nâng cao kỹ năng thực hành, giảm thiểu sai sót.
- Use case: Áp dụng trong công tác chăm sóc và chuẩn bị NB tại các khoa phẫu thuật.
Quản lý bệnh viện và phòng Điều dưỡng
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến tuân thủ quy trình, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch đào tạo và giám sát hiệu quả.
- Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, kiểm tra giám sát và khen thưởng phù hợp.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành y tế công cộng, quản lý bệnh viện
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong lĩnh vực an toàn phẫu thuật.
- Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu liên quan đến an toàn người bệnh và quản lý chất lượng dịch vụ y tế.
Cơ quan quản lý y tế và các tổ chức y tế
- Lợi ích: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về tuân thủ quy trình chuẩn bị NB trước mổ, làm cơ sở xây dựng chính sách và hướng dẫn chuyên môn.
- Use case: Xây dựng tiêu chuẩn, quy định và chương trình nâng cao an toàn phẫu thuật trên phạm vi rộng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao việc chuẩn bị người bệnh trước mổ lại quan trọng?
Chuẩn bị NB trước mổ giúp giảm thiểu biến chứng, tai biến và tử vong trong phẫu thuật. Việc này đảm bảo NB được đánh giá kỹ lưỡng, thông tin chính xác và các bước chuẩn bị được thực hiện đầy đủ, góp phần nâng cao an toàn phẫu thuật.Quy trình chuẩn bị NB trước mổ gồm những giai đoạn nào?
Quy trình gồm ba giai đoạn chính: chuẩn bị mổ đêm trước phẫu thuật, chuyển NB đi mổ vào sáng hôm sau, và bàn giao NB tại phòng mổ. Mỗi giai đoạn có các bước kiểm tra và chuẩn bị cụ thể nhằm đảm bảo an toàn.Yếu tố nào ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy trình chuẩn bị NB trước mổ?
Các yếu tố gồm trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, kiến thức và nhận thức của nhân viên y tế, sự hợp tác giữa nhân viên y tế với nhau và với NB, sự quan tâm của lãnh đạo bệnh viện, công tác đào tạo, kiểm tra giám sát và chế tài khen thưởng.Làm thế nào để nâng cao tỉ lệ tuân thủ quy trình chuẩn bị NB trước mổ?
Cần tổ chức đào tạo, tập huấn thường xuyên, cải tiến công tác kiểm tra giám sát, xây dựng quy chế khen thưởng xử phạt rõ ràng, tăng cường phối hợp giữa nhân viên y tế và NB, đồng thời điều chỉnh quy trình phù hợp với đặc thù từng khoa.Tỉ lệ tuân thủ quy trình chuẩn bị NB trước mổ tại Bệnh viện Chợ Rẫy năm 2021 là bao nhiêu?
Tỉ lệ tuân thủ chung đạt 75,2%, trong đó giai đoạn bàn giao NB có tỉ lệ tuân thủ cao nhất 85,8%, giai đoạn chuẩn bị mổ 78,8%, và giai đoạn chuyển NB đi mổ thấp nhất 75,2%. Đây là mức khá, phản ánh sự nỗ lực của bệnh viện trong việc đảm bảo an toàn phẫu thuật.
Kết luận
- Tỉ lệ tuân thủ quy trình chuẩn bị người bệnh trước mổ phiên tại khoa TMH và khoa Ngoại tổng quát, Bệnh viện Chợ Rẫy năm 2021 đạt 75,2%, với giai đoạn bàn giao NB có tỉ lệ tuân thủ cao nhất (85,8%).
- Các yếu tố tích cực ảnh hưởng đến tuân thủ gồm trình độ chuyên môn, thâm niên công tác, kiến thức, nhận thức, sự hợp tác giữa nhân viên y tế và người bệnh, cùng sự quan tâm của lãnh đạo bệnh viện.
- Công tác đào tạo, tập huấn và kiểm tra giám sát đóng vai trò quan trọng trong nâng cao tuân thủ, tuy nhiên cần cải tiến để tránh tính hình thức và thụ động.
- Quy chế khen thưởng, xử phạt hợp lý góp phần tạo động lực cho nhân viên y tế thực hiện nghiêm túc quy trình.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao tuân thủ quy trình chuẩn bị NB trước mổ, góp phần đảm bảo an toàn phẫu thuật và nâng cao chất lượng chăm sóc người bệnh.
Next steps: Triển khai các chương trình đào tạo nâng cao, cải tiến công tác giám sát, điều chỉnh quy trình phù hợp và xây dựng hệ thống khen thưởng, xử phạt hiệu quả.
Call to action: Các đơn vị y tế và nhân viên y tế cần phối hợp chặt chẽ, nghiêm túc thực hiện quy trình chuẩn bị NB trước mổ để đảm bảo an toàn và chất lượng dịch vụ y tế.