I. Tri nhận ẩn dụ và giác quan trong ngôn ngữ học
Tri nhận ẩn dụ là một khái niệm trung tâm trong ngôn ngữ học tri nhận, nơi mà các ẩn dụ không chỉ là công cụ tu từ mà còn là phương tiện để hiểu và diễn đạt các khái niệm trừu tượng thông qua các trải nghiệm cụ thể. Giác quan đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các ẩn dụ này, vì chúng là cầu nối giữa thế giới vật chất và tư duy trừu tượng. Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích các ẩn dụ dựa trên giác quan trong tiếng Anh và tiếng Việt, nhằm làm rõ cách thức mà các ngôn ngữ này sử dụng các giác quan để biểu đạt ý nghĩa.
1.1. Khái niệm tri nhận ẩn dụ
Tri nhận ẩn dụ được định nghĩa là quá trình hiểu một miền khái niệm thông qua một miền khái niệm khác. Theo Lakoff và Johnson (1980), hệ thống khái niệm của con người mang tính ẩn dụ sâu sắc, và các ẩn dụ này không chỉ xuất hiện trong ngôn ngữ mà còn trong tư duy và hành động hàng ngày. Ví dụ, ẩn dụ 'THỜI GIAN LÀ TIỀN BẠC' cho thấy cách chúng ta hiểu thời gian thông qua khái niệm tiền bạc.
1.2. Vai trò của giác quan trong ẩn dụ
Giác quan là nguồn gốc của nhiều ẩn dụ, vì chúng cung cấp các trải nghiệm cụ thể để hiểu các khái niệm trừu tượng. Ví dụ, ẩn dụ 'HIỂU BIẾT LÀ NHÌN THẤY' sử dụng thị giác để diễn đạt khái niệm hiểu biết. Nghiên cứu này tập trung vào năm giác quan cơ bản: thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, và vị giác, để phân tích cách chúng được sử dụng trong tiếng Anh và tiếng Việt.
II. Phương pháp nghiên cứu và phân tích
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp mô tả, phân tích, tổng hợp, định tính, định lượng, so sánh, đối chiếu, diễn dịch, và quy nạp để phân tích các ẩn dụ dựa trên giác quan trong tiếng Anh và tiếng Việt. Dữ liệu được thu thập từ các tiểu thuyết và truyện ngắn xuất bản từ năm 2000 đến nay, tập trung vào các từ ngữ liên quan đến giác quan.
2.1. Thu thập và phân tích dữ liệu
Dữ liệu được thu thập từ các nguồn văn học tiếng Anh và tiếng Việt, tập trung vào các từ ngữ liên quan đến thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, và vị giác. Các phương pháp định tính và định lượng được sử dụng để phân tích các ẩn dụ và so sánh sự tương đồng và khác biệt giữa hai ngôn ngữ.
2.2. So sánh và đối chiếu
Nghiên cứu so sánh và đối chiếu các ẩn dụ dựa trên giác quan trong tiếng Anh và tiếng Việt, nhằm xác định các điểm tương đồng và khác biệt. Ví dụ, ẩn dụ 'HIỂU BIẾT LÀ NHÌN THẤY' xuất hiện trong cả hai ngôn ngữ, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau.
III. Kết quả và ứng dụng thực tiễn
Nghiên cứu đã xác định được 19 ẩn dụ khái niệm dựa trên năm giác quan cơ bản trong tiếng Anh và tiếng Việt. Các kết quả này không chỉ bổ sung thêm bằng chứng cho lý thuyết ẩn dụ trong ngôn ngữ học tri nhận mà còn có giá trị thực tiễn trong việc giảng dạy, học tập và dịch thuật.
3.1. Các ẩn dụ khái niệm được xác định
Nghiên cứu đã xác định các ẩn dụ khái niệm như 'HIỂU BIẾT LÀ NHÌN THẤY', 'CẢM XÚC LÀ NGHE THẤY', và 'TRẢI NGHIỆM LÀ NẾM THỬ'. Các ẩn dụ này được phân tích dựa trên các miền nguồn và miền đích, làm rõ cách thức mà các giác quan được sử dụng để diễn đạt các khái niệm trừu tượng.
3.2. Ứng dụng trong giảng dạy và dịch thuật
Kết quả nghiên cứu có giá trị thực tiễn trong việc giảng dạy và dịch thuật tiếng Anh và tiếng Việt. Ví dụ, việc hiểu rõ các ẩn dụ dựa trên giác quan có thể giúp người học tránh được các hiểu lầm trong quá trình sử dụng ngôn ngữ.