I. Tổng quan tình hình nghiên cứu và cơ sở lý thuyết
Chương này trình bày tổng quan về các nghiên cứu liên quan đến ẩn dụ ý niệm và diễn ngôn chính trị. Các nghiên cứu truyền thống về ẩn dụ thường tập trung vào việc so sánh ngầm giữa hai sự vật, hiện tượng. Tuy nhiên, với sự phát triển của ngôn ngữ học tri nhận, ẩn dụ được xem như một công cụ để khám phá tư duy và văn hóa. Các nghiên cứu về diễn ngôn chính trị cũng được đề cập, nhấn mạnh vai trò của ẩn dụ trong việc truyền đạt thông điệp chính trị và tác động đến nhận thức của người đọc.
1.1 Nghiên cứu ẩn dụ theo hướng truyền thống
Các nghiên cứu truyền thống về ẩn dụ thường xem nó như một phép so sánh ngầm giữa hai sự vật, hiện tượng. Theo từ điển Dictionary of Language Teaching & Applied Linguistics, ẩn dụ mô tả một sự vật bằng cách so sánh với một sự vật khác. Các nhà nghiên cứu như Al-Zoubi và Charteris-Black cũng nhấn mạnh vai trò của ẩn dụ trong việc đơn giản hóa các ý niệm trừu tượng và tăng cường hiệu quả giao tiếp. Tuy nhiên, hướng nghiên cứu này chỉ tập trung vào khía cạnh ngôn ngữ mà chưa khai thác sâu về mối liên hệ giữa ẩn dụ và tư duy.
1.2 Nghiên cứu ẩn dụ trong ngôn ngữ học tri nhận
Với sự phát triển của ngôn ngữ học tri nhận, ẩn dụ được xem như một công cụ để khám phá tư duy và văn hóa. Các nghiên cứu theo hướng này tập trung vào cơ chế ánh xạ giữa miền nguồn và miền đích, qua đó làm rõ cách thức con người tri nhận thế giới. Ẩn dụ ý niệm không chỉ là hiện tượng ngôn ngữ mà còn phản ánh đặc điểm tư duy và văn hóa của một cộng đồng. Các nghiên cứu này đã mở ra hướng tiếp cận mới trong việc phân tích diễn ngôn chính trị, đặc biệt là trong việc sử dụng ẩn dụ để truyền đạt thông điệp và tác động đến nhận thức của người đọc.
II. Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc có miền đích Chính trị
Chương này tập trung phân tích các ẩn dụ cấu trúc có miền đích là 'Chính trị' trong diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh. Các ẩn dụ như 'Chính trị là một cuộc hành trình', 'Chính trị là công trình xây dựng', và 'Chính trị là chiến tranh' được phân tích chi tiết. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng ẩn dụ giữa hai ngôn ngữ, phản ánh đặc điểm tư duy và văn hóa của người Việt và người Anh.
2.1 Ẩn dụ Chính trị là một cuộc hành trình
Ẩn dụ 'Chính trị là một cuộc hành trình' được sử dụng phổ biến trong cả diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh. Trong tiếng Việt, ẩn dụ này thường được dùng để nhấn mạnh quá trình phát triển và thách thức trong chính trị. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả sự tiến bộ và hướng đi của các chính sách. Sự tương đồng trong cách sử dụng ẩn dụ này phản ánh cách thức chung trong việc tri nhận chính trị như một quá trình liên tục và đầy thử thách.
2.2 Ẩn dụ Chính trị là công trình xây dựng
Ẩn dụ 'Chính trị là công trình xây dựng' cũng xuất hiện trong cả hai ngôn ngữ, nhưng với sự khác biệt về cách thức sử dụng. Trong tiếng Việt, ẩn dụ này thường được dùng để nhấn mạnh sự hợp tác và nỗ lực xây dựng hệ thống chính trị. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả sự ổn định và vững chắc của các thể chế chính trị. Sự khác biệt này phản ánh đặc điểm văn hóa và tư duy của hai cộng đồng ngôn ngữ.
III. Đối chiếu ẩn dụ cấu trúc có miền đích Quốc gia
Chương này tập trung vào việc phân tích các ẩn dụ cấu trúc có miền đích là 'Quốc gia' trong diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh. Các ẩn dụ như 'Quốc gia là một con người' và 'Đặc điểm của quốc gia là đặc điểm của con người' được phân tích chi tiết. Kết quả cho thấy sự tương đồng và khác biệt trong cách sử dụng ẩn dụ giữa hai ngôn ngữ, phản ánh đặc điểm tư duy và văn hóa của người Việt và người Anh.
3.1 Ẩn dụ Quốc gia là một con người
Ẩn dụ 'Quốc gia là một con người' được sử dụng phổ biến trong cả diễn ngôn chính trị tiếng Việt và tiếng Anh. Trong tiếng Việt, ẩn dụ này thường được dùng để nhấn mạnh sự đoàn kết và sức mạnh của dân tộc. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả sự phát triển và vai trò của quốc gia trên trường quốc tế. Sự tương đồng trong cách sử dụng ẩn dụ này phản ánh cách thức chung trong việc tri nhận quốc gia như một thực thể sống động và có tính cách riêng.
3.2 Ẩn dụ Đặc điểm của quốc gia là đặc điểm của con người
Ẩn dụ 'Đặc điểm của quốc gia là đặc điểm của con người' cũng xuất hiện trong cả hai ngôn ngữ, nhưng với sự khác biệt về cách thức sử dụng. Trong tiếng Việt, ẩn dụ này thường được dùng để nhấn mạnh sự kiên cường và bền bỉ của dân tộc. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để mô tả sự linh hoạt và khả năng thích ứng của quốc gia. Sự khác biệt này phản ánh đặc điểm văn hóa và tư duy của hai cộng đồng ngôn ngữ.