Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam là một trong những quốc gia có đa dạng sinh học cao, đặc biệt là khu hệ linh trưởng với khoảng 25 loài và phân loài thuộc ba họ chính: Cu li (Lorisidae), Khỉ (Cercopithecidae) và Vượn (Hylobatidae). Trong đó, có bốn loài đặc hữu như Voọc Cát Bà và Voọc mũi hếch. Tuy nhiên, do tác động của con người, nhiều loài linh trưởng đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng, với 4 loài ở mức "Cực kỳ nguy cấp" và 7 loài "Nguy cấp" theo Sách Đỏ Việt Nam 2007. Tỉnh Quảng Ninh, nơi có điều kiện tự nhiên đa dạng và nhiều hệ sinh thái, đã triển khai các chính sách bảo tồn đa dạng sinh học, trong đó có rừng phòng hộ Quảng Nam Châu với diện tích khoảng 12.000 ha rừng tự nhiên, chiếm hơn 80% diện tích rừng toàn khu vực.
Nghiên cứu tập trung đánh giá tình trạng các loài linh trưởng tại rừng phòng hộ Quảng Nam Châu, huyện Hải Hà, tỉnh Quảng Ninh nhằm cung cấp thông tin cơ bản phục vụ công tác quản lý và bảo tồn. Thời gian nghiên cứu thực hiện trong tháng 10 năm 2018, với mục tiêu xác định hiện trạng, phân bố các loài linh trưởng, đánh giá các mối đe dọa và đề xuất giải pháp bảo tồn phù hợp. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ đa dạng sinh học, duy trì cân bằng sinh thái và phát triển bền vững tài nguyên rừng tại khu vực biên giới này.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về đa dạng sinh học và bảo tồn tài nguyên rừng, trong đó tập trung vào:
- Lý thuyết phân loại sinh học: Áp dụng hệ thống phân loại của Roos et al. (2014) để xác định các loài linh trưởng tại khu vực nghiên cứu, đảm bảo tính chính xác và cập nhật.
- Mô hình đánh giá mối đe dọa sinh thái: Sử dụng phương pháp của Margoluis và Salafsky (2001) để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các mối đe dọa dựa trên ba tiêu chí: diện tích ảnh hưởng, cường độ tác động và tính cấp thiết.
- Khái niệm sinh cảnh và phân bố loài: Phân chia sinh cảnh thành ba dạng chính gồm rừng phục hồi, rừng trung bình và rừng tre nứa, gỗ để đánh giá phân bố và sinh cảnh ưu tiên của các loài linh trưởng.
Các khái niệm chính bao gồm: đa dạng sinh học, sinh cảnh, mối đe dọa sinh thái, bảo tồn loài nguy cấp, và quản lý bảo vệ rừng.
Phương pháp nghiên cứu
- Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu từ điều tra thực địa, phỏng vấn người dân địa phương, cán bộ kiểm lâm và Ban quản lý rừng phòng hộ; tài liệu nghiên cứu trước đó và các bản đồ kiểm kê rừng.
- Phương pháp điều tra thành phần loài: Kết hợp phỏng vấn 40 người, điều tra theo tuyến 8 tuyến dài 2-4 km, điều tra đêm 5 đêm để phát hiện loài hoạt động ban đêm như Cu li nhỏ.
- Phân chia sinh cảnh: Dựa trên bản đồ kiểm kê rừng và quan sát thực địa, phân chia thành ba dạng sinh cảnh chính.
- Đánh giá mối đe dọa: Ghi nhận các hoạt động tác động như săn bắn, khai thác gỗ trái phép, thu hái lâm sản ngoài gỗ (LSNG), chăn thả gia súc; đánh giá mức độ ảnh hưởng theo phương pháp Margoluis và Salafsky.
- Xử lý số liệu: Sử dụng phần mềm Excel, Word để thống kê và viết báo cáo; Mapinfo 11.5 để lập tuyến điều tra và thể hiện phân bố loài; áp dụng hệ thống phân loại và tiêu chí bảo tồn theo Sách Đỏ Việt Nam, IUCN, Nghị định 32/2006, 160/2013 và Công ước CITES.
Thời gian nghiên cứu kéo dài từ ngày 2/10 đến 23/10/2018, với cỡ mẫu phỏng vấn 40 người và 8 tuyến điều tra thực địa nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thành phần loài linh trưởng: Ghi nhận 4 loài linh trưởng thuộc 2 họ tại rừng phòng hộ Quảng Nam Châu, gồm Cu li nhỏ (Nycticebus pygmaeus), Cu li lớn (Nycticebus bengalensis), Khỉ mặt đỏ (Macaca arctoides) và Khỉ vàng (Macaca mulatta). Trong đó, 3 loài được quan sát trực tiếp, riêng Cu li nhỏ chỉ ghi nhận qua tài liệu và phỏng vấn người dân.
Kích thước quần thể và phân bố: Khỉ vàng có khoảng 3 đàn với tổng số cá thể dao động từ 48 đến 65; Khỉ mặt đỏ có một đàn khoảng 10-15 cá thể phân bố rộng ở rừng xã Quảng Đức và Quảng Sơn; Cu li lớn còn khoảng 2 cá thể theo thông tin phỏng vấn. Phân bố linh trưởng tập trung chủ yếu ở các dạng sinh cảnh rừng phục hồi, rừng trung bình và rừng tre nứa, gỗ.
Tình trạng bảo tồn: Tất cả 4 loài đều thuộc diện nguy cấp, quý hiếm theo Sách Đỏ Việt Nam 2007 và Danh lục Đỏ IUCN 2018. Hai loài Cu li nhỏ và Cu li lớn nằm trong danh mục ưu tiên bảo vệ theo Nghị định 160/2013. Các loài đều nằm trong phụ lục I hoặc II của Công ước CITES.
Các mối đe dọa chính: Bao gồm săn bắn, khai thác gỗ trái phép, chăn thả gia súc tự do và thu hái lâm sản ngoài gỗ. Săn bắn và bẫy bắt được đánh giá là mối đe dọa nghiêm trọng nhất với điểm tổng hợp 10/10, tiếp theo là khai thác gỗ trái phép (9/10), chăn thả gia súc (7/10) và thu hái LSNG (4/10).
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy khu hệ linh trưởng tại Quảng Nam Châu có số lượng loài thấp hơn so với các khu bảo tồn khác như KBT Kim Hỷ hay Mù Cang Chải (6-7 loài), điều này có thể do đây là nghiên cứu đầu tiên và diện tích rừng cũng như điều kiện sinh thái khác biệt. Sự suy giảm số lượng và phân bố hạn chế của các loài linh trưởng phản ánh tác động tiêu cực từ các hoạt động khai thác và săn bắn.
Hoạt động khai thác gỗ trái phép không chỉ làm mất sinh cảnh mà còn gây tiếng ồn, khiến linh trưởng phải di chuyển sang khu vực kém thuận lợi, ảnh hưởng đến sinh trưởng và sinh sản. Chăn thả gia súc tự do làm phá hủy cây non, cản trở tái sinh rừng, đồng thời có nguy cơ lây truyền bệnh cho động vật hoang dã. Thu hái LSNG tuy ít tác động trực tiếp nhưng gây quấy nhiễu sinh cảnh.
Việc đánh giá mối đe dọa theo phương pháp Margoluis và Salafsky giúp ưu tiên các giải pháp bảo tồn hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng mối đe dọa và bản đồ phân bố các loài linh trưởng theo sinh cảnh để minh họa rõ ràng hơn.
Đề xuất và khuyến nghị
Xác định và cắm mốc ranh giới khu rừng: Tiến hành xác định rõ ranh giới thực địa của rừng phòng hộ Quảng Nam Châu, đặc biệt tại các khu vực trọng điểm phân bố linh trưởng, nhằm hạn chế xâm nhập trái phép. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do Ban quản lý rừng phối hợp với chính quyền địa phương.
Tăng cường tuần tra, kiểm soát: Mở rộng các tuyến tuần tra, đặc biệt tại các khu vực có phân bố linh trưởng, sử dụng công nghệ giám sát hiện đại như camera giám sát và GPS. Mục tiêu giảm 50% các vụ săn bắn và khai thác gỗ trái phép trong vòng 1 năm, do lực lượng kiểm lâm và Ban quản lý rừng thực hiện.
Tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng: Triển khai các chương trình giáo dục, tuyên truyền về bảo tồn linh trưởng và tác hại của săn bắn, khai thác trái phép đến người dân địa phương, đặc biệt là các dân tộc thiểu số chiếm trên 70% dân số. Thời gian thực hiện liên tục, phối hợp với các tổ chức phi chính phủ và chính quyền xã.
Quản lý chăn thả gia súc: Xây dựng quy định và khu vực chăn thả gia súc hợp lý, hạn chế chăn thả tự do trong rừng, đồng thời hỗ trợ người dân phát triển mô hình chăn nuôi bền vững. Mục tiêu giảm 30% diện tích rừng bị phá hủy do chăn thả trong 2 năm, do UBND xã và Ban quản lý rừng phối hợp thực hiện.
Nghiên cứu bổ sung và giám sát liên tục: Thực hiện các nghiên cứu tiếp theo để cập nhật số liệu về thành phần loài, kích thước quần thể và phân bố linh trưởng, đặc biệt loài Cu li nhỏ chưa được xác định rõ. Thiết lập hệ thống giám sát đa dạng sinh học định kỳ hàng năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý rừng và kiểm lâm: Nhận diện các loài linh trưởng, hiểu rõ các mối đe dọa và áp dụng các giải pháp bảo tồn hiệu quả trong công tác quản lý bảo vệ rừng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý tài nguyên rừng, sinh thái học: Cung cấp dữ liệu thực tiễn về đa dạng sinh học, phương pháp điều tra và đánh giá mối đe dọa, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo.
Chính quyền địa phương và các tổ chức phi chính phủ: Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình bảo tồn và phát triển cộng đồng bền vững dựa trên thực trạng và đề xuất của nghiên cứu.
Cộng đồng dân cư địa phương: Nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của bảo tồn linh trưởng và rừng phòng hộ, từ đó tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường và phát triển sinh kế bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao số lượng loài linh trưởng tại Quảng Nam Châu thấp hơn các khu bảo tồn khác?
Do đây là nghiên cứu đầu tiên với phạm vi điều tra hạn chế và điều kiện sinh thái đặc thù, số lượng loài có thể chưa được ghi nhận đầy đủ. Ngoài ra, các mối đe dọa như săn bắn và phá huỷ sinh cảnh cũng làm giảm đa dạng loài.Các mối đe dọa chính ảnh hưởng đến linh trưởng là gì?
Săn bắn và bẫy bắt là mối đe dọa nghiêm trọng nhất, tiếp theo là khai thác gỗ trái phép, chăn thả gia súc tự do và thu hái lâm sản ngoài gỗ. Các hoạt động này làm giảm sinh cảnh và số lượng cá thể linh trưởng.Phương pháp điều tra nào được sử dụng để xác định thành phần loài?
Kết hợp phỏng vấn người dân, điều tra theo tuyến đi bộ và điều tra đêm nhằm phát hiện các loài hoạt động ban đêm như Cu li nhỏ, đảm bảo thu thập dữ liệu đa dạng và chính xác.Giải pháp nào ưu tiên để bảo tồn linh trưởng tại khu vực?
Ưu tiên xác định và cắm mốc ranh giới rừng, tăng cường tuần tra kiểm soát, tuyên truyền nâng cao nhận thức cộng đồng và quản lý chăn thả gia súc nhằm giảm thiểu các mối đe dọa trực tiếp.Làm thế nào để cộng đồng địa phương tham gia bảo tồn hiệu quả?
Thông qua các chương trình giáo dục, tuyên truyền và hỗ trợ phát triển sinh kế bền vững, cộng đồng sẽ hiểu rõ giá trị của đa dạng sinh học và tham gia tích cực vào công tác bảo vệ rừng và linh trưởng.
Kết luận
- Ghi nhận 4 loài linh trưởng nguy cấp tại rừng phòng hộ Quảng Nam Châu, với phân bố chủ yếu ở các dạng sinh cảnh rừng phục hồi, trung bình và tre nứa, gỗ.
- Săn bắn và khai thác gỗ trái phép là hai mối đe dọa chính ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự tồn tại của các loài linh trưởng.
- Các giải pháp bảo tồn cần tập trung vào xác định ranh giới rừng, tăng cường tuần tra, tuyên truyền cộng đồng và quản lý chăn thả gia súc.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học quan trọng cho công tác quản lý và bảo tồn đa dạng sinh học tại khu vực biên giới Quảng Ninh.
- Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu bổ sung và giám sát định kỳ để cập nhật tình trạng các loài linh trưởng và hiệu quả các biện pháp bảo tồn.
Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời mở rộng nghiên cứu để bảo vệ bền vững khu hệ linh trưởng và tài nguyên rừng tại Quảng Nam Châu. Các cơ quan quản lý, nhà khoa học và cộng đồng địa phương cần phối hợp chặt chẽ để đạt được mục tiêu này.