Tổng quan nghiên cứu

Thừa cân và béo phì ở trẻ em là vấn đề y tế công cộng toàn cầu với xu hướng gia tăng đáng báo động trong vài thập kỷ qua. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2016 có hơn 340 triệu trẻ em và thanh thiếu niên từ 5 đến 19 tuổi bị thừa cân hoặc béo phì, tăng từ 4% năm 1975 lên hơn 18% năm 2016. Tại Việt Nam, tỷ lệ này cũng không ngừng tăng, đặc biệt ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh với 51,8% học sinh tiểu học bị thừa cân, béo phì năm 2014. Thành phố Bến Tre, trung tâm kinh tế - xã hội của tỉnh Bến Tre, đang trải qua quá trình đô thị hóa nhanh chóng, kéo theo sự thay đổi lối sống và gia tăng tỷ lệ thừa cân, béo phì ở trẻ em. Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu cụ thể nào đánh giá tình trạng này tại các trường tiểu học trên địa bàn thành phố.

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định tỷ lệ thừa cân, béo phì và các yếu tố liên quan ở học sinh tiểu học thành phố Bến Tre năm 2018. Mục tiêu cụ thể gồm: (1) xác định tỷ lệ thừa cân, béo phì ở học sinh từ 6 đến 10 tuổi; (2) phân tích các yếu tố dân số xã hội, tiền căn bản thân và gia đình, thói quen ăn uống, hoạt động thể lực có liên quan đến tình trạng thừa cân, béo phì. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2018 đến tháng 8/2019, với phạm vi tại 6 trường tiểu học đại diện cho khu vực nội thành và ngoại thành. Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp cơ sở khoa học cho các chương trình can thiệp phòng chống thừa cân, béo phì phù hợp tại địa phương, góp phần nâng cao sức khỏe cộng đồng và giảm gánh nặng bệnh tật liên quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Chỉ số khối cơ thể (BMI) theo tuổi và giới: Đây là chỉ số phổ biến để đánh giá tình trạng thừa cân, béo phì ở trẻ em, được WHO khuyến nghị sử dụng với các ngưỡng phân loại cụ thể theo từng độ tuổi và giới tính. BMI được tính bằng công thức:
    $$ BMI = \frac{Cân\ nặng\ (kg)}{Chiều\ cao^2\ (m^2)} $$
    Trẻ có BMI > 1 SD được xem là thừa cân, BMI > 2 SD là béo phì.

  • Mô hình cân bằng năng lượng: Thừa cân, béo phì phát sinh khi năng lượng tiêu thụ vượt quá năng lượng tiêu hao trong thời gian dài, dẫn đến tích lũy mỡ thừa. Mô hình này giải thích mối liên hệ giữa chế độ ăn uống, hoạt động thể lực và tình trạng dinh dưỡng.

  • Các yếu tố nguy cơ đa chiều: Bao gồm yếu tố dân số xã hội (giới tính, khu vực địa lý, trình độ học vấn cha mẹ), yếu tố di truyền (tình trạng thừa cân, béo phì của cha mẹ), thói quen ăn uống (ăn nhiều bữa, ăn nhanh, ăn vặt), hoạt động thể lực (thời gian vận động, xem tivi), và các yếu tố tiền căn (cân nặng sơ sinh, tiền sử đái tháo đường thai kỳ).

Phương pháp nghiên cứu

  • Thiết kế nghiên cứu: Nghiên cứu cắt ngang mô tả có phân tích nhằm đánh giá tỷ lệ thừa cân, béo phì và các yếu tố liên quan.

  • Đối tượng nghiên cứu: 731 học sinh từ 6 đến 10 tuổi tại 6 trường tiểu học trên địa bàn thành phố Bến Tre, được chọn bằng phương pháp chọn mẫu nhiều giai đoạn: bốc thăm ngẫu nhiên chọn trường, lớp và học sinh.

  • Thu thập dữ liệu: Cân nặng và chiều cao được đo trực tiếp theo tiêu chuẩn nhân trắc học. Thông tin về thói quen ăn uống, hoạt động thể lực, tiền sử bệnh lý và các yếu tố xã hội được thu thập qua bảng hỏi dành cho phụ huynh.

  • Phân tích số liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 18.0. Thống kê mô tả trình bày tỷ lệ thừa cân, béo phì và đặc điểm mẫu. Kiểm định mối liên quan giữa thừa cân, béo phì với các yếu tố bằng chi bình phương, Fisher’s Exact Test. Phân tích đa biến bằng hồi quy logistic để xác định các yếu tố nguy cơ độc lập, với mức ý nghĩa p < 0,05.

  • Timeline nghiên cứu: Từ tháng 8/2018 đến tháng 8/2019, bao gồm giai đoạn chuẩn bị, thu thập số liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, viết báo cáo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ thừa cân, béo phì: Tỷ lệ thừa cân, béo phì ở học sinh tiểu học thành phố Bến Tre năm 2018 là 36,8%, trong đó thừa cân chiếm 18,5% và béo phì 18,3%. Tỷ lệ này tương đương hoặc cao hơn nhiều địa phương khác như thành phố Cần Thơ (29,3%), Hà Nội (39,3%), Mỹ Tho (42,0%).

  2. Phân bố theo giới tính và khu vực: Học sinh nam có tỷ lệ thừa cân, béo phì cao hơn nữ (42,0% so với 32,4%), với nguy cơ cao hơn 1,51 lần (p = 0,008). Học sinh ở nội thành có tỷ lệ thừa cân, béo phì cao hơn ngoại thành (43,3% so với 30,3%), nguy cơ cao hơn 1,75 lần (p < 0,001).

  3. Yếu tố xã hội và gia đình: Học sinh có cha mẹ thừa cân, béo phì có nguy cơ thừa cân, béo phì cao hơn đáng kể. Cụ thể, học sinh có cả cha và mẹ thừa cân, béo phì có nguy cơ cao hơn 3,51 lần so với học sinh có cha mẹ không thừa cân (p = 0,004). Trình độ học vấn của cha mẹ trên cấp 2 cũng làm tăng nguy cơ thừa cân, béo phì ở học sinh (OR cha = 1,97, OR mẹ = 1,54, p < 0,01).

  4. Thói quen ăn uống và hoạt động thể lực: Học sinh ăn nhiều và nhanh có nguy cơ thừa cân, béo phì cao hơn 4,51 lần so với nhóm ăn bình thường hoặc biếng ăn (p < 0,001). Ăn nhiều bữa trong ngày (≥ 4 bữa) làm tăng nguy cơ 1,46 lần (p = 0,019). Tuy nhiên, các yếu tố như ăn vặt, ăn thêm buổi tối, ăn khi xem tivi không có sự khác biệt ý nghĩa. Thời gian vận động thể lực, phương tiện đến trường và thời gian xem tivi cũng có ảnh hưởng nhưng chưa được phân tích đa biến chi tiết trong nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Tỷ lệ thừa cân, béo phì 36,8% phản ánh mức độ báo động của vấn đề dinh dưỡng quá mức ở học sinh tiểu học thành phố Bến Tre, phù hợp với xu hướng gia tăng tại các đô thị Việt Nam và thế giới. Sự khác biệt tỷ lệ giữa nội thành và ngoại thành có thể do mức sống cao hơn, thói quen ăn uống và lối sống ít vận động hơn ở khu vực nội thành. Tỷ lệ cao hơn ở nam giới cũng phù hợp với nhiều nghiên cứu trong nước và quốc tế.

Mối liên quan mạnh mẽ giữa tình trạng thừa cân, béo phì của cha mẹ với con cái cho thấy yếu tố di truyền và môi trường gia đình đóng vai trò quan trọng. Trình độ học vấn cao của cha mẹ có thể liên quan đến thu nhập và thói quen sinh hoạt, ảnh hưởng đến chế độ dinh dưỡng của trẻ.

Thói quen ăn nhanh, ăn nhiều bữa làm tăng nguy cơ thừa cân, béo phì, phù hợp với mô hình cân bằng năng lượng. Các yếu tố ăn vặt, ăn thêm buổi tối không cho thấy sự khác biệt có thể do đặc điểm mẫu hoặc cách thu thập dữ liệu. Kết quả này gợi ý cần tập trung giáo dục về thói quen ăn uống lành mạnh và tăng cường vận động thể lực cho học sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh tỷ lệ thừa cân, béo phì theo giới tính, khu vực địa lý và bảng hồi quy logistic đa biến thể hiện các yếu tố nguy cơ độc lập.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục dinh dưỡng và vận động thể lực tại trường học: Triển khai các chương trình giáo dục về thói quen ăn uống lành mạnh, khuyến khích học sinh ăn chậm, ăn đủ bữa và tăng cường hoạt động thể chất. Mục tiêu giảm tỷ lệ thừa cân, béo phì ít nhất 10% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo phối hợp với Trung tâm Y tế thành phố.

  2. Phối hợp với phụ huynh trong việc quản lý chế độ ăn uống và vận động của trẻ: Tổ chức các buổi tập huấn, hội thảo cho phụ huynh về tác hại của thừa cân, béo phì và cách phòng tránh. Khuyến khích cha mẹ kiểm soát khẩu phần ăn, hạn chế thức ăn nhanh, đồ ngọt. Thời gian thực hiện: hàng năm, bắt đầu từ năm học tiếp theo.

  3. Xây dựng môi trường học đường thân thiện với sức khỏe: Cải thiện bữa ăn bán trú, tăng cường rau quả, giảm thức ăn nhiều béo, đường; tạo điều kiện cho học sinh tham gia các hoạt động thể thao thường xuyên. Chủ thể: Ban giám hiệu các trường tiểu học, Sở Y tế.

  4. Theo dõi, đánh giá định kỳ tình trạng dinh dưỡng học sinh: Thiết lập hệ thống giám sát sức khỏe học sinh để phát hiện sớm và can thiệp kịp thời các trường hợp thừa cân, béo phì. Thời gian: hàng năm. Chủ thể: Trung tâm Y tế thành phố phối hợp với trường học.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý giáo dục và y tế công cộng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, chương trình can thiệp phòng chống thừa cân, béo phì phù hợp với đặc điểm địa phương.

  2. Giáo viên và cán bộ y tế trường học: Áp dụng kiến thức về các yếu tố nguy cơ và biện pháp phòng ngừa để hướng dẫn học sinh và phụ huynh thay đổi thói quen sinh hoạt.

  3. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ tác động của thói quen ăn uống, hoạt động thể lực và yếu tố gia đình đến sức khỏe con em, từ đó điều chỉnh chế độ dinh dưỡng và sinh hoạt hợp lý.

  4. Nghiên cứu sinh, sinh viên ngành y tế công cộng, dinh dưỡng: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, kết quả và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về dinh dưỡng trẻ em.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ thừa cân, béo phì ở học sinh nội thành cao hơn ngoại thành?
    Nội thành thường có mức sống cao hơn, trẻ tiếp cận nhiều thức ăn nhanh, ít vận động do môi trường đô thị, dẫn đến nguy cơ thừa cân, béo phì cao hơn.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến thừa cân, béo phì ở học sinh?
    Tình trạng thừa cân, béo phì của cha mẹ là yếu tố nguy cơ mạnh nhất, làm tăng nguy cơ ở trẻ lên đến 3,5 lần so với trẻ có cha mẹ bình thường.

  3. Ăn nhiều bữa trong ngày có phải nguyên nhân gây thừa cân?
    Ăn nhiều bữa (≥ 4 bữa/ngày) làm tăng nguy cơ thừa cân, béo phì 1,46 lần do tổng năng lượng tiêu thụ vượt quá nhu cầu.

  4. Thói quen ăn nhanh ảnh hưởng thế nào đến thừa cân, béo phì?
    Ăn nhanh làm tăng nguy cơ thừa cân, béo phì 4,51 lần, có thể do trẻ ăn quá mức trước khi cảm nhận được no.

  5. Làm thế nào để giảm tỷ lệ thừa cân, béo phì ở học sinh?
    Cần phối hợp giáo dục dinh dưỡng, tăng cường vận động thể lực, quản lý chế độ ăn uống tại trường và gia đình, đồng thời theo dõi sức khỏe định kỳ.

Kết luận

  • Tỷ lệ thừa cân, béo phì ở học sinh tiểu học thành phố Bến Tre năm 2018 là 36,8%, phản ánh vấn đề dinh dưỡng quá mức đáng báo động.
  • Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm giới tính nam, khu vực nội thành, tình trạng thừa cân, béo phì của cha mẹ, trình độ học vấn cha mẹ và thói quen ăn uống như ăn nhanh, ăn nhiều bữa.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp phòng chống thừa cân, béo phì phù hợp với đặc điểm địa phương.
  • Cần triển khai các giải pháp giáo dục dinh dưỡng, tăng cường vận động thể lực, phối hợp với phụ huynh và theo dõi sức khỏe học sinh định kỳ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu trên phạm vi tỉnh, đánh giá hiệu quả các can thiệp và phát triển chính sách y tế công cộng liên quan.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe thế hệ tương lai của Bến Tre!