I. Văn bản Thánh tổ kệ diễn quốc âm
Văn bản Thánh tổ kệ diễn quốc âm (聖祖偈演國音) là một tác phẩm quan trọng trong văn học Phật giáo Việt Nam, mang đậm giá trị văn hóa và lịch sử. Theo GS. Hà Văn Tấn, văn bản được định nghĩa là "một tập tin được truyền đạt bằng kí hiệu ngôn ngữ". Tác phẩm này không chỉ là một văn bản Nôm mà còn sử dụng đan xen chữ Hán, thể hiện sự giao thoa giữa hai nền văn hóa. Văn bản hiện đang được lưu giữ tại Viện nghiên cứu Hán Nôm với kí hiệu AB 599, bao gồm 107 trang. Đặc biệt, văn bản này được chia thành hai phần: phần chính văn và phần phụ văn, trong đó phần chính văn chủ yếu sử dụng thể lục bát. Nội dung của văn bản ca ngợi quá trình tu tập của đức thánh Không Lộ, từ khi còn nhỏ cho đến khi đắc đạo, đồng thời phản ánh cảnh sắc thiên nhiên và sự hưng thịnh của Phật giáo trong thời kỳ Lý - Trần. Qua đó, người đọc có thể cảm nhận được sự vi diệu của Phật pháp và những đóng góp của thiện nam tín nữ trong cộng đồng.
II. Không Lộ thiền sư và tình hình nghiên cứu
Không Lộ thiền sư, một trong những vị thiền sư nổi tiếng của Việt Nam, đã trở thành đề tài nghiên cứu hấp dẫn cho nhiều học giả. Ông không chỉ được biết đến như một thiền sư mà còn là một nhà thơ với những tác phẩm nổi tiếng như "Ngư Nhàn" và "Ngôn Hoài". Tình hình nghiên cứu về ông đã được ghi nhận qua nhiều tài liệu quý giá như Thiền Uyển tập anh và Lĩnh Nam chích quái. Những tài liệu này không chỉ giúp làm sáng tỏ tiểu sử của Không Lộ mà còn phân định rõ ràng giữa ông và Minh Không, một thiền sư khác có nhiều điểm tương đồng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng Không Lộ và Minh Không là hai nhân vật khác nhau, với những đặc điểm riêng biệt về quê quán, tên húy và thời gian sống. Điều này góp phần làm phong phú thêm bức tranh về cuộc đời và sự nghiệp của Không Lộ, đồng thời khẳng định giá trị văn hóa và lịch sử của ông trong lòng người dân Việt Nam.
III. Giá trị văn học và thiền học trong tác phẩm
Tác phẩm Thánh tổ kệ diễn quốc âm không chỉ mang giá trị văn học mà còn chứa đựng những giá trị thiền học sâu sắc. Văn chương trong tác phẩm thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ dân tộc và triết lý Phật giáo, tạo nên một không gian nghệ thuật độc đáo. Giá trị văn học của tác phẩm được thể hiện qua hình thức thể thơ lục bát, văn vần và văn xuôi, giúp truyền tải những tư tưởng thiền học một cách sinh động. Đồng thời, tác phẩm cũng phản ánh những giá trị văn hóa dân tộc, thể hiện tâm tư, tình cảm của con người Việt Nam đối với Phật giáo. Qua đó, người đọc không chỉ hiểu rõ hơn về cuộc đời của Không Lộ mà còn cảm nhận được sự vi diệu của thiền học, từ đó khơi dậy niềm tin và hy vọng trong cuộc sống.
IV. Chữ Nôm và việc diễn Nôm trong tác phẩm
Chữ Nôm đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải nội dung của tác phẩm Thánh tổ kệ diễn quốc âm. Việc sử dụng chữ Nôm không chỉ giúp bảo tồn ngôn ngữ dân tộc mà còn thể hiện sự sáng tạo trong việc diễn đạt tư tưởng thiền học. Tác phẩm sử dụng nhiều kiểu chữ Nôm khác nhau, từ chữ Nôm mượn đến chữ Nôm tự tạo, tạo nên sự phong phú và đa dạng trong ngôn ngữ. Sự kết hợp giữa chữ Nôm và chữ Hán trong văn bản không chỉ phản ánh sự giao thoa văn hóa mà còn thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong thời kỳ lịch sử này. Việc nghiên cứu chữ Nôm trong tác phẩm không chỉ giúp hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn góp phần làm sáng tỏ những giá trị văn hóa, lịch sử của dân tộc.