Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế phổ biến nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như thương mại, giáo dục, công nghệ và ngoại giao. Tại Việt Nam, tiếng Anh là môn học bắt buộc trong hệ thống giáo dục từ phổ thông đến đại học trong gần hai thập kỷ qua. Tuy nhiên, mặc dù có sự đầu tư về thời gian và công sức học tập, nhiều sinh viên vẫn gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng nói tiếng Anh, đặc biệt là tại các trường chuyên ngành kỹ thuật như Trường Cao đẳng Thủy lợi miền Bắc (Northern Water Resource College - NWRC).

Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khảo sát thái độ của sinh viên NWRC đối với việc học nói tiếng Anh và thực hành nói trong lớp học. Qua đó, nghiên cứu hướng tới mục tiêu xác định mức độ nhận thức, thái độ tích cực hay tiêu cực của sinh viên đối với kỹ năng nói, đồng thời đánh giá thực trạng các hoạt động nói tiếng Anh trong lớp học. Nghiên cứu được tiến hành với 100 sinh viên năm nhất được chọn ngẫu nhiên và quan sát thực tế tại 4 lớp học, trong năm học 2012-2013 tại NWRC, tỉnh Hà Nam.

Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp dữ liệu thực tiễn giúp các giảng viên tại NWRC hiểu rõ hơn về thái độ và nhu cầu của sinh viên, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh, góp phần cải thiện năng lực giao tiếp tiếng Anh của sinh viên, đáp ứng yêu cầu phát triển nghề nghiệp và hội nhập quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về thái độ và kỹ năng nói trong giảng dạy tiếng Anh như sau:

  • Lý thuyết về thái độ (Attitude Theory): Thái độ được định nghĩa là xu hướng tâm lý thể hiện sự đánh giá tích cực hoặc tiêu cực đối với một đối tượng cụ thể. Thái độ bao gồm ba thành phần chính: nhận thức (cognitive), cảm xúc (affective) và hành vi (behavioral). Thái độ tích cực được xem là yếu tố then chốt thúc đẩy động lực và hiệu quả học tập ngôn ngữ.

  • Lý thuyết về kỹ năng nói (Speaking Theory): Kỹ năng nói được hiểu là quá trình tương tác xây dựng ý nghĩa thông qua việc sản xuất, tiếp nhận và xử lý thông tin bằng ngôn ngữ nói. Kỹ năng này đóng vai trò trung tâm trong việc đánh giá năng lực ngôn ngữ và là mục tiêu ưu tiên trong giảng dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai hoặc ngoại ngữ.

  • Mô hình ABC của thái độ: Bao gồm các thành phần Affective (cảm xúc), Behavioral (hành vi), và Cognitive (nhận thức), giúp phân tích thái độ của người học đối với việc học nói tiếng Anh.

  • Các kỹ thuật và hoạt động giảng dạy nói: Nghiên cứu đề cập đến các phương pháp như làm việc theo cặp (pair-work), nhóm (group-work), trò chơi giao tiếp, đóng vai (role-play), thảo luận (discussion) và các hoạt động thông tin thiếu hụt (information gap) nhằm tăng cường thực hành nói trong lớp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu được thu thập từ 100 sinh viên năm nhất NWRC thông qua bảng câu hỏi khảo sát và quan sát thực tế 4 lớp học nói tiếng Anh.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ tổng số sinh viên năm nhất, với tỷ lệ nam chiếm 95% do đặc thù ngành kỹ thuật.

  • Phương pháp phân tích: Dữ liệu định lượng từ bảng câu hỏi được tổng hợp, phân tích thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm các câu trả lời. Dữ liệu định tính từ quan sát lớp học được ghi chép, phân tích để đối chiếu và làm rõ các kết quả khảo sát.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát được tiến hành trong học kỳ đầu năm học 2012-2013, với việc thu thập dữ liệu khảo sát và quan sát lớp học diễn ra trong tháng 5 năm 2013.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thái độ chung đối với việc học tiếng Anh:

    • 16% sinh viên thích học tiếng Anh, 32% không thích, 52% giữ thái độ trung lập.
    • 93% học tiếng Anh vì đây là môn học bắt buộc, 62% học để thi, chỉ 27% học vì mục tiêu nghề nghiệp.
  2. Nhận thức về tầm quan trọng của kỹ năng nói:

    • 84% sinh viên đánh giá kỹ năng nói tiếng Anh là quan trọng hoặc rất quan trọng.
    • Tuy nhiên, 42% tự đánh giá khả năng nói của mình là kém, 11% rất kém, chỉ 7% cho rằng mình khá.
  3. Cảm nhận và sự sẵn sàng nói tiếng Anh:

    • 72% cảm thấy khó khăn khi nói tiếng Anh, 16% rất khó.
    • Chỉ 7% luôn sẵn sàng nói tiếng Anh trong lớp, 48% thỉnh thoảng, 28% chỉ nói khi được yêu cầu.
    • Nguyên nhân chính là sợ mất mặt (62%), chưa quen nói tiếng Anh (68%), không chú trọng kỹ năng nói do không có bài kiểm tra nói (35%).
  4. Các yếu tố ảnh hưởng đến việc học nói:

    • 72% gặp khó khăn trong việc tìm từ và cấu trúc câu để diễn đạt ý tưởng.
    • 84% gặp vấn đề về phát âm.
    • 68% không có môi trường thực hành sau giờ học, 62% có ít thời gian luyện tập.
    • 30% cảm thấy ngại ngùng, 50% sợ bị cười khi mắc lỗi.
  5. Thực hành nói trong lớp:

    • 8% luôn nói tiếng Anh trong lớp, 55% thỉnh thoảng, 16% hiếm khi hoặc không bao giờ.
    • 58% tham gia tích cực các hoạt động nói, 46% thảo luận bằng tiếng Anh, 45% thảo luận bằng tiếng Việt.
    • 26% không tham gia và làm việc riêng.
  6. Phương pháp giảng dạy và hoạt động ưa thích:

    • 88% sinh viên thích làm việc nhóm, 74% thích làm việc theo cặp.
    • Giáo viên thường sử dụng nhóm, đóng vai, trò chơi và hỗ trợ từ vựng trước khi vào bài.
    • Cách sửa lỗi phổ biến là giáo viên sửa ngay hoặc sau khi học sinh hoàn thành bài, ít khuyến khích học sinh tự sửa lỗi.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy mặc dù sinh viên nhận thức rõ tầm quan trọng của kỹ năng nói tiếng Anh, thái độ học tập và thực hành nói vẫn còn nhiều hạn chế. Sự thiếu tự tin, sợ mắc lỗi và môi trường học tập không thuận lợi là những nguyên nhân chính dẫn đến việc sinh viên ít chủ động nói tiếng Anh. So với các nghiên cứu trong khu vực và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng chung của nhiều học sinh, sinh viên học tiếng Anh như ngoại ngữ.

Việc giáo viên chưa áp dụng hiệu quả các kỹ thuật tương tác như làm việc nhóm, cặp đôi và chưa tạo được môi trường học tập thân thiện, khuyến khích sự tham gia của tất cả học sinh cũng góp phần làm giảm động lực học tập. Ngoài ra, việc không có bài kiểm tra nói chính thức khiến sinh viên không chú trọng phát triển kỹ năng này.

Dữ liệu quan sát lớp học minh họa rõ nét sự phân hóa trong mức độ tham gia của sinh viên, với khoảng 60% tích cực tham gia nhưng vẫn còn nhiều học sinh thụ động hoặc không tham gia. Việc sử dụng tiếng Việt trong các hoạt động nói cũng phản ánh sự thiếu tự tin và hạn chế về vốn từ vựng, ngữ pháp.

Biểu đồ và bảng số liệu trong nghiên cứu có thể được sử dụng để minh họa tỷ lệ phần trăm các thái độ, mức độ tham gia và các yếu tố ảnh hưởng, giúp trực quan hóa các phát hiện và hỗ trợ việc phân tích sâu hơn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường tạo môi trường học tập tích cực:

    • Giáo viên cần xây dựng không khí lớp học thân thiện, khuyến khích sinh viên phát biểu mà không sợ bị phê phán.
    • Thời gian thực hành nói cần được tăng lên, ưu tiên các hoạt động nhóm và cặp đôi để tăng cơ hội giao tiếp.
  2. Đa dạng hóa phương pháp giảng dạy:

    • Áp dụng các kỹ thuật như trò chơi giao tiếp, đóng vai, thảo luận nhóm để tăng tính tương tác và hứng thú học tập.
    • Chuẩn bị từ vựng, cấu trúc câu liên quan đến chủ đề trước khi vào bài để giảm bớt áp lực cho sinh viên.
  3. Cải tiến cách sửa lỗi:

    • Khuyến khích sinh viên tự phát hiện và sửa lỗi thông qua hoạt động phản hồi nhóm hoặc cá nhân, thay vì giáo viên sửa lỗi ngay lập tức.
    • Tập trung sửa các lỗi phổ biến, tránh làm gián đoạn quá trình nói để duy trì sự tự tin của sinh viên.
  4. Tổ chức các bài kiểm tra nói định kỳ:

    • Thiết lập các bài kiểm tra nói chính thức nhằm tạo động lực cho sinh viên luyện tập và cải thiện kỹ năng nói.
    • Kết hợp đánh giá kỹ năng nói vào tổng thể đánh giá năng lực tiếng Anh của sinh viên.
  5. Phát triển tài liệu và hỗ trợ học tập:

    • Cung cấp tài liệu tham khảo phong phú, phù hợp với trình độ sinh viên và chuyên ngành kỹ thuật.
    • Tổ chức các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc các hoạt động ngoại khóa để tạo môi trường giao tiếp thực tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giảng viên tiếng Anh tại các trường cao đẳng, đại học kỹ thuật:

    • Hiểu rõ thái độ và nhu cầu của sinh viên trong việc học nói tiếng Anh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy phù hợp.
    • Áp dụng các đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy kỹ năng nói.
  2. Nhà quản lý giáo dục và chuyên viên xây dựng chương trình đào tạo:

    • Sử dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chương trình học và chính sách đánh giá kỹ năng nói phù hợp với đặc thù sinh viên kỹ thuật.
    • Định hướng phát triển môi trường học tập tích cực, hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng giao tiếp.
  3. Sinh viên ngành kỹ thuật và các ngành liên quan:

    • Nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng nói tiếng Anh và các yếu tố ảnh hưởng đến việc học tập.
    • Áp dụng các phương pháp tự học và thực hành hiệu quả để cải thiện kỹ năng giao tiếp.
  4. Nghiên cứu sinh và học viên cao học chuyên ngành giảng dạy tiếng Anh:

    • Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính trong khảo sát thái độ và thực hành học tập.
    • Phát triển các nghiên cứu tiếp theo về thái độ học tập và kỹ năng ngôn ngữ trong bối cảnh giáo dục Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao sinh viên kỹ thuật lại có thái độ tiêu cực với việc học nói tiếng Anh?
    Nhiều sinh viên cảm thấy kỹ năng nói khó, thiếu tự tin, sợ mắc lỗi và không thấy cần thiết do không có môi trường thực hành và không có bài kiểm tra nói chính thức. Ví dụ, 62% sinh viên sợ mất mặt khi nói sai.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến việc học nói tiếng Anh của sinh viên?
    Thiếu từ vựng và cấu trúc câu (72%), phát âm kém (84%), thiếu môi trường thực hành (68%) và thời gian luyện tập hạn chế (62%) là những yếu tố chính.

  3. Làm thế nào để giáo viên khuyến khích sinh viên nói tiếng Anh nhiều hơn trong lớp?
    Tạo môi trường thân thiện, sử dụng hoạt động nhóm, trò chơi, chuẩn bị từ vựng trước bài học và sửa lỗi khéo léo giúp sinh viên tự tin hơn khi nói.

  4. Sinh viên nên làm gì để cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh ngoài giờ học?
    Tự học từ vựng, luyện nói với bạn bè, tham gia câu lạc bộ tiếng Anh hoặc các hoạt động giao tiếp thực tế giúp nâng cao kỹ năng. Tuy nhiên, 27% sinh viên hiện tại không có hoạt động cải thiện kỹ năng nói.

  5. Phương pháp sửa lỗi nào hiệu quả nhất trong lớp học nói tiếng Anh?
    Khuyến khích sinh viên tự phát hiện và sửa lỗi sau khi hoàn thành bài tập giúp tăng tính chủ động và giảm áp lực, thay vì giáo viên sửa lỗi ngay lập tức làm gián đoạn quá trình nói.

Kết luận

  • Phần lớn sinh viên NWRC có thái độ tiêu cực hoặc trung lập đối với việc học tiếng Anh, mặc dù nhận thức được tầm quan trọng của kỹ năng nói.
  • Sinh viên gặp nhiều khó khăn về từ vựng, phát âm, thiếu môi trường và thời gian luyện tập, dẫn đến sự thiếu tự tin và ít chủ động trong giao tiếp tiếng Anh.
  • Giáo viên sử dụng nhiều hoạt động nhóm và cặp đôi nhưng chưa khai thác hiệu quả, đặc biệt trong việc sửa lỗi và tạo môi trường học tập tích cực.
  • Nghiên cứu đề xuất các giải pháp thiết thực nhằm nâng cao động lực và hiệu quả học nói tiếng Anh cho sinh viên kỹ thuật.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức các bài kiểm tra nói định kỳ và phát triển tài liệu hỗ trợ phù hợp.

Hành động ngay: Giảng viên và nhà quản lý giáo dục tại NWRC nên áp dụng các khuyến nghị trong nghiên cứu để cải thiện chất lượng giảng dạy kỹ năng nói tiếng Anh, đồng thời khuyến khích sinh viên tích cực tham gia thực hành giao tiếp.