I. Tổng quan về ung thư phổi
Ung thư phổi (UTP) là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới, đứng thứ hai sau ung thư vú. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), năm 2020 có khoảng 2,21 triệu ca UTP mới và 1,8 triệu ca tử vong do UTP. UTP là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư ở cả nam và nữ. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ trong sàng lọc và điều trị, UTP vẫn là một thách thức lớn cho các nhà lâm sàng. Điều trị UTP hiện nay bao gồm phẫu thuật, xạ trị và hóa trị, nhưng tỷ lệ sống sót sau 5 năm vẫn thấp, chỉ khoảng 18%. Hơn 50% bệnh nhân tử vong trong vòng 1 năm sau khi được chẩn đoán. Liệu pháp virus vaccine sởi (MeV) đã được nghiên cứu như một phương pháp điều trị mới, với nhiều thử nghiệm lâm sàng cho thấy hiệu quả khả quan trong việc kháng ung thư.
1.1. Tình hình ung thư phổi trên thế giới
Tại Hoa Kỳ, UTP là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong liên quan đến ung thư. Năm 2018, số người chết vì UTP vượt quá số lượng của ba loại ung thư phổ biến tiếp theo. Tỷ lệ sống thêm cho bệnh nhân UTP không tế bào nhỏ (NSCLC) vẫn thấp, từ 68% ở giai đoạn IB xuống 0-10% ở giai đoạn IVA-IVB. Ở Châu Âu, UTP là loại ung thư phổ biến thứ hai và dự đoán sẽ tiếp tục là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm hút thuốc lá và ô nhiễm không khí. Tỷ lệ tử vong do UTP ở Châu Âu có sự khác biệt lớn giữa các quốc gia, với Hungary có tỷ lệ cao nhất. Mặc dù tỷ lệ tử vong đã giảm, tỷ lệ sống sót vẫn thấp do bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn.
1.2. Tình hình ung thư phổi ở Việt Nam
Theo GLOBOCAN, UTP là ung thư phổ biến và nguyên nhân thứ hai gây tử vong do ung thư ở Việt Nam. Từ năm 2012, ước tính có khoảng 26.262 trường hợp mắc và 25.272 trường hợp tử vong vào năm 2020. Tỷ lệ tử vong do UTP tăng đều đặn từ năm 1990 đến 2019, với 26,11/100.000 người vào năm 2019. UTP là bệnh ung thư được chẩn đoán phổ biến nhất ở nam giới và đứng thứ tư ở phụ nữ. Tỷ lệ sống thêm sau 5 năm của bệnh UTP ở Việt Nam là 14,8%, cho thấy sự cần thiết phải cải thiện các phương pháp điều trị và phát hiện sớm.
II. Virus vaccine sởi và tác dụng kháng ung thư
Virus vaccine sởi (MeV) đã được nghiên cứu như một liệu pháp điều trị ung thư, đặc biệt là ung thư phổi. MeV có khả năng lây nhiễm đặc hiệu vào tế bào ung thư và kích thích hệ miễn dịch của cơ thể. Nhiều thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh rằng MeV có thể ly giải tế bào ung thư phổi, tạo ra các phản ứng miễn dịch mạnh mẽ. Các nghiên cứu cho thấy MeV có thể gây chết tế bào ung thư thông qua cơ chế apoptosis, làm tăng cường hiệu quả điều trị. Việc sử dụng MeV trong điều trị ung thư phổi mở ra hướng đi mới cho các phương pháp điều trị hiện tại.
2.1. Cơ chế tác động của virus vaccine sởi
MeV xâm nhập vào tế bào ung thư và gây ra quá trình ly giải tế bào. Quá trình này không chỉ giải phóng virus mới mà còn kích thích hệ miễn dịch, tạo ra các phản ứng miễn dịch đặc hiệu chống lại tế bào ung thư. Nghiên cứu cho thấy MeV có thể gây chết tế bào ung thư phổi thông qua cơ chế apoptosis, làm tăng cường hiệu quả điều trị. Việc sử dụng MeV trong điều trị ung thư phổi có thể giúp cải thiện tỷ lệ sống sót cho bệnh nhân.
2.2. Thử nghiệm lâm sàng và kết quả
Nhiều thử nghiệm lâm sàng đã được thực hiện để đánh giá hiệu quả của MeV trong điều trị ung thư phổi. Kết quả cho thấy MeV có tác dụng kháng ung thư rõ rệt, với tỷ lệ tế bào ung thư chết theo chương trình cao. Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng MeV có thể được sử dụng an toàn và hiệu quả trong điều trị ung thư phổi, mở ra cơ hội cho các phương pháp điều trị mới trong tương lai.
III. Đánh giá hiệu quả điều trị bằng virus vaccine sởi
Nghiên cứu tác dụng kháng ung thư phổi của virus vaccine sởi trên mô hình chuột nude cho thấy MeV có khả năng ly giải tế bào ung thư phổi H460. Kết quả cho thấy tỷ lệ tế bào chết theo chương trình cao, đồng thời kích thích sự phát triển của các tế bào miễn dịch. Điều này cho thấy MeV không chỉ có tác dụng trực tiếp lên tế bào ung thư mà còn kích thích hệ miễn dịch của cơ thể, tạo ra một phản ứng kháng ung thư mạnh mẽ.
3.1. Kết quả nghiên cứu trên mô hình chuột
Trong nghiên cứu, chuột nude được sử dụng để đánh giá hiệu quả điều trị của MeV. Kết quả cho thấy MeV có khả năng ly giải tế bào ung thư phổi H460, với tỷ lệ tế bào chết theo chương trình cao. Điều này chứng tỏ rằng MeV có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả cho ung thư phổi, mở ra hướng đi mới cho các liệu pháp điều trị hiện tại.
3.2. Tác động đến hệ miễn dịch
MeV không chỉ tác động trực tiếp lên tế bào ung thư mà còn kích thích hệ miễn dịch của cơ thể. Nghiên cứu cho thấy MeV có khả năng kích thích sự phát triển của các tế bào miễn dịch, tạo ra phản ứng kháng ung thư mạnh mẽ. Điều này cho thấy MeV có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả, không chỉ giúp tiêu diệt tế bào ung thư mà còn tăng cường khả năng miễn dịch của cơ thể.